- 24 giờ Giao dịch22.121.486
- 24 giờ Khối lượng11,9 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.057,37 US$ | 103 ngày 23 giờ 16 phút | 453,2 Tr US$ | 504 Tr US$ | 44 | 27,4 N US$ | 0.08% | -0.84% | -0.89% | -2.46% | ||
2 | 0,9962 US$ | - | 201,6 Tr US$ | 647 Tr US$ | 2 | 314,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | -0.03% | ||
3 | 0,1926 US$ | 1.426 ngày 6 giờ 5 phút | 187,9 Tr US$ | 97,6 Tr US$ | 1 | 5,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | -2.70% | ||
4 | 3.060,84 US$ | 1.292 ngày 1 giờ 36 phút | 175,6 Tr US$ | 9,03 T US$ | 936 | 72,3 Tr US$ | 0.26% | -0.75% | -0.76% | -2.48% | ||
5 | 3.072,37 US$ | 1.412 ngày 18 giờ | 160,5 Tr US$ | <1 US$ | 12 | 262,6 N US$ | 0% | -0.23% | -0.03% | -2.58% | ||
6 | 1 US$ | 1.533 ngày 5 giờ 22 phút | 157 Tr US$ | 3,31 T US$ | 39 | 2,3 Tr US$ | 0% | 0.02% | 0.02% | 0.05% | ||
7 | 89.602,67 US$ | 1.293 ngày 3 giờ 9 phút | 150,8 Tr US$ | 13,1 T US$ | 36 | 1,4 Tr US$ | 0.20% | 0.80% | 0.00% | -0.24% | ||
8 | 0,001423 US$ | 102 ngày 8 giờ 48 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,06061 US$ | 75 ngày 15 giờ 25 phút | 135,1 Tr US$ | 104,9 Tr US$ | 47 | 650,2 N US$ | 0% | -0.58% | -0.61% | -4.02% | ||
10 | 3.069,62 US$ | 1.292 ngày 6 giờ 41 phút | 117,7 Tr US$ | 9,05 T US$ | 113 | 13,4 Tr US$ | 0.44% | 0.10% | -0.09% | -2.49% | ||
11 | 0,4007 US$ | 230 ngày 10 giờ 44 phút | 115 Tr US$ | 200,4 Tr US$ | 1.555 | 2,6 Tr US$ | 0.28% | -1.76% | -0.72% | -4.61% | ||
12 | 0,054284 US$ | 1.104 ngày 18 giờ 53 phút | 111,1 Tr US$ | 400,5 Tr US$ | 138 | 22,8 N US$ | 0% | -0.19% | -0.61% | -4.89% | ||
13 | 3.051,82 US$ | 1.643 ngày 22 giờ 11 phút | 92,2 Tr US$ | 9,03 T US$ | 495 | 1,4 Tr US$ | -0.74% | -0.90% | -1.29% | -3.05% | ||
14 | 3.053,61 US$ | 338 ngày 20 giờ 17 phút | 91,9 Tr US$ | 208,2 Tr US$ | 79 | 33,6 N US$ | -0.55% | -0.58% | -0.60% | -2.86% | ||
15 | 3.049,78 US$ | 1.657 ngày 2 giờ 56 phút | 87 Tr US$ | 9,02 T US$ | 375 | 1,1 Tr US$ | -0.13% | -1.30% | -0.73% | -3.00% | ||
16 | 3.199,76 US$ | 30 ngày 20 giờ 10 phút | 76,3 Tr US$ | 264,8 Tr US$ | 44 | 28,8 N US$ | 0% | 0.20% | -0.58% | -2.84% | ||
17 | 0,9962 US$ | 320 ngày 8 giờ 54 phút | 75,8 Tr US$ | 647 Tr US$ | 11 | 1,2 Tr US$ | 0% | 0.02% | 0.04% | -0.02% | ||
18 | 3.197,04 US$ | 33 ngày 15 giờ 51 phút | 72,7 Tr US$ | 264,8 Tr US$ | 25 | 89 N US$ | -0.08% | -1.11% | -0.68% | -2.46% | ||
19 | 3.052,24 US$ | 1.293 ngày 9 phút | 71,2 Tr US$ | 9 T US$ | 79 | 6,9 Tr US$ | -0.14% | -0.44% | -0.63% | -2.49% | ||
20 | 0,01046 US$ | 230 ngày 10 giờ 44 phút | 70,9 Tr US$ | 721,5 Tr US$ | 1.405 | 2,7 Tr US$ | 0.53% | -0.80% | -1.09% | 3.28% | ||
21 | 0,9998 US$ | 1.100 ngày 20 giờ 34 phút | 69,7 Tr US$ | 27,3 T US$ | 18 | 928,6 N US$ | 0% | -0.02% | -0.00% | -0.02% | ||
22 | 0,00002094 US$ | 583 ngày 5 giờ 57 phút | 65,7 Tr US$ | 8,79 T US$ | 311 | 2,9 Tr US$ | 0.47% | -0.48% | 0.27% | -1.85% | ||
23 | 3.068,95 US$ | 1.025 ngày 13 giờ 3 phút | 65,2 Tr US$ | 1,1 T US$ | 509 | 179,1 N US$ | -0.08% | 0.28% | -0.69% | -1.87% | ||
24 | 0,01203 US$ | 230 ngày 10 giờ 44 phút | 65,1 Tr US$ | 1,07 T US$ | 1.598 | 2,2 Tr US$ | 0.24% | -1.53% | -0.99% | 5.42% | ||
25 | 0,9997 US$ | 114 ngày 1 giờ 54 phút | 63,8 Tr US$ | 153 Tr US$ | 3 | 12,4 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.01% | ||
26 | 3.059,92 US$ | 1.292 ngày 1 giờ 32 phút | 61,2 Tr US$ | 9,03 T US$ | 597 | 25,4 Tr US$ | 0.17% | -0.67% | -0.68% | -2.47% | ||
27 | 3.073,79 US$ | 551 ngày 9 giờ 58 phút | 57,1 Tr US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 1 US$ | - | 56,9 Tr US$ | 364,2 Tr US$ | 4 | 316,4 N US$ | 0% | 0% | 0.01% | -0.01% | ||
29 | 89.531,42 US$ | 1.292 ngày 3 giờ 57 phút | 54,9 Tr US$ | 13,1 T US$ | 22 | 315,1 N US$ | 0.07% | 0.42% | -0.15% | -0.58% | ||
30 | 1,85 US$ | 1.304 ngày 14 giờ 35 phút | 53,3 Tr US$ | 3,54 T US$ | 112 | 137,7 N US$ | -0.05% | 0.41% | -1.18% | -4.11% | ||
31 | 5.285,59 US$ | 353 ngày 7 giờ 4 phút | 53,1 Tr US$ | 47 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.05% | ||
32 | 3.060,13 US$ | 528 ngày 1 giờ 50 phút | 51,5 Tr US$ | 626,3 Tr US$ | 7.653 | 47,3 Tr US$ | 0.14% | -0.68% | -0.76% | -2.39% | ||
33 | 89.350,95 US$ | 1.292 ngày 2 giờ 55 phút | 51,2 Tr US$ | 13,1 T US$ | 163 | 2,8 Tr US$ | -0.29% | 0.14% | -0.28% | -0.94% | ||
34 | 615,58 US$ | 596 ngày 10 giờ 47 phút | 51,1 Tr US$ | 776,4 Tr US$ | 1.608 | 5,8 Tr US$ | 0.20% | -0.18% | -0.26% | -1.08% | ||
35 | 3.307,64 US$ | 317 ngày 18 giờ 41 phút | 47,2 Tr US$ | 5,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.52% | ||
36 | 0,996 US$ | 1.291 ngày 15 giờ 26 phút | 46,6 Tr US$ | 646,9 Tr US$ | 11 | 266,4 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | 0.02% | ||
37 | 89.419,94 US$ | 1.162 ngày 11 giờ 28 phút | 43,9 Tr US$ | 875,8 Tr US$ | 2.866 | 10,3 Tr US$ | -0.13% | 0.12% | -0.22% | -1.00% | ||
38 | 0,00005978 US$ | 230 ngày 10 giờ 44 phút | 43,2 Tr US$ | 25,1 Tr US$ | 121 | 29 N US$ | 0% | 0.48% | 0.47% | 8.55% | ||
39 | 89.204,45 US$ | 152 ngày 12 giờ 38 phút | 43 Tr US$ | 973,1 Tr US$ | 16 | 93,3 N US$ | 0% | -0.58% | -0.85% | -1.77% | ||
40 | 89.836,41 US$ | 67 ngày 3 giờ 37 phút | 39,4 Tr US$ | 1,08 T US$ | 10 | 1,3 Tr US$ | 0% | 0% | -0.48% | -1.03% | ||
41 | 1 US$ | 1.096 ngày 14 giờ 51 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 5 | 3,5 N US$ | 0% | 0% | 0.02% | 0.11% | ||
42 | 8,61 US$ | 1.293 ngày 3 giờ 26 phút | 34,1 Tr US$ | 8,62 T US$ | 45 | 784,8 N US$ | -0.03% | 0.18% | -1.51% | -5.30% | ||
43 | 1 US$ | 564 ngày 12 giờ 4 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 83 | 2 N US$ | 0.10% | 0.00% | 0.00% | 0.10% | ||
44 | 13,69 US$ | 1.292 ngày 5 giờ 28 phút | 32,6 Tr US$ | 13,7 T US$ | 45 | 1,2 Tr US$ | 0% | -0.11% | -0.72% | -5.91% | ||
45 | 3.212,42 US$ | 278 ngày 9 giờ 46 phút | 32,6 Tr US$ | 1,47 T US$ | 7 | 12,7 N US$ | 0% | -0.35% | -0.45% | -0.95% | ||
46 | 1.631,83 US$ | 1.004 ngày 20 giờ 46 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 1 US$ | 1.100 ngày 5 giờ 33 phút | 30,6 Tr US$ | 62,9 T US$ | 136 | 2,5 Tr US$ | 0.00% | 0.02% | 0.00% | -0.05% | ||
48 | 3.221,72 US$ | 314 ngày 14 giờ 29 phút | 30,1 Tr US$ | 5,49 T US$ | 57 | 14,6 Tr US$ | -0.09% | -0.57% | -0.64% | -2.36% | ||
49 | 3,56 US$ | 230 ngày 10 giờ 44 phút | 29,5 Tr US$ | 3,57 T US$ | 667 | 901,1 N US$ | -0.96% | -0.75% | -3.38% | -1.01% | ||
50 | 89.577,67 US$ | 1.528 ngày 9 giờ 49 phút | 29,5 Tr US$ | 13,1 T US$ | 14 | 52,5 N US$ | 0.09% | 0.44% | 0.14% | -0.75% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2457557 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.