- 24 giờ Giao dịch19.678.885
- 24 giờ Khối lượng93,6 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.355,06 US$ | 111 ngày 4 phút | 494,4 Tr US$ | 559,9 Tr US$ | 30 | 65,9 N US$ | -0.35% | -0.43% | 0.56% | -1.58% | ||
2 | 0,2104 US$ | 1.433 ngày 6 giờ 54 phút | 205,4 Tr US$ | 106,7 Tr US$ | 7 | 13,2 N US$ | 0% | -0.06% | 0.85% | -2.46% | ||
3 | 3.360,12 US$ | 1.419 ngày 18 giờ 48 phút | 185,2 Tr US$ | <1 US$ | 18 | 787,2 N US$ | 0% | 0.44% | 1.09% | -1.07% | ||
4 | 0,001423 US$ | 109 ngày 9 giờ 37 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,9998 US$ | 1.540 ngày 6 giờ 11 phút | 157,3 Tr US$ | 3,47 T US$ | 42 | 6,6 Tr US$ | 0% | 0.09% | 0.05% | 0.11% | ||
6 | 97.893,02 US$ | 1.300 ngày 3 giờ 57 phút | 157,1 Tr US$ | 13,8 T US$ | 29 | 1,8 Tr US$ | 0% | 0.12% | 2.08% | 0.38% | ||
7 | 0,055092 US$ | 1.111 ngày 19 giờ 41 phút | 133,3 Tr US$ | 476,2 Tr US$ | 208 | 61,6 N US$ | -1.65% | -1.31% | 0.78% | -7.01% | ||
8 | 3.360,93 US$ | 1.299 ngày 2 giờ 25 phút | 129 Tr US$ | 9,8 T US$ | 1.010 | 36 Tr US$ | -0.00% | 0.01% | 0.92% | -1.31% | ||
9 | 3.366,29 US$ | 1.299 ngày 7 giờ 30 phút | 127 Tr US$ | 9,82 T US$ | 151 | 8,8 Tr US$ | 0.57% | 0.01% | 1.06% | -0.51% | ||
10 | 0,3083 US$ | 237 ngày 11 giờ 32 phút | 105,2 Tr US$ | 154,2 Tr US$ | 656 | 454,8 N US$ | -1.07% | -0.99% | 0.46% | -7.70% | ||
11 | 0,9958 US$ | 327 ngày 9 giờ 42 phút | 105 Tr US$ | 646,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 3.367,63 US$ | 1.650 ngày 23 giờ | 96,6 Tr US$ | 9,79 T US$ | 511 | 590,9 N US$ | -0.14% | 0.08% | 1.08% | -1.13% | ||
13 | 3.351,7 US$ | 1.664 ngày 3 giờ 45 phút | 91,3 Tr US$ | 9,81 T US$ | 556 | 843,9 N US$ | -0.06% | -0.48% | 0.44% | -1.02% | ||
14 | 3.523,45 US$ | 37 ngày 20 giờ 58 phút | 77,1 Tr US$ | 311,1 Tr US$ | 43 | 41,5 N US$ | 0% | -0.01% | 1.04% | -1.96% | ||
15 | 3.367,59 US$ | 1.032 ngày 13 giờ 52 phút | 75,5 Tr US$ | 1,21 T US$ | 1.236 | 1,2 Tr US$ | -0.27% | -0.19% | 1.31% | -0.99% | ||
16 | 3.350,9 US$ | 1.300 ngày 57 phút | 75,3 Tr US$ | 9,77 T US$ | 69 | 3,7 Tr US$ | 0% | -0.47% | 0.54% | -1.70% | ||
17 | 3.363,36 US$ | 345 ngày 21 giờ 5 phút | 74 Tr US$ | 228,5 Tr US$ | 40 | 27,2 N US$ | -0.00% | 0.08% | 1.12% | -1.00% | ||
18 | 0,009409 US$ | 237 ngày 11 giờ 32 phút | 69,9 Tr US$ | 648,8 Tr US$ | 672 | 480,2 N US$ | 0.81% | 0.53% | 2.63% | -2.11% | ||
19 | 0,9999 US$ | 1.107 ngày 21 giờ 22 phút | 69,7 Tr US$ | 28,6 T US$ | 50 | 774,8 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.02% | ||
20 | 0,0000201 US$ | 590 ngày 6 giờ 46 phút | 67,9 Tr US$ | 8,48 T US$ | 202 | 625,1 N US$ | -0.38% | -0.69% | 1.80% | -1.66% | ||
21 | 97.333,28 US$ | 1.299 ngày 4 giờ 45 phút | 67,8 Tr US$ | 13,7 T US$ | 87 | 3,7 Tr US$ | 0% | -0.22% | 0.99% | -0.55% | ||
22 | 97.792,12 US$ | 1.299 ngày 3 giờ 43 phút | 66 Tr US$ | 13,8 T US$ | 264 | 11,4 Tr US$ | -0.06% | 0.18% | 1.84% | 0.47% | ||
23 | 2,57 US$ | 1.311 ngày 15 giờ 23 phút | 64,8 Tr US$ | 4,94 T US$ | 572 | 1,2 Tr US$ | -0.88% | -0.18% | 4.95% | 13.23% | ||
24 | 1 US$ | 121 ngày 2 giờ 42 phút | 63 Tr US$ | 161,6 Tr US$ | 4 | 31,5 N US$ | 0% | -0.02% | -0.02% | -0.00% | ||
25 | 0,00943 US$ | 237 ngày 11 giờ 32 phút | 59,9 Tr US$ | 838,2 Tr US$ | 396 | 252,6 N US$ | -0.34% | -0.71% | 1.49% | -3.94% | ||
26 | 5.835,6 US$ | 360 ngày 7 giờ 52 phút | 58,8 Tr US$ | 51,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,9989 US$ | 142 ngày 5 giờ 51 phút | 54,7 Tr US$ | 431,8 Tr US$ | 21 | 7,9 Tr US$ | 0% | 0% | -0.05% | -0.05% | ||
28 | 3.357,33 US$ | 535 ngày 2 giờ 39 phút | 53 Tr US$ | 683,8 Tr US$ | 6.070 | 34,2 Tr US$ | -0.00% | -0.24% | 0.86% | -1.48% | ||
29 | 658,99 US$ | 603 ngày 11 giờ 36 phút | 51,5 Tr US$ | 870,7 Tr US$ | 2.252 | 5,7 Tr US$ | -0.10% | -0.65% | 1.14% | 1.16% | ||
30 | 1 US$ | 5 ngày 9 giờ 6 phút | 50 Tr US$ | 85,1 Tr US$ | 20 | 37,5 N US$ | 0.02% | 0.00% | 0.02% | -0.00% | ||
31 | 97.700,56 US$ | 1.169 ngày 12 giờ 16 phút | 48,1 Tr US$ | 960,2 Tr US$ | 2.940 | 10,2 Tr US$ | -0.10% | 0.05% | 1.79% | 0.38% | ||
32 | 97.616,58 US$ | 159 ngày 13 giờ 27 phút | 47 Tr US$ | 1,05 T US$ | 41 | 39,9 N US$ | 0% | -0.18% | 1.67% | -0.28% | ||
33 | 0,00006227 US$ | 237 ngày 11 giờ 32 phút | 45,7 Tr US$ | 26,2 Tr US$ | 22 | 3,5 N US$ | 0% | -0.26% | 1.71% | -2.00% | ||
34 | 3.524,06 US$ | 40 ngày 16 giờ 39 phút | 45,1 Tr US$ | 310 Tr US$ | 71 | 366,5 N US$ | 0% | -0.00% | 1.14% | -0.95% | ||
35 | 1 US$ | 1.107 ngày 6 giờ 21 phút | 44,2 Tr US$ | 69,9 T US$ | 258 | 22,5 Tr US$ | 0.00% | -0.01% | 0.01% | -0.01% | ||
36 | 95.875,05 US$ | 74 ngày 4 giờ 25 phút | 41,4 Tr US$ | 1,28 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.38% | ||
37 | 1 US$ | 1.103 ngày 15 giờ 39 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 14 | 41,9 N US$ | 0% | 0.16% | 0.70% | 0.71% | ||
38 | 3.355,08 US$ | 1.299 ngày 2 giờ 21 phút | 36,9 Tr US$ | 9,79 T US$ | 518 | 9,4 Tr US$ | -0.08% | -0.06% | 0.82% | -1.40% | ||
39 | 3.511,92 US$ | 285 ngày 10 giờ 34 phút | 35,6 Tr US$ | 1,6 T US$ | 4 | 57,5 N US$ | 0% | 0% | 0.93% | -1.48% | ||
40 | 97.570,47 US$ | 467 ngày 2 giờ 15 phút | 35,5 Tr US$ | 13,7 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 10,83 US$ | 1.300 ngày 4 giờ 14 phút | 35,3 Tr US$ | 10,8 T US$ | 55 | 1,2 Tr US$ | -0.25% | -0.41% | 3.24% | 0.66% | ||
42 | 1.631,83 US$ | 1.011 ngày 21 giờ 34 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,9995 US$ | 571 ngày 12 giờ 52 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 126 | 2,5 N US$ | -0.00% | -0.00% | 0.00% | 0.15% | ||
44 | 3.542,96 US$ | 321 ngày 15 giờ 17 phút | 32,9 Tr US$ | 6,27 T US$ | 48 | 5,3 Tr US$ | 0% | 0.36% | 1.27% | -0.99% | ||
45 | 17,88 US$ | 1.299 ngày 6 giờ 16 phút | 32,1 Tr US$ | 17,9 T US$ | 179 | 4,4 Tr US$ | -0.17% | -0.95% | 4.86% | 1.75% | ||
46 | 97.899,46 US$ | 1.535 ngày 10 giờ 37 phút | 32,1 Tr US$ | 13,8 T US$ | 22 | 108,7 N US$ | 0% | 0.12% | 2.08% | 0.37% | ||
47 | 0,082444 US$ | 1.283 ngày 6 giờ 46 phút | 30,3 Tr US$ | 1,02 T US$ | 625 | 521,7 N US$ | 0.65% | 0.84% | 4.63% | 2.22% | ||
48 | 3.642,16 US$ | 474 ngày 7 giờ 31 phút | 30,1 Tr US$ | 150,4 Tr US$ | 25 | 570,02 US$ | 0% | 0.43% | 1.08% | -1.64% | ||
49 | 3.355,06 US$ | 467 ngày 2 giờ 35 phút | 29,8 Tr US$ | 9,79 T US$ | 9 | 44,9 N US$ | 0% | -0.10% | 0.98% | -1.22% | ||
50 | 8,25 US$ | 677 ngày 17 giờ 3 phút | 29,7 Tr US$ | 911 Tr US$ | 968 | 1,7 Tr US$ | -2.25% | 2.64% | 12.55% | 21.05% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2498747 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.