- 24 giờ Giao dịch22.440.773
- 24 giờ Khối lượng11,6 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.076,36 US$ | 103 ngày 20 giờ 41 phút | 456 Tr US$ | 506,6 Tr US$ | 36 | 7,9 N US$ | 0% | -0.43% | -0.56% | -2.49% | ||
2 | 0,1937 US$ | 1.426 ngày 3 giờ 31 phút | 188,9 Tr US$ | 98,1 Tr US$ | 5 | 2 N US$ | 0% | 0% | -0.88% | -2.89% | ||
3 | 3.080,41 US$ | 1.291 ngày 23 giờ 2 phút | 176,2 Tr US$ | 9,08 T US$ | 892 | 56,5 Tr US$ | 0.06% | -0.35% | -0.38% | -2.44% | ||
4 | 3.076,75 US$ | 1.412 ngày 15 giờ 25 phút | 160,8 Tr US$ | <1 US$ | 14 | 413,9 N US$ | 0% | -0.40% | -0.18% | -2.64% | ||
5 | 0,9999 US$ | 1.533 ngày 2 giờ 47 phút | 157,4 Tr US$ | 3,31 T US$ | 32 | 2,9 Tr US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | 0.05% | ||
6 | 89.700,43 US$ | 1.293 ngày 34 phút | 151,3 Tr US$ | 13,2 T US$ | 29 | 1,2 Tr US$ | 0% | 0.11% | -0.47% | -1.28% | ||
7 | 0,001423 US$ | 102 ngày 6 giờ 13 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,06097 US$ | 75 ngày 12 giờ 50 phút | 135,5 Tr US$ | 105,5 Tr US$ | 43 | 647,7 N US$ | -0.03% | -0.32% | -1.09% | -4.36% | ||
9 | 3.065,13 US$ | 1.292 ngày 4 giờ 7 phút | 117,6 Tr US$ | 9,03 T US$ | 100 | 10,6 Tr US$ | -0.53% | -0.90% | -0.91% | -3.14% | ||
10 | 0,4122 US$ | 230 ngày 8 giờ 9 phút | 116,9 Tr US$ | 206,1 Tr US$ | 2.288 | 4,3 Tr US$ | 0.18% | 1.59% | 0.68% | -3.35% | ||
11 | 0,0543 US$ | 1.104 ngày 16 giờ 18 phút | 111,5 Tr US$ | 402 Tr US$ | 143 | 29,2 N US$ | -0.73% | -0.59% | -1.73% | -4.10% | ||
12 | 3.082,94 US$ | 338 ngày 17 giờ 42 phút | 92,8 Tr US$ | 209,7 Tr US$ | 76 | 60 N US$ | 0.02% | -0.43% | -0.32% | -2.32% | ||
13 | 3.084,33 US$ | 1.643 ngày 19 giờ 37 phút | 92,4 Tr US$ | 9,06 T US$ | 478 | 1 Tr US$ | 0.01% | 0.30% | -0.45% | -2.55% | ||
14 | 3.084,27 US$ | 1.657 ngày 21 phút | 87,2 Tr US$ | 9,06 T US$ | 379 | 1 Tr US$ | -0.00% | -0.32% | -0.34% | -2.63% | ||
15 | 3.229,34 US$ | 30 ngày 17 giờ 35 phút | 76,9 Tr US$ | 266,8 Tr US$ | 41 | 25,5 N US$ | 0.51% | -0.34% | -0.35% | -2.42% | ||
16 | 0,9959 US$ | - | 75,7 Tr US$ | 646,8 Tr US$ | 3 | 124,8 N US$ | 0% | 0% | -0.04% | -0.12% | ||
17 | 3.218,74 US$ | 33 ngày 13 giờ 16 phút | 73,2 Tr US$ | 266,1 Tr US$ | 36 | 111,3 N US$ | 0% | -0.01% | -0.14% | -2.26% | ||
18 | 0,01074 US$ | 230 ngày 8 giờ 9 phút | 71,9 Tr US$ | 740,8 Tr US$ | 1.459 | 2,5 Tr US$ | 0.14% | 1.59% | -1.44% | 5.57% | ||
19 | 3.065,22 US$ | 1.292 ngày 21 giờ 34 phút | 70,7 Tr US$ | 9,03 T US$ | 77 | 5,5 Tr US$ | -0.70% | -0.86% | -0.91% | -3.20% | ||
20 | 0,9998 US$ | 1.100 ngày 17 giờ 59 phút | 69,7 Tr US$ | 27,3 T US$ | 29 | 324 N US$ | -0.00% | -0.00% | -0.02% | -0.02% | ||
21 | 0,00002125 US$ | 583 ngày 3 giờ 23 phút | 66,3 Tr US$ | 8,92 T US$ | 354 | 3,7 Tr US$ | 0.12% | 0.89% | -2.20% | -0.02% | ||
22 | 0,01235 US$ | 230 ngày 8 giờ 9 phút | 66,1 Tr US$ | 1,1 T US$ | 2.021 | 3,1 Tr US$ | 0.15% | -0.14% | -3.24% | 10.63% | ||
23 | 3.069,94 US$ | 1.025 ngày 10 giờ 28 phút | 65,7 Tr US$ | 1,11 T US$ | 570 | 222,7 N US$ | -0.56% | -0.66% | -1.07% | -2.76% | ||
24 | 3.077,87 US$ | 1.291 ngày 22 giờ 58 phút | 61,5 Tr US$ | 9,07 T US$ | 550 | 19,6 Tr US$ | -0.03% | -0.41% | -0.43% | -2.54% | ||
25 | 89.338,72 US$ | 1.292 ngày 1 giờ 22 phút | 54,9 Tr US$ | 13,1 T US$ | 10 | 141,3 N US$ | -0.03% | -0.15% | -1.23% | -1.17% | ||
26 | 1,87 US$ | 1.304 ngày 12 giờ | 53,6 Tr US$ | 3,57 T US$ | 123 | 144,3 N US$ | 0.48% | 0.52% | -1.39% | -2.70% | ||
27 | 5.285,59 US$ | 353 ngày 4 giờ 29 phút | 53,1 Tr US$ | 47 Tr US$ | 3 | 55,7 N US$ | 0% | 0% | 0.32% | -2.05% | ||
28 | 89.567,27 US$ | 1.292 ngày 20 phút | 51,8 Tr US$ | 13,1 T US$ | 159 | 2,6 Tr US$ | 0.06% | -0.23% | -0.55% | -1.27% | ||
29 | 3.078,01 US$ | 527 ngày 23 giờ 15 phút | 51,6 Tr US$ | 628,2 Tr US$ | 6.579 | 38,5 Tr US$ | 0.04% | -0.47% | -0.39% | -2.58% | ||
30 | 617,75 US$ | 596 ngày 8 giờ 13 phút | 51,1 Tr US$ | 777,9 Tr US$ | 1.605 | 5,4 Tr US$ | 0.01% | -0.43% | -0.80% | -1.72% | ||
31 | 3.307,64 US$ | 317 ngày 16 giờ 7 phút | 47,2 Tr US$ | 5,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.52% | ||
32 | 0,996 US$ | 1.291 ngày 12 giờ 51 phút | 46,6 Tr US$ | 646,9 Tr US$ | 6 | 69,8 N US$ | -0.00% | -0.00% | -0.00% | -0.08% | ||
33 | 89.494,48 US$ | 1.162 ngày 8 giờ 53 phút | 43,9 Tr US$ | 876,5 Tr US$ | 2.405 | 8,4 Tr US$ | 0.12% | -0.25% | -0.63% | -1.28% | ||
34 | 0,00005986 US$ | 230 ngày 8 giờ 9 phút | 43,3 Tr US$ | 25,1 Tr US$ | 104 | 36,6 N US$ | -0.13% | 0.13% | 0.48% | 8.12% | ||
35 | 89.638,76 US$ | 152 ngày 10 giờ 3 phút | 43,2 Tr US$ | 977,5 Tr US$ | 20 | 119,1 N US$ | 0% | -0.37% | -0.56% | -0.97% | ||
36 | 89.932,44 US$ | 67 ngày 1 giờ 2 phút | 39,4 Tr US$ | 1,08 T US$ | 8 | 965,3 N US$ | 0% | -0.27% | -0.38% | -0.92% | ||
37 | 1 US$ | 1.096 ngày 12 giờ 16 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 8 | 9,7 N US$ | 0% | 0% | 0.58% | 0.00% | ||
38 | 8,78 US$ | 1.293 ngày 51 phút | 34,6 Tr US$ | 8,79 T US$ | 44 | 942,4 N US$ | 0.34% | -0.61% | -0.69% | -4.33% | ||
39 | 0,9991 US$ | 564 ngày 9 giờ 29 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 82 | 3,1 N US$ | -0.10% | 0.00% | -0.10% | -0.10% | ||
40 | 3.080,91 US$ | 200 ngày 1 giờ 58 phút | 33,3 Tr US$ | 709,7 Tr US$ | 3.458 | 61,5 Tr US$ | 0.08% | -0.38% | -0.20% | -2.56% | ||
41 | 13,8 US$ | 1.292 ngày 2 giờ 53 phút | 32,8 Tr US$ | 13,8 T US$ | 53 | 1,5 Tr US$ | 0% | 0.28% | -1.41% | -5.97% | ||
42 | 3.220,53 US$ | 278 ngày 7 giờ 11 phút | 32,7 Tr US$ | 1,48 T US$ | 7 | 30,2 N US$ | 0% | 0% | -0.45% | -2.61% | ||
43 | 0,9997 US$ | 113 ngày 23 giờ 19 phút | 31,5 Tr US$ | 153 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 1.631,83 US$ | 1.004 ngày 18 giờ 11 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 1 US$ | 1.100 ngày 2 giờ 58 phút | 30,7 Tr US$ | 62,9 T US$ | 140 | 2,2 Tr US$ | 0.00% | -0.00% | 0.02% | -0.03% | ||
46 | 3.235,78 US$ | 314 ngày 11 giờ 54 phút | 30,3 Tr US$ | 5,51 T US$ | 41 | 1,9 Tr US$ | -0.01% | -0.32% | -0.34% | -2.95% | ||
47 | 3,73 US$ | 230 ngày 8 giờ 9 phút | 30,2 Tr US$ | 3,73 T US$ | 950 | 1,3 Tr US$ | 0.07% | -0.19% | -2.37% | 3.22% | ||
48 | 89.758,42 US$ | 1.528 ngày 7 giờ 14 phút | 29,7 Tr US$ | 13,2 T US$ | 11 | 67,7 N US$ | 0% | 0.34% | -0.50% | -1.23% | ||
49 | 0,082364 US$ | 1.276 ngày 3 giờ 23 phút | 28,8 Tr US$ | 990,4 Tr US$ | 683 | 525,6 N US$ | 0.08% | 1.01% | -1.21% | -5.63% | ||
50 | 3.078,34 US$ | 459 ngày 23 giờ 12 phút | 27,3 Tr US$ | 9,07 T US$ | 3 | 52,5 N US$ | 0% | -0.35% | -0.32% | -2.39% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2456835 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.