WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch21.689.964
  • 24 giờ Khối lượng11,4 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.450,68 US$110 ngày 2 giờ 15 phút508,5 Tr US$575 Tr US$3762,1 N US$0%0.73%1.09%3.30%
2
0,2134 US$1.432 ngày 9 giờ 5 phút208,2 Tr US$108,1 Tr US$25,4 N US$0%0%0.18%1.95%
3
0,9955 US$337 ngày 15 giờ 24 phút201,5 Tr US$646,5 Tr US$61,8 Tr US$0%-0.00%-0.03%-0.13%
4
3.427,87 US$1.418 ngày 20 giờ 59 phút189 Tr US$<1 US$172,5 Tr US$0%0.23%0.03%2.89%
5
0,001423 US$108 ngày 11 giờ 48 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
6
97.604,33 US$1.299 ngày 6 giờ 8 phút160 Tr US$14,3 T US$171,1 Tr US$0%-0.17%-0.11%-0.89%
7
0,9989 US$1.539 ngày 8 giờ 22 phút156,9 Tr US$3,48 T US$325,9 Tr US$0%-0.01%-0.09%-0.10%
8
0,055442 US$1.110 ngày 21 giờ 52 phút142,3 Tr US$508,9 Tr US$463150,6 N US$0.18%-0.08%-0.30%5.70%
9
3.444,77 US$1.298 ngày 4 giờ 36 phút129,8 Tr US$9,95 T US$87320,9 Tr US$0.01%0.62%1.00%3.10%
10
3.449,07 US$1.298 ngày 9 giờ 41 phút127,9 Tr US$9,97 T US$11010,1 Tr US$0%0.45%1.28%3.03%
11
0,3404 US$236 ngày 13 giờ 43 phút111,9 Tr US$170,2 Tr US$1.2521,2 Tr US$-0.06%0.09%1.76%7.27%
12
0,9956 US$326 ngày 11 giờ 53 phút105 Tr US$646,6 Tr US$152,4 Tr US$0%-0.02%0.11%-0.28%
13
3.449,72 US$1.650 ngày 1 giờ 11 phút97,8 Tr US$9,94 T US$4491,3 Tr US$0.65%1.10%0.70%3.66%
14
3.432,37 US$1.663 ngày 5 giờ 55 phút92,4 Tr US$9,95 T US$412632,4 N US$-0.51%-0.13%0.75%2.35%
15
3.593,78 US$36 ngày 23 giờ 9 phút78,6 Tr US$317,2 Tr US$3814,77 US$0%0%0.91%3.27%
16
3.453,88 US$1.299 ngày 3 giờ 8 phút76,4 Tr US$9,98 T US$534,5 Tr US$0.04%0.49%0.70%3.66%
17
3.446,93 US$344 ngày 23 giờ 16 phút75,8 Tr US$235,1 Tr US$7999,2 N US$0.02%0.46%1.35%3.71%
18
3.424,16 US$1.031 ngày 16 giờ 3 phút73,5 Tr US$1,23 T US$1.173703,4 N US$-0.12%0.01%0.31%1.89%
19
0,009961 US$236 ngày 13 giờ 43 phút72,7 Tr US$687 Tr US$1.6191,6 Tr US$-0.70%0.28%2.64%4.75%
20
0,00002104 US$589 ngày 8 giờ 57 phút70,3 Tr US$8,88 T US$164638,4 N US$-0.11%0.02%1.53%4.06%
21
1 US$1.106 ngày 23 giờ 33 phút69,7 Tr US$28,6 T US$352,3 Tr US$0.02%0.02%0.00%0.02%
22
98.188,61 US$1.298 ngày 6 giờ 56 phút67,3 Tr US$14,3 T US$12895,2 N US$0%0.16%1.03%0.28%
23
98.068,45 US$1.298 ngày 5 giờ 54 phút66,4 Tr US$14,3 T US$21911,5 Tr US$0.05%-0.18%0.31%-0.30%
24
1 US$120 ngày 4 giờ 53 phút63 Tr US$161,1 Tr US$18342,2 N US$-0.02%-0.02%0.00%-0.02%
25
0,01004 US$236 ngày 13 giờ 43 phút62,6 Tr US$892,6 Tr US$867745,4 N US$-0.11%-0.54%0.92%2.31%
26
2,35 US$1.310 ngày 17 giờ 34 phút61,9 Tr US$4,5 T US$6701,7 Tr US$0.10%-0.74%2.90%11.77%
27
5.835,6 US$359 ngày 10 giờ 3 phút58,8 Tr US$51,9 Tr US$1245,69 US$0%0%0%0%
28
3.442,27 US$534 ngày 4 giờ 49 phút53,3 Tr US$677,2 Tr US$5.38330,9 Tr US$-0.20%0.49%0.93%3.12%
29
660,59 US$602 ngày 13 giờ 47 phút51,6 Tr US$877,7 Tr US$2.1895,9 Tr US$0.06%0.15%0.81%2.42%
30
1 US$4 ngày 11 giờ 17 phút50,7 Tr US$86,9 Tr US$4363,7 N US$0%0.00%0.01%0.03%
31
98.315,9 US$1.168 ngày 14 giờ 27 phút48,7 Tr US$966,1 Tr US$2.92312,2 Tr US$0.29%0.06%0.30%-0.20%
32
97.839,37 US$158 ngày 15 giờ 37 phút47,1 Tr US$1,05 T US$2111,2 N US$0%0.21%0.23%-0.96%
33
0,00006386 US$236 ngày 13 giờ 43 phút46,8 Tr US$26,8 Tr US$153 N US$0%-0.56%1.14%0.66%
34
3.610,89 US$39 ngày 18 giờ 50 phút46,3 Tr US$318,4 Tr US$5186,9 N US$0.06%1.07%1.40%3.67%
35
1 US$1.106 ngày 8 giờ 32 phút44,9 Tr US$69,9 T US$2199,7 Tr US$-0.02%0.00%-0.03%-0.03%
36
97.543,82 US$73 ngày 6 giờ 36 phút42 Tr US$1,28 T US$0<1 US$0%0%0%-2.00%
37
1 US$1.102 ngày 17 giờ 50 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$106,3 N US$0%-0.03%0.55%0.65%
38
10,93 US$1.299 ngày 6 giờ 25 phút38,8 Tr US$10,9 T US$561,7 Tr US$-0.11%0.04%1.20%6.95%
39
3.443,01 US$206 ngày 7 giờ 32 phút38,8 Tr US$711,8 Tr US$3.16156,1 Tr US$-0.17%0.64%1.02%3.11%
40
3.597,97 US$323 ngày 21 giờ 41 phút38,7 Tr US$6,35 T US$11187,2 N US$0%0%0.46%1.49%
41
3.441,06 US$1.298 ngày 4 giờ 32 phút37,3 Tr US$9,94 T US$5389,9 Tr US$0.02%0.53%0.90%3.19%
42
3.586,28 US$284 ngày 12 giờ 45 phút36,4 Tr US$1,64 T US$9711,7 N US$0%0.00%0.28%2.44%
43
98.056,08 US$466 ngày 4 giờ 26 phút35,7 Tr US$14,3 T US$217,6 N US$0%0%0%-0.40%
44
1.631,83 US$1.010 ngày 23 giờ 45 phút34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
45
0,999 US$570 ngày 15 giờ 3 phút33,9 Tr US$549 Tr US$8649,7 N US$0.00%0.10%0.10%0.05%
46
3.615,38 US$320 ngày 17 giờ 28 phút33,5 Tr US$6,38 T US$30820,8 N US$0%0.18%0.49%2.66%
47
17,89 US$1.298 ngày 8 giờ 27 phút32,5 Tr US$17,9 T US$1926,8 Tr US$-0.69%-0.82%0.79%5.90%
48
98.257,26 US$1.534 ngày 12 giờ 48 phút32,5 Tr US$14,3 T US$1287,2 N US$0.01%-0.06%0.37%0.12%
49
3.739,32 US$473 ngày 9 giờ 42 phút30,9 Tr US$152,7 Tr US$17993,84 US$0%0%0.78%2.88%
50
0,082468 US$1.282 ngày 8 giờ 57 phút30,6 Tr US$1,04 T US$577506,3 N US$-0.39%0.90%2.76%5.73%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2493223 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech