- 24 giờ Giao dịch20.746.725
- 24 giờ Khối lượng12,1 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.362,63 US$ | 113 ngày 3 giờ 1 phút | 495,4 Tr US$ | 562,5 Tr US$ | 28 | 2,5 N US$ | 0.14% | 1.16% | 1.05% | -2.34% | ||
2 | 0,2084 US$ | 1.435 ngày 9 giờ 50 phút | 203,5 Tr US$ | 105,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.76% | ||
3 | 3.354,39 US$ | 1.421 ngày 21 giờ 44 phút | 184,1 Tr US$ | <1 US$ | 7 | 18,9 N US$ | 0% | 0% | 0.93% | -2.64% | ||
4 | 92.567,66 US$ | 1.302 ngày 6 giờ 53 phút | 167,3 Tr US$ | 13 T US$ | 33 | 2,4 Tr US$ | -0.04% | 0.13% | 0.68% | -1.97% | ||
5 | 0,001423 US$ | 111 ngày 12 giờ 33 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0 US$ | 1.542 ngày 9 giờ 7 phút | 157,7 Tr US$ | <1 US$ | 37 | 12 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 3.367,11 US$ | 1.301 ngày 10 giờ 26 phút | 138,7 Tr US$ | 9,85 T US$ | 149 | 15 Tr US$ | 0.04% | 1.21% | 1.37% | -2.08% | ||
8 | 3.363,24 US$ | 1.301 ngày 5 giờ 21 phút | 130,4 Tr US$ | 9,84 T US$ | 904 | 45,2 Tr US$ | 0.05% | 0.72% | 1.25% | -2.32% | ||
9 | 0,054655 US$ | 1.113 ngày 22 giờ 37 phút | 121 Tr US$ | 432,7 Tr US$ | 171 | 44,6 N US$ | 0.12% | 0.86% | 0.50% | -2.96% | ||
10 | 0,9965 US$ | 329 ngày 12 giờ 38 phút | 105 Tr US$ | 647,2 Tr US$ | 2 | 213,7 N US$ | 0% | 0% | -0.02% | -0.04% | ||
11 | 0,265 US$ | 239 ngày 14 giờ 28 phút | 93,8 Tr US$ | 132,5 Tr US$ | 968 | 819,1 N US$ | -0.83% | 1.12% | 1.87% | -5.98% | ||
12 | 3.368,91 US$ | 1.653 ngày 1 giờ 56 phút | 86,2 Tr US$ | 9,83 T US$ | 524 | 1,3 Tr US$ | 0.12% | 0.65% | 1.39% | -1.99% | ||
13 | 3.529,49 US$ | 39 ngày 23 giờ 54 phút | 77 Tr US$ | 308,8 Tr US$ | 35 | 39,1 N US$ | 0.63% | 0.54% | 1.29% | -1.20% | ||
14 | 3.366,73 US$ | 1.302 ngày 3 giờ 53 phút | 76 Tr US$ | 9,85 T US$ | 86 | 6,2 Tr US$ | 0.08% | 1.32% | 1.36% | -2.11% | ||
15 | 3.379,17 US$ | 1.034 ngày 16 giờ 48 phút | 71,9 Tr US$ | 1,22 T US$ | 791 | 236,8 N US$ | 0.08% | 1.30% | 1.69% | -2.30% | ||
16 | 1 US$ | 1.110 ngày 18 phút | 69,7 Tr US$ | 28,1 T US$ | 31 | 241,8 N US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | ||
17 | 3.348,82 US$ | 1.666 ngày 6 giờ 41 phút | 68,3 Tr US$ | 9,83 T US$ | 546 | 973,7 N US$ | -0.04% | 0.73% | 0.25% | -2.64% | ||
18 | 0,0000183 US$ | 592 ngày 9 giờ 42 phút | 64,8 Tr US$ | 7,72 T US$ | 156 | 610,2 N US$ | -0.62% | 0.21% | 0.04% | -5.89% | ||
19 | 0,008586 US$ | 239 ngày 14 giờ 28 phút | 64,2 Tr US$ | 592,1 Tr US$ | 695 | 534,3 N US$ | -0.03% | 0.57% | 2.01% | -6.29% | ||
20 | 2,67 US$ | 1.313 ngày 18 giờ 19 phút | 63,9 Tr US$ | 5,15 T US$ | 325 | 569,3 N US$ | -0.11% | 1.41% | 3.15% | -4.11% | ||
21 | 92.869,79 US$ | 1.301 ngày 7 giờ 41 phút | 63,2 Tr US$ | 13 T US$ | 66 | 6,9 Tr US$ | 0% | 0.20% | 1.29% | -1.32% | ||
22 | 92.549,3 US$ | 1.301 ngày 6 giờ 39 phút | 60,2 Tr US$ | 13 T US$ | 239 | 13,1 Tr US$ | -0.21% | 0.14% | 0.72% | -2.16% | ||
23 | 0,9999 US$ | 123 ngày 5 giờ 38 phút | 57,9 Tr US$ | 161,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,009428 US$ | 239 ngày 14 giờ 28 phút | 57,6 Tr US$ | 838,1 Tr US$ | 1.417 | 1,5 Tr US$ | -0.26% | 0.24% | 1.80% | 1.09% | ||
25 | 5.680,42 US$ | 362 ngày 10 giờ 48 phút | 57,1 Tr US$ | 50,5 Tr US$ | 1 | 622,47 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.12% | ||
26 | 3.372,38 US$ | 348 ngày 1 phút | 56 Tr US$ | 229,3 Tr US$ | 192 | 1,4 Tr US$ | 0% | 0.66% | 1.54% | -1.76% | ||
27 | 0,9989 US$ | 144 ngày 8 giờ 47 phút | 54,6 Tr US$ | 452,5 Tr US$ | 3 | 7,8 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.01% | ||
28 | 3.362,15 US$ | 537 ngày 5 giờ 35 phút | 52,8 Tr US$ | 690,2 Tr US$ | 7.934 | 49,2 Tr US$ | -0.01% | 0.66% | 1.11% | -2.38% | ||
29 | 617,84 US$ | 605 ngày 14 giờ 32 phút | 51,3 Tr US$ | 833,4 Tr US$ | 2.655 | 6,7 Tr US$ | 0.01% | 0.41% | 0.64% | -4.01% | ||
30 | 92.363,2 US$ | 1.171 ngày 15 giờ 12 phút | 47,4 Tr US$ | 908,9 Tr US$ | 2.815 | 9,2 Tr US$ | -0.14% | 0.06% | 0.87% | -2.32% | ||
31 | 0,9995 US$ | 1.109 ngày 9 giờ 17 phút | 46,8 Tr US$ | 69,9 T US$ | 205 | 5,3 Tr US$ | -0.02% | -0.00% | -0.01% | -0.07% | ||
32 | 3.531,03 US$ | 42 ngày 19 giờ 36 phút | 45,3 Tr US$ | 308,9 Tr US$ | 29 | 111,8 N US$ | 0% | 1.41% | 1.45% | -2.38% | ||
33 | 0,0000566 US$ | 239 ngày 14 giờ 28 phút | 41,9 Tr US$ | 23,8 Tr US$ | 21 | 2,1 N US$ | -0.03% | 0.64% | 1.44% | -4.06% | ||
34 | 92.633,62 US$ | 161 ngày 16 giờ 23 phút | 41,4 Tr US$ | 997,2 Tr US$ | 15 | 69,1 N US$ | 0% | 0.66% | 0.89% | -1.82% | ||
35 | 91.304,41 US$ | 76 ngày 7 giờ 21 phút | 39,4 Tr US$ | 1,26 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.25% | ||
36 | 0,9992 US$ | 1.105 ngày 18 giờ 35 phút | 39,1 Tr US$ | 129,3 Tr US$ | 8 | 1,9 N US$ | 0% | -0.00% | -0.02% | -0.16% | ||
37 | 3.515,96 US$ | 326 ngày 22 giờ 26 phút | 37,7 Tr US$ | 6,23 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.61% | ||
38 | 11,26 US$ | 1.302 ngày 7 giờ 10 phút | 37,3 Tr US$ | 11,3 T US$ | 79 | 2 Tr US$ | 0.25% | 0.90% | 4.13% | -1.03% | ||
39 | 3.367,88 US$ | 1.301 ngày 5 giờ 17 phút | 37 Tr US$ | 9,85 T US$ | 441 | 13,5 Tr US$ | 0.14% | 0.74% | 1.38% | -2.17% | ||
40 | 3.500,27 US$ | 287 ngày 13 giờ 30 phút | 35,5 Tr US$ | 1,6 T US$ | 3 | 16 N US$ | 0% | 0% | 0.32% | -2.87% | ||
41 | 1.631,83 US$ | 1.014 ngày 30 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 3.364,72 US$ | 209 ngày 8 giờ 17 phút | 34,3 Tr US$ | 724 Tr US$ | 3.961 | 93,1 Tr US$ | 0.15% | 0.73% | 1.21% | -2.31% | ||
43 | 1 US$ | 573 ngày 15 giờ 48 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 98 | 1,3 N US$ | -0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.13% | ||
44 | 3.612,96 US$ | 476 ngày 10 giờ 27 phút | 33,9 Tr US$ | 148 Tr US$ | 2 | 559,43 US$ | 0% | 0% | 0.05% | -3.43% | ||
45 | 91.784,52 US$ | 469 ngày 5 giờ 11 phút | 33,4 Tr US$ | 12,9 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 3.541,12 US$ | 323 ngày 18 giờ 13 phút | 32,8 Tr US$ | 6,28 T US$ | 18 | 114 N US$ | 0% | 0.71% | 0.91% | -2.55% | ||
47 | 17,42 US$ | 1.301 ngày 9 giờ 12 phút | 32 Tr US$ | 17,4 T US$ | 103 | 2,8 Tr US$ | 0.12% | 1.33% | 0.39% | -1.64% | ||
48 | 92.484,64 US$ | 1.537 ngày 13 giờ 33 phút | 31,2 Tr US$ | 13 T US$ | 10 | 63,4 N US$ | 0% | 0.01% | 0.52% | -2.12% | ||
49 | 3.354,39 US$ | 469 ngày 5 giờ 31 phút | 29,8 Tr US$ | 9,81 T US$ | 12 | 516,6 N US$ | 0% | 0.47% | 0.93% | -2.13% | ||
50 | 1.738,27 US$ | 1.302 ngày 2 giờ 11 phút | 29,5 Tr US$ | 1,59 T US$ | 30 | 420,9 N US$ | 0% | -0.57% | 0.74% | -5.52% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2511916 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.