- 24 giờ Giao dịch21.366.513
- 24 giờ Khối lượng11 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.414,01 US$ | 110 ngày 5 giờ 39 phút | 503,1 Tr US$ | 569,2 Tr US$ | 38 | 126,2 N US$ | 0% | 0.08% | -0.39% | 2.09% | ||
2 | 0,214 US$ | 1.432 ngày 12 giờ 28 phút | 208,8 Tr US$ | 108,1 Tr US$ | 3 | 5,4 N US$ | 0% | -0.43% | -0.79% | 2.08% | ||
3 | 0,9957 US$ | 337 ngày 18 giờ 47 phút | 201,5 Tr US$ | 646,6 Tr US$ | 5 | 923,3 N US$ | 0% | 0% | 0.01% | -0.10% | ||
4 | 3.407,23 US$ | 1.419 ngày 23 phút | 187,9 Tr US$ | <1 US$ | 21 | 1,4 Tr US$ | -0.13% | -0.32% | -0.60% | 1.82% | ||
5 | 0,001423 US$ | 108 ngày 15 giờ 11 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 98.024,67 US$ | 1.299 ngày 9 giờ 32 phút | 159,4 Tr US$ | 14,3 T US$ | 19 | 930,2 N US$ | 0% | -0.03% | 0.26% | -0.50% | ||
7 | 0,9986 US$ | 1.539 ngày 11 giờ 45 phút | 156,9 Tr US$ | 3,49 T US$ | 37 | 17,2 Tr US$ | 0% | -0.02% | -0.04% | -0.15% | ||
8 | 0,055341 US$ | 1.111 ngày 1 giờ 15 phút | 139,7 Tr US$ | 499,5 Tr US$ | 262 | 60,8 N US$ | -0.46% | -0.18% | -1.29% | 4.67% | ||
9 | 3.407,81 US$ | 1.298 ngày 7 giờ 59 phút | 127,7 Tr US$ | 9,86 T US$ | 769 | 25,5 Tr US$ | -0.10% | -0.02% | -0.44% | 1.97% | ||
10 | 3.398,55 US$ | 1.298 ngày 13 giờ 4 phút | 127,2 Tr US$ | 9,83 T US$ | 108 | 7,1 Tr US$ | -0.08% | -0.10% | -1.03% | 1.41% | ||
11 | 0,3248 US$ | 236 ngày 17 giờ 7 phút | 108,5 Tr US$ | 162,4 Tr US$ | 1.408 | 1,4 Tr US$ | -0.52% | -1.44% | -4.82% | -0.75% | ||
12 | 0,9955 US$ | 326 ngày 15 giờ 17 phút | 105 Tr US$ | 646,6 Tr US$ | 3 | 601,6 N US$ | 0% | 0% | -0.02% | -0.05% | ||
13 | 3.398,14 US$ | 1.650 ngày 4 giờ 34 phút | 97,4 Tr US$ | 9,86 T US$ | 458 | 890,3 N US$ | -0.07% | -0.18% | -0.92% | 1.65% | ||
14 | 3.400,16 US$ | 1.663 ngày 9 giờ 19 phút | 91,9 Tr US$ | 9,87 T US$ | 254 | 522,4 N US$ | -0.75% | -0.17% | -1.07% | 1.95% | ||
15 | 3.554,85 US$ | 37 ngày 2 giờ 33 phút | 77,9 Tr US$ | 314,9 Tr US$ | 7 | 11,9 N US$ | -0.12% | -0.17% | -1.08% | 2.02% | ||
16 | 3.403,22 US$ | 1.299 ngày 6 giờ 31 phút | 76 Tr US$ | 9,85 T US$ | 59 | 3,4 Tr US$ | -0.03% | -0.16% | -1.04% | 1.45% | ||
17 | 3.413,78 US$ | 1.031 ngày 19 giờ 26 phút | 74,9 Tr US$ | 1,23 T US$ | 1.824 | 2,1 Tr US$ | 0.70% | -0.01% | -0.30% | 2.38% | ||
18 | 3.394,58 US$ | 345 ngày 2 giờ 40 phút | 74,7 Tr US$ | 232,2 Tr US$ | 73 | 63,4 N US$ | -0.10% | -0.13% | -0.95% | 2.06% | ||
19 | 0,009774 US$ | 236 ngày 17 giờ 7 phút | 71,6 Tr US$ | 673,9 Tr US$ | 1.415 | 1,4 Tr US$ | -0.61% | -0.26% | -2.55% | 1.47% | ||
20 | 0,9999 US$ | 1.107 ngày 2 giờ 56 phút | 69,7 Tr US$ | 28,6 T US$ | 34 | 526,8 N US$ | 0% | -0.00% | -0.02% | -0.00% | ||
21 | 0,00002055 US$ | 589 ngày 12 giờ 20 phút | 69,2 Tr US$ | 8,67 T US$ | 171 | 524,7 N US$ | -0.47% | -0.21% | -2.44% | -2.94% | ||
22 | 97.622,77 US$ | 1.298 ngày 10 giờ 19 phút | 67,2 Tr US$ | 14,3 T US$ | 9 | 415,6 N US$ | 0% | 0% | -0.58% | -0.94% | ||
23 | 98.043,04 US$ | 1.298 ngày 9 giờ 18 phút | 65,9 Tr US$ | 14,3 T US$ | 221 | 8,3 Tr US$ | -0.01% | 0.00% | 0.11% | -0.40% | ||
24 | 1 US$ | 120 ngày 8 giờ 16 phút | 63 Tr US$ | 161,5 Tr US$ | 44 | 1,3 Tr US$ | 0% | -0.03% | -0.02% | -0.02% | ||
25 | 2,38 US$ | 1.310 ngày 20 giờ 58 phút | 62,6 Tr US$ | 4,57 T US$ | 588 | 2 Tr US$ | -0.06% | 1.08% | 2.03% | 15.93% | ||
26 | 0,009851 US$ | 236 ngày 17 giờ 7 phút | 61,6 Tr US$ | 875,6 Tr US$ | 482 | 435 N US$ | 0% | 0.35% | -2.28% | -1.53% | ||
27 | 5.835,6 US$ | 359 ngày 13 giờ 27 phút | 58,8 Tr US$ | 51,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,9991 US$ | 141 ngày 11 giờ 26 phút | 54,7 Tr US$ | 433,1 Tr US$ | 9 | 873,8 N US$ | 0% | 0% | -0.04% | -0.10% | ||
29 | 3.406,5 US$ | 534 ngày 8 giờ 13 phút | 53,1 Tr US$ | 675,7 Tr US$ | 4.192 | 21,9 Tr US$ | -0.16% | -0.06% | -0.60% | 1.84% | ||
30 | 663,33 US$ | 602 ngày 17 giờ 10 phút | 51,6 Tr US$ | 875,2 Tr US$ | 2.702 | 6,9 Tr US$ | -0.70% | 1.15% | 0.56% | 2.64% | ||
31 | 0,9998 US$ | 4 ngày 14 giờ 41 phút | 51 Tr US$ | 86,9 Tr US$ | 93 | 73,7 N US$ | -0.02% | -0.01% | -0.02% | -0.01% | ||
32 | 97.940,47 US$ | 1.168 ngày 17 giờ 50 phút | 48,4 Tr US$ | 962,7 Tr US$ | 2.293 | 7,8 Tr US$ | -0.17% | -0.19% | -0.04% | -0.57% | ||
33 | 98.184,56 US$ | 158 ngày 19 giờ 1 phút | 47,3 Tr US$ | 1,06 T US$ | 51 | 301,5 N US$ | 0% | -0.00% | 0.35% | -0.31% | ||
34 | 0,00006336 US$ | 236 ngày 17 giờ 7 phút | 46,5 Tr US$ | 26,6 Tr US$ | 30 | 3,4 N US$ | 0% | -0.27% | -0.77% | -1.41% | ||
35 | 3.558,66 US$ | 39 ngày 22 giờ 14 phút | 45,7 Tr US$ | 314,6 Tr US$ | 74 | 1,4 Tr US$ | -0.11% | -0.06% | -0.39% | 1.52% | ||
36 | 1 US$ | 1.106 ngày 11 giờ 55 phút | 44,9 Tr US$ | 69,9 T US$ | 200 | 23,6 Tr US$ | 0.02% | 0.01% | 0.04% | 0.04% | ||
37 | 97.543,82 US$ | 73 ngày 10 giờ | 42 Tr US$ | 1,27 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.82% | ||
38 | 0,9998 US$ | 1.102 ngày 21 giờ 13 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 17 | 33 N US$ | 0% | 0.59% | 0.54% | 0.49% | ||
39 | 10,98 US$ | 1.299 ngày 9 giờ 49 phút | 38,9 Tr US$ | 11 T US$ | 57 | 1,9 Tr US$ | 0% | 0.07% | 0.33% | 7.21% | ||
40 | 3.403,67 US$ | 1.298 ngày 7 giờ 55 phút | 37,1 Tr US$ | 9,85 T US$ | 513 | 9 Tr US$ | 0.02% | 0.03% | -0.55% | 1.90% | ||
41 | 3.586,28 US$ | 284 ngày 16 giờ 8 phút | 36,4 Tr US$ | 1,64 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.33% | ||
42 | 3.409,58 US$ | 206 ngày 10 giờ 56 phút | 36,4 Tr US$ | 714,4 Tr US$ | 2.738 | 48,2 Tr US$ | -0.07% | 0.04% | -0.42% | 1.93% | ||
43 | 98.029,91 US$ | 466 ngày 7 giờ 49 phút | 35,7 Tr US$ | 14,3 T US$ | 6 | 701,7 N US$ | 0% | 0% | -0.03% | -0.43% | ||
44 | 1.631,83 US$ | 1.011 ngày 3 giờ 8 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,998 US$ | 570 ngày 18 giờ 27 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 118 | 8,8 N US$ | -0.10% | 0.00% | 0.00% | -0.05% | ||
46 | 17,64 US$ | 1.298 ngày 11 giờ 51 phút | 33,6 Tr US$ | 17,6 T US$ | 133 | 3,8 Tr US$ | -0.20% | -0.35% | -1.23% | 5.34% | ||
47 | 3.598,19 US$ | 320 ngày 20 giờ 52 phút | 33,4 Tr US$ | 6,36 T US$ | 27 | 514,5 N US$ | 0% | -0.42% | -0.30% | 2.13% | ||
48 | 98.017,46 US$ | 1.534 ngày 16 giờ 12 phút | 32,3 Tr US$ | 14,3 T US$ | 16 | 80,7 N US$ | 0% | 0% | 0.54% | 0.03% | ||
49 | 3.716,52 US$ | 473 ngày 13 giờ 5 phút | 30,7 Tr US$ | 151,9 Tr US$ | 8 | 1,3 N US$ | 0% | -0.08% | -0.61% | 2.28% | ||
50 | 0,082442 US$ | 1.282 ngày 12 giờ 20 phút | 30,5 Tr US$ | 1,02 T US$ | 556 | 567,6 N US$ | -0.44% | 0.60% | -0.41% | 2.47% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2494090 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.