- 24 giờ Giao dịch23.265.106
- 24 giờ Khối lượng13 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.324,84 US$ | 108 ngày 15 giờ 53 phút | 490 Tr US$ | 553,1 Tr US$ | 51 | 788,8 N US$ | 0% | 1.07% | -0.49% | 1.40% | ||
2 | 0,9966 US$ | - | 201,7 Tr US$ | 647,3 Tr US$ | 1 | 67,9 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0.10% | ||
3 | 0,2066 US$ | 1.430 ngày 22 giờ 42 phút | 201,5 Tr US$ | 104,7 Tr US$ | 4 | 14,1 N US$ | 0% | 0% | -0.88% | -1.98% | ||
4 | 3.309,05 US$ | 1.417 ngày 10 giờ 37 phút | 182,4 Tr US$ | <1 US$ | 14 | 592,9 N US$ | 0% | 0.50% | -0.80% | -0.10% | ||
5 | 0,001423 US$ | 107 ngày 1 giờ 25 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0 US$ | 1.537 ngày 21 giờ 59 phút | 156,3 Tr US$ | <1 US$ | 66 | 18,5 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 98.265,24 US$ | 1.297 ngày 19 giờ 46 phút | 147,7 Tr US$ | 14,4 T US$ | 33 | 2,3 Tr US$ | 0% | 0.89% | -0.11% | 2.63% | ||
8 | 3.314,92 US$ | 1.296 ngày 18 giờ 13 phút | 137 Tr US$ | 9,6 T US$ | 1.105 | 86 Tr US$ | -0.03% | 0.59% | -0.94% | 1.11% | ||
9 | 0,055075 US$ | 1.109 ngày 11 giờ 29 phút | 132,5 Tr US$ | 474,5 Tr US$ | 369 | 120,5 N US$ | -0.81% | 1.42% | -2.96% | 3.11% | ||
10 | 3.323 US$ | 1.296 ngày 23 giờ 18 phút | 123,8 Tr US$ | 9,63 T US$ | 168 | 26,3 Tr US$ | 0.00% | 1.15% | -0.65% | 1.18% | ||
11 | 0,3194 US$ | 235 ngày 3 giờ 20 phút | 107,8 Tr US$ | 159,7 Tr US$ | 5.218 | 11,6 Tr US$ | -0.25% | 1.11% | -12.99% | -15.38% | ||
12 | 0,1282 US$ | 211 ngày 22 giờ 31 phút | 100 Tr US$ | 256,5 Tr US$ | 1 | 641,26 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
13 | 3.305,75 US$ | 1.648 ngày 14 giờ 48 phút | 96 Tr US$ | 9,6 T US$ | 532 | 2 Tr US$ | -0.58% | 0.61% | -0.68% | 1.36% | ||
14 | 3.325,36 US$ | 1.661 ngày 19 giờ 33 phút | 90,7 Tr US$ | 9,6 T US$ | 349 | 1,5 Tr US$ | 0.02% | 1.07% | -0.67% | 1.28% | ||
15 | 3.325,6 US$ | 1.297 ngày 16 giờ 45 phút | 85,4 Tr US$ | 9,64 T US$ | 94 | 12,9 Tr US$ | 0% | 1.10% | -0.67% | 1.82% | ||
16 | 0,9967 US$ | 325 ngày 1 giờ 31 phút | 83,4 Tr US$ | 647,3 Tr US$ | 10 | 1 Tr US$ | 0% | 0% | 0.01% | 0.07% | ||
17 | 3.472,94 US$ | 35 ngày 12 giờ 47 phút | 75,9 Tr US$ | 307,2 Tr US$ | 22 | 15,3 N US$ | 0% | 0.13% | -1.15% | 1.70% | ||
18 | 3.303,54 US$ | 343 ngày 12 giờ 54 phút | 72,7 Tr US$ | 225,3 Tr US$ | 206 | 214,5 N US$ | 0% | 0.65% | -1.23% | 0.80% | ||
19 | 0,009346 US$ | 235 ngày 3 giờ 20 phút | 70,1 Tr US$ | 644,5 Tr US$ | 831 | 1,4 Tr US$ | 0.18% | 1.35% | -1.55% | -4.09% | ||
20 | 1 US$ | 1.105 ngày 13 giờ 10 phút | 69,7 Tr US$ | 27,9 T US$ | 28 | 1,2 Tr US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | -0.00% | ||
21 | 0,00002062 US$ | 587 ngày 22 giờ 34 phút | 68,1 Tr US$ | 8,65 T US$ | 202 | 1,2 Tr US$ | 0.37% | 1.79% | -1.92% | 1.46% | ||
22 | 98.470,52 US$ | 1.296 ngày 20 giờ 33 phút | 67,4 Tr US$ | 14,4 T US$ | 57 | 5,3 Tr US$ | 0% | 1.46% | -0.23% | 2.46% | ||
23 | 3.333,01 US$ | 1.030 ngày 5 giờ 40 phút | 66,4 Tr US$ | 1,2 T US$ | 1.260 | 682,8 N US$ | 0.79% | 0.59% | -0.64% | 1.26% | ||
24 | 98.428,2 US$ | 1.296 ngày 19 giờ 31 phút | 62,7 Tr US$ | 14,4 T US$ | 326 | 34,4 Tr US$ | 0.01% | 1.06% | -0.02% | 2.24% | ||
25 | 0,009772 US$ | 235 ngày 3 giờ 20 phút | 61,4 Tr US$ | 868,6 Tr US$ | 1.436 | 5 Tr US$ | -0.00% | 1.16% | -1.35% | -3.36% | ||
26 | 1,93 US$ | 1.309 ngày 7 giờ 12 phút | 54,7 Tr US$ | 3,73 T US$ | 331 | 298,4 N US$ | -0.32% | 1.14% | -0.52% | 1.17% | ||
27 | 3.314,68 US$ | 532 ngày 18 giờ 27 phút | 54,6 Tr US$ | 655,4 Tr US$ | 11.650 | 87,3 Tr US$ | 0.01% | 0.55% | -0.99% | 1.13% | ||
28 | 1 US$ | 139 ngày 21 giờ 40 phút | 54,4 Tr US$ | 425,5 Tr US$ | 6 | 118,7 N US$ | 0% | 0.04% | 0.04% | 0.07% | ||
29 | 5.347,76 US$ | 357 ngày 23 giờ 41 phút | 53,6 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 625,02 US$ | 601 ngày 3 giờ 24 phút | 51,3 Tr US$ | 831,1 Tr US$ | 2.416 | 8 Tr US$ | 0.15% | 0.88% | 0.10% | 1.41% | ||
31 | 98.483,97 US$ | 157 ngày 5 giờ 15 phút | 47,5 Tr US$ | 1,1 T US$ | 21 | 4,6 Tr US$ | 0% | 0% | -0.07% | 2.17% | ||
32 | 98.485,82 US$ | 1.167 ngày 4 giờ 4 phút | 47,3 Tr US$ | 968,2 Tr US$ | 4.343 | 19,5 Tr US$ | 0.10% | 1.28% | 0.13% | 2.07% | ||
33 | 0,054992 US$ | 11 ngày 17 giờ 16 phút | 46,7 Tr US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,00006341 US$ | 235 ngày 3 giờ 20 phút | 46,4 Tr US$ | 26,6 Tr US$ | 45 | 12,6 N US$ | 0% | 0.50% | -1.20% | 2.33% | ||
35 | 3.462,05 US$ | 38 ngày 8 giờ 28 phút | 44,5 Tr US$ | 307,5 Tr US$ | 58 | 159 N US$ | -0.00% | 0.65% | -1.22% | 0.66% | ||
36 | 98.693,31 US$ | 71 ngày 20 giờ 14 phút | 42,4 Tr US$ | 1,33 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.37% | ||
37 | 0,9996 US$ | 3 ngày 55 phút | 40,4 Tr US$ | 86,4 Tr US$ | 142 | 401,5 N US$ | -0.03% | -0.03% | -0.05% | -0.02% | ||
38 | 1 US$ | 1.101 ngày 7 giờ 27 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 28 | 66,7 N US$ | 0% | 0.61% | 0.33% | 0.28% | ||
39 | 0,9962 US$ | 1.296 ngày 8 giờ 3 phút | 38,5 Tr US$ | 647 Tr US$ | 4 | 564,4 N US$ | 0% | 0% | -0.09% | 0.05% | ||
40 | 1 US$ | 1.104 ngày 22 giờ 9 phút | 38,4 Tr US$ | 66,9 T US$ | 275 | 49,2 Tr US$ | -0.01% | 0.01% | -0.01% | 0.04% | ||
41 | 3.308,41 US$ | 1.296 ngày 18 giờ 9 phút | 37 Tr US$ | 9,58 T US$ | 779 | 28,4 Tr US$ | -0.13% | 0.42% | -1.11% | 0.99% | ||
42 | 15,32 US$ | 1.296 ngày 22 giờ 5 phút | 37 Tr US$ | 15,3 T US$ | 168 | 7,5 Tr US$ | -0.17% | 1.56% | 0.16% | 3.39% | ||
43 | 9,47 US$ | 1.297 ngày 20 giờ 3 phút | 36,5 Tr US$ | 9,48 T US$ | 128 | 5,5 Tr US$ | 0.16% | 1.40% | 0.38% | 3.13% | ||
44 | 3.458,96 US$ | 283 ngày 2 giờ 22 phút | 35,1 Tr US$ | 1,59 T US$ | 2 | 99,3 N US$ | 0% | 0.29% | 0.29% | -1.48% | ||
45 | 0,9986 US$ | 569 ngày 4 giờ 40 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 125 | 6,4 N US$ | -0.10% | -0.10% | -0.10% | -0.03% | ||
46 | 1 US$ | 118 ngày 18 giờ 30 phút | 33,6 Tr US$ | 153,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.06% | ||
47 | 295,91 US$ | 280 ngày 1 giờ 55 phút | 32,6 Tr US$ | 3,65 T US$ | 488 | 733,4 N US$ | -0.01% | 0.81% | -1.12% | 3.25% | ||
48 | 3.491,34 US$ | 319 ngày 7 giờ 6 phút | 32,4 Tr US$ | 6,1 T US$ | 21 | 146 N US$ | 0% | 0.29% | -0.76% | 0.53% | ||
49 | 98.539,44 US$ | 1.533 ngày 2 giờ 26 phút | 31,9 Tr US$ | 14,4 T US$ | 16 | 191,1 N US$ | 0% | 1.59% | 0.17% | 2.30% | ||
50 | 1.631,83 US$ | 1.009 ngày 13 giờ 22 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2484807 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.