- 24 giờ Giao dịch20.320.847
- 24 giờ Khối lượng572,52 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.295,91 US$ | 112 ngày 11 giờ 44 phút | 485,6 Tr US$ | 551,2 Tr US$ | 49 | 63,5 N US$ | -0.21% | -1.19% | -3.06% | -5.38% | ||
2 | 0,2077 US$ | 1.434 ngày 18 giờ 33 phút | 202,8 Tr US$ | 105 Tr US$ | 3 | 3,1 N US$ | 0% | -0.00% | -2.46% | -4.73% | ||
3 | 3.301,73 US$ | 1.421 ngày 6 giờ 28 phút | 181,2 Tr US$ | <1 US$ | 36 | 5,5 Tr US$ | 0% | -0.73% | -2.87% | -4.80% | ||
4 | 0,001423 US$ | 110 ngày 21 giờ 16 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 91.760,09 US$ | 1.301 ngày 15 giờ 37 phút | 159,1 Tr US$ | 12,9 T US$ | 42 | 3 Tr US$ | 0% | -0.57% | -2.20% | -6.43% | ||
6 | 0,9999 US$ | 1.541 ngày 17 giờ 50 phút | 157,2 Tr US$ | 3,45 T US$ | 93 | 47 Tr US$ | -0.01% | 0.01% | 0.02% | 0.08% | ||
7 | 0,9967 US$ | 340 ngày 52 phút | 147,4 Tr US$ | 647,3 Tr US$ | 3 | 370,4 N US$ | 0% | 0% | 0.04% | 0.13% | ||
8 | 3.285,07 US$ | 1.300 ngày 19 giờ 9 phút | 136,9 Tr US$ | 9,61 T US$ | 221 | 28,8 Tr US$ | -0.00% | -1.92% | -3.28% | -5.08% | ||
9 | 3.289,1 US$ | 1.300 ngày 14 giờ 4 phút | 130,4 Tr US$ | 9,63 T US$ | 1.133 | 104,4 Tr US$ | -0.41% | -1.17% | -3.28% | -5.31% | ||
10 | 0,054453 US$ | 1.113 ngày 7 giờ 20 phút | 115,7 Tr US$ | 414 Tr US$ | 319 | 83,5 N US$ | 0.37% | -3.22% | -5.94% | -13.07% | ||
11 | 0,9973 US$ | 328 ngày 21 giờ 22 phút | 105,1 Tr US$ | 647,7 Tr US$ | 7 | 923,8 N US$ | 0% | 0.03% | 0.03% | 0.19% | ||
12 | 3.303,66 US$ | 1.652 ngày 10 giờ 39 phút | 95,7 Tr US$ | 9,64 T US$ | 543 | 2,5 Tr US$ | 0.59% | -1.37% | -2.73% | -4.44% | ||
13 | 0,2577 US$ | 238 ngày 23 giờ 12 phút | 90,7 Tr US$ | 128,9 Tr US$ | 1.276 | 1,1 Tr US$ | -0.30% | -4.39% | -8.48% | -16.04% | ||
14 | 3.449,67 US$ | 39 ngày 8 giờ 38 phút | 75,3 Tr US$ | 300,8 Tr US$ | 61 | 66 N US$ | -0.03% | -1.21% | -2.55% | -5.21% | ||
15 | 3.302,61 US$ | 1.301 ngày 12 giờ 36 phút | 75,2 Tr US$ | 9,65 T US$ | 135 | 12,6 Tr US$ | 0% | -0.90% | -2.81% | -4.87% | ||
16 | 3.307,92 US$ | 1.034 ngày 1 giờ 31 phút | 70,3 Tr US$ | 1,19 T US$ | 886 | 720,5 N US$ | 0.85% | -1.06% | -2.69% | -4.81% | ||
17 | 91.330,42 US$ | 1.300 ngày 16 giờ 24 phút | 69,7 Tr US$ | 12,8 T US$ | 97 | 7,7 Tr US$ | 0% | -1.23% | -2.24% | -6.48% | ||
18 | 1 US$ | 1.109 ngày 9 giờ 1 phút | 69,7 Tr US$ | 28,3 T US$ | 41 | 2,5 Tr US$ | 0.00% | 0.00% | 0.00% | -0.00% | ||
19 | 3.285,9 US$ | 1.665 ngày 15 giờ 24 phút | 67,6 Tr US$ | 9,65 T US$ | 374 | 1,8 Tr US$ | -0.58% | -1.31% | -3.22% | -5.69% | ||
20 | 1 US$ | 122 ngày 14 giờ 21 phút | 63 Tr US$ | 162,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,00001749 US$ | 591 ngày 18 giờ 25 phút | 62,6 Tr US$ | 7,34 T US$ | 162 | 1,8 Tr US$ | 0.63% | -4.77% | -8.54% | -13.27% | ||
22 | 2,52 US$ | 1.313 ngày 3 giờ 3 phút | 61,9 Tr US$ | 4,86 T US$ | 553 | 1 Tr US$ | -0.08% | -3.37% | -7.17% | -11.64% | ||
23 | 0,008263 US$ | 238 ngày 23 giờ 12 phút | 61,7 Tr US$ | 569,8 Tr US$ | 713 | 631,7 N US$ | -0.02% | -2.66% | -7.45% | -11.57% | ||
24 | 5.849,7 US$ | 361 ngày 19 giờ 32 phút | 59,4 Tr US$ | 52 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
25 | 91.449,83 US$ | 1.300 ngày 15 giờ 23 phút | 59,3 Tr US$ | 12,9 T US$ | 352 | 18,5 Tr US$ | 0.05% | -1.27% | -2.45% | -6.74% | ||
26 | 3.292,8 US$ | 347 ngày 8 giờ 45 phút | 54,7 Tr US$ | 224,5 Tr US$ | 263 | 438,8 N US$ | -0.52% | -1.11% | -2.91% | -4.82% | ||
27 | 0,9988 US$ | 143 ngày 17 giờ 31 phút | 54,6 Tr US$ | 453,7 Tr US$ | 20 | 1,7 Tr US$ | 0% | -0.00% | -0.02% | -0.06% | ||
28 | 0,008728 US$ | 238 ngày 23 giờ 12 phút | 54,3 Tr US$ | 775,9 Tr US$ | 993 | 1,1 Tr US$ | -0.42% | -3.84% | -5.85% | -8.10% | ||
29 | 3.299,86 US$ | 536 ngày 14 giờ 18 phút | 52 Tr US$ | 676,6 Tr US$ | 14.551 | 114,5 Tr US$ | -0.15% | -0.92% | -3.07% | -5.00% | ||
30 | 614,05 US$ | 604 ngày 23 giờ 15 phút | 51,2 Tr US$ | 822,9 Tr US$ | 6.313 | 29 Tr US$ | 0.32% | -1.63% | -3.71% | -7.48% | ||
31 | 0,9999 US$ | 6 ngày 20 giờ 46 phút | 49,4 Tr US$ | 73,6 Tr US$ | 81 | 119 N US$ | 0.00% | -0.01% | 0.01% | -0.00% | ||
32 | 91.341,31 US$ | 1.170 ngày 23 giờ 55 phút | 46,6 Tr US$ | 898,8 Tr US$ | 4.654 | 20,4 Tr US$ | 0.01% | -1.34% | -2.56% | -6.90% | ||
33 | 3.467,7 US$ | 42 ngày 4 giờ 19 phút | 44,5 Tr US$ | 301 Tr US$ | 44 | 18,1 Tr US$ | 0% | -0.97% | -2.40% | -4.36% | ||
34 | 92.376,05 US$ | 161 ngày 1 giờ 6 phút | 41,3 Tr US$ | 993,7 Tr US$ | 10 | 2,4 N US$ | 0% | 0% | -1.49% | -5.28% | ||
35 | 0,0000553 US$ | 238 ngày 23 giờ 12 phút | 40,6 Tr US$ | 23,2 Tr US$ | 35 | 15,5 N US$ | 0% | -2.73% | -5.01% | -11.32% | ||
36 | 92.697,67 US$ | 75 ngày 16 giờ 5 phút | 40 Tr US$ | 1,27 T US$ | 5 | 659,8 N US$ | 0% | 0% | -1.35% | -5.70% | ||
37 | 0,9984 US$ | 1.105 ngày 3 giờ 18 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 33 | 87,2 N US$ | 0% | -0.04% | -0.27% | 0.06% | ||
38 | 3.291,05 US$ | 1.300 ngày 14 giờ | 36,5 Tr US$ | 9,63 T US$ | 836 | 32,4 Tr US$ | -0.38% | -1.12% | -3.17% | -5.12% | ||
39 | 3.541,07 US$ | 286 ngày 22 giờ 13 phút | 35,9 Tr US$ | 1,62 T US$ | 5 | 246,2 N US$ | 0% | 0% | -1.20% | -3.93% | ||
40 | 10,51 US$ | 1.301 ngày 15 giờ 54 phút | 35,3 Tr US$ | 10,5 T US$ | 101 | 2,5 Tr US$ | 0.00% | -2.38% | -8.99% | -10.38% | ||
41 | 1.631,83 US$ | 1.013 ngày 9 giờ 13 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 1 US$ | 573 ngày 32 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 119 | 760,7 N US$ | 0.00% | 0.10% | 0.10% | 0.08% | ||
43 | 3.619,48 US$ | 475 ngày 19 giờ 10 phút | 32,4 Tr US$ | 151,5 Tr US$ | 8 | 685,85 US$ | 0% | 0% | -1.70% | -3.85% | ||
44 | 3.472,25 US$ | 323 ngày 2 giờ 57 phút | 32,2 Tr US$ | 6,16 T US$ | 36 | 66,5 N US$ | 0% | -1.53% | -3.23% | -5.56% | ||
45 | 92.634,59 US$ | 1.536 ngày 22 giờ 17 phút | 31,2 Tr US$ | 13 T US$ | 13 | 98,3 N US$ | 0% | 0% | -0.90% | -5.74% | ||
46 | 16,31 US$ | 1.300 ngày 17 giờ 56 phút | 30,5 Tr US$ | 16,3 T US$ | 116 | 3,7 Tr US$ | 0.59% | -2.00% | -5.37% | -12.23% | ||
47 | 3.299,1 US$ | 208 ngày 17 giờ 1 phút | 29,9 Tr US$ | 703,2 Tr US$ | 6.200 | 115,2 Tr US$ | -0.17% | -0.84% | -3.08% | -5.02% | ||
48 | 3.316,51 US$ | 468 ngày 14 giờ 15 phút | 29,4 Tr US$ | 9,7 T US$ | 12 | 446,4 N US$ | 0% | -0.60% | -2.12% | -4.97% | ||
49 | 91.928,36 US$ | 75 ngày 16 giờ 7 phút | 27,9 Tr US$ | 1,26 T US$ | 110 | 16,9 Tr US$ | 0.02% | -0.88% | -2.14% | -6.47% | ||
50 | 0,082197 US$ | 1.284 ngày 18 giờ 25 phút | 27,8 Tr US$ | 925,1 Tr US$ | 610 | 409,6 N US$ | -0.76% | -3.65% | -7.71% | -10.49% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2507593 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.