- 24 giờ Giao dịch23.708.312
- 24 giờ Khối lượng14,4 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.330,3 US$ | 108 ngày 11 giờ 16 phút | 490,8 Tr US$ | 553,7 Tr US$ | 18 | 36,9 N US$ | 0.02% | -0.25% | -1.70% | 6.06% | ||
2 | 0,2085 US$ | 1.430 ngày 18 giờ 5 phút | 203,3 Tr US$ | 105,3 Tr US$ | 2 | 5,1 N US$ | 0% | 0% | -1.57% | -1.11% | ||
3 | 3.326,25 US$ | 1.417 ngày 5 giờ 59 phút | 183,3 Tr US$ | <1 US$ | 18 | 1,9 Tr US$ | 0% | -0.21% | -1.43% | 5.99% | ||
4 | 0,001423 US$ | 106 ngày 20 giờ 48 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0 US$ | 1.537 ngày 17 giờ 22 phút | 156,2 Tr US$ | <1 US$ | 57 | 7,9 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 98.482,23 US$ | 1.297 ngày 15 giờ 8 phút | 148,7 Tr US$ | 14,4 T US$ | 38 | 1,3 Tr US$ | 0% | -0.18% | -0.78% | 1.02% | ||
7 | 0,06735 US$ | 80 ngày 3 giờ 24 phút | 143 Tr US$ | 112,9 Tr US$ | 135 | 2,3 Tr US$ | -0.17% | -2.32% | -6.17% | 5.71% | ||
8 | 0,055307 US$ | 1.109 ngày 6 giờ 52 phút | 138,5 Tr US$ | 496,2 Tr US$ | 338 | 77,2 N US$ | 0.34% | 1.05% | 0.55% | 11.48% | ||
9 | 3.329,59 US$ | 1.296 ngày 13 giờ 36 phút | 137,2 Tr US$ | 9,55 T US$ | 794 | 38,7 Tr US$ | 0.00% | -0.44% | -1.53% | 5.83% | ||
10 | 3.333,06 US$ | 1.296 ngày 18 giờ 41 phút | 123,8 Tr US$ | 9,56 T US$ | 125 | 12,1 Tr US$ | 0.63% | -0.38% | -1.36% | 5.84% | ||
11 | 0,3596 US$ | 234 ngày 22 giờ 43 phút | 114,6 Tr US$ | 179,8 Tr US$ | 4.805 | 6,2 Tr US$ | -0.39% | -0.46% | 1.30% | -18.14% | ||
12 | 3.333,55 US$ | 1.648 ngày 10 giờ 11 phút | 96,1 Tr US$ | 9,54 T US$ | 442 | 915,3 N US$ | 0.63% | -0.89% | -1.37% | 6.55% | ||
13 | 3.335,47 US$ | 1.661 ngày 14 giờ 56 phút | 90,8 Tr US$ | 9,54 T US$ | 261 | 527,9 N US$ | 0.62% | -0.36% | -0.81% | 6.53% | ||
14 | 3.335,06 US$ | 1.297 ngày 12 giờ 8 phút | 86,1 Tr US$ | 9,57 T US$ | 58 | 4,4 Tr US$ | 0.01% | -0.28% | -1.44% | 5.89% | ||
15 | 0,9968 US$ | 324 ngày 20 giờ 53 phút | 83,4 Tr US$ | 647,4 Tr US$ | 7 | 506,6 N US$ | 0% | 0.03% | 0.02% | 0.11% | ||
16 | 3.489,74 US$ | 35 ngày 8 giờ 9 phút | 76,2 Tr US$ | 303,1 Tr US$ | 30 | 34,7 N US$ | 0% | -0.09% | -1.58% | 5.73% | ||
17 | 3.331,74 US$ | 343 ngày 8 giờ 16 phút | 73,3 Tr US$ | 227,2 Tr US$ | 103 | 108,8 N US$ | 0.10% | -0.14% | -1.35% | 6.42% | ||
18 | 0,00942 US$ | 234 ngày 22 giờ 43 phút | 70,5 Tr US$ | 649,6 Tr US$ | 1.169 | 1,3 Tr US$ | -0.23% | -0.31% | -4.32% | 1.92% | ||
19 | 1 US$ | 1.105 ngày 8 giờ 33 phút | 69,7 Tr US$ | 28 T US$ | 13 | 92,7 N US$ | 0% | -0.00% | 0.02% | 0.02% | ||
20 | 0,00002079 US$ | 587 ngày 17 giờ 57 phút | 68,7 Tr US$ | 8,77 T US$ | 181 | 1,4 Tr US$ | -0.13% | -0.19% | -1.41% | 8.78% | ||
21 | 97.956,86 US$ | 1.296 ngày 15 giờ 56 phút | 67,3 Tr US$ | 14,3 T US$ | 34 | 1,7 Tr US$ | 0% | -0.21% | -0.90% | 0.54% | ||
22 | 3.340,69 US$ | 1.030 ngày 1 giờ 3 phút | 66,7 Tr US$ | 1,2 T US$ | 884 | 135,8 N US$ | 0.01% | -0.11% | -1.26% | 6.95% | ||
23 | 1 US$ | 118 ngày 13 giờ 53 phút | 63,2 Tr US$ | 153,8 Tr US$ | 4 | 2 N US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.08% | ||
24 | 98.294,24 US$ | 1.296 ngày 14 giờ 54 phút | 62,9 Tr US$ | 14,4 T US$ | 304 | 18 Tr US$ | 0.16% | -0.31% | -0.32% | 0.52% | ||
25 | 0,009855 US$ | 234 ngày 22 giờ 43 phút | 61,8 Tr US$ | 876 Tr US$ | 1.266 | 3,9 Tr US$ | -0.44% | -0.63% | -1.74% | 0.52% | ||
26 | 1,93 US$ | 1.309 ngày 2 giờ 34 phút | 54,6 Tr US$ | 3,7 T US$ | 273 | 194,1 N US$ | -0.29% | -1.76% | -2.11% | 3.63% | ||
27 | 3.332,96 US$ | 532 ngày 13 giờ 50 phút | 54,5 Tr US$ | 652,4 Tr US$ | 6.306 | 38,3 Tr US$ | 0.08% | -0.46% | -1.46% | 5.89% | ||
28 | 0,9999 US$ | 139 ngày 17 giờ 2 phút | 54,4 Tr US$ | 410,1 Tr US$ | 10 | 1,1 Tr US$ | 0% | -0.03% | 0.00% | -0.01% | ||
29 | 5.347,76 US$ | 357 ngày 19 giờ 3 phút | 53,6 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 622,58 US$ | 600 ngày 22 giờ 47 phút | 51,2 Tr US$ | 828,2 Tr US$ | 1.969 | 4,2 Tr US$ | 0.05% | -0.94% | -1.02% | 2.35% | ||
31 | 98.573,71 US$ | 157 ngày 38 phút | 47,5 Tr US$ | 1,1 T US$ | 15 | 386,4 N US$ | 0% | 0.14% | -0.13% | 0.93% | ||
32 | 98.211,59 US$ | 1.166 ngày 23 giờ 27 phút | 47,3 Tr US$ | 966 Tr US$ | 4.260 | 18,6 Tr US$ | 0.12% | -0.20% | -0.49% | 0.52% | ||
33 | 0,00006378 US$ | 234 ngày 22 giờ 43 phút | 46,7 Tr US$ | 26,8 Tr US$ | 43 | 14,6 N US$ | -0.01% | -0.43% | -0.67% | 6.01% | ||
34 | 3.487,5 US$ | 38 ngày 3 giờ 51 phút | 44,7 Tr US$ | 303,5 Tr US$ | 40 | 301,4 N US$ | 0% | -0.24% | -1.49% | 5.68% | ||
35 | 98.693,31 US$ | 71 ngày 15 giờ 36 phút | 42,4 Tr US$ | 1,33 T US$ | 5 | 788,8 N US$ | 0% | 0% | -0.07% | 0.72% | ||
36 | 1 US$ | 2 ngày 20 giờ 18 phút | 40,8 Tr US$ | 85,6 Tr US$ | 72 | 96,4 N US$ | 0.02% | 0.00% | -0.00% | 0.02% | ||
37 | 0,9935 US$ | 1.101 ngày 2 giờ 50 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 16 | 38,2 N US$ | 0% | -0.02% | -0.63% | -0.70% | ||
38 | 0,9971 US$ | 1.296 ngày 3 giờ 26 phút | 38,6 Tr US$ | 647,6 Tr US$ | 4 | 380,8 N US$ | 0% | 0% | 0.01% | 0.12% | ||
39 | 1 US$ | 1.104 ngày 17 giờ 32 phút | 38,4 Tr US$ | 66,9 T US$ | 287 | 29,1 Tr US$ | -0.00% | -0.04% | -0.02% | 0.05% | ||
40 | 3.327,59 US$ | 1.296 ngày 13 giờ 32 phút | 37,5 Tr US$ | 9,55 T US$ | 553 | 15,5 Tr US$ | -0.09% | -0.46% | -1.49% | 5.70% | ||
41 | 15,06 US$ | 1.296 ngày 17 giờ 27 phút | 36,7 Tr US$ | 15,1 T US$ | 54 | 2,7 Tr US$ | 0% | -0.82% | -1.90% | 4.39% | ||
42 | 98.734,61 US$ | 464 ngày 13 giờ 26 phút | 36,1 Tr US$ | 14,4 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 9,26 US$ | 1.297 ngày 15 giờ 25 phút | 35,9 Tr US$ | 9,27 T US$ | 40 | 1,4 Tr US$ | 0% | -1.13% | -1.18% | 5.67% | ||
44 | 297,04 US$ | 279 ngày 21 giờ 18 phút | 35,5 Tr US$ | 3,67 T US$ | 278 | 311,7 N US$ | -0.08% | -0.09% | -1.26% | 6.55% | ||
45 | 3.482,54 US$ | 282 ngày 21 giờ 45 phút | 35,3 Tr US$ | 1,59 T US$ | 4 | 4,4 N US$ | 0% | -0.45% | -1.49% | -0.50% | ||
46 | 0,9996 US$ | 569 ngày 3 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 108 | 11 N US$ | 0.00% | 0.10% | 0.10% | -0.02% | ||
47 | 3.501,36 US$ | 319 ngày 2 giờ 28 phút | 32,5 Tr US$ | 6,11 T US$ | 69 | 6,8 Tr US$ | -0.02% | -1.02% | -1.53% | 5.89% | ||
48 | 98.420,25 US$ | 1.532 ngày 21 giờ 48 phút | 32 Tr US$ | 14,4 T US$ | 20 | 132,2 N US$ | 0% | -0.12% | -0.74% | 0.98% | ||
49 | 1.631,83 US$ | 1.009 ngày 8 giờ 45 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 3.332,8 US$ | 204 ngày 16 giờ 32 phút | 30,5 Tr US$ | 697,8 Tr US$ | 3.578 | 70,4 Tr US$ | 0.08% | -0.44% | -1.46% | 5.88% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2483759 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.