WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch20.827.403
  • 24 giờ Khối lượng722,97 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.417,73 US$111 ngày 22 giờ 47 phút503,7 Tr US$571 Tr US$60650,7 N US$0.49%-0.49%-0.78%1.80%
2
0,2178 US$1.434 ngày 5 giờ 36 phút211,3 Tr US$109,8 Tr US$2451,57 US$0%0%0.59%4.39%
3
0,9949 US$339 ngày 11 giờ 55 phút201,4 Tr US$646,2 Tr US$3157,1 N US$0%0%-0.08%-0.05%
4
3.392,87 US$1.420 ngày 17 giờ 30 phút186,2 Tr US$<1 US$457,3 N US$0%0%-2.75%1.42%
5
0,001423 US$110 ngày 8 giờ 19 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
6
93.213,38 US$1.301 ngày 2 giờ 39 phút158,2 Tr US$13,1 T US$865,5 Tr US$0.10%-0.89%-1.91%-4.67%
7
1 US$1.541 ngày 4 giờ 53 phút157,2 Tr US$3,51 T US$5014,6 Tr US$0.00%0.03%0.02%0.09%
8
3.422,04 US$1.300 ngày 1 giờ 7 phút129,5 Tr US$10 T US$1.224106,3 Tr US$0.68%-0.45%-0.58%2.12%
9
3.425,7 US$1.300 ngày 6 giờ 12 phút127,7 Tr US$10 T US$24239,2 Tr US$0.50%0.14%-0.39%1.98%
10
0,054804 US$1.112 ngày 18 giờ 23 phút125,7 Tr US$449,3 Tr US$21261,2 N US$0.14%-1.35%-2.53%-6.74%
11
0,9955 US$328 ngày 8 giờ 24 phút105 Tr US$646,5 Tr US$5423,8 N US$0%0%0.01%-0.04%
12
3.425,18 US$1.651 ngày 21 giờ 42 phút97,5 Tr US$9,98 T US$4762,2 Tr US$1.35%-0.47%-0.54%2.52%
13
0,2765 US$238 ngày 10 giờ 14 phút96,3 Tr US$138,3 Tr US$765832,4 N US$1.26%-0.34%-1.81%-10.71%
14
3.424,5 US$1.665 ngày 2 giờ 27 phút92,1 Tr US$9,98 T US$4312,3 Tr US$0.74%-0.37%-0.57%2.47%
15
3.571,19 US$38 ngày 19 giờ 40 phút78 Tr US$311,4 Tr US$71383,2 N US$0.16%-0.21%-0.93%2.14%
16
3.425,11 US$1.300 ngày 23 giờ 39 phút76,3 Tr US$10 T US$14616,7 Tr US$0.76%-0.46%-0.41%1.91%
17
3.425,23 US$346 ngày 19 giờ 47 phút75,3 Tr US$233,8 Tr US$20981,4 N US$0.61%-0.34%-0.22%2.64%
18
3.410,86 US$1.033 ngày 12 giờ 34 phút74,8 Tr US$1,23 T US$830472,7 N US$0.48%-0.52%-1.74%1.32%
19
1 US$1.108 ngày 20 giờ 4 phút69,7 Tr US$28,3 T US$373,7 Tr US$0.02%0.00%-0.00%0.02%
20
93.810,26 US$1.300 ngày 3 giờ 27 phút67,3 Tr US$13,2 T US$11212,9 Tr US$0.51%0.21%-0.91%-3.83%
21
93.447,83 US$1.300 ngày 2 giờ 25 phút66,2 Tr US$13,2 T US$36524,7 Tr US$0.55%-0.42%-1.66%-4.12%
22
0,00001874 US$591 ngày 5 giờ 28 phút65,9 Tr US$7,86 T US$2121,1 Tr US$1.01%0.33%-1.76%-7.24%
23
0,008852 US$238 ngày 10 giờ 14 phút65,4 Tr US$610,4 Tr US$665599,2 N US$0.96%-0.18%-1.19%-5.04%
24
2,69 US$1.312 ngày 14 giờ 5 phút65 Tr US$5,17 T US$320703,9 N US$0.97%-0.37%-1.37%5.85%
25
1 US$122 ngày 1 giờ 24 phút63 Tr US$162,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.00%
26
5.833,49 US$361 ngày 6 giờ 34 phút59,7 Tr US$51,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.28%
27
0,009077 US$238 ngày 10 giờ 14 phút56,8 Tr US$806,9 Tr US$665646,7 N US$1.45%0.23%-0.98%-4.03%
28
0,999 US$143 ngày 4 giờ 33 phút54,7 Tr US$431 Tr US$34,7 N US$0%-0.00%-0.00%0.01%
29
3.426,78 US$536 ngày 1 giờ 21 phút52,5 Tr US$688,1 Tr US$13.430103,4 Tr US$0.89%-0.31%-0.33%2.23%
30
637,33 US$604 ngày 10 giờ 18 phút51,5 Tr US$852,1 Tr US$3.00510,3 Tr US$0.84%0.20%-0.47%-3.34%
31
0,9997 US$6 ngày 7 giờ 49 phút48,9 Tr US$77,4 Tr US$135145,7 N US$-0.00%0.00%0.00%-0.02%
32
93.537,08 US$1.170 ngày 10 giờ 58 phút48,2 Tr US$920,4 Tr US$5.70427,8 Tr US$0.39%-0.24%-1.64%-4.02%
33
3.553,92 US$41 ngày 15 giờ 22 phút45,6 Tr US$310,2 Tr US$56147,8 N US$0%-0.87%-1.16%1.64%
34
93.456,32 US$160 ngày 12 giờ 9 phút45 Tr US$1,01 T US$117,1 N US$0%-0.05%-2.41%-4.24%
35
0,9999 US$1.108 ngày 5 giờ 3 phút44,6 Tr US$69,9 T US$17911,2 Tr US$0.02%-0.01%-0.02%-0.11%
36
0,00005779 US$238 ngày 10 giờ 14 phút42,5 Tr US$24,3 Tr US$302,6 N US$0%-1.09%-2.47%-7.55%
37
93.711,72 US$75 ngày 3 giờ 7 phút40,5 Tr US$1,27 T US$2305,6 N US$0%-0.70%-0.70%-3.57%
38
1 US$1.104 ngày 14 giờ 21 phút39,1 Tr US$129,6 Tr US$1520,4 N US$0%0.01%0.49%0.09%
39
3.424,61 US$1.300 ngày 1 giờ 3 phút37,3 Tr US$10 T US$65634,6 Tr US$0.84%-0.18%-0.56%2.26%
40
11,21 US$1.301 ngày 2 giờ 56 phút37,3 Tr US$11,2 T US$501,3 Tr US$1.18%-0.12%-1.95%3.40%
41
3.607,95 US$286 ngày 9 giờ 16 phút36,6 Tr US$1,65 T US$0<1 US$0%0%0%4.01%
42
1.631,83 US$1.012 ngày 20 giờ 16 phút34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
43
1 US$572 ngày 11 giờ 34 phút33,9 Tr US$549 Tr US$135373,2 N US$0.00%0.12%0.12%0.08%
44
3.595,24 US$322 ngày 13 giờ 59 phút33,4 Tr US$6,38 T US$293,7 Tr US$0.82%-0.44%-1.05%1.84%
45
3.694,64 US$475 ngày 6 giờ 13 phút32,7 Tr US$153,4 Tr US$15703,27 US$0%-0.86%-1.12%1.88%
46
17,49 US$1.300 ngày 4 giờ 58 phút32,3 Tr US$17,5 T US$1233,8 Tr US$1.58%0.14%-1.79%-1.87%
47
93.173 US$1.536 ngày 9 giờ 19 phút31,6 Tr US$13,1 T US$31250,4 N US$-0.15%-1.06%-1.96%-4.71%
48
3.380,48 US$468 ngày 1 giờ 17 phút30 Tr US$9,88 T US$18322,4 N US$0%-1.37%-1.93%1.05%
49
1.832,32 US$1.300 ngày 21 giờ 57 phút29,6 Tr US$1,68 T US$63801,8 N US$0%-1.37%-4.29%5.24%
50
0,082345 US$1.284 ngày 5 giờ 28 phút29,2 Tr US$987,6 Tr US$610445,3 N US$0.72%-1.46%-2.93%-3.36%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2504387 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech