WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch21.404.495
  • 24 giờ Khối lượng11 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.421,29 US$110 ngày 6 giờ 43 phút504,1 Tr US$570,4 Tr US$40152,2 N US$0.01%0.31%-0.52%2.10%
2
0,2138 US$1.432 ngày 13 giờ 32 phút208,6 Tr US$108,3 Tr US$510,6 N US$0%0.06%-0.90%1.41%
3
3.410,72 US$1.419 ngày 1 giờ 27 phút188,1 Tr US$<1 US$19831,9 N US$0%0.10%-0.45%1.93%
4
0,001423 US$108 ngày 16 giờ 15 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
5
98.024,34 US$1.299 ngày 10 giờ 36 phút159,3 Tr US$14,3 T US$16648,7 N US$0%0.03%-0.33%-0.72%
6
1 US$1.539 ngày 12 giờ 49 phút157 Tr US$3,49 T US$2913,7 Tr US$0%0.12%0.13%0.13%
7
0,055336 US$1.111 ngày 2 giờ 20 phút139,6 Tr US$499 Tr US$23350,6 N US$-0.09%-0.09%-2.84%2.62%
8
3.420,22 US$1.298 ngày 9 giờ 3 phút127,8 Tr US$9,9 T US$69622,5 Tr US$0.03%0.52%-0.59%2.03%
9
3.417,17 US$1.298 ngày 14 giờ 9 phút127,5 Tr US$9,89 T US$1176,2 Tr US$0.04%0.55%-0.30%1.94%
10
0,3282 US$236 ngày 18 giờ 11 phút109,2 Tr US$164,1 Tr US$1.5761,5 Tr US$0.79%1.02%-3.56%-0.35%
11
3.419,65 US$1.650 ngày 5 giờ 39 phút97,4 Tr US$9,87 T US$423689,6 N US$0.00%0.64%-0.25%1.85%
12
3.423,3 US$1.663 ngày 10 giờ 23 phút92 Tr US$9,88 T US$262434,3 N US$0.60%0.14%-0.88%2.44%
13
3.557,56 US$37 ngày 3 giờ 37 phút78 Tr US$314 Tr US$1473,8 N US$0%0.08%-0.97%1.77%
14
3.403,19 US$1.299 ngày 7 giờ 36 phút76 Tr US$9,85 T US$462,3 Tr US$0%-0.03%-1.47%1.43%
15
3.396,45 US$345 ngày 3 giờ 44 phút74,7 Tr US$231,7 Tr US$6851,4 N US$0%-0.47%-0.95%1.83%
16
3.416,46 US$1.031 ngày 20 giờ 30 phút74,5 Tr US$1,23 T US$1.8052,5 Tr US$0.00%0.70%-0.68%2.13%
17
0,009842 US$236 ngày 18 giờ 11 phút71,9 Tr US$678,7 Tr US$1.5231,4 Tr US$0.78%1.34%-1.21%2.68%
18
1 US$1.107 ngày 4 giờ 1 phút69,7 Tr US$28,6 T US$28502,5 N US$0%0.02%-0.00%0.02%
19
0,00002071 US$589 ngày 13 giờ 24 phút69,3 Tr US$8,69 T US$183723,8 N US$0.06%0.90%-1.59%-2.50%
20
97.963,48 US$1.298 ngày 11 giờ 24 phút68,7 Tr US$14,3 T US$92,2 Tr US$0%0.18%-0.29%-0.60%
21
97.964,1 US$1.298 ngày 10 giờ 22 phút65,9 Tr US$14,3 T US$1396,8 Tr US$0.04%0.10%-0.36%-0.62%
22
2,4 US$1.310 ngày 22 giờ 2 phút62,8 Tr US$4,6 T US$6852,3 Tr US$0.11%1.75%2.00%16.22%
23
0,009732 US$236 ngày 18 giờ 11 phút61,3 Tr US$865,1 Tr US$644792,5 N US$0.30%-0.87%-3.78%-3.01%
24
5.835,6 US$359 ngày 14 giờ 31 phút58,8 Tr US$51,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
25
0,9991 US$141 ngày 12 giờ 30 phút54,7 Tr US$433,1 Tr US$13878 N US$0%0.00%-0.08%-0.09%
26
3.421,1 US$534 ngày 9 giờ 17 phút53,2 Tr US$678,6 Tr US$4.35022,3 Tr US$0.14%0.48%-0.55%2.16%
27
665,71 US$602 ngày 18 giờ 14 phút51,7 Tr US$878,8 Tr US$2.9698,5 Tr US$0.15%0.66%0.79%2.76%
28
1 US$4 ngày 15 giờ 45 phút50,7 Tr US$86 Tr US$97119,2 N US$0%-0.01%-0.00%0.02%
29
97.969,53 US$1.168 ngày 18 giờ 55 phút48,4 Tr US$963 Tr US$2.0156,9 Tr US$-0.06%-0.08%-0.57%-0.68%
30
98.256,7 US$158 ngày 20 giờ 5 phút47,4 Tr US$1,06 T US$59416,3 N US$0%0.07%0.53%-0.72%
31
0,00006343 US$236 ngày 18 giờ 11 phút46,4 Tr US$26,6 Tr US$313 N US$0.06%0.63%-1.43%-0.97%
32
3.576,99 US$39 ngày 23 giờ 18 phút45,9 Tr US$315,9 Tr US$751,5 Tr US$0.03%0.61%-0.44%2.33%
33
1 US$1.106 ngày 13 giờ 44,9 Tr US$69,9 T US$18021,9 Tr US$-0.02%-0.01%-0.01%-0.02%
34
97.543,82 US$73 ngày 11 giờ 4 phút42 Tr US$1,28 T US$0<1 US$0%0%0%-2.00%
35
11,26 US$1.299 ngày 10 giờ 53 phút39,5 Tr US$11,3 T US$722,3 Tr US$0.92%2.86%2.64%9.47%
36
0,9939 US$1.102 ngày 22 giờ 18 phút39,1 Tr US$128,7 Tr US$1527,7 N US$0%-0.59%-0.60%-0.20%
37
3.596,16 US$324 ngày 2 giờ 8 phút38,5 Tr US$6,35 T US$21,3 N US$0%0%0.03%1.44%
38
3.413,18 US$1.298 ngày 8 giờ 59 phút37,2 Tr US$9,88 T US$4927,7 Tr US$-0.07%0.42%-0.78%2.08%
39
3.570,21 US$284 ngày 17 giờ 13 phút36,2 Tr US$1,63 T US$299,9 N US$0%0.05%0.05%1.37%
40
98.681,43 US$466 ngày 8 giờ 53 phút35,9 Tr US$14,4 T US$7727,7 N US$0%0%0.64%0.23%
41
1.631,83 US$1.011 ngày 4 giờ 13 phút34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,998 US$570 ngày 19 giờ 31 phút33,9 Tr US$549 Tr US$1172,9 N US$0.00%-0.00%-0.10%-0.05%
43
17,6 US$1.298 ngày 12 giờ 55 phút33,5 Tr US$17,6 T US$1323,9 Tr US$0%-0.43%-2.21%3.84%
44
3.595,27 US$320 ngày 21 giờ 56 phút33,4 Tr US$6,36 T US$42904,6 N US$0.00%0.13%-0.82%1.85%
45
1 US$120 ngày 9 giờ 21 phút33,1 Tr US$161,5 Tr US$441,3 Tr US$0%0%-0.02%-0.02%
46
3.420,82 US$206 ngày 12 giờ 33 Tr US$716,2 Tr US$2.71347,9 Tr US$0.05%0.51%-0.59%2.05%
47
98.026,61 US$1.534 ngày 17 giờ 16 phút32,3 Tr US$14,3 T US$1051,9 N US$0%0%-0.38%-0.05%
48
3.712,58 US$473 ngày 14 giờ 10 phút30,6 Tr US$151,7 Tr US$81,2 N US$0%0%-0.68%1.88%
49
0,082435 US$1.282 ngày 13 giờ 24 phút30,5 Tr US$1,03 T US$570604,9 N US$-0.38%0.69%-1.63%1.50%
50
3.411,52 US$466 ngày 9 giờ 14 phút30,3 Tr US$9,87 T US$740,3 N US$0%0%-0.81%1.95%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2494353 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech