WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch19.601.463
  • 24 giờ Khối lượng218,1 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.353,89 US$111 ngày 3 giờ 39 phút494,3 Tr US$559,7 Tr US$39102,4 N US$0%0.36%-0.05%-2.21%
2
96.839,1 US$1.300 ngày 7 giờ 32 phút274,9 Tr US$13,6 T US$383 Tr US$0%0%-0.29%-0.96%
3
0,209 US$1.433 ngày 10 giờ 28 phút204 Tr US$105,7 Tr US$4865,16 US$0%0%-0.72%-2.76%
4
3.349,52 US$1.419 ngày 22 giờ 23 phút184,6 Tr US$<1 US$8804,5 N US$0%0.16%-0.32%-2.17%
5
0,001423 US$109 ngày 13 giờ 11 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
6
0,9987 US$1.540 ngày 9 giờ 45 phút157,3 Tr US$3,47 T US$5527,2 Tr US$0.03%-0.03%-0.03%-0.11%
7
0,054949 US$1.111 ngày 23 giờ 16 phút129,5 Tr US$462,8 Tr US$23564,2 N US$-0.52%-1.07%-4.53%-8.25%
8
3.358,39 US$1.299 ngày 5 giờ 59 phút129 Tr US$9,84 T US$91647 Tr US$0.12%0.50%0.00%-2.02%
9
3.336,6 US$1.299 ngày 11 giờ 5 phút126,6 Tr US$9,78 T US$12113,9 Tr US$-0.60%-0.40%-0.43%-2.40%
10
0,3112 US$237 ngày 15 giờ 7 phút105,7 Tr US$155,6 Tr US$1.104920,2 N US$-0.22%-0.22%0.37%-8.01%
11
3.358,46 US$1.651 ngày 2 giờ 35 phút96,5 Tr US$9,81 T US$391868,7 N US$0.62%0.81%0.20%-1.78%
12
3.360,13 US$1.664 ngày 7 giờ 19 phút91,2 Tr US$9,81 T US$395861,2 N US$0.58%0.25%0.15%-1.81%
13
3.516,07 US$38 ngày 33 phút76,8 Tr US$309,7 Tr US$3746,5 N US$0%0.23%-0.21%-2.12%
14
3.361,01 US$1.300 ngày 4 giờ 32 phút75,4 Tr US$9,85 T US$696 Tr US$0%0.14%0.20%-1.81%
15
3.364,82 US$1.032 ngày 17 giờ 26 phút75,4 Tr US$1,21 T US$1.1941,8 Tr US$0.09%1.05%-0.34%-1.65%
16
3.348,64 US$346 ngày 40 phút73,6 Tr US$228,4 Tr US$6842,9 N US$0%0%-0.48%-2.36%
17
0,9999 US$1.108 ngày 57 phút69,7 Tr US$28,5 T US$18422,6 N US$0%-0.02%0.00%-0.02%
18
0,009259 US$237 ngày 15 giờ 7 phút69,3 Tr US$638,5 Tr US$856684,7 N US$0.58%0.40%-0.96%-6.43%
19
97.534,03 US$1.299 ngày 8 giờ 20 phút67,9 Tr US$13,7 T US$854,7 Tr US$0%0.56%-0.02%-0.72%
20
0,00001986 US$590 ngày 10 giờ 20 phút67,4 Tr US$8,38 T US$176640,5 N US$-0.01%0.10%-1.74%-4.72%
21
97.442,63 US$1.299 ngày 7 giờ 18 phút65,8 Tr US$13,7 T US$24415,8 Tr US$-0.02%0.22%-0.12%-0.70%
22
2,54 US$1.311 ngày 18 giờ 58 phút64,2 Tr US$4,88 T US$8581,9 Tr US$-0.46%-0.03%-2.72%7.31%
23
0,009398 US$237 ngày 15 giờ 7 phút59,8 Tr US$835,4 Tr US$441386,7 N US$-0.48%0.77%-1.80%-5.85%
24
5.835,6 US$360 ngày 11 giờ 27 phút58,8 Tr US$51,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
25
0,9987 US$142 ngày 9 giờ 26 phút54,7 Tr US$431,7 Tr US$151,6 Tr US$0%-0.01%-0.07%-0.11%
26
3.358,95 US$535 ngày 6 giờ 13 phút53,5 Tr US$682,4 Tr US$7.83250,5 Tr US$0.10%0.43%0.05%-1.89%
27
657,68 US$603 ngày 15 giờ 10 phút51,5 Tr US$869,5 Tr US$3.0339,7 Tr US$0.11%0.36%-0.24%-0.01%
28
0,9999 US$5 ngày 12 giờ 41 phút49,7 Tr US$85,1 Tr US$3174,8 N US$0%-0.01%0.02%-0.00%
29
97.297,78 US$1.169 ngày 15 giờ 51 phút48 Tr US$957,5 Tr US$3.70212,5 Tr US$-0.00%0.05%-0.25%-1.09%
30
97.064,41 US$159 ngày 17 giờ 1 phút46,8 Tr US$1,04 T US$25361,8 N US$0%0.10%-0.57%-1.55%
31
0,00006217 US$237 ngày 15 giờ 7 phút45,5 Tr US$26,1 Tr US$345,6 N US$0%0.60%-0.16%-3.03%
32
3.516,53 US$40 ngày 20 giờ 14 phút45,1 Tr US$309,7 Tr US$64122,2 N US$-0.00%0.23%-0.21%-2.07%
33
1 US$1.107 ngày 9 giờ 56 phút44,2 Tr US$69,9 T US$16512,3 Tr US$0.03%0.01%0.04%0.02%
34
97.182,83 US$74 ngày 8 giờ 41,9 Tr US$1,3 T US$177,2 N US$0%0%0%-0.12%
35
0,9959 US$1.103 ngày 19 giờ 14 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$1239,8 N US$0%0%-0.36%-0.46%
36
3.508,26 US$324 ngày 23 giờ 4 phút37,9 Tr US$6,21 T US$0<1 US$0%0%0%-2.04%
37
3.354,27 US$1.299 ngày 5 giờ 55 phút36,9 Tr US$9,83 T US$41712,4 Tr US$0.20%0.36%-0.06%-1.92%
38
10,81 US$1.300 ngày 7 giờ 49 phút36,5 Tr US$10,8 T US$551,4 Tr US$-0.09%1.26%-1.04%-1.59%
39
291,33 US$282 ngày 13 giờ 42 phút35,7 Tr US$3,6 T US$134138,9 N US$0.24%0.57%-0.35%-2.34%
40
3.511,92 US$285 ngày 14 giờ 9 phút35,6 Tr US$1,6 T US$0<1 US$0%0%0%-1.48%
41
97.340,68 US$467 ngày 5 giờ 49 phút35,4 Tr US$13,7 T US$78,5 Tr US$0%0.03%-0.44%-0.70%
42
1.631,83 US$1.012 ngày 1 giờ 9 phút34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,9985 US$571 ngày 16 giờ 27 phút33,9 Tr US$548,2 Tr US$93374,76 US$-0.00%-0.10%-0.10%-0.05%
44
17,64 US$1.299 ngày 9 giờ 51 phút33,5 Tr US$17,6 T US$1624,5 Tr US$0%0.55%-1.82%-1.91%
45
1 US$121 ngày 6 giờ 17 phút33 Tr US$161,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
46
3.529,67 US$321 ngày 18 giờ 52 phút32,7 Tr US$6,25 T US$1372,1 Tr US$0%0.28%-0.40%-2.36%
47
96.803,42 US$1.535 ngày 14 giờ 12 phút31,8 Tr US$13,6 T US$1379,9 N US$0%0%-0.75%-0.98%
48
3.653,14 US$474 ngày 11 giờ 6 phút30,1 Tr US$151,2 Tr US$11959,9 US$0%0%0.45%-2.04%
49
0,082389 US$1.283 ngày 10 giờ 20 phút29,9 Tr US$1 T US$565721,2 N US$-0.11%0.34%-1.35%-3.58%
50
3.358,73 US$207 ngày 8 giờ 56 phút29,8 Tr US$703,7 Tr US$3.65384,4 Tr US$0.11%0.42%0.04%-1.98%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2499565 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech