WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch19.621.064
  • 24 giờ Khối lượng243,35 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.386 US$111 ngày 6 giờ 55 phút498,9 Tr US$565,1 Tr US$271,4 N US$-0.02%-0.05%1.32%-1.36%
2
0,2118 US$1.433 ngày 13 giờ 44 phút206,8 Tr US$107,1 Tr US$134,53 US$0%0%0%-0.91%
3
0,9957 US$338 ngày 20 giờ 4 phút201,6 Tr US$646,7 Tr US$3100,2 N US$0%0%0.01%0.05%
4
3.379,31 US$1.420 ngày 1 giờ 39 phút186,2 Tr US$<1 US$15927,5 N US$0%-0.17%0.89%-1.23%
5
0,001423 US$109 ngày 16 giờ 27 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
6
98.152,18 US$1.300 ngày 10 giờ 48 phút158,2 Tr US$13,8 T US$201,3 Tr US$0%0%0.87%0.39%
7
0,9989 US$1.540 ngày 13 giờ 1 phút157,4 Tr US$3,47 T US$8627,5 Tr US$0.01%0.03%-0.01%0.02%
8
0,055079 US$1.112 ngày 2 giờ 32 phút132,9 Tr US$475 Tr US$12637,9 N US$-0.59%0.23%1.27%-4.86%
9
3.371,19 US$1.299 ngày 14 giờ 20 phút127,3 Tr US$9,86 T US$9513,2 Tr US$0%-0.00%1.12%-1.68%
10
3.384,76 US$1.299 ngày 9 giờ 15 phút123,9 Tr US$9,9 T US$70520,2 Tr US$0.10%0.09%1.32%-1.28%
11
0,311 US$237 ngày 18 giờ 23 phút105,6 Tr US$155,5 Tr US$1.096752 N US$-0.01%-0.80%0.50%-5.60%
12
0,9958 US$327 ngày 16 giờ 33 phút105 Tr US$646,7 Tr US$5333,1 N US$0%0%0.04%0.00%
13
3.397,88 US$1.651 ngày 5 giờ 50 phút97 Tr US$9,91 T US$363621,1 N US$0.59%0.17%1.40%-0.95%
14
3.376,21 US$1.664 ngày 10 giờ 35 phút91,7 Tr US$9,91 T US$280481 N US$-0.02%-0.59%0.75%-1.62%
15
3.549,9 US$38 ngày 3 giờ 49 phút77,5 Tr US$313,4 Tr US$4790,3 N US$0%-0.00%1.19%-0.95%
16
3.394,17 US$1.300 ngày 7 giờ 48 phút75,8 Tr US$9,93 T US$333,1 Tr US$0%0%1.23%-0.87%
17
3.393,97 US$1.032 ngày 20 giờ 42 phút75,4 Tr US$1,22 T US$1.1371,2 Tr US$0.02%0.07%1.53%-0.71%
18
3.388,47 US$346 ngày 3 giờ 56 phút74,5 Tr US$230,5 Tr US$3542,4 N US$0%0.01%1.45%-0.97%
19
1 US$1.108 ngày 4 giờ 13 phút69,7 Tr US$28,5 T US$21651,5 N US$0%0.02%0.02%0.00%
20
0,009299 US$237 ngày 18 giờ 23 phút69,4 Tr US$641,3 Tr US$767511,9 N US$-0.01%-0.16%1.26%-6.08%
21
0,00002009 US$590 ngày 13 giờ 36 phút68,2 Tr US$8,48 T US$156422,6 N US$-0.62%-0.26%1.25%-3.06%
22
98.074,8 US$1.299 ngày 11 giờ 36 phút68 Tr US$13,8 T US$372 Tr US$0%0.08%0.64%0.06%
23
97.959,42 US$1.299 ngày 10 giờ 34 phút66,4 Tr US$13,8 T US$1958,5 Tr US$0%0.16%0.69%-0.03%
24
2,59 US$1.311 ngày 22 giờ 14 phút65 Tr US$4,98 T US$437822,5 N US$-0.03%-0.24%1.73%3.89%
25
1 US$121 ngày 9 giờ 33 phút63 Tr US$161,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,009453 US$237 ngày 18 giờ 23 phút60 Tr US$840,3 Tr US$173112,8 N US$0%0.00%1.53%-3.30%
27
5.835,6 US$360 ngày 14 giờ 43 phút58,8 Tr US$51,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,9988 US$142 ngày 12 giờ 42 phút54,7 Tr US$431,7 Tr US$11518,7 N US$0%-0.00%-0.01%-0.07%
29
3.382,38 US$535 ngày 9 giờ 29 phút53,3 Tr US$683,3 Tr US$4.63729,1 Tr US$0.02%-0.19%1.24%-1.44%
30
657,4 US$603 ngày 18 giờ 26 phút51,5 Tr US$870 Tr US$2.0694,8 Tr US$-0.07%-0.57%0.41%-1.77%
31
0,9998 US$5 ngày 15 giờ 57 phút49,6 Tr US$85,1 Tr US$371 Tr US$-0.02%0.00%-0.02%-0.04%
32
97.818,65 US$1.169 ngày 19 giờ 7 phút49 Tr US$961,9 Tr US$2.3418,9 Tr US$-0.02%-0.04%0.55%-0.24%
33
98.381,36 US$159 ngày 20 giờ 17 phút47,4 Tr US$1,06 T US$3240,8 N US$0%0.00%1.46%0.12%
34
0,00006234 US$237 ngày 18 giờ 23 phút45,7 Tr US$26,2 Tr US$172,3 N US$0%-0.66%0.55%-1.55%
35
3.549,83 US$40 ngày 23 giờ 30 phút45,5 Tr US$312,8 Tr US$67113 N US$0%-0.02%1.19%-1.12%
36
1 US$1.107 ngày 13 giờ 12 phút44,2 Tr US$69,9 T US$20211,2 Tr US$0.02%0.02%0.03%0.02%
37
97.182,83 US$74 ngày 11 giờ 16 phút41,9 Tr US$1,3 T US$0<1 US$0%0%0%-0.12%
38
3.385,3 US$207 ngày 12 giờ 12 phút39,6 Tr US$704,7 Tr US$2.96852 Tr US$0.04%0.05%1.32%-1.27%
39
1 US$1.103 ngày 22 giờ 30 phút39,1 Tr US$129,7 Tr US$27,5 N US$0%0.64%0.64%0.22%
40
3.508,26 US$325 ngày 2 giờ 20 phút37,9 Tr US$6,21 T US$0<1 US$0%0%0%-2.04%
41
11,18 US$1.300 ngày 11 giờ 5 phút37 Tr US$11,2 T US$651,8 Tr US$1.19%1.38%4.79%0.38%
42
3.377,78 US$1.299 ngày 9 giờ 11 phút37 Tr US$9,88 T US$3638,7 Tr US$0.01%-0.11%1.11%-1.40%
43
3.547,59 US$285 ngày 17 giờ 25 phút36 Tr US$1,62 T US$39,8 N US$0%0%0.62%-1.07%
44
97.876,75 US$467 ngày 9 giờ 5 phút35,6 Tr US$13,8 T US$31,4 Tr US$0%0%0.58%1.20%
45
1.631,83 US$1.012 ngày 4 giờ 25 phút34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
46
17,98 US$1.299 ngày 13 giờ 7 phút34 Tr US$18 T US$1705,7 Tr US$-0.21%-1.45%2.99%1.06%
47
0,9995 US$571 ngày 19 giờ 43 phút33,9 Tr US$549 Tr US$926,2 N US$0.00%-0.00%-0.00%0.05%
48
3.567,01 US$321 ngày 22 giờ 8 phút33,1 Tr US$6,32 T US$83910,8 N US$0%0.00%1.35%-1.04%
49
98.168,09 US$1.535 ngày 17 giờ 28 phút32,2 Tr US$13,8 T US$1271,4 N US$0%0%1.41%-0.24%
50
291,49 US$282 ngày 16 giờ 58 phút30,4 Tr US$3,61 T US$13443,9 N US$0%-0.47%0.95%-1.58%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2500407 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech