- 24 giờ Giao dịch20.581.371
- 24 giờ Khối lượng722,62 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.472,79 US$ | 111 ngày 21 giờ 43 phút | 511,6 Tr US$ | 580 Tr US$ | 61 | 83 N US$ | 0% | -0.46% | 0.97% | 3.94% | ||
2 | 0,2178 US$ | 1.434 ngày 4 giờ 32 phút | 211,3 Tr US$ | 109,8 Tr US$ | 2 | 451,57 US$ | 0% | 0% | 0.59% | 4.39% | ||
3 | 0,9951 US$ | 339 ngày 10 giờ 51 phút | 201,5 Tr US$ | 646,3 Tr US$ | 3 | 95,7 N US$ | 0% | 0% | 0.01% | -0.03% | ||
4 | 3.481,14 US$ | 1.420 ngày 16 giờ 27 phút | 191 Tr US$ | <1 US$ | 7 | 2,8 Tr US$ | 0% | -0.22% | 0.58% | 3.89% | ||
5 | 0,001423 US$ | 110 ngày 7 giờ 15 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 94.206,28 US$ | 1.301 ngày 1 giờ 36 phút | 159,5 Tr US$ | 13,3 T US$ | 68 | 4,5 Tr US$ | -0.22% | -0.44% | -0.60% | -3.00% | ||
7 | 1 US$ | 1.541 ngày 3 giờ 49 phút | 157 Tr US$ | 3,51 T US$ | 42 | 13,4 Tr US$ | 0% | 0.03% | 0.03% | 0.08% | ||
8 | 3.424,58 US$ | 1.300 ngày 3 phút | 129,6 Tr US$ | 9,99 T US$ | 1.081 | 97,2 Tr US$ | -0.81% | -1.56% | -0.15% | 2.47% | ||
9 | 3.424,74 US$ | 1.300 ngày 5 giờ 8 phút | 127,6 Tr US$ | 9,99 T US$ | 195 | 30,6 Tr US$ | -0.70% | -1.45% | -0.07% | 2.43% | ||
10 | 0,0549 US$ | 1.112 ngày 17 giờ 19 phút | 127,4 Tr US$ | 455,5 Tr US$ | 156 | 38,7 N US$ | -0.44% | -1.06% | 0.13% | -3.96% | ||
11 | 0,9953 US$ | 328 ngày 7 giờ 21 phút | 105 Tr US$ | 646,4 Tr US$ | 4 | 324,9 N US$ | 0% | 0% | -0.01% | 0.02% | ||
12 | 3.424,27 US$ | 1.651 ngày 20 giờ 38 phút | 97,7 Tr US$ | 10 T US$ | 476 | 1,8 Tr US$ | -0.71% | -1.51% | -0.73% | 2.16% | ||
13 | 0,2781 US$ | 238 ngày 9 giờ 11 phút | 96,8 Tr US$ | 139,1 Tr US$ | 678 | 618,2 N US$ | -0.20% | -2.46% | -0.62% | -9.42% | ||
14 | 3.424,84 US$ | 1.665 ngày 1 giờ 23 phút | 92,3 Tr US$ | 10 T US$ | 423 | 1,9 Tr US$ | -0.71% | -2.06% | -0.73% | 2.49% | ||
15 | 3.592,46 US$ | 38 ngày 18 giờ 37 phút | 78,7 Tr US$ | 314,6 Tr US$ | 57 | 373,9 N US$ | -0.50% | -1.83% | 0.24% | 2.52% | ||
16 | 3.424,3 US$ | 1.300 ngày 22 giờ 35 phút | 76,3 Tr US$ | 9,98 T US$ | 123 | 13,2 Tr US$ | -0.73% | -2.19% | -0.08% | 2.35% | ||
17 | 3.432,37 US$ | 1.033 ngày 11 giờ 30 phút | 75,3 Tr US$ | 1,24 T US$ | 793 | 331,5 N US$ | -0.42% | -1.64% | -0.26% | 2.85% | ||
18 | 3.419,43 US$ | 346 ngày 18 giờ 44 phút | 75,2 Tr US$ | 233,7 Tr US$ | 147 | 46,1 N US$ | -0.67% | -2.05% | -0.04% | 2.19% | ||
19 | 1 US$ | 1.108 ngày 19 giờ | 69,7 Tr US$ | 28,3 T US$ | 28 | 3,6 Tr US$ | -0.00% | -0.00% | -0.00% | -0.00% | ||
20 | 93.753,16 US$ | 1.300 ngày 2 giờ 24 phút | 67,3 Tr US$ | 13,2 T US$ | 88 | 9,8 Tr US$ | -0.38% | -1.03% | -0.96% | -2.94% | ||
21 | 94.193,76 US$ | 1.300 ngày 1 giờ 22 phút | 66,7 Tr US$ | 13,3 T US$ | 314 | 22,3 Tr US$ | -0.24% | -0.64% | -0.88% | -2.26% | ||
22 | 0,00001878 US$ | 591 ngày 4 giờ 24 phút | 66,5 Tr US$ | 7,93 T US$ | 192 | 715,5 N US$ | -1.30% | -2.81% | -1.03% | -5.54% | ||
23 | 0,0089 US$ | 238 ngày 9 giờ 11 phút | 65,6 Tr US$ | 613,6 Tr US$ | 542 | 389,7 N US$ | -0.64% | -2.38% | -0.57% | -3.37% | ||
24 | 2,71 US$ | 1.312 ngày 13 giờ 2 phút | 65,4 Tr US$ | 5,23 T US$ | 336 | 658,2 N US$ | -0.46% | -1.69% | -0.06% | 7.35% | ||
25 | 1 US$ | 122 ngày 20 phút | 63 Tr US$ | 162,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 5.833,49 US$ | 361 ngày 5 giờ 31 phút | 59,7 Tr US$ | 51,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.28% | ||
27 | 0,00909 US$ | 238 ngày 9 giờ 11 phút | 56,9 Tr US$ | 808 Tr US$ | 361 | 185,8 N US$ | -0.25% | -1.81% | -0.29% | -3.53% | ||
28 | 0,999 US$ | 143 ngày 3 giờ 30 phút | 54,7 Tr US$ | 431 Tr US$ | 2 | 4,3 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | 0.01% | ||
29 | 3.423,55 US$ | 536 ngày 17 phút | 52,6 Tr US$ | 680 Tr US$ | 11.769 | 86,2 Tr US$ | -0.87% | -1.57% | -0.12% | 2.43% | ||
30 | 634,59 US$ | 604 ngày 9 giờ 14 phút | 51,5 Tr US$ | 848,8 Tr US$ | 2.651 | 8,9 Tr US$ | -0.34% | -1.47% | -0.72% | -3.21% | ||
31 | 0,9997 US$ | 6 ngày 6 giờ 45 phút | 48,9 Tr US$ | 77,4 Tr US$ | 109 | 142,6 N US$ | -0.02% | -0.02% | -0.02% | -0.02% | ||
32 | 94.082,57 US$ | 1.170 ngày 9 giờ 55 phút | 48,4 Tr US$ | 925,8 Tr US$ | 4.751 | 21,8 Tr US$ | -0.52% | -0.98% | -1.03% | -2.54% | ||
33 | 3.596,55 US$ | 41 ngày 14 giờ 18 phút | 46,2 Tr US$ | 314,6 Tr US$ | 51 | 246,3 N US$ | -0.51% | -1.70% | 0.29% | 3.13% | ||
34 | 95.181,61 US$ | 160 ngày 11 giờ 5 phút | 45,9 Tr US$ | 1,02 T US$ | 11 | 57 N US$ | 0% | 0.02% | -0.08% | -1.78% | ||
35 | 1 US$ | 1.108 ngày 4 giờ | 44,6 Tr US$ | 69,9 T US$ | 165 | 7,4 Tr US$ | 0.00% | 0.02% | 0.01% | -0.05% | ||
36 | 0,00005802 US$ | 238 ngày 9 giờ 11 phút | 42,6 Tr US$ | 24,4 Tr US$ | 33 | 7,5 N US$ | -0.22% | -1.60% | -1.33% | -5.94% | ||
37 | 95.841,38 US$ | 75 ngày 2 giờ 4 phút | 41,4 Tr US$ | 1,3 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.04% | ||
38 | 1 US$ | 1.104 ngày 13 giờ 18 phút | 39,1 Tr US$ | 129,6 Tr US$ | 7 | 14,3 N US$ | 0% | 0.47% | -0.14% | 0.11% | ||
39 | 11,49 US$ | 1.301 ngày 1 giờ 53 phút | 38,1 Tr US$ | 11,5 T US$ | 57 | 1,1 Tr US$ | 0% | 0.09% | -1.21% | 7.56% | ||
40 | 3.424,1 US$ | 1.299 ngày 23 giờ 59 phút | 37,3 Tr US$ | 9,98 T US$ | 593 | 29,9 Tr US$ | -0.80% | -1.59% | -0.22% | 2.53% | ||
41 | 3.607,95 US$ | 286 ngày 8 giờ 12 phút | 36,6 Tr US$ | 1,65 T US$ | 6 | 31 N US$ | 0% | 0% | -1.06% | 4.01% | ||
42 | 1.631,83 US$ | 1.012 ngày 19 giờ 13 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 94.650,45 US$ | 467 ngày 23 giờ 53 phút | 34,5 Tr US$ | 13,3 T US$ | 2 | 944,1 N US$ | 0% | 0% | -0.65% | -1.91% | ||
44 | 3.662,87 US$ | 322 ngày 12 giờ 56 phút | 34 Tr US$ | 6,5 T US$ | 25 | 4,3 Tr US$ | 0% | -0.53% | 1.10% | 4.30% | ||
45 | 1 US$ | 572 ngày 10 giờ 31 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 116 | 21,1 N US$ | -0.00% | 0.10% | 0.10% | 0.06% | ||
46 | 17,6 US$ | 1.300 ngày 3 giờ 55 phút | 32,6 Tr US$ | 17,6 T US$ | 114 | 3,6 Tr US$ | -0.58% | -2.37% | -1.67% | 0.66% | ||
47 | 94.172,96 US$ | 1.536 ngày 8 giờ 16 phút | 31,8 Tr US$ | 13,2 T US$ | 25 | 213,9 N US$ | -0.23% | -0.46% | -0.65% | -2.51% | ||
48 | 3.719,99 US$ | 475 ngày 5 giờ 9 phút | 30,9 Tr US$ | 154,7 Tr US$ | 16 | 971,25 US$ | 0% | -1.50% | -1.56% | 2.41% | ||
49 | 3.478,1 US$ | 468 ngày 14 phút | 30,9 Tr US$ | 10,1 T US$ | 9 | 276,7 N US$ | 0% | -0.09% | 0.90% | 3.97% | ||
50 | 1.856,35 US$ | 1.300 ngày 20 giờ 53 phút | 30 Tr US$ | 1,7 T US$ | 69 | 969,6 N US$ | -0.08% | -1.66% | -1.61% | 7.98% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2504178 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.