WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch23.369.575
  • 24 giờ Khối lượng12,7 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.296,31 US$108 ngày 18 giờ 36 phút485,7 Tr US$548,4 Tr US$42733,7 N US$0%-0.23%-0.08%-1.69%
2
0,2066 US$1.431 ngày 1 giờ 25 phút201,5 Tr US$104,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%-1.98%
3
3.298,71 US$1.417 ngày 13 giờ 20 phút181,8 Tr US$<1 US$203,5 Tr US$0%-0.19%0.07%-1.55%
4
0,001423 US$107 ngày 4 giờ 8 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
5
0,9987 US$1.538 ngày 42 phút156,3 Tr US$3,39 T US$4411,4 Tr US$0%0.02%-0.13%-0.06%
6
98.986,65 US$1.297 ngày 22 giờ 29 phút147,4 Tr US$14,5 T US$291,7 Tr US$0.11%-0.05%1.63%1.40%
7
3.290,27 US$1.296 ngày 20 giờ 56 phút136,7 Tr US$9,61 T US$1.04356,3 Tr US$-0.12%-0.48%0.00%-2.10%
8
0,055141 US$1.109 ngày 14 giờ 12 phút134,3 Tr US$480,7 Tr US$28271,3 N US$-0.03%1.35%2.19%2.66%
9
3.284,55 US$1.297 ngày 2 giờ 1 phút123,2 Tr US$9,59 T US$15210,4 Tr US$-0.00%-0.47%-0.77%-2.22%
10
0,3115 US$235 ngày 6 giờ 3 phút106 Tr US$155,8 Tr US$3.8745,7 Tr US$0.48%-0.59%-3.47%-22.16%
11
3.283,86 US$1.648 ngày 17 giờ 31 phút95,7 Tr US$9,62 T US$433855,7 N US$-0.01%-0.98%-0.11%-1.90%
12
3.308,39 US$1.661 ngày 22 giờ 16 phút90,4 Tr US$9,63 T US$334768,3 N US$0.58%0.05%-0.08%-1.01%
13
3.307,37 US$1.297 ngày 19 giờ 28 phút85,2 Tr US$9,66 T US$755,4 Tr US$0.60%0.10%0.50%-1.03%
14
0,997 US$325 ngày 4 giờ 14 phút83,4 Tr US$647,5 Tr US$5282,4 N US$0%0%0.03%0.05%
15
3.452,88 US$35 ngày 15 giờ 30 phút75,6 Tr US$305,4 Tr US$364,1 N US$0%-0.22%0.12%-2.25%
16
3.284,9 US$343 ngày 15 giờ 37 phút72,3 Tr US$224 Tr US$165294 N US$-0.00%-0.46%-0.71%-2.02%
17
1 US$1.105 ngày 15 giờ 53 phút69,7 Tr US$28,1 T US$32713,3 N US$0.02%0.02%-0.00%-0.00%
18
0,009275 US$235 ngày 6 giờ 3 phút69,5 Tr US$639,6 Tr US$749673,1 N US$0.12%-0.08%-0.22%-7.58%
19
98.344,53 US$1.296 ngày 23 giờ 16 phút67,4 Tr US$14,4 T US$443,8 Tr US$0%0%1.33%1.07%
20
0,00002026 US$588 ngày 1 giờ 17 phút67,3 Tr US$8,53 T US$2091,1 Tr US$0%-0.12%-0.71%-1.48%
21
3.288,36 US$1.030 ngày 8 giờ 23 phút66,1 Tr US$1,19 T US$1.259531,3 N US$-0.73%-0.98%-0.02%-1.36%
22
1 US$118 ngày 21 giờ 13 phút63 Tr US$153,8 Tr US$9819 N US$0%-0.02%-0.02%0.02%
23
98.801,14 US$1.296 ngày 22 giờ 14 phút62,5 Tr US$14,4 T US$29424,3 Tr US$0.00%-0.25%1.35%1.07%
24
0,00985 US$235 ngày 6 giờ 3 phút61,4 Tr US$875,6 Tr US$1.0692,3 Tr US$0.15%0.14%1.68%-3.00%
25
1,94 US$1.309 ngày 9 giờ 55 phút54,7 Tr US$3,73 T US$234134,6 N US$0.51%0.32%1.59%0.28%
26
3.293,62 US$532 ngày 21 giờ 10 phút54,5 Tr US$654,3 Tr US$9.04956,1 Tr US$-0.05%-0.36%0.14%-2.00%
27
0,9999 US$140 ngày 23 phút54,4 Tr US$433,1 Tr US$8136,7 N US$0%0%0.00%0.22%
28
5.347,76 US$358 ngày 2 giờ 24 phút53,6 Tr US$47,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
29
623,08 US$601 ngày 6 giờ 7 phút51,4 Tr US$828 Tr US$1.8135,3 Tr US$-0.06%-0.09%0.77%0.33%
30
99.119,72 US$157 ngày 7 giờ 58 phút47,8 Tr US$1,1 T US$49,7 N US$0%0%1.71%0.32%
31
98.642,61 US$1.167 ngày 6 giờ 47 phút47,4 Tr US$969,7 Tr US$4.05215 Tr US$0.02%-0.23%1.14%0.80%
32
0,00006287 US$235 ngày 6 giờ 3 phút46,1 Tr US$26,4 Tr US$332,9 N US$0%-0.64%-0.31%-2.27%
33
3.443,22 US$38 ngày 11 giờ 11 phút44,2 Tr US$305,3 Tr US$31288,2 N US$0%-0.42%-0.17%-2.12%
34
0,9998 US$3 ngày 3 giờ 38 phút44,1 Tr US$86,5 Tr US$74382,1 N US$0%0%-0.00%-0.01%
35
98.693,31 US$71 ngày 22 giờ 57 phút42,4 Tr US$1,33 T US$0<1 US$0%0%0%0.72%
36
0,9963 US$1.101 ngày 10 giờ 10 phút39,1 Tr US$129 Tr US$1449,8 N US$0%-0.60%-0.07%-0.57%
37
0,9961 US$1.296 ngày 10 giờ 46 phút38,5 Tr US$647 Tr US$471,4 N US$0%-0.00%-0.00%-0.05%
38
1 US$1.105 ngày 52 phút38,4 Tr US$67,9 T US$27633,9 Tr US$-0.02%-0.01%0.03%0.04%
39
15,47 US$1.297 ngày 48 phút37,1 Tr US$15,5 T US$1907,8 Tr US$0%-0.56%2.59%3.56%
40
3.291,47 US$1.296 ngày 20 giờ 52 phút36,9 Tr US$9,61 T US$64219,1 Tr US$0.10%-0.37%-0.50%-1.70%
41
3.479,34 US$322 ngày 14 giờ 1 phút36,5 Tr US$6,08 T US$13,4 N US$0%0%0%1.61%
42
9,36 US$1.297 ngày 22 giờ 46 phút36,1 Tr US$9,36 T US$561,5 Tr US$0%-1.44%0.21%1.64%
43
98.286,49 US$464 ngày 20 giờ 46 phút35,9 Tr US$14,4 T US$32,8 Tr US$0%0%0%0.47%
44
3.458,96 US$283 ngày 5 giờ 5 phút35,1 Tr US$1,59 T US$299,3 N US$0%0%0.29%-1.48%
45
0,9986 US$569 ngày 7 giờ 23 phút33,9 Tr US$549 Tr US$15724,8 N US$-0.10%-0.10%-0.10%-0.13%
46
293,2 US$280 ngày 4 giờ 38 phút32,3 Tr US$3,62 T US$3602,2 Tr US$0.14%-0.11%-0.41%-1.77%
47
3.475,23 US$319 ngày 9 giờ 49 phút32,2 Tr US$6,08 T US$243,5 Tr US$0%-0.56%-0.01%-1.56%
48
98.902,32 US$1.533 ngày 5 giờ 9 phút31,9 Tr US$14,4 T US$16121,7 N US$0%-0.12%1.54%1.28%
49
1.631,83 US$1.009 ngày 16 giờ 5 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
50
3.607,26 US$472 ngày 2 giờ 2 phút29,6 Tr US$140,5 Tr US$10560,23 US$0%0%0.81%-1.01%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2485605 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech