- 24 giờ Giao dịch19.526.409
- 24 giờ Khối lượng719,29 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.482,79 US$ | 111 ngày 12 giờ 11 phút | 513 Tr US$ | 581,3 Tr US$ | 58 | 26,5 N US$ | -0.01% | -0.60% | 2.01% | 3.94% | ||
2 | 0,2118 US$ | 1.433 ngày 19 giờ 1 phút | 206,8 Tr US$ | 107,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.85% | ||
3 | 3.468,29 US$ | 1.420 ngày 6 giờ 55 phút | 191,1 Tr US$ | <1 US$ | 24 | 1,9 Tr US$ | 0% | -0.62% | 1.82% | 4.16% | ||
4 | 0,001423 US$ | 109 ngày 21 giờ 44 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 97.770,41 US$ | 1.300 ngày 16 giờ 4 phút | 161,7 Tr US$ | 13,8 T US$ | 78 | 6,2 Tr US$ | -0.09% | -0.83% | -0.31% | 0.51% | ||
6 | 0,9992 US$ | 1.540 ngày 18 giờ 18 phút | 157,2 Tr US$ | 3,49 T US$ | 137 | 23,6 Tr US$ | -0.02% | -0.00% | -0.08% | 0.04% | ||
7 | 0,055101 US$ | 1.112 ngày 7 giờ 48 phút | 133,5 Tr US$ | 477 Tr US$ | 139 | 28,1 N US$ | 0.11% | -0.56% | 0.67% | -1.06% | ||
8 | 3.484,05 US$ | 1.299 ngày 14 giờ 32 phút | 131,3 Tr US$ | 10,2 T US$ | 1.282 | 188,8 Tr US$ | 0.08% | -0.60% | 2.11% | 3.90% | ||
9 | 3.466,15 US$ | 1.299 ngày 19 giờ 37 phút | 128,6 Tr US$ | 10,1 T US$ | 155 | 24 Tr US$ | -0.48% | -0.64% | 2.06% | 3.75% | ||
10 | 0,3084 US$ | 237 ngày 23 giờ 39 phút | 105,1 Tr US$ | 154,2 Tr US$ | 1.128 | 1 Tr US$ | 0.29% | -1.16% | -2.67% | -0.69% | ||
11 | 0,9955 US$ | 327 ngày 21 giờ 49 phút | 105 Tr US$ | 646,5 Tr US$ | 8 | 986,8 N US$ | 0% | 0.04% | -0.03% | 0.02% | ||
12 | 3.482,94 US$ | 1.651 ngày 11 giờ 7 phút | 98,2 Tr US$ | 10,1 T US$ | 509 | 1,9 Tr US$ | 0.52% | -0.53% | 1.93% | 3.75% | ||
13 | 3.466,96 US$ | 1.664 ngày 15 giờ 51 phút | 92,9 Tr US$ | 10,1 T US$ | 386 | 1,4 Tr US$ | 0.01% | -1.32% | 2.03% | 3.08% | ||
14 | 3.639,31 US$ | 38 ngày 9 giờ 5 phút | 79,5 Tr US$ | 317,6 Tr US$ | 26 | 181,6 N US$ | 0% | -0.41% | 1.82% | 4.84% | ||
15 | 3.485,92 US$ | 1.033 ngày 1 giờ 59 phút | 77,6 Tr US$ | 1,25 T US$ | 1.096 | 1,2 Tr US$ | -0.08% | -0.52% | 1.86% | 3.65% | ||
16 | 3.489,87 US$ | 1.300 ngày 13 giờ 4 phút | 76,7 Tr US$ | 10,2 T US$ | 113 | 12,1 Tr US$ | 0% | -0.05% | 1.97% | 4.39% | ||
17 | 3.484,34 US$ | 346 ngày 9 giờ 12 phút | 76,6 Tr US$ | 237,3 Tr US$ | 165 | 289,4 N US$ | 0% | -0.05% | 2.14% | 4.54% | ||
18 | 1 US$ | 1.108 ngày 9 giờ 29 phút | 69,7 Tr US$ | 28,5 T US$ | 55 | 5,3 Tr US$ | 0.02% | 0.02% | -0.00% | -0.00% | ||
19 | 0,009382 US$ | 237 ngày 23 giờ 39 phút | 69,7 Tr US$ | 647 Tr US$ | 784 | 631,1 N US$ | 0.06% | -0.77% | -0.55% | 1.42% | ||
20 | 0,00002024 US$ | 590 ngày 18 giờ 53 phút | 69,1 Tr US$ | 8,49 T US$ | 135 | 1 Tr US$ | 0.01% | -0.73% | -0.40% | 1.35% | ||
21 | 2,84 US$ | 1.312 ngày 3 giờ 30 phút | 68,2 Tr US$ | 5,44 T US$ | 2.264 | 8,3 Tr US$ | 0.30% | -1.03% | 2.20% | 13.95% | ||
22 | 97.788,05 US$ | 1.299 ngày 15 giờ 50 phút | 68 Tr US$ | 13,8 T US$ | 424 | 32,5 Tr US$ | -0.14% | -0.43% | -0.01% | 0.69% | ||
23 | 97.597,27 US$ | 1.299 ngày 16 giờ 52 phút | 67,9 Tr US$ | 13,7 T US$ | 27 | 2,5 Tr US$ | 0% | -0.25% | -0.50% | 0.63% | ||
24 | 1 US$ | 121 ngày 14 giờ 49 phút | 63 Tr US$ | 161,6 Tr US$ | 4 | 82,3 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.01% | ||
25 | 0,009592 US$ | 237 ngày 23 giờ 39 phút | 60,5 Tr US$ | 852,6 Tr US$ | 581 | 1,4 Tr US$ | 0% | -0.44% | -1.10% | 2.72% | ||
26 | 5.835,6 US$ | 360 ngày 19 giờ 59 phút | 58,8 Tr US$ | 51,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,9994 US$ | 142 ngày 17 giờ 58 phút | 54,7 Tr US$ | 431,2 Tr US$ | 13 | 2,5 Tr US$ | 0% | 0% | 0.02% | -0.04% | ||
28 | 3.485,12 US$ | 535 ngày 14 giờ 45 phút | 53,8 Tr US$ | 689,6 Tr US$ | 9.219 | 64,2 Tr US$ | 0.02% | -0.61% | 2.14% | 3.80% | ||
29 | 664,46 US$ | 603 ngày 23 giờ 43 phút | 51,7 Tr US$ | 882,9 Tr US$ | 4.362 | 15 Tr US$ | 0.19% | -0.18% | 0.50% | 1.37% | ||
30 | 0,9999 US$ | 5 ngày 21 giờ 13 phút | 50 Tr US$ | 84,5 Tr US$ | 56 | 104,4 N US$ | -0.00% | -0.00% | 0.01% | -0.01% | ||
31 | 97.863,22 US$ | 1.170 ngày 23 phút | 47,9 Tr US$ | 962,3 Tr US$ | 6.444 | 33,3 Tr US$ | -0.04% | -0.32% | -0.20% | 0.74% | ||
32 | 98.819,7 US$ | 160 ngày 1 giờ 33 phút | 47,6 Tr US$ | 1,06 T US$ | 13 | 147,5 N US$ | 0% | 0% | 0.66% | 1.34% | ||
33 | 3.650,08 US$ | 41 ngày 4 giờ 46 phút | 46,8 Tr US$ | 317,7 Tr US$ | 108 | 4,4 Tr US$ | 0% | -0.56% | 2.11% | 4.30% | ||
34 | 0,00006211 US$ | 237 ngày 23 giờ 39 phút | 45,6 Tr US$ | 26,1 Tr US$ | 33 | 5,1 N US$ | 0% | -0.91% | -0.90% | 0.55% | ||
35 | 1 US$ | 1.107 ngày 18 giờ 28 phút | 44,2 Tr US$ | 69,9 T US$ | 266 | 47,5 Tr US$ | 0.02% | 0.00% | -0.04% | -0.03% | ||
36 | 98.303,53 US$ | 74 ngày 16 giờ 32 phút | 42,3 Tr US$ | 1,34 T US$ | 9 | 1,7 Tr US$ | 0% | 0% | -0.31% | 1.03% | ||
37 | 0,998 US$ | 1.104 ngày 3 giờ 46 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 16 | 89,2 N US$ | 0% | -0.04% | 0.17% | 0.22% | ||
38 | 11,83 US$ | 1.300 ngày 16 giờ 21 phút | 38,8 Tr US$ | 11,8 T US$ | 147 | 3,8 Tr US$ | -0.74% | -0.03% | 2.55% | 9.95% | ||
39 | 3.478,49 US$ | 1.299 ngày 14 giờ 28 phút | 37,5 Tr US$ | 10,2 T US$ | 736 | 34,7 Tr US$ | -0.04% | -0.76% | 2.06% | 3.76% | ||
40 | 3.668,55 US$ | 285 ngày 22 giờ 41 phút | 37,2 Tr US$ | 1,68 T US$ | 5 | 25,8 N US$ | 0% | -0.47% | 2.80% | 4.28% | ||
41 | 98.362,82 US$ | 467 ngày 14 giờ 22 phút | 35,8 Tr US$ | 13,9 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 18,62 US$ | 1.299 ngày 18 giờ 23 phút | 35,2 Tr US$ | 18,6 T US$ | 167 | 6,7 Tr US$ | -0.07% | -0.71% | 2.00% | 10.50% | ||
43 | 1.631,83 US$ | 1.012 ngày 9 giờ 41 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 3.662,86 US$ | 322 ngày 3 giờ 24 phút | 34 Tr US$ | 6,49 T US$ | 60 | 531,1 N US$ | -0.02% | -0.76% | 2.05% | 3.70% | ||
45 | 0,9994 US$ | 572 ngày 59 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 119 | 61,8 N US$ | 0.00% | -0.00% | 0.10% | 0.14% | ||
46 | 97.808,44 US$ | 1.535 ngày 22 giờ 44 phút | 32,7 Tr US$ | 13,8 T US$ | 34 | 332,8 N US$ | 0% | -0.67% | -0.30% | 0.49% | ||
47 | 3.789,34 US$ | 474 ngày 19 giờ 38 phút | 31,3 Tr US$ | 156,5 Tr US$ | 19 | 729,89 US$ | 0.42% | -0.21% | 0.59% | 5.18% | ||
48 | 3.476,5 US$ | 467 ngày 14 giờ 42 phút | 30,9 Tr US$ | 10,1 T US$ | 24 | 1,5 Tr US$ | 0% | -0.39% | 2.06% | 4.56% | ||
49 | 0,082446 US$ | 1.283 ngày 18 giờ 53 phút | 30,5 Tr US$ | 1,03 T US$ | 610 | 611,6 N US$ | 0.59% | -1.02% | -0.91% | 5.52% | ||
50 | 290,87 US$ | 282 ngày 22 giờ 14 phút | 30,3 Tr US$ | 3,59 T US$ | 184 | 192,3 N US$ | -0.13% | -0.51% | -1.19% | 0.96% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2501801 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.