- 24 giờ Giao dịch20.366.511
- 24 giờ Khối lượng11,9 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.318,62 US$ | 113 ngày 1 giờ 33 phút | 488,9 Tr US$ | 555,1 Tr US$ | 21 | 76,6 N US$ | 0% | 0.14% | 0.20% | -3.85% | ||
2 | 0,2084 US$ | 1.435 ngày 8 giờ 23 phút | 203,5 Tr US$ | 105,7 Tr US$ | 2 | 2,1 N US$ | 0% | 0% | 0.44% | -3.74% | ||
3 | 3.329,48 US$ | 1.421 ngày 20 giờ 17 phút | 182,7 Tr US$ | <1 US$ | 10 | 43 N US$ | 0% | 0% | 0.40% | -3.32% | ||
4 | 0,001423 US$ | 111 ngày 11 giờ 5 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 91.858,99 US$ | 1.302 ngày 5 giờ 26 phút | 164,7 Tr US$ | 12,9 T US$ | 33 | 2,1 Tr US$ | 0% | -0.25% | 0.65% | -2.77% | ||
6 | 0 US$ | 1.542 ngày 7 giờ 40 phút | 157,7 Tr US$ | <1 US$ | 35 | 11,9 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 3.314,51 US$ | 1.301 ngày 8 giờ 59 phút | 137,6 Tr US$ | 9,69 T US$ | 121 | 10 Tr US$ | 0% | -0.90% | 0.10% | -4.05% | ||
8 | 3.332,67 US$ | 1.301 ngày 3 giờ 54 phút | 129,7 Tr US$ | 9,75 T US$ | 946 | 42,2 Tr US$ | 0.24% | 0.30% | 0.57% | -3.72% | ||
9 | 0,054612 US$ | 1.113 ngày 21 giờ 10 phút | 120,6 Tr US$ | 430 Tr US$ | 181 | 46,2 N US$ | 0% | -1.02% | 0.20% | -3.65% | ||
10 | 0,9967 US$ | 329 ngày 11 giờ 11 phút | 105 Tr US$ | 647,3 Tr US$ | 5 | 840,8 N US$ | 0% | 0% | 0.03% | -0.03% | ||
11 | 0,262 US$ | 239 ngày 13 giờ 1 phút | 92,8 Tr US$ | 131 Tr US$ | 1.006 | 731,3 N US$ | 0.54% | 0.05% | 0.68% | -7.47% | ||
12 | 3.336,72 US$ | 1.653 ngày 29 phút | 85,8 Tr US$ | 9,73 T US$ | 512 | 969,3 N US$ | 0.02% | -0.12% | 0.75% | -3.53% | ||
13 | 3.497,16 US$ | 39 ngày 22 giờ 27 phút | 76,2 Tr US$ | 305,9 Tr US$ | 20 | 23,7 N US$ | 0% | 0.33% | 0.67% | -2.11% | ||
14 | 3.313,05 US$ | 1.302 ngày 2 giờ 26 phút | 75,4 Tr US$ | 9,69 T US$ | 58 | 4 Tr US$ | 0% | -0.20% | 0.10% | -4.01% | ||
15 | 3.327,54 US$ | 1.034 ngày 15 giờ 20 phút | 71 Tr US$ | 1,2 T US$ | 701 | 142,2 N US$ | -0.59% | -0.45% | 0.51% | -3.00% | ||
16 | 1 US$ | 1.109 ngày 22 giờ 51 phút | 69,7 Tr US$ | 28,1 T US$ | 36 | 470,7 N US$ | 0% | 0.02% | 0.00% | 0.00% | ||
17 | 3.316,6 US$ | 1.666 ngày 5 giờ 13 phút | 67,9 Tr US$ | 9,73 T US$ | 553 | 870,1 N US$ | -0.55% | -0.06% | -0.38% | -4.13% | ||
18 | 0,0000182 US$ | 592 ngày 8 giờ 15 phút | 64,2 Tr US$ | 7,64 T US$ | 184 | 744,2 N US$ | 0.01% | 0.16% | -0.10% | -5.27% | ||
19 | 0,008439 US$ | 239 ngày 13 giờ 1 phút | 63,3 Tr US$ | 582 Tr US$ | 580 | 494,9 N US$ | 0% | -0.56% | -0.54% | -8.04% | ||
20 | 92.388,76 US$ | 1.301 ngày 6 giờ 14 phút | 63 Tr US$ | 13 T US$ | 73 | 7,1 Tr US$ | 0% | 0.91% | 0.74% | -2.15% | ||
21 | 2,61 US$ | 1.313 ngày 16 giờ 52 phút | 62,9 Tr US$ | 5,01 T US$ | 183 | 254,8 N US$ | 0.54% | 0.18% | 0.75% | -5.76% | ||
22 | 92.184,74 US$ | 1.301 ngày 5 giờ 12 phút | 59,8 Tr US$ | 12,9 T US$ | 215 | 11 Tr US$ | -0.02% | 0.22% | 0.73% | -2.11% | ||
23 | 0,9999 US$ | 123 ngày 4 giờ 11 phút | 57,9 Tr US$ | 161,5 Tr US$ | 15 | 4,4 Tr US$ | 0% | 0% | -0.04% | -0.04% | ||
24 | 0,009382 US$ | 239 ngày 13 giờ 1 phút | 57,1 Tr US$ | 833,9 Tr US$ | 839 | 1 Tr US$ | 0.36% | 2.00% | 1.36% | 1.70% | ||
25 | 5.680,42 US$ | 362 ngày 9 giờ 21 phút | 57,1 Tr US$ | 50,5 Tr US$ | 2 | 2,5 N US$ | 0% | 0% | 0.17% | -2.89% | ||
26 | 3.340,2 US$ | 347 ngày 22 giờ 34 phút | 55,5 Tr US$ | 227,6 Tr US$ | 160 | 772,6 N US$ | -0.02% | 0.56% | 0.73% | -3.43% | ||
27 | 0,9989 US$ | 144 ngày 7 giờ 20 phút | 54,6 Tr US$ | 452,5 Tr US$ | 7 | 18,3 N US$ | 0% | 0% | 0.02% | -0.01% | ||
28 | 3.334,11 US$ | 537 ngày 4 giờ 7 phút | 52,5 Tr US$ | 686,2 Tr US$ | 7.257 | 44,8 Tr US$ | 0.27% | 0.37% | 0.72% | -3.57% | ||
29 | 613,26 US$ | 605 ngày 13 giờ 5 phút | 51,3 Tr US$ | 827,4 Tr US$ | 2.496 | 6,6 Tr US$ | 0.02% | 0.04% | 0.02% | -4.84% | ||
30 | 91.959,69 US$ | 1.171 ngày 13 giờ 45 phút | 47,1 Tr US$ | 904,9 Tr US$ | 2.291 | 7,6 Tr US$ | -0.03% | -0.03% | 0.39% | -2.56% | ||
31 | 0,9997 US$ | 1.109 ngày 7 giờ 50 phút | 46,8 Tr US$ | 69,9 T US$ | 210 | 5 Tr US$ | 0.02% | 0.00% | 0.00% | -0.02% | ||
32 | 3.500,43 US$ | 42 ngày 18 giờ 8 phút | 45 Tr US$ | 305,7 Tr US$ | 29 | 306,5 N US$ | 0.51% | 0.54% | 0.75% | -3.29% | ||
33 | 0,00005588 US$ | 239 ngày 13 giờ 1 phút | 41,3 Tr US$ | 23,5 Tr US$ | 14 | 2,3 N US$ | 0% | 0% | 0.11% | -4.38% | ||
34 | 92.025,14 US$ | 161 ngày 14 giờ 55 phút | 41,1 Tr US$ | 990,7 Tr US$ | 14 | 69,6 N US$ | 0% | -0.18% | 0.22% | -2.25% | ||
35 | 91.304,41 US$ | 76 ngày 5 giờ 54 phút | 39,4 Tr US$ | 1,26 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.25% | ||
36 | 0,9992 US$ | 1.105 ngày 17 giờ 8 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 8 | 2,7 N US$ | 0% | 0% | -0.01% | -0.19% | ||
37 | 3.515,96 US$ | 326 ngày 20 giờ 59 phút | 37,7 Tr US$ | 6,23 T US$ | 1 | 2 N US$ | 0% | 0% | 0% | -2.61% | ||
38 | 3.329,69 US$ | 1.301 ngày 3 giờ 50 phút | 36,8 Tr US$ | 9,74 T US$ | 440 | 13,2 Tr US$ | 0.02% | 0.16% | 0.56% | -3.74% | ||
39 | 11,04 US$ | 1.302 ngày 5 giờ 43 phút | 36,7 Tr US$ | 11 T US$ | 58 | 1,5 Tr US$ | 0.83% | 1.40% | 1.65% | -4.14% | ||
40 | 3.333,09 US$ | 209 ngày 6 giờ 50 phút | 35,6 Tr US$ | 723,7 Tr US$ | 3.814 | 81,4 Tr US$ | 0.14% | 0.23% | 0.61% | -3.74% | ||
41 | 3.487,23 US$ | 287 ngày 12 giờ 3 phút | 35,4 Tr US$ | 1,59 T US$ | 2 | 15 N US$ | 0% | 0% | -0.06% | -3.45% | ||
42 | 1.631,83 US$ | 1.013 ngày 23 giờ 3 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,9995 US$ | 573 ngày 14 giờ 21 phút | 33,9 Tr US$ | 548,8 Tr US$ | 100 | 12,6 N US$ | 0% | -0.10% | 0.00% | -0.07% | ||
44 | 3.611,28 US$ | 476 ngày 9 giờ | 33,9 Tr US$ | 147,8 Tr US$ | 7 | 18,5 N US$ | 0% | 0% | 1.16% | -3.49% | ||
45 | 91.784,52 US$ | 469 ngày 3 giờ 44 phút | 33,4 Tr US$ | 12,9 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 3.504,01 US$ | 323 ngày 16 giờ 46 phút | 32,5 Tr US$ | 6,22 T US$ | 22 | 55,7 N US$ | 0% | 0.19% | 0.21% | -3.38% | ||
47 | 17,1 US$ | 1.301 ngày 7 giờ 45 phút | 31,5 Tr US$ | 17,1 T US$ | 118 | 3,3 Tr US$ | 0% | -1.45% | -0.62% | -2.82% | ||
48 | 91.802,96 US$ | 1.537 ngày 12 giờ 6 phút | 30,8 Tr US$ | 12,9 T US$ | 11 | 70 N US$ | 0% | -0.34% | 0.41% | -2.71% | ||
49 | 3.329,48 US$ | 469 ngày 4 giờ 4 phút | 29,6 Tr US$ | 9,74 T US$ | 11 | 381,1 N US$ | 0% | 0% | 0.01% | -3.38% | ||
50 | 1.723,24 US$ | 1.302 ngày 43 phút | 29,2 Tr US$ | 1,58 T US$ | 19 | 279,2 N US$ | 0% | -1.40% | -0.13% | -6.01% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2511274 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.