WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch23.270.538
  • 24 giờ Khối lượng12,4 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.292,26 US$108 ngày 21 giờ 485,1 Tr US$547,7 Tr US$298,4 N US$-0.13%-0.12%-0.76%-1.48%
2
0,2062 US$1.431 ngày 3 giờ 50 phút201,1 Tr US$104,1 Tr US$1377,07 US$0%0%0%-1.77%
3
0,9852 US$336 ngày 10 giờ 9 phút199,4 Tr US$639,9 Tr US$31,3 Tr US$0%-1.14%-1.14%-1.11%
4
3.284,32 US$1.417 ngày 15 giờ 44 phút181 Tr US$<1 US$193,8 Tr US$0%-0.05%-0.75%-2.06%
5
99.312,05 US$1.298 ngày 53 phút171,9 Tr US$14,5 T US$422,1 Tr US$0.62%0.44%0.67%1.76%
6
0,001423 US$107 ngày 6 giờ 33 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
7
0,9988 US$1.538 ngày 3 giờ 7 phút156,4 Tr US$3,4 T US$5115,1 Tr US$0%-0.01%0.00%-0.00%
8
3.291,7 US$1.296 ngày 23 giờ 21 phút136,8 Tr US$9,55 T US$1.01746,6 Tr US$-0.18%0.26%-0.50%-1.77%
9
0,055102 US$1.109 ngày 16 giờ 37 phút133,3 Tr US$477 Tr US$23668,2 N US$-0.48%-0.67%-0.68%0.29%
10
3.296,49 US$1.297 ngày 4 giờ 26 phút123,4 Tr US$9,56 T US$16711,7 Tr US$0.09%0.20%-0.59%-1.79%
11
0,3089 US$235 ngày 8 giờ 28 phút105,8 Tr US$154,5 Tr US$2.5723,2 Tr US$-0.98%-0.35%-1.16%-14.91%
12
3.297,44 US$1.648 ngày 19 giờ 56 phút95,6 Tr US$9,54 T US$4481 Tr US$0.65%0.80%-0.53%-1.72%
13
3.279,64 US$1.662 ngày 41 phút90,3 Tr US$9,54 T US$364879,5 N US$-0.60%-0.43%-0.65%-1.81%
14
3.300,06 US$1.297 ngày 21 giờ 53 phút85,1 Tr US$9,57 T US$786,1 Tr US$0.09%0.23%-0.64%-1.78%
15
0,9964 US$325 ngày 6 giờ 38 phút83,3 Tr US$647,1 Tr US$116,6 Tr US$0%0.08%-0.04%-0.01%
16
3.443,6 US$35 ngày 17 giờ 54 phút75,2 Tr US$304,6 Tr US$282,8 N US$0%-0.35%-0.22%-1.64%
17
3.296,24 US$343 ngày 18 giờ 1 phút72,5 Tr US$224,7 Tr US$207475 N US$0.11%0.81%-0.57%-1.55%
18
0,009306 US$235 ngày 8 giờ 28 phút69,8 Tr US$641,7 Tr US$724615 N US$-0.14%1.17%0.09%-5.26%
19
0,9999 US$1.105 ngày 18 giờ 18 phút69,7 Tr US$28,2 T US$30939,7 N US$0%-0.00%-0.02%-0.00%
20
98.630,86 US$1.297 ngày 1 giờ 41 phút67,4 Tr US$14,4 T US$302 Tr US$0%-0.54%0.21%0.95%
21
0,00002016 US$588 ngày 3 giờ 42 phút67,3 Tr US$8,51 T US$203805,9 N US$-0.59%0.97%-0.50%-2.57%
22
3.308,9 US$1.030 ngày 10 giờ 48 phút66 Tr US$1,19 T US$978211,6 N US$0.14%1.13%-0.46%-1.44%
23
1 US$118 ngày 23 giờ 38 phút63 Tr US$155,8 Tr US$9817,9 N US$0%0%-0.01%0.02%
24
98.901,04 US$1.297 ngày 39 phút62,4 Tr US$14,4 T US$41128,5 Tr US$0.08%0.02%0.27%1.38%
25
0,009801 US$235 ngày 8 giờ 28 phút61,4 Tr US$871,2 Tr US$747562,7 N US$-0.71%0.73%-0.04%-2.72%
26
1,95 US$1.309 ngày 12 giờ 19 phút54,7 Tr US$3,73 T US$203164,4 N US$0.08%1.38%0.09%0.90%
27
3.293,9 US$532 ngày 23 giờ 35 phút54,6 Tr US$653,1 Tr US$7.77246,2 Tr US$-0.14%0.34%-0.56%-1.71%
28
0,9998 US$140 ngày 2 giờ 47 phút54,4 Tr US$433,1 Tr US$373,6 N US$0%0%-0.04%-0.05%
29
5.347,76 US$358 ngày 4 giờ 48 phút53,6 Tr US$47,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
30
624,58 US$601 ngày 8 giờ 32 phút51,4 Tr US$830,9 Tr US$1.4084,3 Tr US$0.05%0.54%-0.04%0.50%
31
99.644,53 US$157 ngày 10 giờ 23 phút48 Tr US$1,11 T US$6136,7 N US$0%0.03%0.53%1.96%
32
98.793,18 US$1.167 ngày 9 giờ 12 phút47,2 Tr US$971,1 Tr US$5.15920,2 Tr US$0.25%0.13%0.26%1.11%
33
0,00006319 US$235 ngày 8 giờ 28 phút46,3 Tr US$26,5 Tr US$211 N US$0%0.47%0.10%0.08%
34
1 US$3 ngày 6 giờ 3 phút45,8 Tr US$86,5 Tr US$3366,6 N US$0%0.00%0.02%0.02%
35
3.451,91 US$38 ngày 13 giờ 36 phút44,2 Tr US$305,3 Tr US$41210,6 N US$0%0.71%-0.64%-1.56%
36
99.533,99 US$72 ngày 1 giờ 21 phút42,7 Tr US$1,32 T US$1297 N US$0%0%0%1.23%
37
0,996 US$1.101 ngày 12 giờ 35 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$1758,2 N US$-0.04%-0.59%-0.05%-0.16%
38
1 US$1.105 ngày 3 giờ 17 phút38,4 Tr US$67,9 T US$25115,9 Tr US$0.01%0.01%-0.01%0.01%
39
3.287,82 US$1.296 ngày 23 giờ 17 phút36,9 Tr US$9,54 T US$54916,4 Tr US$-0.08%0.32%-0.46%-1.91%
40
15,24 US$1.297 ngày 3 giờ 12 phút36,8 Tr US$15,2 T US$1245,3 Tr US$0%0.15%-2.78%2.75%
41
9,35 US$1.298 ngày 1 giờ 10 phút36,1 Tr US$9,36 T US$43847 N US$0.61%0.36%-1.76%2.69%
42
3.458,96 US$283 ngày 7 giờ 30 phút35,1 Tr US$1,59 T US$0<1 US$0%0%0%-1.48%
43
0,9986 US$569 ngày 9 giờ 48 phút33,9 Tr US$548,3 Tr US$11021,1 N US$0%-0.00%-0.00%-0.02%
44
3.291,05 US$205 ngày 2 giờ 17 phút32,7 Tr US$695,1 Tr US$3.70885,5 Tr US$-0.29%0.14%-0.65%-1.71%
45
3.464,29 US$319 ngày 12 giờ 13 phút32,1 Tr US$6,06 T US$27906,8 N US$0.01%0.20%-0.82%-1.76%
46
98.677,69 US$1.533 ngày 7 giờ 33 phút31,9 Tr US$14,4 T US$18159,2 N US$0%-0.12%-0.43%1.14%
47
1.631,83 US$1.009 ngày 18 giờ 30 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
48
3.581,54 US$472 ngày 4 giờ 27 phút29,4 Tr US$139,8 Tr US$6512,32 US$0%0.40%-0.79%-1.90%
49
3.278,84 US$464 ngày 23 giờ 31 phút29,1 Tr US$9,51 T US$12537,4 N US$0%0%-0.92%-2.22%
50
294,71 US$280 ngày 7 giờ 3 phút28,8 Tr US$3,64 T US$3322,1 Tr US$-0.00%0.42%-0.11%0.50%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2486210 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech