WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch21.362.176
  • 24 giờ Khối lượng12,6 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.413,39 US$113 ngày 5 giờ 43 phút502,8 Tr US$571 Tr US$403,8 N US$0.14%0.15%2.28%-0.41%
2
0,2104 US$1.435 ngày 12 giờ 32 phút205,4 Tr US$106,4 Tr US$22,1 N US$0%0%-0.37%-1.87%
3
3.399,09 US$1.422 ngày 27 phút186,5 Tr US$<1 US$9573,7 N US$0%0%1.33%-0.78%
4
92.605,18 US$1.302 ngày 9 giờ 36 phút168,6 Tr US$13 T US$856,8 Tr US$0%0.02%0.17%-1.89%
5
0,001423 US$111 ngày 15 giờ 15 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
6
0 US$1.542 ngày 11 giờ 49 phút157,7 Tr US$<1 US$5510 Tr US$0%0%0%0%
7
0,9963 US$340 ngày 18 giờ 52 phút147,4 Tr US$647,1 Tr US$5716 N US$0%0%-0.02%-0.04%
8
3.414 US$1.301 ngày 13 giờ 9 phút139,6 Tr US$9,71 T US$20620,9 Tr US$0.14%0.11%2.24%0.07%
9
3.412,85 US$1.301 ngày 8 giờ 3 phút130,8 Tr US$9,71 T US$81544,2 Tr US$0.13%-0.02%2.42%-0.55%
10
0,054604 US$1.114 ngày 1 giờ 20 phút120,4 Tr US$429,3 Tr US$9418,6 N US$0%-1.19%-0.13%-4.82%
11
0,9964 US$329 ngày 15 giờ 21 phút105 Tr US$647,2 Tr US$9976,1 N US$0.00%0.00%-0.01%-0.06%
12
0,2586 US$239 ngày 17 giờ 11 phút92 Tr US$129,3 Tr US$1.3631,8 Tr US$0.58%-0.59%-1.52%-9.58%
13
3.413,81 US$1.653 ngày 4 giờ 39 phút86,8 Tr US$9,68 T US$4331,3 Tr US$0.64%-0.49%2.05%0.08%
14
3.581,15 US$40 ngày 2 giờ 37 phút78,2 Tr US$312,8 Tr US$3750,5 N US$0%0.10%2.17%-0.34%
15
3.412,84 US$1.302 ngày 6 giờ 36 phút76,3 Tr US$9,71 T US$1389,8 Tr US$0.15%0.09%2.25%-0.57%
16
3.409,29 US$1.034 ngày 19 giờ 30 phút72,5 Tr US$1,23 T US$829227,7 N US$0.01%-0.51%1.86%-0.34%
17
1 US$1.110 ngày 3 giờ 1 phút69,7 Tr US$28,1 T US$20102,6 N US$0.00%0.00%0.00%0.00%
18
3.391,42 US$1.666 ngày 9 giờ 23 phút68,7 Tr US$9,67 T US$4251,2 Tr US$-0.54%-1.16%1.59%-0.63%
19
0,00001836 US$592 ngày 12 giờ 24 phút65,2 Tr US$7,7 T US$165922,2 N US$0.15%0.05%1.52%-5.19%
20
2,69 US$1.313 ngày 21 giờ 2 phút64,2 Tr US$5,18 T US$405718,3 N US$0%-0.04%2.85%-2.22%
21
0,008571 US$239 ngày 17 giờ 11 phút63,7 Tr US$591 Tr US$590354,2 N US$0%-0.54%1.18%-6.07%
22
92.280,82 US$1.301 ngày 10 giờ 24 phút62,9 Tr US$12,9 T US$291,8 Tr US$0%-0.72%-0.12%-2.35%
23
92.326,49 US$1.301 ngày 9 giờ 22 phút60,8 Tr US$13 T US$28211,8 Tr US$0.04%-0.39%0.08%-2.00%
24
1 US$123 ngày 8 giờ 21 phút57,9 Tr US$161,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
25
5.680,42 US$362 ngày 13 giờ 31 phút57,1 Tr US$50,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%-2.89%
26
3.421,75 US$348 ngày 2 giờ 44 phút56,9 Tr US$233,1 Tr US$3242,1 Tr US$0.13%0.31%2.30%-0.22%
27
0,009241 US$239 ngày 17 giờ 11 phút56,6 Tr US$821,4 Tr US$815605,5 N US$-0.50%-1.69%-1.41%-1.95%
28
0,9983 US$144 ngày 11 giờ 30 phút54,6 Tr US$452,2 Tr US$10853,7 N US$0%-0.01%-0.06%-0.07%
29
3.410,33 US$537 ngày 8 giờ 17 phút53,4 Tr US$693,2 Tr US$7.60353,8 Tr US$-0.01%-0.22%2.19%-0.55%
30
617,76 US$605 ngày 17 giờ 14 phút51,4 Tr US$831,6 Tr US$2.3844,4 Tr US$-0.14%-0.33%0.52%-4.01%
31
92.427,38 US$1.171 ngày 17 giờ 55 phút47,8 Tr US$909,5 Tr US$3.73114,5 Tr US$0.05%-0.59%0.40%-1.96%
32
0,9996 US$1.109 ngày 12 giờ 46,8 Tr US$69,9 T US$1866,2 Tr US$-0.00%0.02%-0.00%-0.04%
33
3.583,71 US$42 ngày 22 giờ 18 phút46 Tr US$313,1 Tr US$50179,6 N US$0.10%0.25%2.12%-0.27%
34
3.409,04 US$209 ngày 11 giờ 44 Tr US$716,8 Tr US$4.126100,9 Tr US$-0.03%-0.26%2.24%-0.58%
35
92.679,83 US$161 ngày 19 giờ 5 phút41,5 Tr US$997,7 Tr US$913,2 N US$-0.10%-0.14%0.81%-1.94%
36
0,00005579 US$239 ngày 17 giờ 11 phút41,3 Tr US$23,4 Tr US$253,9 N US$0%-0.07%-0.77%-5.29%
37
91.304,41 US$76 ngày 10 giờ 4 phút39,4 Tr US$1,26 T US$0<1 US$0%0%0%-3.25%
38
0,9989 US$1.105 ngày 21 giờ 18 phút39,1 Tr US$129,3 Tr US$1312,3 N US$0%0%-0.03%-0.20%
39
11,45 US$1.302 ngày 9 giờ 53 phút37,8 Tr US$11,5 T US$721,4 Tr US$0%-0.01%3.09%-1.89%
40
3.413,02 US$1.301 ngày 7 giờ 59 phút37,3 Tr US$9,71 T US$46313,1 Tr US$0.12%0.01%2.35%-0.45%
41
3.583,27 US$287 ngày 16 giờ 13 phút36,3 Tr US$1,64 T US$438,9 N US$0%0%2.37%-0.02%
42
3.697,69 US$476 ngày 13 giờ 10 phút34,9 Tr US$151,3 Tr US$8979,95 US$0%0.46%2.34%-0.93%
43
1.631,83 US$1.014 ngày 3 giờ 13 phút34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
44
1 US$573 ngày 18 giờ 31 phút33,9 Tr US$549 Tr US$1144,1 N US$0.10%0.10%-0.00%0.03%
45
17,89 US$1.301 ngày 11 giờ 55 phút32,6 Tr US$17,9 T US$1083 Tr US$0%0.43%3.63%1.69%
46
92.576,3 US$1.537 ngày 16 giờ 16 phút31,4 Tr US$13 T US$31224,1 N US$0%-0.01%0.11%-1.30%
47
3.408,01 US$469 ngày 8 giờ 14 phút30,3 Tr US$9,95 T US$20229,8 N US$0%1.02%2.36%-0.63%
48
3.583,73 US$323 ngày 20 giờ 56 phút30,2 Tr US$6,62 T US$30254,7 N US$0.05%-0.03%1.92%-0.58%
49
1.762,34 US$1.302 ngày 4 giờ 53 phút29,9 Tr US$1,61 T US$24308,1 N US$0%-1.16%0.80%-3.31%
50
0,08234 US$1.285 ngày 12 giờ 24 phút28,7 Tr US$980,5 Tr US$555468,5 N US$0.50%0.50%4.12%-3.59%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2512793 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech