- 24 giờ Giao dịch21.638.652
- 24 giờ Khối lượng93,9 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.341,85 US$ | 110 ngày 13 giờ 34 phút | 492,5 Tr US$ | 557,5 Tr US$ | 64 | 86,3 N US$ | 0% | 0.30% | -1.81% | -2.28% | ||
2 | 0,2069 US$ | 1.432 ngày 20 giờ 23 phút | 201,9 Tr US$ | 104,9 Tr US$ | 2 | 3,8 N US$ | 0% | 0% | -2.98% | -3.46% | ||
3 | 3.327,22 US$ | 1.419 ngày 8 giờ 18 phút | 183,4 Tr US$ | <1 US$ | 16 | 289,2 N US$ | 0% | 0% | -2.01% | -2.66% | ||
4 | 0,001423 US$ | 108 ngày 23 giờ 6 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,9986 US$ | 1.539 ngày 19 giờ 40 phút | 157 Tr US$ | 3,47 T US$ | 44 | 5,6 Tr US$ | 0% | -0.02% | -0.01% | -0.00% | ||
6 | 96.618,21 US$ | 1.299 ngày 17 giờ 27 phút | 154,6 Tr US$ | 13,6 T US$ | 44 | 2,7 Tr US$ | 0% | -0.79% | -1.52% | -1.55% | ||
7 | 0,055077 US$ | 1.111 ngày 9 giờ 10 phút | 132,8 Tr US$ | 474,7 Tr US$ | 276 | 89,9 N US$ | -0.21% | -0.32% | -3.23% | -5.31% | ||
8 | 3.337,36 US$ | 1.298 ngày 15 giờ 54 phút | 127,1 Tr US$ | 9,7 T US$ | 1.017 | 66,6 Tr US$ | -0.15% | 0.27% | -1.91% | -2.40% | ||
9 | 3.339,86 US$ | 1.298 ngày 20 giờ 59 phút | 126,5 Tr US$ | 9,71 T US$ | 172 | 21,9 Tr US$ | 0.02% | 0.30% | -1.42% | -2.23% | ||
10 | 0,9955 US$ | 326 ngày 23 giờ 11 phút | 105 Tr US$ | 646,5 Tr US$ | 18 | 2,5 Tr US$ | 0% | 0% | 0.01% | 0.02% | ||
11 | 0,3037 US$ | 237 ngày 1 giờ 1 phút | 103,4 Tr US$ | 151,9 Tr US$ | 2.827 | 2,7 Tr US$ | -0.55% | 0.34% | -4.57% | -10.28% | ||
12 | 3.321,53 US$ | 1.650 ngày 12 giờ 29 phút | 96,3 Tr US$ | 9,69 T US$ | 576 | 1,7 Tr US$ | -0.58% | 0.00% | -1.98% | -2.82% | ||
13 | 3.342,23 US$ | 1.663 ngày 17 giờ 14 phút | 90,9 Tr US$ | 9,69 T US$ | 368 | 1,4 Tr US$ | -0.01% | 0.51% | -1.49% | -2.43% | ||
14 | 3.488,04 US$ | 37 ngày 10 giờ 28 phút | 76,2 Tr US$ | 307,9 Tr US$ | 11 | 21 N US$ | 0% | 0.48% | -1.66% | -2.07% | ||
15 | 3.343,35 US$ | 1.299 ngày 14 giờ 26 phút | 75,2 Tr US$ | 9,72 T US$ | 98 | 10,1 Tr US$ | 0% | 0.55% | -1.34% | -2.38% | ||
16 | 3.338,35 US$ | 345 ngày 10 giờ 35 phút | 73,4 Tr US$ | 227,7 Tr US$ | 105 | 103,7 N US$ | 0% | 0.47% | -1.76% | -2.28% | ||
17 | 3.331,63 US$ | 1.032 ngày 3 giờ 21 phút | 72,5 Tr US$ | 1,21 T US$ | 1.123 | 1 Tr US$ | -0.48% | 0.63% | -1.44% | -1.54% | ||
18 | 1 US$ | 1.107 ngày 10 giờ 51 phút | 69,7 Tr US$ | 28,6 T US$ | 31 | 1,1 Tr US$ | 0% | 0.00% | 0.02% | -0.00% | ||
19 | 0,009116 US$ | 237 ngày 1 giờ 1 phút | 68,1 Tr US$ | 628,6 Tr US$ | 1.403 | 1,6 Tr US$ | -0.66% | 0.13% | -4.53% | -7.67% | ||
20 | 97.283,18 US$ | 1.298 ngày 18 giờ 14 phút | 67,8 Tr US$ | 13,7 T US$ | 58 | 3,8 Tr US$ | 0.07% | 0.79% | -0.19% | -0.64% | ||
21 | 0,00001987 US$ | 589 ngày 20 giờ 15 phút | 67,1 Tr US$ | 8,34 T US$ | 180 | 1,5 Tr US$ | -0.07% | 0.32% | -1.83% | -10.13% | ||
22 | 97.197,02 US$ | 1.298 ngày 17 giờ 12 phút | 64,6 Tr US$ | 13,7 T US$ | 343 | 17 Tr US$ | 0.08% | 0.20% | -0.73% | -1.37% | ||
23 | 2,46 US$ | 1.311 ngày 4 giờ 52 phút | 63,2 Tr US$ | 4,74 T US$ | 1.138 | 2,7 Tr US$ | -0.57% | 0.92% | -4.27% | 11.81% | ||
24 | 1 US$ | 120 ngày 16 giờ 11 phút | 62,9 Tr US$ | 161,5 Tr US$ | 3 | 1 N US$ | 0% | 0% | -0.02% | -0.02% | ||
25 | 5.835,6 US$ | 359 ngày 21 giờ 22 phút | 58,8 Tr US$ | 51,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,009215 US$ | 237 ngày 1 giờ 1 phút | 58,7 Tr US$ | 819,2 Tr US$ | 1.225 | 1,2 Tr US$ | -0.34% | 0.40% | -4.24% | -10.42% | ||
27 | 0,9994 US$ | 141 ngày 19 giờ 20 phút | 54,7 Tr US$ | 433,3 Tr US$ | 16 | 262,4 N US$ | 0% | -0.00% | 0.00% | -0.06% | ||
28 | 3.333,15 US$ | 534 ngày 16 giờ 8 phút | 52,1 Tr US$ | 671,9 Tr US$ | 9.715 | 75 Tr US$ | -0.06% | 0.27% | -1.98% | -2.51% | ||
29 | 653,99 US$ | 603 ngày 1 giờ 5 phút | 51,4 Tr US$ | 865,5 Tr US$ | 4.677 | 21,8 Tr US$ | 0.06% | 1.13% | -3.37% | -2.43% | ||
30 | 0,9999 US$ | 4 ngày 22 giờ 36 phút | 50,7 Tr US$ | 86 Tr US$ | 161 | 197,5 N US$ | 0% | 0.00% | -0.01% | -0.01% | ||
31 | 97.124,07 US$ | 1.169 ngày 1 giờ 45 phút | 46,9 Tr US$ | 954,7 Tr US$ | 3.742 | 16,5 Tr US$ | 0.08% | 0.16% | -0.57% | -1.54% | ||
32 | 96.847,74 US$ | 159 ngày 2 giờ 56 phút | 46,7 Tr US$ | 1,04 T US$ | 17 | 23,5 N US$ | 0% | 0.00% | -1.48% | -1.69% | ||
33 | 3.497,63 US$ | 40 ngày 6 giờ 9 phút | 44,8 Tr US$ | 308,4 Tr US$ | 108 | 105,5 N US$ | 0.01% | 0.46% | -1.77% | -2.34% | ||
34 | 0,00006108 US$ | 237 ngày 1 giờ 1 phút | 44,8 Tr US$ | 25,7 Tr US$ | 41 | 12,1 N US$ | 0% | 0.30% | -2.56% | -4.85% | ||
35 | 1 US$ | 1.106 ngày 19 giờ 50 phút | 44 Tr US$ | 69,9 T US$ | 205 | 22,5 Tr US$ | -0.02% | -0.00% | -0.02% | -0.00% | ||
36 | 97.543,82 US$ | 73 ngày 17 giờ 54 phút | 42 Tr US$ | 1,28 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.00% | ||
37 | 0,9957 US$ | 1.103 ngày 5 giờ 8 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 17 | 32,2 N US$ | 0% | -0.00% | -0.60% | -0.11% | ||
38 | 3.596,16 US$ | 324 ngày 8 giờ 59 phút | 38,5 Tr US$ | 6,35 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.44% | ||
39 | 3.329,54 US$ | 1.298 ngày 15 giờ 50 phút | 35,4 Tr US$ | 9,68 T US$ | 771 | 22,4 Tr US$ | -0.11% | 0.18% | -1.98% | -2.43% | ||
40 | 3.489,99 US$ | 285 ngày 3 phút | 35,4 Tr US$ | 1,59 T US$ | 2 | 176,4 N US$ | 0% | 0% | -0.80% | -3.96% | ||
41 | 96.747,82 US$ | 466 ngày 15 giờ 44 phút | 35,2 Tr US$ | 13,6 T US$ | 6 | 2,4 Tr US$ | 0% | 0% | -0.72% | -1.73% | ||
42 | 1.631,83 US$ | 1.011 ngày 11 giờ 3 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,999 US$ | 571 ngày 2 giờ 21 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 114 | 28,5 N US$ | 0.00% | 0.10% | 0.00% | 0.05% | ||
44 | 10,63 US$ | 1.299 ngày 17 giờ 44 phút | 33,9 Tr US$ | 10,6 T US$ | 152 | 4,2 Tr US$ | 0% | 0.59% | -3.10% | -0.40% | ||
45 | 3.511,02 US$ | 321 ngày 4 giờ 46 phút | 32,6 Tr US$ | 6,21 T US$ | 88 | 935,7 N US$ | 0% | -0.11% | -2.06% | -2.41% | ||
46 | 96.900,9 US$ | 1.535 ngày 6 phút | 31,9 Tr US$ | 13,7 T US$ | 16 | 116,1 N US$ | 0% | 0.02% | -0.64% | -1.43% | ||
47 | 3.333,45 US$ | 206 ngày 18 giờ 51 phút | 31,3 Tr US$ | 705,3 Tr US$ | 4.488 | 90,8 Tr US$ | -0.05% | 0.27% | -1.97% | -2.41% | ||
48 | 16,79 US$ | 1.298 ngày 19 giờ 46 phút | 31 Tr US$ | 16,8 T US$ | 176 | 6,1 Tr US$ | 0.06% | 1.06% | -2.85% | -3.59% | ||
49 | 3.588,41 US$ | 473 ngày 21 giờ | 29,6 Tr US$ | 146,8 Tr US$ | 6 | 509,47 US$ | 0% | -0.40% | -3.09% | -3.16% | ||
50 | 0,082293 US$ | 1.282 ngày 20 giờ 15 phút | 29,3 Tr US$ | 960,8 Tr US$ | 804 | 895,4 N US$ | -0.04% | 0.81% | -4.92% | -6.87% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2495985 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.