WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch20.888.386
  • 24 giờ Khối lượng12,2 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.361,72 US$113 ngày 4 giờ 2 phút495,3 Tr US$562,4 Tr US$24549,66 US$0%0.23%0.84%-2.33%
2
0,2112 US$1.435 ngày 10 giờ 51 phút205 Tr US$106,8 Tr US$12 N US$0%0%0%-1.49%
3
3.359,98 US$1.421 ngày 22 giờ 45 phút184,4 Tr US$<1 US$12576 N US$0%0.17%1.10%-2.43%
4
92.245,46 US$1.302 ngày 7 giờ 54 phút166,9 Tr US$12,9 T US$372,8 Tr US$-0.11%-0.35%0.26%-2.17%
5
0,001423 US$111 ngày 13 giờ 34 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
6
1 US$1.542 ngày 10 giờ 8 phút157,7 Tr US$3,37 T US$449,5 Tr US$0%0.00%-0.02%0.03%
7
0,9965 US$340 ngày 17 giờ 10 phút147,4 Tr US$647,2 Tr US$1165,2 N US$0%0%0%-0.03%
8
3.350,38 US$1.301 ngày 11 giờ 27 phút138,4 Tr US$9,8 T US$14914,9 Tr US$0%-0.48%0.40%-2.08%
9
3.365,78 US$1.301 ngày 6 giờ 22 phút130,4 Tr US$9,84 T US$87846,8 Tr US$0.08%0.08%1.40%-2.15%
10
0,054594 US$1.113 ngày 23 giờ 38 phút120,1 Tr US$429,6 Tr US$12931,5 N US$-0.43%-1.30%-1.23%-3.91%
11
0,9965 US$329 ngày 13 giờ 39 phút105 Tr US$647,2 Tr US$5531,8 N US$0%0.01%-0.01%-0.06%
12
0,2621 US$239 ngày 15 giờ 29 phút93 Tr US$131,1 Tr US$1.0721,3 Tr US$0.08%-1.01%0.29%-7.18%
13
3.349,79 US$1.653 ngày 2 giờ 57 phút86,3 Tr US$9,83 T US$4811,2 Tr US$-0.62%-0.57%0.85%-2.84%
14
3.520,66 US$40 ngày 55 phút76,9 Tr US$308 Tr US$3349,7 N US$0%0.15%0.63%-1.45%
15
3.348,14 US$1.302 ngày 4 giờ 54 phút75,8 Tr US$9,79 T US$836,2 Tr US$0%-0.34%0.97%-2.87%
16
3.352,27 US$1.034 ngày 17 giờ 49 phút71,8 Tr US$1,21 T US$915215,7 N US$-0.60%-0.80%0.43%-2.02%
17
1 US$1.110 ngày 1 giờ 19 phút69,7 Tr US$28,1 T US$25193,7 N US$0.02%0.00%0.00%0.00%
18
3.346,91 US$1.666 ngày 7 giờ 42 phút68,2 Tr US$9,82 T US$5021 Tr US$-0.59%-0.06%0.83%-2.33%
19
0,00001809 US$592 ngày 10 giờ 43 phút64,5 Tr US$7,63 T US$168718 N US$-0.25%-1.15%-1.32%-6.27%
20
0,008528 US$239 ngày 15 giờ 29 phút63,8 Tr US$588,1 Tr US$663483,8 N US$-0.42%-0.68%1.19%-6.41%
21
2,67 US$1.313 ngày 19 giờ 20 phút63,8 Tr US$5,13 T US$353589,3 N US$0.65%0.13%3.06%-2.80%
22
92.869,79 US$1.301 ngày 8 giờ 42 phút63,2 Tr US$13 T US$495,1 Tr US$0%0%1.02%-1.22%
23
92.247,63 US$1.301 ngày 7 giờ 40 phút60,3 Tr US$12,9 T US$25212,9 Tr US$-0.11%-0.33%0.28%-2.14%
24
1 US$123 ngày 6 giờ 39 phút57,9 Tr US$161,5 Tr US$250,9 N US$0%0%0.00%-0.04%
25
0,009371 US$239 ngày 15 giờ 29 phút57,3 Tr US$833 Tr US$1.3471,5 Tr US$0%-1.14%1.01%0.26%
26
5.680,42 US$362 ngày 11 giờ 49 phút57,1 Tr US$50,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%-2.89%
27
3.352,18 US$348 ngày 1 giờ 2 phút55,7 Tr US$228,6 Tr US$2131,7 Tr US$0%-0.60%0.18%-2.01%
28
0,9989 US$144 ngày 9 giờ 48 phút54,6 Tr US$452,5 Tr US$28,8 N US$0%0%-0.00%0.02%
29
3.365,44 US$537 ngày 6 giờ 36 phút52,8 Tr US$690,6 Tr US$7.92550,7 Tr US$0.05%-0.05%1.36%-2.17%
30
616,98 US$605 ngày 15 giờ 33 phút51,2 Tr US$830,3 Tr US$2.5826,5 Tr US$0.08%-0.10%0.88%-3.98%
31
92.384,65 US$1.171 ngày 16 giờ 13 phút47,5 Tr US$909,1 Tr US$3.02710,4 Tr US$0.03%-0.02%0.80%-1.99%
32
0,9996 US$1.109 ngày 10 giờ 18 phút46,8 Tr US$69,9 T US$2157,6 Tr US$0.00%0.01%0.01%-0.07%
33
3.531,14 US$42 ngày 20 giờ 37 phút45,4 Tr US$308,6 Tr US$35112,5 N US$0%-0.15%0.68%-1.22%
34
0,00005622 US$239 ngày 15 giờ 29 phút41,6 Tr US$23,6 Tr US$253,4 N US$-0.58%-0.68%0.58%-3.76%
35
92.440,51 US$161 ngày 17 giờ 24 phút41,3 Tr US$995,1 Tr US$105,9 N US$0%0%0.27%-2.29%
36
91.304,41 US$76 ngày 8 giờ 22 phút39,4 Tr US$1,26 T US$0<1 US$0%0%0%-3.25%
37
0,9992 US$1.105 ngày 19 giờ 36 phút39,1 Tr US$129,3 Tr US$87,2 N US$0%0%-0.01%-0.15%
38
3.515,96 US$326 ngày 23 giờ 27 phút37,7 Tr US$6,23 T US$0<1 US$0%0%0%-2.61%
39
11,28 US$1.302 ngày 8 giờ 11 phút37,3 Tr US$11,3 T US$852,1 Tr US$0.15%0.12%3.50%-1.76%
40
3.366,04 US$1.301 ngày 6 giờ 18 phút37 Tr US$9,84 T US$45913,8 Tr US$0.05%-0.05%1.38%-2.09%
41
3.518,24 US$287 ngày 14 giờ 31 phút35,7 Tr US$1,61 T US$312,1 N US$0%0%0.89%-2.22%
42
3.364,89 US$209 ngày 9 giờ 18 phút35,1 Tr US$722 Tr US$4.04597,3 Tr US$0.04%-0.07%1.33%-2.18%
43
1.631,83 US$1.014 ngày 1 giờ 31 phút34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
44
1 US$573 ngày 16 giờ 49 phút33,9 Tr US$549 Tr US$1031,7 N US$0.00%0.00%0.00%0.03%
45
3.612,96 US$476 ngày 11 giờ 28 phút33,9 Tr US$148 Tr US$2559,43 US$0%0%0.05%-3.00%
46
3.536,36 US$323 ngày 19 giờ 14 phút32,8 Tr US$6,28 T US$20177,3 N US$0%-0.08%0.81%-2.32%
47
17,41 US$1.301 ngày 10 giờ 13 phút31,9 Tr US$17,4 T US$972,6 Tr US$0.06%-0.08%0.16%-0.65%
48
92.276,68 US$1.537 ngày 14 giờ 34 phút31,2 Tr US$13 T US$1081,5 N US$-0.08%-0.27%0.18%-2.09%
49
3.359,98 US$469 ngày 6 giờ 32 phút29,8 Tr US$9,83 T US$17203 N US$0%0.17%1.19%-1.97%
50
1.738,83 US$1.302 ngày 3 giờ 12 phút29,5 Tr US$1,59 T US$28403 N US$-0.07%-0.69%-0.04%-3.95%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2512155 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech