- 24 giờ Giao dịch24.029.935
- 24 giờ Khối lượng14,6 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.377,52 US$ | 108 ngày 7 giờ 56 phút | 497,8 Tr US$ | 561,6 Tr US$ | 19 | 37,3 N US$ | 0% | -0.30% | 0.42% | 7.52% | ||
2 | 0,2118 US$ | 1.430 ngày 14 giờ 45 phút | 206,5 Tr US$ | 106,9 Tr US$ | 4 | 2,7 N US$ | 0% | 0% | -0.27% | 7.78% | ||
3 | 0,9965 US$ | 335 ngày 21 giờ 4 phút | 201,7 Tr US$ | 647,2 Tr US$ | 5 | 1,5 Tr US$ | 0% | 0% | -0.01% | 0.06% | ||
4 | 3.371,55 US$ | 1.417 ngày 2 giờ 40 phút | 185,9 Tr US$ | <1 US$ | 19 | 2,2 Tr US$ | 0% | -0.09% | 0.10% | 7.68% | ||
5 | 0,001423 US$ | 106 ngày 17 giờ 28 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,999 US$ | 1.537 ngày 14 giờ 2 phút | 156,1 Tr US$ | 3,44 T US$ | 63 | 21,1 Tr US$ | 0% | 0.02% | 0.01% | -0.08% | ||
7 | 99.400,38 US$ | 1.297 ngày 11 giờ 49 phút | 151,9 Tr US$ | 14,5 T US$ | 61 | 3,2 Tr US$ | 0% | 0.92% | 1.02% | 2.99% | ||
8 | 0,07062 US$ | 80 ngày 5 phút | 146,4 Tr US$ | 118,3 Tr US$ | 92 | 1,6 Tr US$ | -0.21% | -1.59% | 1.78% | 9.74% | ||
9 | 0,055185 US$ | 1.109 ngày 3 giờ 32 phút | 135,3 Tr US$ | 484,8 Tr US$ | 812 | 318,4 N US$ | -1.00% | -0.67% | -2.83% | 8.64% | ||
10 | 3.368,25 US$ | 1.296 ngày 10 giờ 16 phút | 132,9 Tr US$ | 9,64 T US$ | 917 | 36,7 Tr US$ | -0.20% | -0.10% | -0.18% | 7.31% | ||
11 | 3.364,7 US$ | 1.296 ngày 15 giờ 21 phút | 124,6 Tr US$ | 9,63 T US$ | 138 | 14,5 Tr US$ | -0.02% | -0.32% | -0.31% | 7.13% | ||
12 | 0,3522 US$ | 234 ngày 19 giờ 23 phút | 113,9 Tr US$ | 176,1 Tr US$ | 3.259 | 3,9 Tr US$ | -0.72% | -0.19% | -1.64% | 21.22% | ||
13 | 3.385,85 US$ | 1.648 ngày 6 giờ 51 phút | 96,9 Tr US$ | 9,66 T US$ | 518 | 1,7 Tr US$ | 0.03% | 0.40% | 0.37% | 7.75% | ||
14 | 3.367,46 US$ | 1.661 ngày 11 giờ 36 phút | 91,5 Tr US$ | 9,67 T US$ | 309 | 944,1 N US$ | -0.61% | -0.34% | 0.29% | 7.15% | ||
15 | 3.388,34 US$ | 1.297 ngày 8 giờ 48 phút | 86,7 Tr US$ | 9,7 T US$ | 94 | 7,9 Tr US$ | 0% | 0.21% | 0.39% | 7.89% | ||
16 | 0,9966 US$ | 324 ngày 17 giờ 33 phút | 83,4 Tr US$ | 647,2 Tr US$ | 6 | 388,9 N US$ | 0% | 0.00% | -0.04% | 0.04% | ||
17 | 3.527,61 US$ | 35 ngày 4 giờ 50 phút | 77,3 Tr US$ | 307 Tr US$ | 16 | 9,4 N US$ | 0% | -0.09% | -1.55% | 7.63% | ||
18 | 3.367,92 US$ | 343 ngày 4 giờ 56 phút | 74,1 Tr US$ | 229,7 Tr US$ | 236 | 338,3 N US$ | 0% | -0.07% | 0.07% | 7.39% | ||
19 | 0,00954 US$ | 234 ngày 19 giờ 23 phút | 71,3 Tr US$ | 657,9 Tr US$ | 1.472 | 1,8 Tr US$ | -0.17% | -2.41% | -4.60% | 1.16% | ||
20 | 0,9999 US$ | 1.105 ngày 5 giờ 13 phút | 69,7 Tr US$ | 28 T US$ | 31 | 1,2 Tr US$ | 0% | -0.00% | -0.02% | -0.00% | ||
21 | 0,00002105 US$ | 587 ngày 14 giờ 37 phút | 69,4 Tr US$ | 8,83 T US$ | 280 | 1,9 Tr US$ | 0.31% | -0.36% | -1.33% | 8.74% | ||
22 | 3.381,38 US$ | 1.029 ngày 21 giờ 43 phút | 67,6 Tr US$ | 1,22 T US$ | 1.470 | 182,9 N US$ | -0.00% | -0.06% | 0.33% | 7.44% | ||
23 | 99.096,88 US$ | 1.296 ngày 12 giờ 36 phút | 67,5 Tr US$ | 14,5 T US$ | 15 | 875,8 N US$ | 0% | 0.25% | 0.26% | 2.56% | ||
24 | 1 US$ | 118 ngày 10 giờ 33 phút | 63,1 Tr US$ | 153,8 Tr US$ | 2 | 714,14 US$ | 0% | 0% | 0.02% | 0.08% | ||
25 | 0,009881 US$ | 234 ngày 19 giờ 23 phút | 62,2 Tr US$ | 879,1 Tr US$ | 967 | 3 Tr US$ | -0.67% | -1.77% | -2.43% | -1.79% | ||
26 | 99.249,15 US$ | 1.296 ngày 11 giờ 34 phút | 61,5 Tr US$ | 14,5 T US$ | 377 | 21,9 Tr US$ | 0.03% | 0.62% | 0.71% | 2.71% | ||
27 | 1,96 US$ | 1.308 ngày 23 giờ 14 phút | 55,2 Tr US$ | 3,76 T US$ | 246 | 236,7 N US$ | -0.16% | -0.15% | -1.56% | 3.67% | ||
28 | 0,9999 US$ | 139 ngày 13 giờ 42 phút | 54,4 Tr US$ | 409,6 Tr US$ | 5 | 164,2 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.02% | ||
29 | 5.347,76 US$ | 357 ngày 15 giờ 44 phút | 53,6 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 627,24 US$ | 600 ngày 19 giờ 27 phút | 51,1 Tr US$ | 833,6 Tr US$ | 2.042 | 4,5 Tr US$ | -0.15% | -0.34% | -1.45% | 2.38% | ||
31 | 3.364,62 US$ | 532 ngày 10 giờ 30 phút | 50,1 Tr US$ | 652,6 Tr US$ | 6.388 | 38,3 Tr US$ | -0.23% | -0.32% | -0.28% | 7.08% | ||
32 | 99.411,16 US$ | 156 ngày 21 giờ 18 phút | 47,9 Tr US$ | 1,11 T US$ | 25 | 2,5 Tr US$ | 0% | 0.72% | 1.06% | 2.31% | ||
33 | 99.358,32 US$ | 1.166 ngày 20 giờ 7 phút | 47,4 Tr US$ | 976,8 Tr US$ | 5.106 | 22,6 Tr US$ | 0.05% | 0.59% | 0.87% | 2.79% | ||
34 | 0,00006438 US$ | 234 ngày 19 giờ 23 phút | 47,1 Tr US$ | 27 Tr US$ | 50 | 2,7 N US$ | 0% | 0.11% | -1.13% | 7.76% | ||
35 | 3.517,9 US$ | 38 ngày 31 phút | 45,2 Tr US$ | 307,1 Tr US$ | 111 | 154,5 N US$ | -0.09% | -0.36% | -0.45% | 6.90% | ||
36 | 98.425,29 US$ | 71 ngày 12 giờ 16 phút | 42,4 Tr US$ | 1,29 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.54% | ||
37 | 1 US$ | 2 ngày 16 giờ 58 phút | 40,5 Tr US$ | 85,6 Tr US$ | 85 | 77,2 N US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.03% | ||
38 | 0,9948 US$ | 1.100 ngày 23 giờ 30 phút | 39,1 Tr US$ | 128,8 Tr US$ | 48 | 76,1 N US$ | 0% | 0.11% | -0.50% | -0.28% | ||
39 | 0,997 US$ | 1.296 ngày 6 phút | 38,6 Tr US$ | 647,5 Tr US$ | 2 | 103,8 N US$ | 0% | 0% | 0.00% | 0.11% | ||
40 | 1 US$ | 1.104 ngày 14 giờ 12 phút | 38,4 Tr US$ | 66,9 T US$ | 239 | 12 Tr US$ | 0.00% | 0.01% | 0.01% | 0.05% | ||
41 | 3.367,05 US$ | 1.296 ngày 10 giờ 12 phút | 37,7 Tr US$ | 9,64 T US$ | 565 | 18 Tr US$ | -0.12% | -0.11% | -0.18% | 7.33% | ||
42 | 15,29 US$ | 1.296 ngày 14 giờ 8 phút | 37,3 Tr US$ | 15,3 T US$ | 65 | 3 Tr US$ | 0% | 0.40% | 1.34% | 4.43% | ||
43 | 3.507,57 US$ | 322 ngày 3 giờ 21 phút | 37 Tr US$ | 6,03 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.19% | ||
44 | 9,34 US$ | 1.297 ngày 12 giờ 6 phút | 36,3 Tr US$ | 9,35 T US$ | 66 | 1,4 Tr US$ | 0% | 0.04% | 0.37% | 5.58% | ||
45 | 98.734,61 US$ | 464 ngày 10 giờ 6 phút | 36,1 Tr US$ | 14,4 T US$ | 4 | 767,7 N US$ | 0% | 0% | 0.27% | 2.00% | ||
46 | 3.535,36 US$ | 282 ngày 18 giờ 25 phút | 35,9 Tr US$ | 1,62 T US$ | 4 | 48,5 N US$ | 0% | 0.12% | 0.12% | 7.86% | ||
47 | 0,9986 US$ | 568 ngày 20 giờ 43 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 126 | 3,5 N US$ | -0.10% | 0.00% | -0.00% | 0.03% | ||
48 | 3.558,33 US$ | 318 ngày 23 giờ 8 phút | 33 Tr US$ | 6,19 T US$ | 45 | 6,8 Tr US$ | 0% | 0.28% | 0.30% | 7.86% | ||
49 | 99.279,27 US$ | 1.532 ngày 18 giờ 28 phút | 32,4 Tr US$ | 14,5 T US$ | 27 | 240,2 N US$ | 0% | 0.13% | 0.83% | 2.85% | ||
50 | 1.631,83 US$ | 1.009 ngày 5 giờ 25 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2483123 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.