WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch23.776.667
  • 24 giờ Khối lượng14,4 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.349,26 US$108 ngày 10 giờ 13 phút493,5 Tr US$556,9 Tr US$1437 N US$-0.20%-0.86%-0.68%7.10%
2
0,2118 US$1.430 ngày 17 giờ 2 phút206,5 Tr US$107,3 Tr US$42,7 N US$0%0%-0.27%7.89%
3
3.358,29 US$1.417 ngày 4 giờ 57 phút185,1 Tr US$<1 US$201,5 Tr US$0%-0.26%-0.62%7.14%
4
0,001423 US$106 ngày 19 giờ 45 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
5
0 US$1.537 ngày 16 giờ 19 phút156,2 Tr US$<1 US$5818,1 Tr US$0%0%0%0%
6
98.611,81 US$1.297 ngày 14 giờ 6 phút150 Tr US$14,4 T US$392 Tr US$0.01%0.22%-0.21%1.59%
7
0,06904 US$80 ngày 2 giờ 22 phút144,7 Tr US$115,7 Tr US$761,5 Tr US$-0.28%-1.54%-3.73%9.02%
8
0,055257 US$1.109 ngày 5 giờ 50 phút137,2 Tr US$491,6 Tr US$509161,9 N US$0.64%1.49%-0.60%10.03%
9
3.347,71 US$1.296 ngày 12 giờ 33 phút132,7 Tr US$9,59 T US$72030,4 Tr US$-0.58%-0.86%-0.92%6.88%
10
3.345,78 US$1.296 ngày 17 giờ 38 phút123,9 Tr US$9,59 T US$1019,7 Tr US$-0.18%-0.44%-0.76%6.54%
11
0,3614 US$234 ngày 21 giờ 41 phút115 Tr US$180,7 Tr US$4.7466,1 Tr US$-1.10%-0.28%3.06%-11.23%
12
3.344,13 US$1.648 ngày 9 giờ 8 phút96,6 Tr US$9,61 T US$470961,6 N US$-0.43%-1.23%-0.82%6.34%
13
3.367,82 US$1.661 ngày 13 giờ 53 phút91,2 Tr US$9,62 T US$265438,5 N US$0.37%0.05%-0.17%7.88%
14
3.348,65 US$1.297 ngày 11 giờ 6 phút86,3 Tr US$9,59 T US$553,4 Tr US$-0.20%-1.06%-0.78%7.20%
15
0,9969 US$324 ngày 19 giờ 51 phút83,4 Tr US$647,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
16
3.527,81 US$35 ngày 7 giờ 7 phút77 Tr US$307 Tr US$2833,3 N US$0%-0.34%0.40%7.22%
17
3.343,82 US$343 ngày 7 giờ 14 phút73,6 Tr US$228,2 Tr US$115123,7 N US$-0.73%-1.06%-0.56%6.57%
18
0,009501 US$234 ngày 21 giờ 41 phút70,9 Tr US$655,2 Tr US$1.1941,4 Tr US$-0.13%-0.19%-3.84%3.27%
19
1 US$1.105 ngày 7 giờ 31 phút69,7 Tr US$27,9 T US$13200 N US$0.00%0.00%-0.00%0.02%
20
0,00002089 US$587 ngày 16 giờ 54 phút69,2 Tr US$8,82 T US$1871,2 Tr US$-0.28%-1.91%-2.65%9.49%
21
3.351,26 US$1.030 ngày 67,3 Tr US$1,21 T US$890149,3 N US$-0.88%-0.99%-1.34%6.60%
22
1 US$118 ngày 12 giờ 51 phút63,2 Tr US$153,8 Tr US$3367,95 US$0%0%0.00%0.08%
23
0,009907 US$234 ngày 21 giờ 41 phút62 Tr US$880,6 Tr US$1.2824,6 Tr US$-0.38%-0.37%-1.47%0.84%
24
98.661,37 US$1.296 ngày 13 giờ 52 phút61,1 Tr US$14,4 T US$31418,5 Tr US$0.15%0.08%-0.15%1.56%
25
98.198,68 US$1.296 ngày 14 giờ 54 phút59,3 Tr US$14,3 T US$261,1 Tr US$0%-0.33%-0.65%0.78%
26
1,96 US$1.309 ngày 1 giờ 32 phút55,3 Tr US$3,75 T US$255158,2 N US$0.34%0.56%-0.94%4.78%
27
1 US$139 ngày 16 giờ 54,4 Tr US$410 Tr US$9882,3 N US$0%0%0.03%0.02%
28
5.347,76 US$357 ngày 18 giờ 1 phút53,6 Tr US$47,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
29
3.351,94 US$532 ngày 12 giờ 47 phút52,5 Tr US$652,9 Tr US$5.66733,2 Tr US$-0.33%-0.62%-0.80%6.88%
30
630,18 US$600 ngày 21 giờ 44 phút51,3 Tr US$838 Tr US$1.8383,4 Tr US$-0.10%0.32%0.07%3.34%
31
98.600,65 US$1.166 ngày 22 giờ 25 phút47,6 Tr US$969,3 Tr US$4.01617,9 Tr US$0.10%0.13%-0.36%1.00%
32
98.594,59 US$156 ngày 23 giờ 35 phút47,6 Tr US$1,1 T US$272,5 Tr US$0%0%-0.60%1.19%
33
0,00006404 US$234 ngày 21 giờ 41 phút46,8 Tr US$26,9 Tr US$4613,9 N US$0%-0.33%-0.41%7.65%
34
3.542,62 US$38 ngày 2 giờ 48 phút45,4 Tr US$307,8 Tr US$64362,7 N US$0%0.06%-0.09%7.97%
35
98.880,33 US$71 ngày 14 giờ 34 phút42,5 Tr US$1,32 T US$4598,6 N US$0%0%0.12%1.08%
36
0,9999 US$2 ngày 19 giờ 15 phút40,8 Tr US$85,6 Tr US$5852,3 N US$-0.02%-0.01%-0.00%-0.00%
37
0,994 US$1.101 ngày 1 giờ 48 phút39,1 Tr US$128,7 Tr US$4071,2 N US$0%0%-0.58%-0.60%
38
0,9971 US$1.296 ngày 2 giờ 23 phút38,6 Tr US$647,6 Tr US$4380,8 N US$0%0%0.01%0.12%
39
1 US$1.104 ngày 16 giờ 30 phút38,4 Tr US$66,9 T US$26721,1 Tr US$-0.00%0.02%-0.00%0.08%
40
3.344,14 US$1.296 ngày 12 giờ 29 phút37,6 Tr US$9,58 T US$55414,4 Tr US$-0.50%-0.88%-0.81%6.76%
41
15,28 US$1.296 ngày 16 giờ 25 phút37,2 Tr US$15,3 T US$582,5 Tr US$0%0.29%-0.45%5.68%
42
9,49 US$1.297 ngày 14 giờ 23 phút36,6 Tr US$9,49 T US$491,3 Tr US$0%0.63%1.38%7.84%
43
98.734,61 US$464 ngày 12 giờ 23 phút36,1 Tr US$14,4 T US$0<1 US$0%0%0%0%
44
3.523,79 US$282 ngày 20 giờ 43 phút35,8 Tr US$1,61 T US$548,6 N US$0%0%-0.21%7.51%
45
297,67 US$279 ngày 20 giờ 16 phút35,6 Tr US$3,67 T US$291274,1 N US$-0.14%-0.39%-0.64%7.01%
46
0,9996 US$568 ngày 23 giờ 1 phút33,9 Tr US$549 Tr US$1022,1 N US$0.00%-0.00%0.10%0.00%
47
3.537,31 US$319 ngày 1 giờ 26 phút32,8 Tr US$6,17 T US$522,3 Tr US$-0.20%-0.53%-0.49%7.27%
48
98.562,49 US$1.532 ngày 20 giờ 46 phút32,2 Tr US$14,4 T US$18119,5 N US$0%0.09%-0.25%1.53%
49
1.631,83 US$1.009 ngày 7 giờ 43 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
50
3.358,29 US$464 ngày 12 giờ 44 phút29,8 Tr US$9,62 T US$8742,3 N US$0%-0.26%-0.48%6.89%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2483530 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech