- 24 giờ Giao dịch21.338.260
- 24 giờ Khối lượng93,8 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.306,1 US$ | 110 ngày 15 giờ 47 phút | 487,2 Tr US$ | 551,7 Tr US$ | 68 | 31,5 N US$ | 0.25% | -0.54% | -1.28% | -4.68% | ||
2 | 0,2069 US$ | 1.432 ngày 22 giờ 36 phút | 201,9 Tr US$ | 104,9 Tr US$ | 2 | 3,8 N US$ | 0% | 0% | -2.98% | -3.46% | ||
3 | 0,9955 US$ | 338 ngày 4 giờ 55 phút | 201,5 Tr US$ | 646,5 Tr US$ | 3 | 1 Tr US$ | 0% | 0% | 0.03% | 0.01% | ||
4 | 3.307,99 US$ | 1.419 ngày 10 giờ 31 phút | 182,4 Tr US$ | <1 US$ | 14 | 328,6 N US$ | 0% | -0.38% | -1.31% | -4.26% | ||
5 | 0,001423 US$ | 109 ngày 1 giờ 19 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,9992 US$ | 1.539 ngày 21 giờ 53 phút | 157,1 Tr US$ | 3,47 T US$ | 44 | 21,5 Tr US$ | 0% | 0.01% | 0.04% | 0.08% | ||
7 | 95.868,84 US$ | 1.299 ngày 19 giờ 40 phút | 154,7 Tr US$ | 13,5 T US$ | 39 | 2,9 Tr US$ | 0% | -0.75% | -1.56% | -2.45% | ||
8 | 3.309,55 US$ | 1.298 ngày 18 giờ 7 phút | 130,7 Tr US$ | 9,64 T US$ | 1.119 | 78,8 Tr US$ | -0.10% | -0.41% | -1.61% | -4.21% | ||
9 | 0,054915 US$ | 1.111 ngày 11 giờ 23 phút | 127,7 Tr US$ | 456,9 Tr US$ | 299 | 110,3 N US$ | 0.14% | -2.32% | -4.76% | -8.06% | ||
10 | 3.295,94 US$ | 1.298 ngày 23 giờ 12 phút | 125,8 Tr US$ | 9,6 T US$ | 193 | 23,8 Tr US$ | 0% | -0.29% | -1.48% | -5.17% | ||
11 | 0,9956 US$ | 327 ngày 1 giờ 25 phút | 105 Tr US$ | 646,6 Tr US$ | 9 | 1,3 Tr US$ | 0% | -0.01% | 0.03% | -0.14% | ||
12 | 0,2997 US$ | 237 ngày 3 giờ 15 phút | 102,3 Tr US$ | 149,9 Tr US$ | 2.688 | 2,6 Tr US$ | -0.51% | -0.73% | -3.58% | -12.48% | ||
13 | 3.296,34 US$ | 1.650 ngày 14 giờ 42 phút | 95,9 Tr US$ | 9,63 T US$ | 550 | 1,8 Tr US$ | 0.03% | -0.88% | -2.09% | -4.39% | ||
14 | 3.316,94 US$ | 1.663 ngày 19 giờ 27 phút | 90,6 Tr US$ | 9,63 T US$ | 411 | 1,5 Tr US$ | 0.03% | -0.36% | -1.00% | -4.02% | ||
15 | 3.453,6 US$ | 37 ngày 12 giờ 41 phút | 75,7 Tr US$ | 304,9 Tr US$ | 11 | 16,5 N US$ | 0% | -0.92% | -0.51% | -4.26% | ||
16 | 3.299,3 US$ | 1.299 ngày 16 giờ 39 phút | 74,7 Tr US$ | 9,6 T US$ | 110 | 11,3 Tr US$ | 0% | -0.85% | -1.46% | -4.51% | ||
17 | 3.313,87 US$ | 345 ngày 12 giờ 48 phút | 72,9 Tr US$ | 225,8 Tr US$ | 126 | 157,7 N US$ | 0.52% | -0.31% | -0.79% | -3.74% | ||
18 | 3.313,16 US$ | 1.032 ngày 5 giờ 34 phút | 71,3 Tr US$ | 1,19 T US$ | 1.265 | 1,2 Tr US$ | 0.10% | -0.68% | -1.46% | -3.82% | ||
19 | 0,9999 US$ | 1.107 ngày 13 giờ 4 phút | 69,7 Tr US$ | 28,6 T US$ | 25 | 704,1 N US$ | 0% | -0.02% | -0.02% | 0.00% | ||
20 | 95.903,9 US$ | 1.298 ngày 20 giờ 28 phút | 67,4 Tr US$ | 13,5 T US$ | 68 | 5,5 Tr US$ | 0% | -0.36% | -1.11% | -1.97% | ||
21 | 0,008943 US$ | 237 ngày 3 giờ 15 phút | 67,1 Tr US$ | 616,7 Tr US$ | 1.251 | 1,5 Tr US$ | 0.27% | -0.92% | -4.41% | -9.98% | ||
22 | 0,00001941 US$ | 589 ngày 22 giờ 28 phút | 66,2 Tr US$ | 8,19 T US$ | 194 | 1,6 Tr US$ | -0.02% | -0.90% | -3.26% | -10.22% | ||
23 | 95.969,04 US$ | 1.298 ngày 19 giờ 26 phút | 64,5 Tr US$ | 13,5 T US$ | 364 | 20,8 Tr US$ | 0.03% | -0.64% | -1.36% | -2.48% | ||
24 | 1 US$ | 120 ngày 18 giờ 24 phút | 63 Tr US$ | 161,6 Tr US$ | 4 | 41,4 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.02% | ||
25 | 2,41 US$ | 1.311 ngày 7 giờ 6 phút | 62,2 Tr US$ | 4,63 T US$ | 764 | 1,7 Tr US$ | -0.03% | -1.00% | -3.82% | 7.46% | ||
26 | 5.835,6 US$ | 359 ngày 23 giờ 35 phút | 58,8 Tr US$ | 51,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,009086 US$ | 237 ngày 3 giờ 15 phút | 58 Tr US$ | 807,7 Tr US$ | 998 | 995 N US$ | 0.10% | -1.24% | -3.89% | -11.00% | ||
28 | 0,9993 US$ | 141 ngày 21 giờ 34 phút | 54,7 Tr US$ | 433,3 Tr US$ | 14 | 2,8 Tr US$ | 0% | 0% | -0.05% | -0.07% | ||
29 | 3.306,88 US$ | 534 ngày 18 giờ 21 phút | 51,8 Tr US$ | 673,7 Tr US$ | 11.925 | 87,4 Tr US$ | -0.15% | -0.46% | -1.50% | -4.27% | ||
30 | 647,06 US$ | 603 ngày 3 giờ 18 phút | 51,4 Tr US$ | 854,7 Tr US$ | 5.015 | 22,6 Tr US$ | -0.13% | -0.22% | -1.10% | -3.44% | ||
31 | 1 US$ | 5 ngày 49 phút | 50,5 Tr US$ | 86 Tr US$ | 126 | 304 N US$ | 0.00% | -0.01% | -0.01% | 0.00% | ||
32 | 96.086,57 US$ | 1.169 ngày 3 giờ 59 phút | 47,1 Tr US$ | 944,4 Tr US$ | 4.142 | 18,3 Tr US$ | 0.00% | -0.60% | -1.28% | -2.54% | ||
33 | 96.776,12 US$ | 159 ngày 5 giờ 9 phút | 46,6 Tr US$ | 1,04 T US$ | 18 | 33,6 N US$ | 0% | -0.13% | -0.93% | -0.77% | ||
34 | 0,00006105 US$ | 237 ngày 3 giờ 15 phút | 44,7 Tr US$ | 25,6 Tr US$ | 50 | 17,3 N US$ | 0% | 0.95% | -1.10% | -6.47% | ||
35 | 3.471,47 US$ | 40 ngày 8 giờ 22 phút | 44,5 Tr US$ | 306,3 Tr US$ | 76 | 58,6 N US$ | 0% | 0.09% | -0.81% | -4.38% | ||
36 | 1 US$ | 1.106 ngày 22 giờ 3 phút | 44 Tr US$ | 69,9 T US$ | 246 | 53,5 Tr US$ | -0.00% | -0.04% | -0.04% | -0.08% | ||
37 | 97.010,22 US$ | 73 ngày 20 giờ 8 phút | 41,7 Tr US$ | 1,29 T US$ | 3 | 515,5 N US$ | 0% | 0% | -0.30% | -1.23% | ||
38 | 0,9994 US$ | 1.103 ngày 7 giờ 22 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 23 | 47,4 N US$ | 0.01% | 0.40% | 0.36% | -0.29% | ||
39 | 3.596,16 US$ | 324 ngày 11 giờ 12 phút | 38,5 Tr US$ | 6,35 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.44% | ||
40 | 3.307,88 US$ | 1.298 ngày 18 giờ 3 phút | 35,3 Tr US$ | 9,63 T US$ | 821 | 24,9 Tr US$ | -0.09% | -0.34% | -1.36% | -4.19% | ||
41 | 96.666,12 US$ | 466 ngày 17 giờ 57 phút | 35,1 Tr US$ | 13,6 T US$ | 8 | 4,8 Tr US$ | 0% | 0% | -0.80% | -1.82% | ||
42 | 3.454,43 US$ | 285 ngày 2 giờ 16 phút | 35 Tr US$ | 1,58 T US$ | 2 | 172,8 N US$ | 0% | 0% | -1.02% | -3.18% | ||
43 | 1.631,83 US$ | 1.011 ngày 13 giờ 17 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,9992 US$ | 571 ngày 4 giờ 35 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 203 | 335,3 N US$ | 0.00% | 0.01% | 0.02% | 0.10% | ||
45 | 10,29 US$ | 1.299 ngày 19 giờ 57 phút | 33,8 Tr US$ | 10,3 T US$ | 138 | 3,4 Tr US$ | 0.86% | -0.88% | -4.44% | -6.05% | ||
46 | 3.482,8 US$ | 321 ngày 7 giờ | 32,3 Tr US$ | 6,16 T US$ | 40 | 482,2 N US$ | 0.00% | -0.38% | -1.59% | -4.55% | ||
47 | 95.867,24 US$ | 1.535 ngày 2 giờ 20 phút | 31,6 Tr US$ | 13,5 T US$ | 21 | 112,2 N US$ | -0.15% | -0.73% | -1.50% | -2.40% | ||
48 | 16,48 US$ | 1.298 ngày 21 giờ 59 phút | 30,5 Tr US$ | 16,5 T US$ | 157 | 5,4 Tr US$ | -0.00% | -0.63% | -2.82% | -6.73% | ||
49 | 3.608,65 US$ | 473 ngày 23 giờ 13 phút | 29,8 Tr US$ | 148 Tr US$ | 7 | 518,07 US$ | 0.05% | 0.05% | 0.16% | -4.43% | ||
50 | 3.307,99 US$ | 466 ngày 18 giờ 18 phút | 29,4 Tr US$ | 9,63 T US$ | 6 | 144,3 N US$ | 0% | 0% | -0.51% | -4.26% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2496670 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.