WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch19.514.322
  • 24 giờ Khối lượng161,06 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.420,98 US$111 ngày 9 giờ 3 phút503,9 Tr US$571 Tr US$331,3 N US$0%0.20%1.28%0.38%
2
0,2118 US$1.433 ngày 15 giờ 52 phút206,8 Tr US$107,4 Tr US$2204,14 US$0%0%1.34%-0.85%
3
0,9956 US$338 ngày 22 giờ 12 phút201,5 Tr US$646,6 Tr US$4266,5 N US$0%0%0.00%0.00%
4
3.410,3 US$1.420 ngày 3 giờ 47 phút187,9 Tr US$<1 US$21512,5 N US$0%0.12%1.19%0.16%
5
0,001423 US$109 ngày 18 giờ 35 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
6
98.197,78 US$1.300 ngày 12 giờ 56 phút159 Tr US$13,8 T US$222 Tr US$0%0.70%0.05%0.09%
7
1 US$1.540 ngày 15 giờ 9 phút157,5 Tr US$3,48 T US$9210,7 Tr US$0%0.11%0.10%0.10%
8
0,055118 US$1.112 ngày 4 giờ 40 phút133,1 Tr US$475,8 Tr US$14148,2 N US$0.11%0.22%1.89%-2.43%
9
3.418,38 US$1.299 ngày 16 giờ 28 phút128 Tr US$10 T US$795,9 Tr US$0.05%0.66%1.61%0.86%
10
3.418,51 US$1.299 ngày 11 giờ 23 phút124,6 Tr US$10 T US$75023,5 Tr US$0.13%0.19%1.14%0.35%
11
0,3186 US$237 ngày 20 giờ 31 phút107,6 Tr US$159,3 Tr US$993653,3 N US$0.65%0.58%1.75%-0.69%
12
0,9956 US$327 ngày 18 giờ 41 phút105 Tr US$646,6 Tr US$7667,9 N US$0%0%-0.05%-0.01%
13
3.420,52 US$1.651 ngày 7 giờ 58 phút97,4 Tr US$9,98 T US$399642 N US$0.01%0.71%1.03%1.02%
14
3.420,59 US$1.664 ngày 12 giờ 43 phút92 Tr US$9,98 T US$266485,6 N US$0.05%0.78%1.56%0.17%
15
3.574,26 US$38 ngày 5 giờ 57 phút78,2 Tr US$311,9 Tr US$29174,6 N US$0%0%1.06%0.34%
16
3.432,94 US$1.032 ngày 22 giờ 50 phút76,9 Tr US$1,23 T US$878657 N US$0.12%0.55%1.68%0.71%
17
3.421,36 US$1.300 ngày 9 giờ 56 phút76 Tr US$10 T US$192,4 Tr US$0%0%0.88%0.84%
18
3.416,94 US$346 ngày 6 giờ 4 phút75,1 Tr US$232,9 Tr US$6659,7 N US$0.15%0.20%1.20%0.44%
19
0,009507 US$237 ngày 20 giờ 31 phút70,6 Tr US$655,6 Tr US$755517,3 N US$0.19%1.32%2.52%-0.62%
20
2,95 US$1.312 ngày 22 phút70 Tr US$5,68 T US$1.7215,9 Tr US$-2.22%8.08%15.18%12.74%
21
1 US$1.108 ngày 6 giờ 20 phút69,7 Tr US$28,5 T US$331,3 Tr US$0.00%0.00%0.02%0.02%
22
0,0000202 US$590 ngày 15 giờ 44 phút68,6 Tr US$8,53 T US$133259,6 N US$-0.53%0.15%0.66%-0.58%
23
98.129,48 US$1.299 ngày 13 giờ 44 phút68 Tr US$13,8 T US$24995,8 N US$0%0.04%0.48%0.67%
24
97.982,88 US$1.299 ngày 12 giờ 42 phút66,8 Tr US$13,8 T US$26113,2 Tr US$0.14%0.33%0.27%0.08%
25
0,0097 US$237 ngày 20 giờ 31 phút61,1 Tr US$862,2 Tr US$532375,9 N US$0%0.81%2.96%0.14%
26
5.835,6 US$360 ngày 16 giờ 51 phút58,8 Tr US$51,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,9988 US$142 ngày 14 giờ 50 phút54,7 Tr US$431,7 Tr US$13191,6 N US$0%-0.05%0.01%-0.10%
28
3.423,23 US$535 ngày 11 giờ 37 phút53,8 Tr US$689,5 Tr US$5.47434,4 Tr US$0.16%0.30%1.22%0.49%
29
672,19 US$603 ngày 20 giờ 34 phút51,7 Tr US$890,5 Tr US$2.5365,9 Tr US$0.04%1.56%1.55%-1.25%
30
0,9997 US$5 ngày 18 giờ 5 phút49,8 Tr US$85,1 Tr US$46491,6 N US$0%-0.01%-0.02%-0.02%
31
97.977,35 US$1.169 ngày 21 giờ 15 phút49,3 Tr US$963,4 Tr US$3.34913,7 Tr US$-0.03%0.18%0.51%0.11%
32
98.327,53 US$159 ngày 22 giờ 25 phút47,4 Tr US$1,06 T US$3238,2 N US$-0.10%0.16%0.70%0.02%
33
0,00006286 US$237 ngày 20 giờ 31 phút46,2 Tr US$26,4 Tr US$252,7 N US$0%0.47%0.86%-0.47%
34
3.579,48 US$41 ngày 1 giờ 38 phút45,9 Tr US$312 Tr US$46102,6 N US$0.15%0.14%1.12%0.40%
35
1 US$1.107 ngày 15 giờ 20 phút44,2 Tr US$69,9 T US$19913,1 Tr US$-0.00%0.02%0.02%0.02%
36
97.182,83 US$74 ngày 13 giờ 24 phút41,9 Tr US$1,3 T US$0<1 US$0%0%0%-0.12%
37
0,9964 US$1.104 ngày 38 phút39,1 Tr US$129 Tr US$412,7 N US$0%0%0.05%-0.37%
38
11,64 US$1.300 ngày 13 giờ 13 phút38,1 Tr US$11,6 T US$1273 Tr US$0.71%1.41%6.42%5.58%
39
3.418 US$1.299 ngày 11 giờ 19 phút37,2 Tr US$10 T US$47011,9 Tr US$0.12%0.29%1.24%0.57%
40
3.568,95 US$285 ngày 19 giờ 33 phút36,2 Tr US$1,63 T US$510,1 N US$0%0.01%0.60%1.44%
41
97.728,25 US$467 ngày 11 giờ 13 phút35,6 Tr US$13,8 T US$2489,5 N US$0%0%-0.15%1.05%
42
1.631,83 US$1.012 ngày 6 giờ 33 phút34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
43
18,42 US$1.299 ngày 15 giờ 15 phút34,4 Tr US$18,4 T US$1384,3 Tr US$-0.08%0.54%1.45%5.68%
44
0,9994 US$571 ngày 21 giờ 51 phút33,9 Tr US$549 Tr US$10161,2 N US$-0.00%0.10%-0.00%0.14%
45
3.591,54 US$322 ngày 16 phút33,3 Tr US$6,36 T US$90377,6 N US$0.06%0.17%0.94%0.14%
46
1 US$121 ngày 11 giờ 41 phút33 Tr US$161,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
47
97.743,31 US$1.535 ngày 19 giờ 36 phút32,4 Tr US$13,8 T US$18111,1 N US$0%-0.37%-0.18%0.22%
48
0,082506 US$1.283 ngày 15 giờ 44 phút31 Tr US$1,05 T US$735792,8 N US$0.52%2.13%3.48%2.73%
49
294,87 US$282 ngày 19 giờ 6 phút30,7 Tr US$3,64 T US$13183,5 N US$0.09%0.37%0.74%-0.05%
50
3.708,59 US$474 ngày 16 giờ 29 phút30,5 Tr US$153,5 Tr US$81,3 N US$0%0%0.47%0.16%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2500891 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech