WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch22.126.996
  • 24 giờ Khối lượng12 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.359,84 US$109 ngày 5 giờ 7 phút495,2 Tr US$559 Tr US$2627 N US$0%0.28%0.40%-0.56%
2
0,2096 US$1.431 ngày 11 giờ 56 phút204,4 Tr US$106,2 Tr US$2368,27 US$0%0%0.12%-1.32%
3
3.347,09 US$1.417 ngày 23 giờ 51 phút184,5 Tr US$<1 US$71,1 Tr US$0%0.35%-0.14%-1.00%
4
98.251,67 US$1.298 ngày 9 giờ 174,2 Tr US$14,4 T US$21880,8 N US$0.11%0.08%-0.38%-0.49%
5
0,001423 US$107 ngày 14 giờ 39 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
6
0,999 US$1.538 ngày 11 giờ 13 phút156,9 Tr US$3,4 T US$458,8 Tr US$0%-0.11%0.02%0.02%
7
3.346,67 US$1.297 ngày 7 giờ 27 phút137,4 Tr US$9,68 T US$91556 Tr US$-0.51%0.07%-0.39%-1.18%
8
0,055086 US$1.110 ngày 44 phút132,9 Tr US$474,2 Tr US$374129,9 N US$0%-0.94%-0.10%-5.41%
9
3.341,07 US$1.297 ngày 12 giờ 33 phút125 Tr US$9,66 T US$15119,8 Tr US$-0.40%-0.25%-0.60%-0.83%
10
0,3304 US$235 ngày 16 giờ 35 phút110,9 Tr US$165,2 Tr US$4.4486,3 Tr US$-1.26%1.05%4.65%-7.53%
11
0,9984 US$325 ngày 14 giờ 45 phút105,5 Tr US$648,4 Tr US$2255 N US$0%0%0.15%0.14%
12
3.342,84 US$1.649 ngày 4 giờ 3 phút96,6 Tr US$9,69 T US$4721,1 Tr US$-0.49%0.47%0.12%-1.38%
13
3.366,91 US$1.662 ngày 8 giờ 47 phút91,2 Tr US$9,71 T US$350789,3 N US$0.25%0.53%0.70%-0.80%
14
3.364,88 US$1.298 ngày 6 giờ 85,8 Tr US$9,73 T US$765,2 Tr US$0.03%0.40%0.62%-0.90%
15
3.502,17 US$36 ngày 2 giờ 1 phút76,8 Tr US$310,2 Tr US$1273 N US$0%-0.08%0.64%-0.85%
16
3.341,53 US$344 ngày 2 giờ 8 phút73,5 Tr US$228,3 Tr US$115212,2 N US$0%0.28%-0.29%-1.32%
17
0,009671 US$235 ngày 16 giờ 35 phút72,1 Tr US$667 Tr US$1.6022,2 Tr US$-0.69%0.07%1.06%-3.05%
18
98.547,28 US$1.297 ngày 8 giờ 46 phút70,7 Tr US$14,4 T US$37726 Tr US$0.32%0.31%0.17%-0.07%
19
0,00002127 US$588 ngày 11 giờ 48 phút69,8 Tr US$8,97 T US$3785,2 Tr US$-0.74%2.82%2.82%-0.23%
20
0,9999 US$1.106 ngày 2 giờ 25 phút69,7 Tr US$28,4 T US$301,4 Tr US$0%-0.00%-0.00%-0.00%
21
3.365,06 US$1.030 ngày 18 giờ 54 phút67,9 Tr US$1,21 T US$1.354774,7 N US$0.06%0.20%-0.62%-0.99%
22
98.598,62 US$1.297 ngày 9 giờ 48 phút67,6 Tr US$14,4 T US$181,4 Tr US$0%0.14%0.35%-0.24%
23
0,01006 US$235 ngày 16 giờ 35 phút63 Tr US$894,2 Tr US$1.8795 Tr US$-0.17%-0.38%1.32%-1.31%
24
1 US$119 ngày 7 giờ 45 phút63 Tr US$155,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.02%
25
2,04 US$1.309 ngày 20 giờ 26 phút57,3 Tr US$3,94 T US$6451,5 Tr US$-0.00%0.08%0.71%2.69%
26
3.351,52 US$533 ngày 7 giờ 41 phút55,8 Tr US$661 Tr US$7.50543,7 Tr US$-0.30%0.18%-0.21%-1.02%
27
0,9996 US$140 ngày 10 giờ 54 phút54,4 Tr US$433 Tr US$71,4 Tr US$0%0%-0.06%-0.03%
28
5.347,76 US$358 ngày 12 giờ 55 phút53,6 Tr US$47,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
29
647,43 US$601 ngày 16 giờ 38 phút51,7 Tr US$855,2 Tr US$3.17112,7 Tr US$-0.36%0.33%1.69%1.90%
30
98.626,17 US$1.167 ngày 17 giờ 19 phút47,9 Tr US$967,9 Tr US$5.43822,4 Tr US$0.33%0.17%0.14%-0.08%
31
0,00006513 US$235 ngày 16 giờ 35 phút47,7 Tr US$27,4 Tr US$303,8 N US$0%2.63%2.88%0.54%
32
98.432,26 US$157 ngày 18 giờ 29 phút47,4 Tr US$1,1 T US$211 Tr US$0%0.12%-0.54%-0.60%
33
0,9999 US$3 ngày 14 giờ 9 phút46,7 Tr US$85,9 Tr US$115187,8 N US$-0.00%0.00%0.02%-0.03%
34
3.489,5 US$38 ngày 21 giờ 42 phút44,8 Tr US$309 Tr US$60258 N US$0%-0.42%-0.63%-1.89%
35
98.351,85 US$72 ngày 9 giờ 28 phút42,3 Tr US$1,29 T US$0<1 US$0%0%0%0.02%
36
0,9946 US$1.101 ngày 20 giờ 42 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$3194,1 N US$0%-0.52%-0.47%-0.51%
37
10,19 US$1.298 ngày 9 giờ 17 phút38,6 Tr US$10,2 T US$1845,6 Tr US$0.44%-0.03%1.44%8.57%
38
1 US$1.105 ngày 11 giờ 24 phút38,5 Tr US$67,9 T US$1989,2 Tr US$-0.00%-0.01%-0.02%-0.02%
39
0,9961 US$1.296 ngày 21 giờ 17 phút38,5 Tr US$647 Tr US$638,8 N US$0%0%-0.10%-0.08%
40
3.344,16 US$1.297 ngày 7 giờ 23 phút37,4 Tr US$9,67 T US$67218,7 Tr US$-0.44%-0.03%-0.39%-1.23%
41
3.489,46 US$323 ngày 32 phút36,3 Tr US$6,1 T US$0<1 US$0%0%0%-0.52%
42
3.513,1 US$283 ngày 15 giờ 37 phút35,7 Tr US$1,61 T US$3647,97 US$0%0%0.35%-0.51%
43
0,9995 US$569 ngày 17 giờ 55 phút33,9 Tr US$549 Tr US$1348,7 N US$0%0.10%-0.00%0.09%
44
3.535,09 US$319 ngày 20 giờ 20 phút32,8 Tr US$6,22 T US$22636,7 N US$0%0.47%0.10%-0.82%
45
98.182,21 US$1.533 ngày 15 giờ 40 phút32,1 Tr US$14,3 T US$16105 N US$0%0.01%-0.46%-0.51%
46
1.631,83 US$1.010 ngày 2 giờ 37 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
47
16,89 US$1.297 ngày 11 giờ 19 phút30,8 Tr US$16,9 T US$1805,4 Tr US$0.40%1.66%-0.09%10.50%
48
3,35 US$235 ngày 16 giờ 35 phút30,3 Tr US$3,35 T US$1.2521,8 Tr US$-0.69%1.82%4.13%-1.86%
49
3.350,53 US$205 ngày 10 giờ 24 phút30,1 Tr US$696,9 Tr US$3.87078,1 Tr US$-0.40%0.07%-0.24%-1.07%
50
3.652,31 US$472 ngày 12 giờ 34 phút29,9 Tr US$146,1 Tr US$5479,7 US$0%0%0.49%-1.20%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2488276 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech