WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch19.565.766
  • 24 giờ Khối lượng95,6 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.347,44 US$111 ngày 2 giờ 30 phút493,3 Tr US$558,6 Tr US$54108,9 N US$0%0.98%-0.06%-2.83%
2
0,209 US$1.433 ngày 9 giờ 19 phút204 Tr US$105,7 Tr US$62,6 N US$0%0%-0.39%-3.11%
3
0,9959 US$338 ngày 15 giờ 39 phút201,6 Tr US$646,8 Tr US$3128,7 N US$0%0.04%0.04%0.04%
4
3.346,6 US$1.419 ngày 21 giờ 14 phút184,4 Tr US$<1 US$10261,3 N US$0%0.52%0.02%-2.69%
5
0,001423 US$109 ngày 12 giờ 2 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
6
0,9989 US$1.540 ngày 8 giờ 36 phút157,2 Tr US$3,47 T US$4910,9 Tr US$0%-0.01%-0.11%0.02%
7
96.839,1 US$1.300 ngày 6 giờ 23 phút154,9 Tr US$13,6 T US$383 Tr US$0%-0.83%-0.29%-0.96%
8
0,055027 US$1.111 ngày 22 giờ 7 phút131,5 Tr US$470,1 Tr US$25085,5 N US$0.11%1.73%-2.21%-7.87%
9
3.348,03 US$1.299 ngày 4 giờ 51 phút128,9 Tr US$9,81 T US$1.05155,3 Tr US$-0.05%0.85%-0.01%-2.78%
10
3.329,96 US$1.299 ngày 9 giờ 56 phút126,5 Tr US$9,75 T US$14615,9 Tr US$-0.00%0.22%-0.35%-2.85%
11
0,3126 US$237 ngày 13 giờ 58 phút105,8 Tr US$156,3 Tr US$944769,4 N US$0.07%2.36%1.07%-8.14%
12
0,9957 US$327 ngày 12 giờ 8 phút105 Tr US$646,6 Tr US$299,8 N US$0%0%-0.02%0.01%
13
3.350,62 US$1.651 ngày 1 giờ 26 phút96,4 Tr US$9,78 T US$447945,5 N US$0.05%0.83%-0.29%-2.24%
14
3.354,44 US$1.664 ngày 6 giờ 10 phút91,1 Tr US$9,79 T US$445887,8 N US$-0.00%1.51%-0.27%-2.86%
15
3.508,14 US$37 ngày 23 giờ 24 phút76,6 Tr US$309,7 Tr US$4550,1 N US$0%0.78%-0.36%-2.34%
16
3.352,98 US$1.300 ngày 3 giờ 23 phút75,3 Tr US$9,82 T US$886,7 Tr US$0%0.81%0.24%-2.93%
17
3.330,27 US$1.032 ngày 16 giờ 17 phút74,4 Tr US$1,2 T US$1.0951,3 Tr US$-0.60%0.75%-0.50%-2.55%
18
3.348,64 US$345 ngày 23 giờ 31 phút73,6 Tr US$228,5 Tr US$8557,4 N US$0.11%0.86%-0.37%-2.36%
19
0,9999 US$1.107 ngày 23 giờ 48 phút69,7 Tr US$28,5 T US$26469,1 N US$-0.00%-0.02%0.00%-0.02%
20
0,009217 US$237 ngày 13 giờ 58 phút69 Tr US$635,6 Tr US$932701,1 N US$0.02%1.06%-0.41%-7.53%
21
97.387,34 US$1.299 ngày 7 giờ 11 phút67,8 Tr US$13,7 T US$834,4 Tr US$0.07%0.95%-0.17%-0.85%
22
0,00001995 US$590 ngày 9 giờ 12 phút67,3 Tr US$8,37 T US$203719 N US$0.43%2.02%-0.78%-5.74%
23
97.314,94 US$1.299 ngày 6 giờ 9 phút65,7 Tr US$13,7 T US$29618,9 Tr US$0%0.55%-0.15%-0.89%
24
2,55 US$1.311 ngày 17 giờ 49 phút64,3 Tr US$4,9 T US$8091,8 Tr US$-0.01%1.06%0.71%8.58%
25
1 US$121 ngày 5 giờ 8 phút63 Tr US$161,6 Tr US$561,9 N US$0%0%-0.00%-0.00%
26
3.354,73 US$558 ngày 13 giờ 12 phút62,4 Tr US$<1 US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,00934 US$237 ngày 13 giờ 58 phút59,5 Tr US$830,2 Tr US$497405,2 N US$0%1.67%-2.03%-7.04%
28
5.835,6 US$360 ngày 10 giờ 18 phút58,8 Tr US$51,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
29
0,9989 US$142 ngày 8 giờ 17 phút54,7 Tr US$431,8 Tr US$131,3 Tr US$0%-0.05%0.00%-0.05%
30
3.351,07 US$535 ngày 5 giờ 4 phút52,9 Tr US$682,4 Tr US$9.17758,7 Tr US$0.04%1.06%0.12%-2.68%
31
655,63 US$603 ngày 14 giờ 1 phút51,5 Tr US$866,8 Tr US$3.1719,9 Tr US$-0.12%0.75%-0.39%-0.86%
32
1 US$5 ngày 11 giờ 32 phút50 Tr US$85,1 Tr US$2248,3 N US$0%0.02%0.01%0.00%
33
97.257,18 US$1.169 ngày 14 giờ 42 phút48 Tr US$957,1 Tr US$4.95116,8 Tr US$0.10%0.60%-0.17%-1.18%
34
97.064,6 US$159 ngày 15 giờ 52 phút46,8 Tr US$1,04 T US$31366 N US$-0.00%-0.01%-0.41%-0.69%
35
0,00006228 US$237 ngày 13 giờ 58 phút45,6 Tr US$26,2 Tr US$386,5 N US$0.50%1.40%-0.13%-2.78%
36
3.508,6 US$40 ngày 19 giờ 5 phút45 Tr US$309,7 Tr US$73162,7 N US$0%0.92%0.24%-2.34%
37
1 US$1.107 ngày 8 giờ 47 phút44,2 Tr US$69,9 T US$23324,4 Tr US$0.00%-0.00%0.03%0.01%
38
97.182,83 US$74 ngày 6 giờ 51 phút41,9 Tr US$1,3 T US$177,2 N US$0%0%0%-0.12%
39
0,9959 US$1.103 ngày 18 giờ 5 phút39,1 Tr US$128,9 Tr US$820,9 N US$0%0%-0.42%-0.40%
40
3.508,26 US$324 ngày 21 giờ 56 phút37,9 Tr US$6,21 T US$0<1 US$0%0%0%-2.04%
41
3.347,64 US$1.299 ngày 4 giờ 46 phút36,8 Tr US$9,8 T US$49814,5 Tr US$-0.03%0.86%0.06%-2.68%
42
290,74 US$282 ngày 12 giờ 33 phút35,7 Tr US$3,6 T US$179171,4 N US$0.11%1.44%-0.23%-2.75%
43
3.511,92 US$285 ngày 13 giờ 35,6 Tr US$1,6 T US$457,5 N US$0%0%0.93%-1.48%
44
10,73 US$1.300 ngày 6 giờ 40 phút34,9 Tr US$10,7 T US$531,2 Tr US$0%0.21%-0.75%-2.42%
45
1.631,83 US$1.012 ngày 34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
46
95.594,7 US$467 ngày 4 giờ 41 phút34,8 Tr US$13,5 T US$77,9 Tr US$0%0%-1.69%-2.51%
47
3.347,77 US$207 ngày 7 giờ 47 phút34,3 Tr US$703,4 Tr US$3.96092,2 Tr US$-0.07%0.71%0.00%-2.78%
48
0,9985 US$571 ngày 15 giờ 18 phút33,9 Tr US$548,2 Tr US$1021 N US$0%0.00%-0.10%-0.05%
49
17,55 US$1.299 ngày 8 giờ 42 phút33,4 Tr US$17,6 T US$1644,4 Tr US$0%0.18%-1.76%-2.46%
50
3.522,13 US$321 ngày 17 giờ 43 phút32,7 Tr US$6,23 T US$1115 Tr US$0.10%0.90%-0.29%-2.88%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2499316 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech