- 24 giờ Giao dịch22.011.439
- 24 giờ Khối lượng13,1 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.097,69 US$ | 101 ngày 12 giờ 39 phút | 459,1 Tr US$ | 508,9 Tr US$ | 56 | 87,6 N US$ | -0.09% | 0.10% | 1.49% | -2.82% | ||
2 | 0,1949 US$ | 1.423 ngày 19 giờ 28 phút | 190 Tr US$ | 98,7 Tr US$ | 4 | 6,5 N US$ | 0% | 0% | 2.36% | -3.28% | ||
3 | 3.106,83 US$ | 1.410 ngày 7 giờ 22 phút | 162,3 Tr US$ | <1 US$ | 21 | 3,6 Tr US$ | 0% | 0.38% | 1.84% | -1.89% | ||
4 | 3.091,78 US$ | 1.289 ngày 14 giờ 59 phút | 157,1 Tr US$ | 9 T US$ | 884 | 37 Tr US$ | -0.09% | -0.32% | 1.23% | -3.02% | ||
5 | 0,001423 US$ | 99 ngày 22 giờ 11 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 90.295,51 US$ | 1.290 ngày 16 giờ 31 phút | 139,5 Tr US$ | 13,2 T US$ | 29 | 1,2 Tr US$ | -0.11% | 1.04% | 2.93% | -0.47% | ||
7 | 3.088,8 US$ | 1.289 ngày 20 giờ 4 phút | 138,3 Tr US$ | 9 T US$ | 149 | 17,8 Tr US$ | -0.43% | -0.50% | 1.27% | -2.69% | ||
8 | 0,06081 US$ | 73 ngày 4 giờ 47 phút | 135,8 Tr US$ | 105,5 Tr US$ | 47 | 956,9 N US$ | -0.25% | 0.62% | 1.69% | -1.54% | ||
9 | 0,054491 US$ | 1.102 ngày 8 giờ 15 phút | 116,5 Tr US$ | 419,7 Tr US$ | 424 | 119,2 N US$ | -0.32% | -0.95% | -6.60% | 1.84% | ||
10 | 1 US$ | 98 ngày 19 giờ 59 phút | 108,9 Tr US$ | 100 Tr US$ | 140 | 13,8 Tr US$ | 0% | 0.02% | -0.00% | 0.02% | ||
11 | 3.089,48 US$ | 1.290 ngày 13 giờ 31 phút | 94,3 Tr US$ | 9 T US$ | 105 | 10,1 Tr US$ | -0.29% | -0.48% | 1.29% | -3.28% | ||
12 | 0,2929 US$ | 228 ngày 6 phút | 93,4 Tr US$ | 146,5 Tr US$ | 3.958 | 10 Tr US$ | -0.63% | 9.93% | 8.08% | 4.85% | ||
13 | 3.086,71 US$ | 336 ngày 9 giờ 39 phút | 93 Tr US$ | 210,1 Tr US$ | 108 | 101,4 N US$ | -0.20% | -0.45% | 1.09% | -2.76% | ||
14 | 3.091,42 US$ | 1.641 ngày 11 giờ 34 phút | 92,7 Tr US$ | 9,03 T US$ | 503 | 1,3 Tr US$ | -0.12% | -0.40% | 1.79% | -2.75% | ||
15 | 3.108,15 US$ | 1.654 ngày 16 giờ 19 phút | 87,5 Tr US$ | 9,02 T US$ | 438 | 1,4 Tr US$ | 0.35% | 0.73% | 2.36% | -2.80% | ||
16 | 3.232,44 US$ | 28 ngày 9 giờ 32 phút | 77 Tr US$ | 264,2 Tr US$ | 21 | 117,5 N US$ | -0.13% | -0.13% | 1.09% | -3.17% | ||
17 | 0,9966 US$ | 317 ngày 22 giờ 16 phút | 75,8 Tr US$ | 647,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 3.232,2 US$ | 31 ngày 5 giờ 14 phút | 73,7 Tr US$ | 264,2 Tr US$ | 98 | 222,6 N US$ | 0% | -0.50% | 1.35% | -3.19% | ||
19 | 1 US$ | 1.098 ngày 9 giờ 56 phút | 69,7 Tr US$ | 27 T US$ | 17 | 2,6 Tr US$ | 0.02% | 0.02% | 0.02% | -0.00% | ||
20 | 0,00002173 US$ | 580 ngày 19 giờ 20 phút | 67,4 Tr US$ | 9,17 T US$ | 423 | 6,1 Tr US$ | -0.53% | 0.80% | 6.26% | 3.11% | ||
21 | 0,009952 US$ | 228 ngày 6 phút | 65,7 Tr US$ | 686,3 Tr US$ | 868 | 1,7 Tr US$ | -0.92% | -1.71% | 1.44% | -7.60% | ||
22 | 3.111,23 US$ | 1.023 ngày 2 giờ 26 phút | 65,1 Tr US$ | 1,12 T US$ | 509 | 131,1 N US$ | -0.32% | 0.07% | 1.73% | -2.60% | ||
23 | 0,9998 US$ | 111 ngày 15 giờ 16 phút | 63,9 Tr US$ | 153,1 Tr US$ | 4 | 106,6 N US$ | 0% | -0.02% | -0.02% | 0.00% | ||
24 | 0,01074 US$ | 228 ngày 6 phút | 58,5 Tr US$ | 955,3 Tr US$ | 1.478 | 3 Tr US$ | -0.07% | -1.74% | 4.37% | -4.73% | ||
25 | 3.095 US$ | 548 ngày 23 giờ 20 phút | 57,5 Tr US$ | <1 US$ | 1 | 245,51 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.38% | ||
26 | 0,9999 US$ | 132 ngày 18 giờ 25 phút | 57,3 Tr US$ | 352,4 Tr US$ | 20 | 908,1 N US$ | 0% | 0.00% | 0.01% | 0.07% | ||
27 | 89.794,32 US$ | 1.289 ngày 16 giờ 17 phút | 56 Tr US$ | 13,2 T US$ | 148 | 3,9 Tr US$ | -0.21% | 0.80% | 2.52% | -1.18% | ||
28 | 89.599,17 US$ | 1.289 ngày 17 giờ 19 phút | 55,4 Tr US$ | 13,1 T US$ | 28 | 529,8 N US$ | -0.25% | 0.29% | 1.97% | -1.28% | ||
29 | 5.459,37 US$ | 350 ngày 20 giờ 26 phút | 55,3 Tr US$ | 48,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 1,79 US$ | 1.302 ngày 3 giờ 57 phút | 52,6 Tr US$ | 3,41 T US$ | 156 | 162,8 N US$ | -0.50% | -0.06% | 0.71% | -5.22% | ||
31 | 620,06 US$ | 594 ngày 10 phút | 51 Tr US$ | 779,1 Tr US$ | 2.122 | 5,1 Tr US$ | -0.03% | -0.49% | 0.39% | -2.00% | ||
32 | 3.090,29 US$ | 525 ngày 15 giờ 13 phút | 47,6 Tr US$ | 616,8 Tr US$ | 6.542 | 36,8 Tr US$ | -0.10% | -0.35% | 1.18% | -3.07% | ||
33 | 3.223,6 US$ | 315 ngày 8 giờ 4 phút | 47,1 Tr US$ | 5,52 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.63% | ||
34 | 0,9958 US$ | 1.289 ngày 4 giờ 49 phút | 46,7 Tr US$ | 646,7 Tr US$ | 4 | 107,7 N US$ | 0% | -0.10% | 0.00% | -0.04% | ||
35 | 89.542,24 US$ | 1.160 ngày 50 phút | 44 Tr US$ | 875 Tr US$ | 3.016 | 9,2 Tr US$ | -0.35% | 0.66% | 2.19% | -1.59% | ||
36 | 90.342,11 US$ | 150 ngày 2 giờ 1 phút | 43,6 Tr US$ | 987,1 Tr US$ | 7 | 479,8 N US$ | -0.15% | 1.11% | 3.25% | 0.18% | ||
37 | 0,9944 US$ | 1.094 ngày 4 giờ 13 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 28 | 36,9 N US$ | 0% | -0.56% | -0.51% | -0.28% | ||
38 | 0,0000533 US$ | 228 ngày 6 phút | 38,9 Tr US$ | 22,4 Tr US$ | 37 | 6,9 N US$ | -0.07% | -0.45% | 1.15% | -2.77% | ||
39 | 89.668,42 US$ | 64 ngày 16 giờ 59 phút | 37,7 Tr US$ | 1,07 T US$ | 8 | 978,1 N US$ | 0.02% | 0.16% | 0.44% | -1.24% | ||
40 | 1 US$ | 1.097 ngày 18 giờ 55 phút | 35,6 Tr US$ | 62,9 T US$ | 172 | 15,2 Tr US$ | -0.00% | -0.00% | -0.04% | -0.04% | ||
41 | 0,999 US$ | 562 ngày 1 giờ 26 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 105 | 67,5 N US$ | -0.10% | 0.00% | -0.10% | 0.04% | ||
42 | 3.240,4 US$ | 275 ngày 23 giờ 8 phút | 32,9 Tr US$ | 1,49 T US$ | 6 | 199,7 N US$ | 0% | -0.25% | 0.25% | -2.84% | ||
43 | 8,26 US$ | 1.290 ngày 16 giờ 48 phút | 32,1 Tr US$ | 8,26 T US$ | 20 | 603,1 N US$ | 0% | -0.50% | 2.00% | -2.57% | ||
44 | 13,45 US$ | 1.289 ngày 18 giờ 50 phút | 32 Tr US$ | 13,5 T US$ | 43 | 1,3 Tr US$ | 0% | -0.54% | 2.00% | 0.41% | ||
45 | 1.631,83 US$ | 1.002 ngày 10 giờ 8 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 245,58 US$ | 272 ngày 22 giờ 41 phút | 31,2 Tr US$ | 3 T US$ | 672 | 3,3 Tr US$ | 0.04% | -0.23% | 1.20% | -1.31% | ||
47 | 3.267,23 US$ | 312 ngày 3 giờ 51 phút | 30,6 Tr US$ | 5,58 T US$ | 38 | 6,1 Tr US$ | 0% | 0.33% | 1.95% | -2.52% | ||
48 | 90.348,9 US$ | 1.525 ngày 23 giờ 11 phút | 29,9 Tr US$ | 13,2 T US$ | 13 | 102 N US$ | 0.04% | 1.07% | 2.99% | -0.44% | ||
49 | 0,082504 US$ | 1.273 ngày 19 giờ 20 phút | 29,8 Tr US$ | 1,05 T US$ | 469 | 386,3 N US$ | -0.01% | -0.18% | 2.21% | -7.56% | ||
50 | 3,64 US$ | 228 ngày 6 phút | 28,3 Tr US$ | 3,64 T US$ | 963 | 1,8 Tr US$ | -0.16% | -2.01% | 0.50% | -8.90% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2443462 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.