WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch23.409.385
  • 24 giờ Khối lượng12,5 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.283,91 US$108 ngày 19 giờ 47 phút483,9 Tr US$546,3 Tr US$3459,7 N US$0.09%0.01%-0.76%-2.22%
2
0,2066 US$1.431 ngày 2 giờ 36 phút201,5 Tr US$104,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%-1.98%
3
3.278,3 US$1.417 ngày 14 giờ 31 phút180,7 Tr US$<1 US$183,4 Tr US$0%-0.39%-0.93%-2.70%
4
0,9966 US$336 ngày 8 giờ 56 phút170,1 Tr US$647,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.04%
5
0,001423 US$107 ngày 5 giờ 19 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
6
98.915,79 US$1.297 ngày 23 giờ 40 phút147 Tr US$14,4 T US$311,7 Tr US$0%-0.15%0.38%0.96%
7
3.282,79 US$1.296 ngày 22 giờ 7 phút136,7 Tr US$9,52 T US$1.05153,2 Tr US$0.14%-0.25%-1.09%-2.11%
8
0,055113 US$1.109 ngày 15 giờ 24 phút133,6 Tr US$478,1 Tr US$25675,2 N US$-0.38%-0.38%-0.06%0.96%
9
3.289,98 US$1.297 ngày 3 giờ 12 phút123,3 Tr US$9,54 T US$17413,4 Tr US$0.60%0.19%-0.99%-1.56%
10
0,3083 US$235 ngày 7 giờ 15 phút105,4 Tr US$154,2 Tr US$3.0444,1 Tr US$0.02%-0.81%-3.90%-21.02%
11
3.270,66 US$1.648 ngày 18 giờ 42 phút95,5 Tr US$9,51 T US$4641,1 Tr US$-0.59%-0.41%-1.64%-2.17%
12
3.292,98 US$1.661 ngày 23 giờ 27 phút90,2 Tr US$9,52 T US$372996,1 N US$0.02%0.16%-0.96%-2.14%
13
3.273,18 US$1.297 ngày 20 giờ 39 phút84,8 Tr US$9,56 T US$796,7 Tr US$0%-0.41%-0.96%-2.14%
14
0,9969 US$325 ngày 5 giờ 25 phút83,4 Tr US$647,5 Tr US$4273,4 N US$0%0%0.03%0.04%
15
3.455,85 US$35 ngày 16 giờ 41 phút75,3 Tr US$305,7 Tr US$312,6 N US$0%0.38%-0.19%-1.80%
16
3.269,78 US$343 ngày 16 giờ 48 phút71,9 Tr US$223,6 Tr US$207415,2 N US$-0.01%-0.46%-1.02%-2.66%
17
0,9999 US$1.105 ngày 17 giờ 4 phút69,7 Tr US$28,1 T US$36925,8 N US$0%-0.02%-0.02%-0.00%
18
0,009165 US$235 ngày 7 giờ 15 phút69 Tr US$632 Tr US$797693,3 N US$0.05%-0.78%-1.76%-7.26%
19
98.670,74 US$1.297 ngày 28 phút67,4 Tr US$14,4 T US$312,3 Tr US$0%-0.26%0.80%0.92%
20
0,00002007 US$588 ngày 2 giờ 28 phút66,8 Tr US$8,42 T US$2021,1 Tr US$0.00%-0.31%-2.21%-2.89%
21
3.272,25 US$1.030 ngày 9 giờ 34 phút65,6 Tr US$1,18 T US$1.095500,4 N US$-0.59%-1.07%-1.82%-2.79%
22
1 US$118 ngày 22 giờ 25 phút63 Tr US$155,8 Tr US$10822,9 N US$0%0%-0.02%0.02%
23
99.040,72 US$1.296 ngày 23 giờ 26 phút62,3 Tr US$14,5 T US$36926,6 Tr US$0.03%0.37%0.71%1.24%
24
0,009725 US$235 ngày 7 giờ 15 phút61 Tr US$864,5 Tr US$856703,2 N US$-0.42%-0.76%-0.48%-3.93%
25
3.279,97 US$532 ngày 22 giờ 21 phút54,4 Tr US$652,4 Tr US$8.13449,1 Tr US$0.11%-0.21%-1.12%-2.19%
26
0,9998 US$140 ngày 1 giờ 34 phút54,4 Tr US$433,1 Tr US$458,5 N US$0%-0.04%-0.00%-0.04%
27
1,93 US$1.309 ngày 11 giờ 6 phút54,3 Tr US$3,69 T US$209119,9 N US$0%-0.17%-0.67%-0.21%
28
5.347,76 US$358 ngày 3 giờ 35 phút53,6 Tr US$47,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
29
621,49 US$601 ngày 7 giờ 18 phút51,4 Tr US$826,9 Tr US$1.6635 Tr US$0.07%-0.17%-0.32%-0.26%
30
99.340,73 US$157 ngày 9 giờ 9 phút47,9 Tr US$1,11 T US$6134,7 N US$0%0.24%0.87%0.54%
31
98.810,45 US$1.167 ngày 7 giờ 59 phút47,1 Tr US$971,3 Tr US$4.92519,2 Tr US$-0.09%0.04%0.51%0.83%
32
0,00006282 US$235 ngày 7 giờ 15 phút46 Tr US$26,4 Tr US$241,1 N US$-0.11%0.03%-0.92%-1.03%
33
0,9998 US$3 ngày 4 giờ 49 phút45,7 Tr US$86,5 Tr US$60183,5 N US$0%-0.00%-0.00%-0.02%
34
3.427,68 US$38 ngày 12 giờ 22 phút44 Tr US$303,2 Tr US$30199,4 N US$0%-0.13%-0.99%-2.59%
35
99.533,99 US$72 ngày 8 phút42,7 Tr US$1,32 T US$1297 N US$0%0%0%1.23%
36
1 US$1.101 ngày 11 giờ 22 phút39,1 Tr US$129,7 Tr US$1654,4 N US$0%0.60%-0.10%0.00%
37
0,9961 US$1.296 ngày 11 giờ 57 phút38,5 Tr US$647 Tr US$471,4 N US$0%0%-0.00%-0.05%
38
1 US$1.105 ngày 2 giờ 4 phút38,4 Tr US$67,9 T US$28727,2 Tr US$-0.01%-0.01%-0.01%0.02%
39
15,33 US$1.297 ngày 1 giờ 59 phút36,9 Tr US$15,3 T US$2148,9 Tr US$0%-1.42%-0.08%2.04%
40
3.275,61 US$1.296 ngày 22 giờ 3 phút36,8 Tr US$9,5 T US$61717,8 Tr US$-0.08%-0.31%-1.22%-2.31%
41
3.479,34 US$322 ngày 15 giờ 12 phút36,5 Tr US$6,08 T US$0<1 US$0%0%0%-1.49%
42
9,31 US$1.297 ngày 23 giờ 57 phút36 Tr US$9,32 T US$521,1 Tr US$0%-0.29%-1.55%2.45%
43
98.286,49 US$464 ngày 21 giờ 57 phút35,9 Tr US$14,4 T US$32,8 Tr US$0%0%0%0.47%
44
3.458,96 US$283 ngày 6 giờ 17 phút35,1 Tr US$1,59 T US$0<1 US$0%0%0%-1.85%
45
0,9996 US$569 ngày 8 giờ 35 phút33,9 Tr US$549 Tr US$14419,7 N US$0.10%0.10%0.10%0.07%
46
3.282,72 US$205 ngày 1 giờ 4 phút32,7 Tr US$698,4 Tr US$3.88386,1 Tr US$0.16%-0.14%-1.13%-2.13%
47
292,61 US$280 ngày 5 giờ 50 phút32,2 Tr US$3,61 T US$3732,2 Tr US$0.07%0.21%-1.13%-0.46%
48
3.465,18 US$319 ngày 11 giờ 32,2 Tr US$6,06 T US$213,5 Tr US$0%0.22%-0.75%-1.81%
49
98.891,94 US$1.533 ngày 6 giờ 20 phút31,9 Tr US$14,4 T US$18159,7 N US$0%-0.08%0.36%1.03%
50
1.631,83 US$1.009 ngày 17 giờ 17 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2485908 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech