WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch21.462.496
  • 24 giờ Khối lượng93,3 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.356,29 US$110 ngày 11 giờ 19 phút494,6 Tr US$559,7 Tr US$82200,6 N US$0%-1.38%-1.81%-0.32%
2
0,2132 US$1.432 ngày 18 giờ 8 phút208,1 Tr US$108,1 Tr US$69,2 N US$0%0%-0.35%1.16%
3
3.351,96 US$1.419 ngày 6 giờ 3 phút184,8 Tr US$<1 US$18165,7 N US$0%-1.24%-1.98%-0.36%
4
0,001423 US$108 ngày 20 giờ 51 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
5
97.485,31 US$1.299 ngày 15 giờ 12 phút157,1 Tr US$13,7 T US$261,4 Tr US$0.04%-0.15%-0.64%-0.60%
6
0 US$1.539 ngày 17 giờ 25 phút156,8 Tr US$<1 US$476,8 Tr US$0%0%0%0%
7
0,05514 US$1.111 ngày 6 giờ 56 phút134,4 Tr US$480,6 Tr US$21451,8 N US$-1.02%-1.64%-4.65%0.10%
8
3.359,74 US$1.298 ngày 13 giờ 39 phút127,3 Tr US$9,72 T US$78228,6 Tr US$-0.03%-1.31%-1.78%-0.08%
9
3.344,58 US$1.298 ngày 18 giờ 44 phút126,6 Tr US$9,68 T US$1239,4 Tr US$-0.05%-1.87%-2.46%-0.57%
10
0,3109 US$236 ngày 22 giờ 47 phút105,1 Tr US$155,5 Tr US$2.0351,7 Tr US$0.18%-2.23%-5.61%-6.24%
11
0,9951 US$326 ngày 20 giờ 57 phút104,9 Tr US$646,3 Tr US$7291,4 N US$0%-0.03%-0.07%-0.19%
12
3.363,31 US$1.650 ngày 10 giờ 14 phút96,6 Tr US$9,71 T US$5141 Tr US$0.52%-1.39%-1.95%0.03%
13
3.349,74 US$1.663 ngày 14 giờ 59 phút91,3 Tr US$9,72 T US$283726,9 N US$-0.64%-1.89%-2.40%-0.45%
14
3.516,55 US$37 ngày 8 giờ 13 phút76,8 Tr US$309,8 Tr US$19135,4 N US$0%-0.56%-1.88%-0.28%
15
3.348,86 US$1.299 ngày 12 giờ 11 phút75,2 Tr US$9,69 T US$524,3 Tr US$-0.05%-1.18%-2.44%0.03%
16
3.356,58 US$345 ngày 8 giờ 20 phút73,8 Tr US$228,8 Tr US$83270,5 N US$-0.18%-0.59%-1.90%-0.04%
17
3.357,57 US$1.032 ngày 1 giờ 6 phút73,1 Tr US$1,21 T US$1.0451,3 Tr US$-0.11%-0.98%-1.77%0.33%
18
0,9999 US$1.107 ngày 8 giờ 36 phút69,7 Tr US$28,6 T US$27566,4 N US$0%-0.02%-0.02%-0.02%
19
0,009275 US$236 ngày 22 giờ 47 phút69 Tr US$639,6 Tr US$1.5861,3 Tr US$-0.57%-2.36%-6.06%-4.80%
20
0,00001998 US$589 ngày 18 giờ 67,7 Tr US$8,43 T US$153721,5 N US$-0.09%-1.80%-3.58%-8.22%
21
97.014,37 US$1.298 ngày 16 giờ 67,7 Tr US$13,7 T US$181,1 Tr US$-0.03%-0.38%-1.13%-1.34%
22
97.432,13 US$1.298 ngày 14 giờ 58 phút65 Tr US$13,7 T US$2229,3 Tr US$0.23%-0.26%-0.63%-0.64%
23
2,51 US$1.311 ngày 2 giờ 38 phút64 Tr US$4,84 T US$1.5425,4 Tr US$-1.47%-3.29%1.23%18.91%
24
1 US$120 ngày 13 giờ 57 phút62,9 Tr US$161,5 Tr US$31 N US$0%0%-0.02%-0.02%
25
0,009411 US$236 ngày 22 giờ 47 phút59,6 Tr US$836,6 Tr US$884676,2 N US$0.81%-2.46%-3.42%-7.08%
26
5.835,6 US$359 ngày 19 giờ 7 phút58,8 Tr US$51,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,9998 US$141 ngày 17 giờ 6 phút54,8 Tr US$433,5 Tr US$14680 N US$0%0.00%0.03%0.02%
28
3.362,69 US$534 ngày 13 giờ 53 phút53 Tr US$677,9 Tr US$5.53535,9 Tr US$-0.03%-1.14%-1.76%-0.08%
29
656,91 US$602 ngày 22 giờ 50 phút51,5 Tr US$866,6 Tr US$4.00014,8 Tr US$-0.34%-2.43%-1.46%-1.21%
30
0,9999 US$4 ngày 20 giờ 21 phút50,7 Tr US$86 Tr US$9288,4 N US$-0.02%-0.00%-0.03%0.01%
31
97.111,95 US$1.168 ngày 23 giờ 31 phút47,7 Tr US$954,6 Tr US$2.66410 Tr US$-0.26%-0.60%-1.05%-1.13%
32
97.655,03 US$159 ngày 41 phút47,1 Tr US$1,05 T US$16121,6 N US$0%-0.66%-0.25%-1.12%
33
0,00006163 US$236 ngày 22 giờ 47 phút45,2 Tr US$25,9 Tr US$312,7 N US$-0.06%-2.20%-2.51%-2.69%
34
3.498,47 US$40 ngày 3 giờ 54 phút44,9 Tr US$309,3 Tr US$89117,5 N US$-0.71%-1.85%-2.05%-0.57%
35
1 US$1.106 ngày 17 giờ 36 phút44 Tr US$69,9 T US$16710,5 Tr US$0.00%0.03%0.03%0.03%
36
97.543,82 US$73 ngày 15 giờ 40 phút42 Tr US$1,28 T US$0<1 US$0%0%0%-2.00%
37
0,9957 US$1.103 ngày 2 giờ 54 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$1840,4 N US$-0.02%-0.67%-0.43%-0.58%
38
3.596,16 US$324 ngày 6 giờ 44 phút38,5 Tr US$6,35 T US$0<1 US$0%0%0%1.44%
39
3.354,72 US$1.298 ngày 13 giờ 35 phút36,8 Tr US$9,71 T US$62411,7 Tr US$-0.03%-1.32%-1.84%-0.21%
40
3.518,12 US$284 ngày 21 giờ 49 phút35,7 Tr US$1,61 T US$3136,8 N US$0%0%-1.89%0.30%
41
97.445,96 US$466 ngày 13 giờ 29 phút35,5 Tr US$13,7 T US$2282,7 N US$0%0%0.75%-1.03%
42
1.631,83 US$1.011 ngày 8 giờ 49 phút34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
43
10,85 US$1.299 ngày 15 giờ 29 phút34,5 Tr US$10,9 T US$993,1 Tr US$0.44%-2.20%-2.09%2.93%
44
0,998 US$571 ngày 7 phút33,9 Tr US$549 Tr US$888,8 N US$-0.10%-0.00%-0.10%-0.15%
45
3.538,34 US$321 ngày 2 giờ 32 phút32,8 Tr US$6,26 T US$1011,1 Tr US$-0.00%-1.30%-1.82%0.09%
46
16,88 US$1.298 ngày 17 giờ 31 phút32,6 Tr US$16,9 T US$1464,2 Tr US$-0.11%-3.12%-4.77%0.47%
47
97.492,48 US$1.534 ngày 21 giờ 52 phút32 Tr US$13,7 T US$1066,5 N US$0%-0.04%-0.61%-0.38%
48
3.660,59 US$473 ngày 18 giờ 45 phút30,2 Tr US$149,8 Tr US$6489,65 US$0%0.49%-1.75%0.06%
49
3.351,96 US$466 ngày 13 giờ 50 phút29,7 Tr US$9,7 T US$15295,8 N US$0%-1.36%-1.91%-0.36%
50
0,08234 US$1.282 ngày 18 giờ 29,6 Tr US$980,7 Tr US$716781,5 N US$-0.38%-3.59%-4.22%-4.27%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2495509 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech