- 24 giờ Giao dịch22.653.453
- 24 giờ Khối lượng12,6 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.143,43 US$ | 107 ngày 11 giờ 28 phút | 463,3 Tr US$ | 521,4 Tr US$ | 62 | 416,6 N US$ | 0% | 0.52% | 0.29% | 1.26% | ||
2 | 0,9961 US$ | - | 201,6 Tr US$ | 646,9 Tr US$ | 5 | 453,8 N US$ | 0% | 0.02% | 0.02% | 0.06% | ||
3 | 0,1965 US$ | 1.429 ngày 18 giờ 17 phút | 191,6 Tr US$ | 99,6 Tr US$ | 4 | 4,5 N US$ | 0% | 0% | -0.07% | -0.22% | ||
4 | 3.138,33 US$ | 1.416 ngày 6 giờ 12 phút | 173,1 Tr US$ | <1 US$ | 40 | 9,4 Tr US$ | 0% | 0.15% | 0.31% | 1.29% | ||
5 | 0,001423 US$ | 105 ngày 21 giờ | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,9995 US$ | 1.536 ngày 17 giờ 34 phút | 155,8 Tr US$ | 3,42 T US$ | 97 | 29,4 Tr US$ | 0% | -0.01% | 0.02% | 0.06% | ||
7 | 97.489,92 US$ | 1.296 ngày 15 giờ 21 phút | 142 Tr US$ | 14,3 T US$ | 47 | 1,3 Tr US$ | 0% | -0.01% | 0.31% | 4.83% | ||
8 | 0,06374 US$ | 79 ngày 3 giờ 37 phút | 138,2 Tr US$ | 109 Tr US$ | 39 | 522,3 N US$ | 0% | 0.25% | -0.92% | 1.21% | ||
9 | 3.143,77 US$ | 1.295 ngày 13 giờ 48 phút | 137,1 Tr US$ | 9,18 T US$ | 952 | 69,7 Tr US$ | -0.02% | 0.69% | 0.45% | 1.37% | ||
10 | 0,054755 US$ | 1.108 ngày 7 giờ 5 phút | 123,8 Tr US$ | 444,6 Tr US$ | 105 | 10,8 N US$ | -0.10% | -0.39% | -0.20% | -4.37% | ||
11 | 0,428 US$ | 233 ngày 22 giờ 56 phút | 121,1 Tr US$ | 214 Tr US$ | 14.491 | 82,3 Tr US$ | -1.61% | 7.54% | 47.84% | 50.37% | ||
12 | 3.151,12 US$ | 1.295 ngày 18 giờ 54 phút | 120,1 Tr US$ | 9,2 T US$ | 77 | 4,9 Tr US$ | 0% | 0.97% | 0.41% | 1.52% | ||
13 | 3.153,52 US$ | 1.647 ngày 10 giờ 23 phút | 93,5 Tr US$ | 9,18 T US$ | 511 | 699,1 N US$ | 0.08% | 0.48% | 0.97% | 1.52% | ||
14 | 3.131,47 US$ | 1.660 ngày 15 giờ 8 phút | 88,2 Tr US$ | 9,17 T US$ | 252 | 536,2 N US$ | -0.59% | -0.19% | 0.30% | 1.38% | ||
15 | 3.151,55 US$ | 1.296 ngày 12 giờ 21 phút | 83,7 Tr US$ | 9,2 T US$ | 42 | 3,5 Tr US$ | 0% | 0.98% | 0.35% | 1.40% | ||
16 | 0,9957 US$ | 323 ngày 21 giờ 6 phút | 77,8 Tr US$ | 646,7 Tr US$ | 8 | 860,2 N US$ | 0% | -0.03% | -0.04% | -0.04% | ||
17 | 3.284,73 US$ | 34 ngày 8 giờ 22 phút | 72,1 Tr US$ | 296,2 Tr US$ | 25 | 341,8 N US$ | -0.00% | -0.10% | 0.22% | 1.04% | ||
18 | 0,9999 US$ | 1.104 ngày 8 giờ 46 phút | 69,7 Tr US$ | 27,4 T US$ | 32 | 2,5 Tr US$ | 0% | -0.00% | -0.02% | -0.02% | ||
19 | 3.132,72 US$ | 342 ngày 8 giờ 29 phút | 69 Tr US$ | 214,6 Tr US$ | 385 | 763,4 N US$ | -0.50% | -0.08% | 0.41% | 1.00% | ||
20 | 0,009284 US$ | 233 ngày 22 giờ 56 phút | 67,9 Tr US$ | 640,8 Tr US$ | 821 | 886 N US$ | 0.08% | 0.82% | -1.14% | -6.16% | ||
21 | 3.127,48 US$ | 1.029 ngày 1 giờ 15 phút | 64,3 Tr US$ | 1,13 T US$ | 3.598 | 408,5 N US$ | -0.56% | -0.13% | -0.45% | 0.83% | ||
22 | 0,9999 US$ | 117 ngày 14 giờ 6 phút | 64,2 Tr US$ | 153,7 Tr US$ | 5 | 132 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | 0.02% | ||
23 | 0,00001908 US$ | 586 ngày 18 giờ 9 phút | 63,7 Tr US$ | 8,01 T US$ | 153 | 1,3 Tr US$ | 0.50% | 0.69% | -1.96% | -3.87% | ||
24 | 0,009886 US$ | 233 ngày 22 giờ 56 phút | 60 Tr US$ | 878,8 Tr US$ | 923 | 3,3 Tr US$ | 0.15% | 0.27% | -0.54% | -6.92% | ||
25 | 98.014,24 US$ | 1.295 ngày 16 giờ 9 phút | 56 Tr US$ | 14,3 T US$ | 24 | 1,8 Tr US$ | 0% | 0.46% | 1.42% | 5.96% | ||
26 | 97.488,6 US$ | 1.295 ngày 15 giờ 7 phút | 55,4 Tr US$ | 14,3 T US$ | 419 | 10,5 Tr US$ | -0.08% | 0.17% | 0.45% | 4.85% | ||
27 | 0,9996 US$ | 138 ngày 17 giờ 15 phút | 54,4 Tr US$ | 406,1 Tr US$ | 17 | 496,4 N US$ | 0% | -0.04% | -0.04% | -0.02% | ||
28 | 5.347,76 US$ | 356 ngày 19 giờ 16 phút | 53,6 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.71% | ||
29 | 1,87 US$ | 1.308 ngày 2 giờ 47 phút | 53 Tr US$ | 3,58 T US$ | 131 | 91,5 N US$ | 0% | 0.55% | -0.96% | -0.50% | ||
30 | 3.142,33 US$ | 531 ngày 14 giờ 2 phút | 51,8 Tr US$ | 652,2 Tr US$ | 5.944 | 33,4 Tr US$ | -0.01% | 0.46% | 0.47% | 1.33% | ||
31 | 608,35 US$ | 599 ngày 22 giờ 59 phút | 50,9 Tr US$ | 810,5 Tr US$ | 1.353 | 2,5 Tr US$ | 0.11% | 0.01% | -0.66% | -0.63% | ||
32 | 0,055773 US$ | 10 ngày 22 giờ 23 phút | 50,9 Tr US$ | 5,8 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.31% | ||
33 | 97.992,07 US$ | 156 ngày 50 phút | 47,3 Tr US$ | 1,1 T US$ | 15 | 1,8 Tr US$ | 0% | 0.34% | 0.85% | 5.38% | ||
34 | 278,87 US$ | 278 ngày 21 giờ 31 phút | 45,6 Tr US$ | 3,44 T US$ | 245 | 196,7 N US$ | -0.03% | 0.35% | -0.01% | 2.27% | ||
35 | 97.752,27 US$ | 1.165 ngày 23 giờ 40 phút | 44,5 Tr US$ | 953,8 Tr US$ | 4.726 | 19,8 Tr US$ | -0.16% | 0.24% | 0.40% | 5.24% | ||
36 | 0,00006022 US$ | 233 ngày 22 giờ 56 phút | 44 Tr US$ | 25,3 Tr US$ | 40 | 4,1 N US$ | 0.69% | 1.05% | 0.86% | 1.85% | ||
37 | 3.301,59 US$ | 37 ngày 4 giờ 3 phút | 42,3 Tr US$ | 296,4 Tr US$ | 53 | 109,4 N US$ | 0% | 0.42% | 0.92% | 1.55% | ||
38 | 97.882,75 US$ | 70 ngày 15 giờ 49 phút | 42 Tr US$ | 1,29 T US$ | 7 | 1,2 Tr US$ | 0% | 0.06% | 1.16% | 4.20% | ||
39 | 0,9997 US$ | 1 ngày 20 giờ 30 phút | 40,5 Tr US$ | 83,7 Tr US$ | 126 | 438,8 N US$ | -0.02% | -0.00% | -0.00% | -0.05% | ||
40 | 1 US$ | 1.103 ngày 17 giờ 45 phút | 39,1 Tr US$ | 66,9 T US$ | 326 | 34,1 Tr US$ | -0.00% | -0.01% | -0.05% | -0.09% | ||
41 | 1 US$ | 1.100 ngày 3 giờ 3 phút | 39,1 Tr US$ | 129,5 Tr US$ | 24 | 62,2 N US$ | 0% | 0.63% | 0.29% | 0.49% | ||
42 | 0,9956 US$ | 1.295 ngày 3 giờ 38 phút | 38,5 Tr US$ | 646,6 Tr US$ | 4 | 756,4 N US$ | 0% | 0% | -0.02% | 0.02% | ||
43 | 97.077,77 US$ | 463 ngày 13 giờ 38 phút | 35,3 Tr US$ | 14,2 T US$ | 49 | 5,6 Tr US$ | 0% | 0% | 0.28% | 3.02% | ||
44 | 14,43 US$ | 1.295 ngày 17 giờ 40 phút | 34,9 Tr US$ | 14,4 T US$ | 79 | 2,9 Tr US$ | 0% | 0.23% | -1.17% | -1.16% | ||
45 | 3.147,05 US$ | 1.295 ngày 13 giờ 44 phút | 34,2 Tr US$ | 9,19 T US$ | 920 | 39,2 Tr US$ | -0.02% | 0.86% | 0.62% | 1.72% | ||
46 | 0,9998 US$ | 568 ngày 16 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 164 | 845,1 N US$ | 0.00% | 0.02% | 0.15% | 0.16% | ||
47 | 8,68 US$ | 1.296 ngày 15 giờ 38 phút | 33,6 Tr US$ | 8,69 T US$ | 45 | 781,4 N US$ | 0% | -0.61% | -2.24% | -3.87% | ||
48 | 3.281,52 US$ | 281 ngày 21 giờ 58 phút | 33,3 Tr US$ | 1,5 T US$ | 3 | 17,9 N US$ | 0% | 0.12% | 0.09% | -0.40% | ||
49 | 1.631,83 US$ | 1.008 ngày 8 giờ 58 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 97.462,45 US$ | 1.531 ngày 22 giờ 1 phút | 31 Tr US$ | 14,3 T US$ | 25 | 243,1 N US$ | 0% | -0.17% | 0.97% | 4.74% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2478713 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.