- 24 giờ Giao dịch19.600.801
- 24 giờ Khối lượng161,54 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.500,11 US$ | 111 ngày 11 giờ 4 phút | 515,6 Tr US$ | 584,2 Tr US$ | 53 | 24,8 N US$ | 0% | 0.76% | 3.57% | 4.29% | ||
2 | 0,2118 US$ | 1.433 ngày 17 giờ 54 phút | 206,8 Tr US$ | 107,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.85% | ||
3 | 0,9955 US$ | 339 ngày 13 phút | 201,5 Tr US$ | 646,5 Tr US$ | 5 | 456,7 N US$ | 0% | 0.01% | -0.04% | 0.02% | ||
4 | 3.492,05 US$ | 1.420 ngày 5 giờ 48 phút | 192,4 Tr US$ | <1 US$ | 23 | 1,8 Tr US$ | 0% | 1.01% | 3.51% | 4.18% | ||
5 | 0,001423 US$ | 109 ngày 20 giờ 36 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 98.562,85 US$ | 1.300 ngày 14 giờ 57 phút | 163 Tr US$ | 13,9 T US$ | 77 | 6,7 Tr US$ | 0.07% | 0.47% | 1.05% | 0.97% | ||
7 | 0,055139 US$ | 1.112 ngày 6 giờ 41 phút | 134,5 Tr US$ | 480,6 Tr US$ | 155 | 40,7 N US$ | 0% | -0.36% | 0.73% | -1.10% | ||
8 | 3.490,37 US$ | 1.299 ngày 18 giờ 30 phút | 128,8 Tr US$ | 10,2 T US$ | 147 | 18,6 Tr US$ | -0.00% | 0.84% | 3.54% | 3.88% | ||
9 | 3.493,68 US$ | 1.299 ngày 13 giờ 25 phút | 124,1 Tr US$ | 10,2 T US$ | 1.036 | 52,2 Tr US$ | -0.18% | 0.71% | 3.15% | 3.63% | ||
10 | 0,3119 US$ | 237 ngày 22 giờ 32 phút | 106,1 Tr US$ | 156 Tr US$ | 864 | 763,3 N US$ | 0.00% | -0.61% | -0.63% | -0.54% | ||
11 | 0,9954 US$ | 327 ngày 20 giờ 42 phút | 105 Tr US$ | 646,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 3.500,54 US$ | 1.651 ngày 10 giờ | 98,5 Tr US$ | 10,2 T US$ | 484 | 1,6 Tr US$ | -0.47% | 0.53% | 3.02% | 4.22% | ||
13 | 3.516,5 US$ | 1.664 ngày 14 giờ 44 phút | 93,3 Tr US$ | 10,2 T US$ | 293 | 1,3 Tr US$ | 0.59% | 1.49% | 4.15% | 4.52% | ||
14 | 3.654,39 US$ | 38 ngày 7 giờ 58 phút | 80 Tr US$ | 319,3 Tr US$ | 35 | 139,6 N US$ | -0.12% | 0.46% | 3.51% | 3.97% | ||
15 | 3.512,64 US$ | 1.033 ngày 51 phút | 78,3 Tr US$ | 1,26 T US$ | 1.019 | 952,9 N US$ | 0.61% | 1.61% | 3.58% | 3.96% | ||
16 | 3.487,54 US$ | 346 ngày 8 giờ 5 phút | 76,7 Tr US$ | 238 Tr US$ | 155 | 184,1 N US$ | -0.12% | 0.93% | 3.44% | 3.91% | ||
17 | 3.494,14 US$ | 1.300 ngày 11 giờ 57 phút | 76,7 Tr US$ | 10,2 T US$ | 91 | 10 Tr US$ | -0.04% | 0.85% | 3.54% | 3.85% | ||
18 | 0,009435 US$ | 237 ngày 22 giờ 32 phút | 70,2 Tr US$ | 650,7 Tr US$ | 693 | 564,5 N US$ | 0.03% | -0.26% | 1.26% | 0.64% | ||
19 | 0,00002045 US$ | 590 ngày 17 giờ 46 phút | 70 Tr US$ | 8,63 T US$ | 135 | 806,4 N US$ | -0.82% | -0.11% | 1.81% | 1.31% | ||
20 | 1 US$ | 1.108 ngày 8 giờ 22 phút | 69,7 Tr US$ | 28,5 T US$ | 32 | 2,2 Tr US$ | 0% | -0.00% | 0.02% | 0.02% | ||
21 | 2,9 US$ | 1.312 ngày 2 giờ 23 phút | 69,1 Tr US$ | 5,56 T US$ | 2.568 | 9,6 Tr US$ | -0.03% | 1.26% | 11.96% | 12.86% | ||
22 | 98.572,55 US$ | 1.299 ngày 14 giờ 43 phút | 68,4 Tr US$ | 13,9 T US$ | 439 | 31,6 Tr US$ | 0.32% | 0.18% | 0.52% | 1.02% | ||
23 | 98.019,33 US$ | 1.299 ngày 15 giờ 45 phút | 68 Tr US$ | 13,8 T US$ | 24 | 1,2 Tr US$ | 0% | -0.04% | -0.07% | 0.65% | ||
24 | 1 US$ | 121 ngày 13 giờ 42 phút | 63 Tr US$ | 161,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,009629 US$ | 237 ngày 22 giờ 32 phút | 60,8 Tr US$ | 856 Tr US$ | 848 | 1,6 Tr US$ | 0% | -0.12% | 2.34% | 1.44% | ||
26 | 5.835,6 US$ | 360 ngày 18 giờ 52 phút | 58,8 Tr US$ | 51,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 3.495,79 US$ | 535 ngày 13 giờ 38 phút | 54 Tr US$ | 691,6 Tr US$ | 9.188 | 62,9 Tr US$ | -0.15% | 0.55% | 3.14% | 3.81% | ||
28 | 666,33 US$ | 603 ngày 22 giờ 36 phút | 51,7 Tr US$ | 884,4 Tr US$ | 3.950 | 13,6 Tr US$ | -0.11% | -0.37% | 1.12% | 0.60% | ||
29 | 1 US$ | 5 ngày 20 giờ 6 phút | 49,8 Tr US$ | 84,5 Tr US$ | 58 | 146,7 N US$ | 0% | 0.02% | 0.00% | -0.01% | ||
30 | 98.496,36 US$ | 1.169 ngày 23 giờ 16 phút | 48,2 Tr US$ | 968,5 Tr US$ | 6.741 | 34,3 Tr US$ | 0.08% | 0.47% | 0.67% | 0.89% | ||
31 | 98.092,93 US$ | 160 ngày 26 phút | 47,2 Tr US$ | 1,06 T US$ | 27 | 80,7 N US$ | 0% | -0.25% | -0.29% | -0.21% | ||
32 | 3.654,14 US$ | 41 ngày 3 giờ 39 phút | 47 Tr US$ | 319,3 Tr US$ | 87 | 1,4 Tr US$ | -0.12% | 0.44% | 3.47% | 3.97% | ||
33 | 0,00006253 US$ | 237 ngày 22 giờ 32 phút | 45,9 Tr US$ | 26,3 Tr US$ | 29 | 5 N US$ | 0% | -0.53% | 0.53% | 0.39% | ||
34 | 1 US$ | 1.107 ngày 17 giờ 21 phút | 44,2 Tr US$ | 69,9 T US$ | 243 | 36,1 Tr US$ | -0.00% | -0.01% | -0.03% | -0.05% | ||
35 | 98.369,11 US$ | 74 ngày 15 giờ 25 phút | 42,4 Tr US$ | 1,35 T US$ | 8 | 1,1 Tr US$ | 0% | -0.14% | -0.24% | 1.10% | ||
36 | 11,94 US$ | 1.300 ngày 15 giờ 14 phút | 39,2 Tr US$ | 11,9 T US$ | 192 | 4,8 Tr US$ | 0% | 1.99% | 7.79% | 8.34% | ||
37 | 0,9982 US$ | 1.104 ngày 2 giờ 39 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 14 | 82,7 N US$ | 0% | -0.02% | 0.16% | 0.23% | ||
38 | 3.490,3 US$ | 1.299 ngày 13 giờ 21 phút | 37,6 Tr US$ | 10,2 T US$ | 672 | 24,2 Tr US$ | -0.26% | 0.68% | 3.15% | 3.85% | ||
39 | 3.686,06 US$ | 285 ngày 21 giờ 34 phút | 37,4 Tr US$ | 1,68 T US$ | 5 | 24,4 N US$ | 0% | 0% | 3.92% | 4.77% | ||
40 | 98.362,82 US$ | 467 ngày 13 giờ 15 phút | 35,8 Tr US$ | 13,9 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 18,89 US$ | 1.299 ngày 17 giờ 16 phút | 35,6 Tr US$ | 18,9 T US$ | 151 | 6,1 Tr US$ | 0.53% | 1.74% | 4.42% | 10.47% | ||
42 | 1.631,83 US$ | 1.012 ngày 8 giờ 34 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 3.694,11 US$ | 322 ngày 2 giờ 17 phút | 34,3 Tr US$ | 6,54 T US$ | 76 | 541 N US$ | 0.01% | 0.93% | 3.58% | 3.91% | ||
44 | 0,9994 US$ | 571 ngày 23 giờ 52 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 120 | 61,7 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | 0.04% | ||
45 | 98.505,04 US$ | 1.535 ngày 21 giờ 37 phút | 32,9 Tr US$ | 13,8 T US$ | 41 | 362,6 N US$ | 0.19% | 0.41% | 0.40% | 0.90% | ||
46 | 3.815,12 US$ | 474 ngày 18 giờ 31 phút | 31,5 Tr US$ | 157,9 Tr US$ | 16 | 699,24 US$ | 0% | 1.12% | 4.11% | 4.74% | ||
47 | 98.645,09 US$ | 1.299 ngày 15 giờ 54 phút | 31,3 Tr US$ | 13,9 T US$ | 9 | 90,9 N US$ | 0% | 0% | 0.80% | 1.12% | ||
48 | 3.492,05 US$ | 467 ngày 13 giờ 35 phút | 31 Tr US$ | 10,2 T US$ | 22 | 1,3 Tr US$ | 0% | 1.01% | 3.13% | 4.18% | ||
49 | 0,082474 US$ | 1.283 ngày 17 giờ 46 phút | 30,8 Tr US$ | 1,04 T US$ | 683 | 730,2 N US$ | -0.49% | -0.59% | 2.12% | 4.43% | ||
50 | 293,67 US$ | 282 ngày 21 giờ 7 phút | 30,6 Tr US$ | 3,62 T US$ | 165 | 190,6 N US$ | 0.14% | -0.31% | 0.58% | 0.93% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2501394 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.