WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch21.377.985
  • 24 giờ Khối lượng93,2 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.403,47 US$110 ngày 10 giờ 11 phút501,6 Tr US$567,5 Tr US$89337,8 N US$0%-0.05%-0.10%1.00%
2
0,2132 US$1.432 ngày 17 giờ 208,1 Tr US$107,7 Tr US$55,9 N US$0%0%-0.18%1.16%
3
0,9956 US$337 ngày 23 giờ 19 phút201,5 Tr US$646,6 Tr US$2154 N US$0%0%0.05%-0.11%
4
3.398,23 US$1.419 ngày 4 giờ 55 phút187,4 Tr US$<1 US$19195,7 N US$0%-0.20%-0.37%1.36%
5
0,001423 US$108 ngày 19 giờ 43 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
6
98.070,09 US$1.299 ngày 14 giờ 4 phút159 Tr US$14,3 T US$8503,4 N US$0%0%0.05%-0.58%
7
0,9988 US$1.539 ngày 16 giờ 17 phút156,9 Tr US$3,48 T US$447,2 Tr US$0%0.00%-0.00%-0.01%
8
0,055253 US$1.111 ngày 5 giờ 47 phút137,4 Tr US$491,2 Tr US$18241,4 N US$-0.54%-0.24%-1.56%1.82%
9
3.401,42 US$1.298 ngày 12 giờ 31 phút127,7 Tr US$9,84 T US$71616,8 Tr US$-0.08%-0.13%-0.34%1.20%
10
3.408,39 US$1.298 ngày 17 giờ 36 phút127,4 Tr US$9,86 T US$1006,5 Tr US$0.00%0.56%-0.31%1.72%
11
0,3182 US$236 ngày 21 giờ 38 phút107,2 Tr US$159,1 Tr US$1.5191,2 Tr US$-0.66%-0.39%-2.57%-5.68%
12
0,9958 US$326 ngày 19 giờ 48 phút105 Tr US$646,7 Tr US$155 N US$0%0%0%-0.12%
13
3.410,19 US$1.650 ngày 9 giờ 6 phút97,3 Tr US$9,84 T US$451654,4 N US$0.02%0.01%-0.29%1.86%
14
3.393,93 US$1.663 ngày 13 giờ 51 phút91,9 Tr US$9,85 T US$262476,3 N US$-0.61%-0.62%-0.78%1.19%
15
98.120,23 US$1.298 ngày 14 giờ 51 phút90,2 Tr US$14,3 T US$152,5 Tr US$0%0%0.48%0.30%
16
3.560,81 US$37 ngày 7 giờ 5 phút77,9 Tr US$314,6 Tr US$24195,9 N US$0%0.47%-0.41%0.91%
17
3.392,45 US$1.299 ngày 11 giờ 3 phút75,7 Tr US$9,81 T US$362,1 Tr US$0%-0.58%-0.35%1.23%
18
3.402,59 US$345 ngày 7 giờ 12 phút74,8 Tr US$232,2 Tr US$64247,7 N US$0%0.57%-0.30%1.55%
19
3.417,59 US$1.031 ngày 23 giờ 58 phút74,8 Tr US$1,23 T US$1.0451,1 Tr US$0.53%0.18%-0.11%1.53%
20
0,009522 US$236 ngày 21 giờ 38 phút70,5 Tr US$656,6 Tr US$1.5271,1 Tr US$0.00%-1.24%-2.43%-2.91%
21
0,9999 US$1.107 ngày 7 giờ 28 phút69,7 Tr US$28,6 T US$24215,6 N US$0%-0.00%-0.02%-0.00%
22
0,00002047 US$589 ngày 16 giờ 52 phút68,8 Tr US$8,59 T US$148608,3 N US$0.58%0.10%-1.03%-7.46%
23
97.784,82 US$1.298 ngày 13 giờ 49 phút65,8 Tr US$14,3 T US$1749,5 Tr US$-0.03%-0.11%-0.15%-0.52%
24
2,59 US$1.311 ngày 1 giờ 30 phút65,7 Tr US$4,96 T US$1.8106,9 Tr US$-0.03%-0.75%8.87%22.78%
25
1 US$120 ngày 12 giờ 48 phút63 Tr US$161,5 Tr US$2812,37 US$0%0%-0.02%-0.02%
26
0,009658 US$236 ngày 21 giờ 38 phút60,9 Tr US$858,5 Tr US$814751,5 N US$-0.00%0.28%-1.77%-4.26%
27
5.835,6 US$359 ngày 17 giờ 59 phút58,8 Tr US$51,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,9994 US$141 ngày 15 giờ 57 phút54,7 Tr US$433,3 Tr US$16687,7 N US$0%-0.00%0.03%-0.07%
29
3.399,14 US$534 ngày 12 giờ 45 phút53,2 Tr US$678,6 Tr US$4.06721,9 Tr US$-0.25%-0.21%-0.38%1.15%
30
673,3 US$602 ngày 21 giờ 42 phút51,6 Tr US$884,3 Tr US$3.93713,7 Tr US$-0.20%-1.27%1.84%1.13%
31
1 US$4 ngày 19 giờ 13 phút50,7 Tr US$86 Tr US$4651,1 N US$0.00%0.02%0.02%0.03%
32
97.709,77 US$1.168 ngày 22 giờ 22 phút48,2 Tr US$960,5 Tr US$2.0567,3 Tr US$0.14%-0.25%-0.24%-0.82%
33
98.314,2 US$158 ngày 23 giờ 33 phút47,4 Tr US$1,06 T US$20143,8 N US$0.01%0.01%0.05%-0.36%
34
0,00006284 US$236 ngày 21 giờ 38 phút46,1 Tr US$26,4 Tr US$322,4 N US$-0.50%-0.29%-0.70%-1.81%
35
3.564,43 US$40 ngày 2 giờ 46 phút45,7 Tr US$314,5 Tr US$70176,4 N US$0%-0.02%-0.32%1.15%
36
1 US$1.106 ngày 16 giờ 27 phút43,9 Tr US$69,9 T US$1517,6 Tr US$-0.00%0.00%-0.03%-0.02%
37
97.543,82 US$73 ngày 14 giờ 31 phút42 Tr US$1,28 T US$0<1 US$0%0%0%-2.00%
38
1 US$1.103 ngày 1 giờ 45 phút39,1 Tr US$129,7 Tr US$1528,4 N US$0%0.75%0.22%0.66%
39
11,08 US$1.299 ngày 14 giờ 21 phút38,5 Tr US$11,1 T US$923 Tr US$0%1.19%0.02%5.60%
40
3.596,16 US$324 ngày 5 giờ 36 phút38,5 Tr US$6,35 T US$0<1 US$0%0%0%1.44%
41
3.400,21 US$1.298 ngày 12 giờ 27 phút37,1 Tr US$9,84 T US$5407,8 Tr US$0.01%-0.13%-0.38%1.28%
42
3.581,78 US$284 ngày 20 giờ 40 phút36,3 Tr US$1,64 T US$5233,8 N US$0%0%0.37%1.70%
43
98.211,28 US$1.298 ngày 15 giờ 36,1 Tr US$14,3 T US$11546 N US$0%0%0.44%0.25%
44
96.716,87 US$466 ngày 12 giờ 21 phút35,2 Tr US$14,1 T US$263,9 N US$0%0%-1.99%-1.77%
45
1.631,83 US$1.011 ngày 7 giờ 40 phút34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
46
0,999 US$570 ngày 22 giờ 58 phút33,9 Tr US$548,5 Tr US$9310,6 N US$0%0.00%0.10%-0.05%
47
17,42 US$1.298 ngày 16 giờ 23 phút33,4 Tr US$17,4 T US$1102,9 Tr US$0%-0.09%-1.20%3.53%
48
3.585,52 US$321 ngày 1 giờ 23 phút33,3 Tr US$6,34 T US$841,3 Tr US$0.00%-0.03%-0.17%1.20%
49
98.068,6 US$1.534 ngày 20 giờ 43 phút32,3 Tr US$14,3 T US$427,7 N US$0%0%0.04%0.03%
50
0,08242 US$1.282 ngày 16 giờ 52 phút30,6 Tr US$1,02 T US$614575,4 N US$-0.21%-0.39%-1.10%-1.87%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2495274 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech