WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch20.399.283
  • 24 giờ Khối lượng12,1 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.329,67 US$112 ngày 23 giờ 20 phút490,5 Tr US$556,9 Tr US$28115 N US$0%0.05%1.70%-2.48%
2
0,2084 US$1.435 ngày 6 giờ 9 phút203,5 Tr US$105,7 Tr US$22,1 N US$0%0.44%0.44%-3.74%
3
3.329,21 US$1.421 ngày 18 giờ 3 phút182,7 Tr US$<1 US$0<1 US$0%0%0%0%
4
0,001423 US$111 ngày 8 giờ 52 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
5
91.653,66 US$1.302 ngày 3 giờ 12 phút160 Tr US$12,9 T US$946,9 Tr US$0%0%-1.97%-2.93%
6
1 US$1.542 ngày 5 giờ 26 phút157,4 Tr US$3,41 T US$4840,8 Tr US$0%-0.00%0.01%0.02%
7
0,9967 US$340 ngày 12 giờ 28 phút147,4 Tr US$647,3 Tr US$6756,5 N US$0%0%0.02%0.13%
8
3.316,99 US$1.301 ngày 6 giờ 45 phút137,8 Tr US$9,7 T US$16416,2 Tr US$-0.60%-0.69%1.61%-3.85%
9
3.322,51 US$1.301 ngày 1 giờ 40 phút130 Tr US$9,72 T US$1.01854,1 Tr US$-0.14%-0.29%1.75%-3.96%
10
0,054633 US$1.113 ngày 18 giờ 56 phút121,2 Tr US$433,3 Tr US$16128,3 N US$-0.09%0.29%0.90%-3.75%
11
0,9965 US$329 ngày 8 giờ 57 phút105 Tr US$647,2 Tr US$7996,2 N US$0%0.01%0.01%0.08%
12
0,2607 US$239 ngày 10 giờ 47 phút92,4 Tr US$130,4 Tr US$1.1111 Tr US$-0.05%-0.49%4.00%-6.55%
13
3.319,71 US$1.652 ngày 22 giờ 15 phút85,9 Tr US$9,74 T US$4731,1 Tr US$-0.57%-0.61%0.80%-4.31%
14
3.498,03 US$39 ngày 20 giờ 13 phút76,3 Tr US$306 Tr US$2425,6 N US$0%-0.34%2.10%-3.02%
15
3.316,88 US$1.302 ngày 12 phút75,4 Tr US$9,7 T US$1227,5 Tr US$0%-0.66%1.24%-3.94%
16
3.334,67 US$1.034 ngày 13 giờ 7 phút70,6 Tr US$1,2 T US$677406,7 N US$-0.04%0.25%1.18%-3.63%
17
0,9998 US$1.109 ngày 20 giờ 37 phút69,7 Tr US$28,1 T US$35677 N US$0%0.00%0.00%-0.02%
18
3.317,56 US$1.666 ngày 3 giờ 67,9 Tr US$9,73 T US$4441 Tr US$-0.00%-0.89%1.37%-4.43%
19
0,00001817 US$592 ngày 6 giờ 1 phút64,3 Tr US$7,65 T US$1901,1 Tr US$0%-0.97%3.57%-4.79%
20
91.495,41 US$1.301 ngày 4 giờ 63,9 Tr US$12,8 T US$797,2 Tr US$0%-0.82%-0.46%-2.92%
21
0,008427 US$239 ngày 10 giờ 47 phút63,2 Tr US$581,1 Tr US$393341,7 N US$-0.07%-0.45%2.06%-5.67%
22
2,58 US$1.313 ngày 14 giờ 38 phút62,7 Tr US$4,98 T US$220458,5 N US$-0.56%-0.14%1.33%-4.88%
23
91.806,76 US$1.301 ngày 2 giờ 58 phút59,7 Tr US$12,9 T US$32415,8 Tr US$0.06%-0.32%-0.31%-2.24%
24
0,9998 US$123 ngày 1 giờ 57 phút57,9 Tr US$162 Tr US$84 Tr US$0.01%-0.07%-0.05%-0.06%
25
0,009334 US$239 ngày 10 giờ 47 phút57 Tr US$829,7 Tr US$690586,7 N US$0.49%0.26%4.80%1.98%
26
3.338,24 US$347 ngày 20 giờ 20 phút55,5 Tr US$226,7 Tr US$2711,7 Tr US$-0.00%-0.23%1.79%-3.10%
27
0,9989 US$144 ngày 5 giờ 6 phút54,6 Tr US$452,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
28
3.325,18 US$537 ngày 1 giờ 54 phút52,4 Tr US$684,5 Tr US$9.52764,5 Tr US$-0.01%-0.27%1.84%-3.84%
29
612,54 US$605 ngày 10 giờ 51 phút51,2 Tr US$825,5 Tr US$2.4427,4 Tr US$-0.20%-0.40%1.61%-4.17%
30
91.597,77 US$1.171 ngày 11 giờ 31 phút47,1 Tr US$901,5 Tr US$3.64016,7 Tr US$0.04%-0.27%-0.58%-2.43%
31
0,9995 US$1.109 ngày 5 giờ 36 phút46,8 Tr US$69,9 T US$32762,1 Tr US$-0.00%-0.02%-0.06%-0.06%
32
5.680,42 US$362 ngày 7 giờ 7 phút45,4 Tr US$50,5 Tr US$1622,47 US$0%0%0%-2.89%
33
3.510,3 US$42 ngày 15 giờ 55 phút45,1 Tr US$306,2 Tr US$43264,1 N US$0%1.04%1.72%-1.23%
34
0,00005587 US$239 ngày 10 giờ 47 phút41,3 Tr US$23,5 Tr US$151,2 N US$0%0%1.38%-3.64%
35
91.819,25 US$161 ngày 12 giờ 42 phút41 Tr US$988,4 Tr US$11395,4 N US$0%0.00%0.34%-2.22%
36
91.304,41 US$76 ngày 3 giờ 40 phút39,4 Tr US$1,26 T US$2324,2 N US$0%0%-3.14%-3.25%
37
1 US$1.105 ngày 14 giờ 54 phút39,1 Tr US$130,1 Tr US$126,8 N US$0%0%0.57%0.39%
38
3.324,18 US$1.301 ngày 1 giờ 36 phút36,7 Tr US$9,72 T US$51016,4 Tr US$-0.13%-0.34%1.55%-3.91%
39
10,8 US$1.302 ngày 3 giờ 29 phút36,1 Tr US$10,8 T US$35943,1 N US$0%-0.66%2.06%-4.21%
40
3.464,75 US$287 ngày 9 giờ 49 phút35,1 Tr US$1,58 T US$56,4 N US$0%0%-0.64%-3.89%
41
1.631,83 US$1.013 ngày 20 giờ 49 phút34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
42
3.322,33 US$209 ngày 4 giờ 37 phút34,5 Tr US$718,1 Tr US$4.05495,1 Tr US$-0.11%-0.27%1.74%-3.94%
43
0,9995 US$573 ngày 12 giờ 7 phút33,9 Tr US$548,8 Tr US$114334,1 N US$0%-0.10%-0.08%0.03%
44
3.611,28 US$476 ngày 6 giờ 46 phút33,9 Tr US$147,8 Tr US$718,5 N US$0%0%1.16%-3.49%
45
91.997,26 US$469 ngày 1 giờ 30 phút33,5 Tr US$12,9 T US$0<1 US$0%0%0%0%
46
3.509,16 US$323 ngày 14 giờ 32 phút32,5 Tr US$6,22 T US$1434,9 N US$0%-0.20%0.68%-3.73%
47
17,29 US$1.301 ngày 5 giờ 31 phút31,7 Tr US$17,3 T US$952,7 Tr US$0%-0.63%2.18%-1.90%
48
91.686,61 US$1.537 ngày 9 giờ 52 phút31 Tr US$12,9 T US$27201,1 N US$0%0%0.31%-2.42%
49
3.328,36 US$469 ngày 1 giờ 50 phút29,5 Tr US$9,73 T US$729,6 N US$0%-0.03%0.44%-3.85%
50
1.725,49 US$1.301 ngày 22 giờ 30 phút29,3 Tr US$1,58 T US$13149,2 N US$0%0.00%2.35%-6.74%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2510703 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech