- 24 giờ Giao dịch22.157.789
- 24 giờ Khối lượng13,2 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.096,5 US$ | 101 ngày 13 giờ 45 phút | 459 Tr US$ | 508,8 Tr US$ | 49 | 18,3 N US$ | 0.22% | -0.06% | -0.19% | -1.04% | ||
2 | 0,9965 US$ | 329 ngày 2 giờ 53 phút | 201,6 Tr US$ | 647,2 Tr US$ | 7 | 839,1 N US$ | 0% | 0.01% | 0.01% | 0.05% | ||
3 | 0,1949 US$ | 1.423 ngày 20 giờ 34 phút | 190 Tr US$ | 98,7 Tr US$ | 4 | 6,5 N US$ | 0% | 0% | 2.36% | -3.28% | ||
4 | 3.108,27 US$ | 1.410 ngày 8 giờ 28 phút | 162,4 Tr US$ | <1 US$ | 24 | 3,5 Tr US$ | 0% | -0.40% | 0.23% | -2.02% | ||
5 | 3.103,97 US$ | 1.289 ngày 16 giờ 5 phút | 157,4 Tr US$ | 9,04 T US$ | 928 | 45,1 Tr US$ | 0.56% | 0.24% | 0.22% | -2.48% | ||
6 | 0 US$ | 1.530 ngày 19 giờ 51 phút | 157,1 Tr US$ | <1 US$ | 45 | 126,6 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,001423 US$ | 99 ngày 23 giờ 17 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 3.104,08 US$ | 1.289 ngày 21 giờ 10 phút | 138,8 Tr US$ | 9,04 T US$ | 117 | 12,8 Tr US$ | 0.10% | -0.03% | 0.44% | -2.22% | ||
9 | 89.495,81 US$ | 1.290 ngày 17 giờ 37 phút | 138,8 Tr US$ | 13,1 T US$ | 22 | 833 N US$ | 0% | -0.84% | 0.36% | -1.38% | ||
10 | 0,06066 US$ | 73 ngày 5 giờ 53 phút | 135,5 Tr US$ | 105,2 Tr US$ | 24 | 568,8 N US$ | 0% | -0.41% | -0.04% | -1.44% | ||
11 | 0,054495 US$ | 1.102 ngày 9 giờ 21 phút | 116,6 Tr US$ | 420,1 Tr US$ | 315 | 71,6 N US$ | -0.58% | -0.05% | -4.43% | 1.75% | ||
12 | 0,9999 US$ | 98 ngày 21 giờ 4 phút | 108,9 Tr US$ | 99,9 Tr US$ | 22 | 225,5 N US$ | -0.02% | -0.02% | -0.00% | 0.00% | ||
13 | 0,3086 US$ | 228 ngày 1 giờ 12 phút | 96,2 Tr US$ | 154,3 Tr US$ | 4.287 | 11,8 Tr US$ | 0.11% | 5.52% | 15.78% | 6.64% | ||
14 | 3.103,94 US$ | 1.290 ngày 14 giờ 37 phút | 94,7 Tr US$ | 9,04 T US$ | 81 | 7,7 Tr US$ | 0.05% | -0.06% | 0.32% | -2.28% | ||
15 | 3.100,55 US$ | 336 ngày 10 giờ 45 phút | 93,4 Tr US$ | 210,4 Tr US$ | 100 | 46,6 N US$ | 0.00% | 0.45% | 0.33% | -2.23% | ||
16 | 3.102,37 US$ | 1.641 ngày 12 giờ 40 phút | 92,6 Tr US$ | 9,01 T US$ | 537 | 1,1 Tr US$ | 0.12% | 0.51% | 0.30% | -2.91% | ||
17 | 3.103,2 US$ | 1.654 ngày 17 giờ 25 phút | 87,5 Tr US$ | 9,01 T US$ | 418 | 979,4 N US$ | 0.71% | -0.09% | -0.34% | -2.87% | ||
18 | 3.245,67 US$ | 28 ngày 10 giờ 38 phút | 77,2 Tr US$ | 264,4 Tr US$ | 14 | 77,3 N US$ | -0.00% | -0.33% | 0.49% | -2.10% | ||
19 | 0,9967 US$ | 317 ngày 23 giờ 22 phút | 75,8 Tr US$ | 647,3 Tr US$ | 4 | 322,2 N US$ | 0% | 0.01% | 0.01% | 0.10% | ||
20 | 3.225,46 US$ | 31 ngày 6 giờ 20 phút | 73,6 Tr US$ | 263,6 Tr US$ | 96 | 180,6 N US$ | -0.34% | -0.21% | -0.39% | -2.76% | ||
21 | 1 US$ | 1.098 ngày 11 giờ 2 phút | 69,7 Tr US$ | 27 T US$ | 21 | 2,2 Tr US$ | 0.00% | -0.00% | 0.02% | -0.00% | ||
22 | 0,00002159 US$ | 580 ngày 20 giờ 26 phút | 66,9 Tr US$ | 9,07 T US$ | 431 | 6,3 Tr US$ | 0.21% | -0.64% | 2.10% | 1.20% | ||
23 | 0,01004 US$ | 228 ngày 1 giờ 12 phút | 66,2 Tr US$ | 692,8 Tr US$ | 749 | 1,5 Tr US$ | 0.83% | 0.30% | 0.34% | -6.29% | ||
24 | 3.112,07 US$ | 1.023 ngày 3 giờ 32 phút | 65,3 Tr US$ | 1,12 T US$ | 559 | 187,9 N US$ | 0.00% | 0.64% | -0.04% | -2.78% | ||
25 | 0,9998 US$ | 111 ngày 16 giờ 22 phút | 63,9 Tr US$ | 153,1 Tr US$ | 4 | 106,6 N US$ | 0% | 0% | -0.02% | 0.00% | ||
26 | 0,01092 US$ | 228 ngày 1 giờ 12 phút | 59,2 Tr US$ | 970,8 Tr US$ | 1.621 | 3,3 Tr US$ | 0.50% | 1.90% | 3.75% | -1.30% | ||
27 | 3.101,88 US$ | 549 ngày 26 phút | 57,7 Tr US$ | <1 US$ | 2 | 1,4 N US$ | 0% | 0% | 0.22% | -2.16% | ||
28 | 0,9996 US$ | 132 ngày 19 giờ 31 phút | 57,3 Tr US$ | 352,3 Tr US$ | 17 | 861,6 N US$ | 0% | -0.03% | -0.02% | 0.04% | ||
29 | 89.660,06 US$ | 1.289 ngày 17 giờ 23 phút | 55,8 Tr US$ | 13,2 T US$ | 131 | 2,1 Tr US$ | 0.40% | 0.02% | 0.64% | -0.99% | ||
30 | 89.916,95 US$ | 1.289 ngày 18 giờ 25 phút | 55,4 Tr US$ | 13,2 T US$ | 21 | 405 N US$ | 0% | 0.45% | 0.90% | -0.40% | ||
31 | 5.459,37 US$ | 350 ngày 21 giờ 32 phút | 55,3 Tr US$ | 48,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 1,8 US$ | 1.302 ngày 5 giờ 3 phút | 52,5 Tr US$ | 3,42 T US$ | 185 | 150,3 N US$ | 0.04% | 0.57% | 0.42% | -4.60% | ||
33 | 619,78 US$ | 594 ngày 1 giờ 16 phút | 51 Tr US$ | 779,8 Tr US$ | 1.889 | 4,6 Tr US$ | 0.23% | 0.08% | -0.58% | -2.11% | ||
34 | 3.104,93 US$ | 525 ngày 16 giờ 19 phút | 47,8 Tr US$ | 624,4 Tr US$ | 6.379 | 35,5 Tr US$ | 0.47% | 0.25% | 0.36% | -2.39% | ||
35 | 3.223,6 US$ | 315 ngày 9 giờ 10 phút | 47,1 Tr US$ | 5,52 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.63% | ||
36 | 0,9958 US$ | 1.289 ngày 5 giờ 55 phút | 46,7 Tr US$ | 646,7 Tr US$ | 4 | 107,7 N US$ | 0% | 0% | 0.00% | -0.04% | ||
37 | 89.624,55 US$ | 1.160 ngày 1 giờ 56 phút | 44 Tr US$ | 875,7 Tr US$ | 2.457 | 6,8 Tr US$ | 0.20% | 0.09% | 0.77% | -1.21% | ||
38 | 90.251,29 US$ | 150 ngày 3 giờ 7 phút | 43,5 Tr US$ | 986,1 Tr US$ | 6 | 3,4 N US$ | 0% | -0.25% | 1.38% | 0.08% | ||
39 | 1 US$ | 1.094 ngày 5 giờ 19 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 17 | 10 N US$ | 0.60% | -0.01% | 0.63% | 0.46% | ||
40 | 0,00005375 US$ | 228 ngày 1 giờ 12 phút | 39,1 Tr US$ | 22,6 Tr US$ | 38 | 6,5 N US$ | 0.73% | 0.43% | 0.40% | -1.24% | ||
41 | 89.668,42 US$ | 64 ngày 18 giờ 5 phút | 37,7 Tr US$ | 1,07 T US$ | 8 | 978,1 N US$ | 0% | 0.16% | 0.44% | -1.24% | ||
42 | 1 US$ | 1.097 ngày 20 giờ 1 phút | 35,6 Tr US$ | 62,9 T US$ | 193 | 12,4 Tr US$ | 0.00% | -0.00% | -0.01% | -0.04% | ||
43 | 0,999 US$ | 562 ngày 2 giờ 32 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 108 | 5 N US$ | -0.10% | 0.00% | 0.00% | -0.06% | ||
44 | 3.240,4 US$ | 276 ngày 14 phút | 32,9 Tr US$ | 1,49 T US$ | 6 | 199,7 N US$ | 0% | 0% | 0.25% | -2.84% | ||
45 | 8,29 US$ | 1.290 ngày 17 giờ 54 phút | 32,2 Tr US$ | 8,29 T US$ | 21 | 522,5 N US$ | 0% | 0.33% | -0.43% | -2.25% | ||
46 | 13,55 US$ | 1.289 ngày 19 giờ 56 phút | 32,1 Tr US$ | 13,6 T US$ | 43 | 1,5 Tr US$ | 0% | 0.15% | 0.80% | 1.25% | ||
47 | 1.631,83 US$ | 1.002 ngày 11 giờ 14 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 246,63 US$ | 272 ngày 23 giờ 47 phút | 31,3 Tr US$ | 3,01 T US$ | 722 | 3,3 Tr US$ | 0.29% | 0.24% | 0.69% | -0.71% | ||
49 | 3.266,29 US$ | 312 ngày 4 giờ 57 phút | 30,6 Tr US$ | 5,57 T US$ | 30 | 5,9 Tr US$ | -0.00% | 0.22% | -0.11% | -2.54% | ||
50 | 90.348,9 US$ | 1.526 ngày 17 phút | 29,9 Tr US$ | 13,2 T US$ | 13 | 102 N US$ | 0% | 1.07% | 2.99% | -0.44% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2443720 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.