- 24 giờ Giao dịch21.025.600
- 24 giờ Khối lượng721,59 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.437,91 US$ | 112 ngày 54 phút | 506,4 Tr US$ | 574,2 Tr US$ | 52 | 636,5 N US$ | 0% | 0.69% | -1.63% | 2.38% | ||
2 | 0,2153 US$ | 1.434 ngày 7 giờ 44 phút | 210,2 Tr US$ | 109,2 Tr US$ | 2 | 261,26 US$ | 0% | 0% | -0.55% | 2.62% | ||
3 | 3.443,9 US$ | 1.420 ngày 19 giờ 38 phút | 189 Tr US$ | <1 US$ | 13 | 5,2 Tr US$ | 0% | 0.55% | 1.50% | 3.44% | ||
4 | 0,001423 US$ | 110 ngày 10 giờ 26 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 93.975,11 US$ | 1.301 ngày 4 giờ 47 phút | 165,1 Tr US$ | 13,2 T US$ | 81 | 5,6 Tr US$ | 0% | 1.12% | -0.69% | -3.85% | ||
6 | 0 US$ | 1.541 ngày 7 giờ | 157,4 Tr US$ | <1 US$ | 53 | 25,8 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,9966 US$ | 339 ngày 14 giờ 3 phút | 147,4 Tr US$ | 647,3 Tr US$ | 11 | 5,6 Tr US$ | 0% | -0.03% | 0.15% | 0.12% | ||
8 | 3.433,13 US$ | 1.300 ngày 3 giờ 15 phút | 131,7 Tr US$ | 10 T US$ | 1.379 | 105 Tr US$ | -0.38% | 0.60% | -1.59% | 2.25% | ||
9 | 3.429,91 US$ | 1.300 ngày 8 giờ 20 phút | 127,8 Tr US$ | 10 T US$ | 270 | 48,3 Tr US$ | 0% | 0.52% | -1.30% | 2.13% | ||
10 | 0,054831 US$ | 1.112 ngày 20 giờ 31 phút | 125,6 Tr US$ | 449,1 Tr US$ | 234 | 86,6 N US$ | -0.40% | 1.57% | -2.48% | -4.40% | ||
11 | 0,9965 US$ | 328 ngày 10 giờ 32 phút | 105 Tr US$ | 647,2 Tr US$ | 14 | 4,2 Tr US$ | 0% | -0.05% | 0.10% | 0.09% | ||
12 | 3.450,64 US$ | 1.651 ngày 23 giờ 50 phút | 97,8 Tr US$ | 10 T US$ | 409 | 2,6 Tr US$ | -0.02% | 0.55% | -1.27% | 2.68% | ||
13 | 0,2798 US$ | 238 ngày 12 giờ 22 phút | 97 Tr US$ | 139,9 Tr US$ | 1.129 | 1,1 Tr US$ | -1.17% | 1.48% | -0.64% | -10.00% | ||
14 | 3.431,17 US$ | 1.665 ngày 4 giờ 34 phút | 92,4 Tr US$ | 10 T US$ | 353 | 2,3 Tr US$ | -0.04% | 0.02% | -1.88% | 2.05% | ||
15 | 3.589,35 US$ | 38 ngày 21 giờ 48 phút | 78,5 Tr US$ | 313,6 Tr US$ | 72 | 60,5 N US$ | -0.64% | 0.15% | -1.79% | 2.02% | ||
16 | 3.430,99 US$ | 1.301 ngày 1 giờ 47 phút | 76,4 Tr US$ | 10 T US$ | 178 | 22,2 Tr US$ | -0.03% | 0.59% | -2.00% | 2.03% | ||
17 | 3.427 US$ | 346 ngày 21 giờ 55 phút | 75,4 Tr US$ | 234,6 Tr US$ | 237 | 118 N US$ | -0.06% | 0.15% | -1.84% | 2.05% | ||
18 | 3.441,46 US$ | 1.033 ngày 14 giờ 41 phút | 75 Tr US$ | 1,24 T US$ | 895 | 532,6 N US$ | 0.25% | 0.38% | -1.38% | 2.04% | ||
19 | 94.125,95 US$ | 1.300 ngày 5 giờ 35 phút | 70,5 Tr US$ | 13,3 T US$ | 132 | 12,8 Tr US$ | 0% | 1.03% | -0.33% | -3.19% | ||
20 | 1 US$ | 1.108 ngày 22 giờ 12 phút | 69,7 Tr US$ | 28,3 T US$ | 46 | 1,4 Tr US$ | 0.02% | -0.00% | 0.02% | -0.00% | ||
21 | 0,00001918 US$ | 591 ngày 7 giờ 36 phút | 67,2 Tr US$ | 8,09 T US$ | 218 | 1,5 Tr US$ | -0.15% | 1.18% | -0.45% | -3.97% | ||
22 | 0,009068 US$ | 238 ngày 12 giờ 22 phút | 66,4 Tr US$ | 625,3 Tr US$ | 1.192 | 1,1 Tr US$ | -0.55% | 1.96% | -0.11% | -3.37% | ||
23 | 2,73 US$ | 1.312 ngày 16 giờ 13 phút | 65,9 Tr US$ | 5,26 T US$ | 426 | 895,7 N US$ | -0.56% | 0.54% | -0.86% | 4.88% | ||
24 | 1 US$ | 122 ngày 3 giờ 32 phút | 63 Tr US$ | 162,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 93.992,37 US$ | 1.300 ngày 4 giờ 33 phút | 61,7 Tr US$ | 13,2 T US$ | 389 | 21,7 Tr US$ | 0.08% | 1.07% | -0.58% | -3.63% | ||
26 | 0,009162 US$ | 238 ngày 12 giờ 22 phút | 57,2 Tr US$ | 814,4 Tr US$ | 837 | 1 Tr US$ | -1.02% | 0.79% | -0.87% | -2.73% | ||
27 | 0,9994 US$ | 143 ngày 6 giờ 41 phút | 54,7 Tr US$ | 456,2 Tr US$ | 8 | 6,3 N US$ | 0% | 0% | 0.04% | -0.00% | ||
28 | 3.434,19 US$ | 536 ngày 3 giờ 28 phút | 52,7 Tr US$ | 688,5 Tr US$ | 14.928 | 121,1 Tr US$ | -0.33% | 0.41% | -1.59% | 2.33% | ||
29 | 641,18 US$ | 604 ngày 12 giờ 26 phút | 51,6 Tr US$ | 857,1 Tr US$ | 3.495 | 12,8 Tr US$ | -0.15% | 0.61% | -0.61% | -2.96% | ||
30 | 0,9998 US$ | 6 ngày 9 giờ 56 phút | 50 Tr US$ | 77,4 Tr US$ | 147 | 213,5 N US$ | 0% | -0.01% | -0.01% | -0.02% | ||
31 | 94.085,54 US$ | 1.170 ngày 13 giờ 6 phút | 48,5 Tr US$ | 925,9 Tr US$ | 6.490 | 32,1 Tr US$ | 0.10% | 1.28% | -0.52% | -3.63% | ||
32 | 5.849,7 US$ | 361 ngày 8 giờ 42 phút | 46,8 Tr US$ | 52 Tr US$ | 1 | 147,23 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
33 | 3.589,82 US$ | 41 ngày 17 giờ 29 phút | 46,1 Tr US$ | 313,6 Tr US$ | 37 | 156,1 N US$ | -0.62% | -0.64% | -1.56% | 2.69% | ||
34 | 0,9998 US$ | 1.108 ngày 7 giờ 11 phút | 44,6 Tr US$ | 69,9 T US$ | 206 | 12,3 Tr US$ | -0.02% | -0.02% | -0.02% | -0.11% | ||
35 | 0,00005861 US$ | 238 ngày 12 giờ 22 phút | 43 Tr US$ | 24,6 Tr US$ | 33 | 3,3 N US$ | 0% | 1.66% | -0.59% | -5.20% | ||
36 | 94.064,62 US$ | 160 ngày 14 giờ 16 phút | 42,1 Tr US$ | 1,01 T US$ | 24 | 10,8 N US$ | -0.10% | 1.30% | -1.15% | -3.89% | ||
37 | 93.634,4 US$ | 75 ngày 5 giờ 15 phút | 40,2 Tr US$ | 1,27 T US$ | 5 | 855,1 N US$ | 0% | 0% | -0.78% | -3.65% | ||
38 | 1 US$ | 1.104 ngày 16 giờ 29 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 19 | 28,6 N US$ | 0% | -0.04% | 0.54% | 0.53% | ||
39 | 11,24 US$ | 1.301 ngày 5 giờ 4 phút | 37,4 Tr US$ | 11,2 T US$ | 59 | 1,7 Tr US$ | -0.63% | 1.64% | -2.04% | 4.08% | ||
40 | 3.436,39 US$ | 1.300 ngày 3 giờ 11 phút | 37,4 Tr US$ | 10 T US$ | 680 | 37 Tr US$ | -0.22% | 0.63% | -1.26% | 2.27% | ||
41 | 3.566,6 US$ | 286 ngày 11 giờ 24 phút | 36,2 Tr US$ | 1,63 T US$ | 2 | 41,6 N US$ | 0% | 0% | -1.07% | 1.15% | ||
42 | 1.631,83 US$ | 1.012 ngày 22 giờ 24 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 93.599,66 US$ | 468 ngày 3 giờ 5 phút | 34,1 Tr US$ | 13,2 T US$ | 1 | 14 N US$ | 0% | 0% | 0% | -2.09% | ||
44 | 0,9992 US$ | 572 ngày 13 giờ 42 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 147 | 374,6 N US$ | -0.00% | -0.00% | -0.08% | -0.02% | ||
45 | 3.624,09 US$ | 322 ngày 16 giờ 7 phút | 33,6 Tr US$ | 6,43 T US$ | 32 | 2,2 Tr US$ | -0.05% | -0.05% | -1.58% | 2.92% | ||
46 | 3.710,01 US$ | 475 ngày 8 giờ 21 phút | 33 Tr US$ | 154,9 Tr US$ | 10 | 560,69 US$ | 0% | -0.60% | -1.77% | 2.58% | ||
47 | 17,48 US$ | 1.300 ngày 7 giờ 6 phút | 32,3 Tr US$ | 17,5 T US$ | 122 | 3,9 Tr US$ | -0.22% | 0.03% | -2.46% | -2.50% | ||
48 | 93.986,24 US$ | 1.536 ngày 11 giờ 27 phút | 31,8 Tr US$ | 13,2 T US$ | 32 | 254,8 N US$ | 0% | 0.82% | -0.65% | -3.67% | ||
49 | 3.443,9 US$ | 468 ngày 3 giờ 25 phút | 30,6 Tr US$ | 10 T US$ | 18 | 272 N US$ | 0% | 0.55% | -1.07% | 2.71% | ||
50 | 0,082436 US$ | 1.284 ngày 7 giờ 35 phút | 30 Tr US$ | 1,03 T US$ | 591 | 626,2 N US$ | 0.08% | 1.97% | -0.56% | 0.72% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2504783 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.