- 24 giờ Giao dịch22.723.262
- 24 giờ Khối lượng12 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.108,98 US$ | 107 ngày 6 giờ 2 phút | 458,2 Tr US$ | 515,6 Tr US$ | 69 | 42,8 N US$ | 0% | -0.67% | 1.25% | -0.20% | ||
2 | 0,9958 US$ | 334 ngày 19 giờ 11 phút | 201,5 Tr US$ | 646,8 Tr US$ | 11 | 807,1 N US$ | 0% | -0.03% | -0.03% | 0.01% | ||
3 | 0,1967 US$ | 1.429 ngày 12 giờ 51 phút | 191,8 Tr US$ | 99,7 Tr US$ | 4 | 6,5 N US$ | 0% | 0.02% | 1.84% | 0.99% | ||
4 | 3.102,2 US$ | 1.416 ngày 46 phút | 171,2 Tr US$ | <1 US$ | 16 | 1,9 Tr US$ | 0% | -0.94% | 1.04% | -0.07% | ||
5 | 0,001423 US$ | 105 ngày 15 giờ 34 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,9991 US$ | 1.536 ngày 12 giờ 8 phút | 155,5 Tr US$ | 3,43 T US$ | 72 | 10,8 Tr US$ | 0% | 0.00% | -0.07% | 0.02% | ||
7 | 96.895,2 US$ | 1.296 ngày 9 giờ 55 phút | 141 Tr US$ | 14,2 T US$ | 70 | 3,3 Tr US$ | -0.12% | -0.52% | 2.40% | 4.80% | ||
8 | 0,06352 US$ | 78 ngày 22 giờ 11 phút | 138,7 Tr US$ | 109,2 Tr US$ | 131 | 2,1 Tr US$ | 0% | 0.38% | 1.88% | 1.71% | ||
9 | 3.106,42 US$ | 1.295 ngày 8 giờ 22 phút | 135,5 Tr US$ | 9,09 T US$ | 1.082 | 89,7 Tr US$ | -0.12% | -0.89% | 1.10% | -0.18% | ||
10 | 0,054763 US$ | 1.108 ngày 1 giờ 39 phút | 124 Tr US$ | 445,3 Tr US$ | 218 | 78,5 N US$ | 0.05% | -1.15% | -0.49% | -1.88% | ||
11 | 3.090,41 US$ | 1.295 ngày 13 giờ 27 phút | 118,5 Tr US$ | 9,05 T US$ | 222 | 23 Tr US$ | -0.71% | -1.52% | 0.51% | -0.78% | ||
12 | 0,2889 US$ | 233 ngày 17 giờ 30 phút | 98,6 Tr US$ | 144,5 Tr US$ | 5.073 | 7,9 Tr US$ | -0.88% | 2.88% | 10.12% | 1.33% | ||
13 | 3.111,6 US$ | 1.647 ngày 4 giờ 57 phút | 92,8 Tr US$ | 9,09 T US$ | 634 | 1,8 Tr US$ | 0.01% | -0.24% | 0.68% | 0.47% | ||
14 | 3.097,42 US$ | 1.660 ngày 9 giờ 42 phút | 87,7 Tr US$ | 9,09 T US$ | 342 | 1,4 Tr US$ | -0.57% | -0.76% | 0.75% | -0.60% | ||
15 | 3.098,33 US$ | 1.296 ngày 6 giờ 55 phút | 82,7 Tr US$ | 9,06 T US$ | 149 | 17,5 Tr US$ | 0% | -1.35% | 0.54% | -0.02% | ||
16 | 0,996 US$ | 323 ngày 15 giờ 40 phút | 77,8 Tr US$ | 646,9 Tr US$ | 6 | 539,7 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | 0.05% | ||
17 | 3.248,9 US$ | 34 ngày 2 giờ 56 phút | 71,1 Tr US$ | 291,9 Tr US$ | 22 | 43,1 N US$ | 0% | -0.92% | 0.64% | -0.43% | ||
18 | 0,9999 US$ | 1.104 ngày 3 giờ 20 phút | 69,7 Tr US$ | 27,6 T US$ | 54 | 2,7 Tr US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.00% | ||
19 | 3.096,17 US$ | 342 ngày 3 giờ 3 phút | 68,1 Tr US$ | 210,7 Tr US$ | 451 | 1,1 Tr US$ | -0.52% | -1.24% | 0.86% | -0.01% | ||
20 | 0,009433 US$ | 233 ngày 17 giờ 30 phút | 67,9 Tr US$ | 650,5 Tr US$ | 906 | 1,6 Tr US$ | -0.80% | -1.01% | 1.20% | -5.74% | ||
21 | 1 US$ | 117 ngày 8 giờ 40 phút | 64,2 Tr US$ | 153,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 3.115,5 US$ | 1.028 ngày 19 giờ 49 phút | 64 Tr US$ | 1,12 T US$ | 1.339 | 622,5 N US$ | -0.02% | -0.95% | 0.98% | -0.19% | ||
23 | 0,00001944 US$ | 586 ngày 12 giờ 43 phút | 63,9 Tr US$ | 8,16 T US$ | 340 | 3,4 Tr US$ | 0.55% | -0.70% | 1.91% | -3.80% | ||
24 | 96.921,36 US$ | 1.295 ngày 9 giờ 41 phút | 61 Tr US$ | 14,2 T US$ | 606 | 18,2 Tr US$ | 0.08% | 0.09% | 2.53% | 5.10% | ||
25 | 0,01004 US$ | 233 ngày 17 giờ 30 phút | 60,1 Tr US$ | 893 Tr US$ | 1.007 | 1,9 Tr US$ | -0.03% | 0.42% | -1.38% | -6.46% | ||
26 | 274,96 US$ | 278 ngày 16 giờ 5 phút | 56,6 Tr US$ | 3,39 T US$ | 554 | 583,9 N US$ | -0.47% | -0.85% | 1.19% | 1.23% | ||
27 | 96.763,31 US$ | 1.295 ngày 10 giờ 43 phút | 55,8 Tr US$ | 14,1 T US$ | 95 | 7,9 Tr US$ | -0.47% | -0.50% | 2.16% | 4.78% | ||
28 | 1 US$ | 138 ngày 11 giờ 49 phút | 54,4 Tr US$ | 404,7 Tr US$ | 36 | 1,7 Tr US$ | 0% | 0.01% | 0.04% | -0.04% | ||
29 | 1,87 US$ | 1.307 ngày 21 giờ 21 phút | 53,2 Tr US$ | 3,59 T US$ | 351 | 388,6 N US$ | -0.19% | -0.43% | 0.66% | -0.32% | ||
30 | 3.107,94 US$ | 531 ngày 8 giờ 36 phút | 51,5 Tr US$ | 648,7 Tr US$ | 9.966 | 69,3 Tr US$ | -0.06% | -1.01% | 1.17% | -0.23% | ||
31 | 609,19 US$ | 599 ngày 17 giờ 33 phút | 50,9 Tr US$ | 811,6 Tr US$ | 2.433 | 8,4 Tr US$ | -0.10% | -0.13% | 1.10% | -0.77% | ||
32 | 97.707,48 US$ | 155 ngày 19 giờ 24 phút | 47,1 Tr US$ | 1,1 T US$ | 19 | 729,4 N US$ | 0% | 0.41% | 3.43% | 6.36% | ||
33 | 96.893,9 US$ | 1.165 ngày 18 giờ 14 phút | 43,8 Tr US$ | 944,4 Tr US$ | 3.886 | 14,2 Tr US$ | -0.02% | 0.07% | 2.37% | 4.95% | ||
34 | 0,00005933 US$ | 233 ngày 17 giờ 30 phút | 43,4 Tr US$ | 24,9 Tr US$ | 35 | 10 N US$ | 0.28% | -0.61% | 1.27% | 1.44% | ||
35 | 5.347,76 US$ | 356 ngày 13 giờ 50 phút | 42,8 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 2 | 1 N US$ | 0% | 0% | 2.69% | 1.71% | ||
36 | 97.806 US$ | 70 ngày 10 giờ 23 phút | 42,1 Tr US$ | 1,27 T US$ | 5 | 1,3 Tr US$ | 0% | 0% | 2.68% | 5.28% | ||
37 | 3.246,53 US$ | 36 ngày 22 giờ 37 phút | 41,4 Tr US$ | 291,6 Tr US$ | 62 | 115,2 N US$ | -0.48% | -1.36% | 0.81% | -0.48% | ||
38 | 0,9997 US$ | 1 ngày 15 giờ 4 phút | 41 Tr US$ | 71,9 Tr US$ | 203 | 1 Tr US$ | -0.02% | -0.01% | -0.03% | -0.06% | ||
39 | 0,9965 US$ | 1.294 ngày 22 giờ 12 phút | 39,1 Tr US$ | 647,2 Tr US$ | 2 | 1,2 N US$ | 0% | 0% | 0.10% | 0.11% | ||
40 | 1 US$ | 1.103 ngày 12 giờ 19 phút | 39,1 Tr US$ | 66,9 T US$ | 347 | 26 Tr US$ | -0.02% | -0.01% | -0.01% | -0.03% | ||
41 | 0,9977 US$ | 1.099 ngày 21 giờ 37 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 10 | 41,8 N US$ | 0% | 0% | -0.67% | 0.05% | ||
42 | 96.989,04 US$ | 463 ngày 8 giờ 12 phút | 35,3 Tr US$ | 14,2 T US$ | 115 | 13,4 Tr US$ | 0% | 0.23% | 2.54% | 5.21% | ||
43 | 14,47 US$ | 1.295 ngày 12 giờ 14 phút | 34,8 Tr US$ | 14,5 T US$ | 151 | 4,8 Tr US$ | -0.21% | -0.65% | 1.65% | -0.87% | ||
44 | 8,91 US$ | 1.296 ngày 10 giờ 12 phút | 34,2 Tr US$ | 8,91 T US$ | 88 | 3,5 Tr US$ | 0% | 3.16% | -0.07% | -3.04% | ||
45 | 0,9993 US$ | 567 ngày 18 giờ 50 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 139 | 167,2 N US$ | 0.00% | 0.01% | 0.01% | 0.12% | ||
46 | 3.105,3 US$ | 1.295 ngày 8 giờ 18 phút | 33,8 Tr US$ | 9,09 T US$ | 724 | 23,4 Tr US$ | -0.12% | -0.83% | 1.14% | -0.17% | ||
47 | 3.198,37 US$ | 281 ngày 16 giờ 32 phút | 32,5 Tr US$ | 1,46 T US$ | 4 | 6,4 N US$ | 0% | 0% | -0.94% | -1.02% | ||
48 | 1.631,83 US$ | 1.008 ngày 3 giờ 32 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 96.930,99 US$ | 1.531 ngày 16 giờ 35 phút | 30,7 Tr US$ | 14,2 T US$ | 43 | 609,3 N US$ | -0.35% | 0.22% | 2.43% | 5.35% | ||
50 | 3.271,96 US$ | 317 ngày 21 giờ 15 phút | 30,4 Tr US$ | 5,62 T US$ | 37 | 7,4 Tr US$ | 0.01% | -0.90% | 1.71% | -0.01% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2477420 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.