- 24 giờ Giao dịch22.625.240
- 24 giờ Khối lượng12,4 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.123,32 US$ | 107 ngày 10 giờ 13 phút | 460,3 Tr US$ | 518 Tr US$ | 55 | 420 N US$ | 0% | -0.55% | 0.33% | 0.02% | ||
2 | 0,1965 US$ | 1.429 ngày 17 giờ 2 phút | 191,6 Tr US$ | 99,6 Tr US$ | 4 | 4,5 N US$ | 0% | 0% | -0.07% | -0.22% | ||
3 | 3.134,61 US$ | 1.416 ngày 4 giờ 57 phút | 172,9 Tr US$ | <1 US$ | 35 | 7,7 Tr US$ | 0.11% | -0.20% | 0.82% | 0.52% | ||
4 | 0,001423 US$ | 105 ngày 19 giờ 45 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,9994 US$ | 1.536 ngày 16 giờ 19 phút | 155,5 Tr US$ | 3,43 T US$ | 107 | 35,1 Tr US$ | 0% | -0.00% | 0.01% | 0.03% | ||
6 | 97.110,46 US$ | 1.296 ngày 14 giờ 6 phút | 141,4 Tr US$ | 14,2 T US$ | 47 | 1,4 Tr US$ | 0% | -0.26% | 0.43% | 4.64% | ||
7 | 0,06408 US$ | 79 ngày 2 giờ 22 phút | 139 Tr US$ | 109,8 Tr US$ | 53 | 713,1 N US$ | 0% | 0.12% | 0.98% | 1.65% | ||
8 | 3.133,19 US$ | 1.295 ngày 12 giờ 33 phút | 137 Tr US$ | 9,16 T US$ | 850 | 55,9 Tr US$ | 0.02% | -0.15% | 0.53% | 0.44% | ||
9 | 0,054769 US$ | 1.108 ngày 5 giờ 50 phút | 124,2 Tr US$ | 444,6 Tr US$ | 106 | 12,9 N US$ | -0.01% | -0.62% | 0.27% | -3.99% | ||
10 | 0,4247 US$ | 233 ngày 21 giờ 41 phút | 120,6 Tr US$ | 212,4 Tr US$ | 11.428 | 58,9 Tr US$ | 2.61% | 45.21% | 47.31% | 45.62% | ||
11 | 3.140,32 US$ | 1.295 ngày 17 giờ 38 phút | 119,7 Tr US$ | 9,18 T US$ | 87 | 5,7 Tr US$ | 0% | -0.21% | 0.93% | 0.27% | ||
12 | 3.144,85 US$ | 1.647 ngày 9 giờ 8 phút | 93,3 Tr US$ | 9,17 T US$ | 440 | 696,9 N US$ | 0.02% | -0.14% | 0.95% | 0.94% | ||
13 | 3.140,71 US$ | 1.660 ngày 13 giờ 53 phút | 88,1 Tr US$ | 9,15 T US$ | 248 | 566,3 N US$ | -0.00% | 0.35% | 0.73% | 0.22% | ||
14 | 3.123,66 US$ | 1.296 ngày 11 giờ 6 phút | 83,2 Tr US$ | 9,13 T US$ | 49 | 3,9 Tr US$ | 0% | -0.17% | 0.21% | 0.24% | ||
15 | 0,9958 US$ | 323 ngày 19 giờ 51 phút | 77,8 Tr US$ | 646,7 Tr US$ | 6 | 1,6 Tr US$ | 0% | 0% | -0.06% | -0.03% | ||
16 | 3.289,69 US$ | 34 ngày 7 giờ 7 phút | 71,9 Tr US$ | 295,1 Tr US$ | 12 | 332,4 N US$ | -0.00% | -0.25% | 0.60% | 1.06% | ||
17 | 0,9999 US$ | 1.104 ngày 7 giờ 31 phút | 69,7 Tr US$ | 27,5 T US$ | 34 | 2 Tr US$ | -0.00% | -0.00% | -0.02% | -0.02% | ||
18 | 3.137,57 US$ | 342 ngày 7 giờ 14 phút | 69 Tr US$ | 213,8 Tr US$ | 293 | 738 N US$ | 0% | -0.20% | 1.21% | 0.96% | ||
19 | 0,009306 US$ | 233 ngày 21 giờ 41 phút | 68 Tr US$ | 641,8 Tr US$ | 839 | 957,9 N US$ | 0.43% | -0.80% | -1.13% | -6.59% | ||
20 | 3.124,91 US$ | 1.029 ngày | 64,5 Tr US$ | 1,13 T US$ | 3.700 | 370,4 N US$ | -0.65% | -0.30% | 0.34% | -0.32% | ||
21 | 0,0000192 US$ | 586 ngày 16 giờ 54 phút | 63,8 Tr US$ | 8,05 T US$ | 200 | 1,7 Tr US$ | 0.25% | -0.83% | -0.54% | -5.22% | ||
22 | 0,009913 US$ | 233 ngày 21 giờ 41 phút | 60,1 Tr US$ | 881,1 Tr US$ | 942 | 3,5 Tr US$ | -0.12% | -1.55% | -0.67% | -7.81% | ||
23 | 97.437,67 US$ | 1.295 ngày 14 giờ 54 phút | 56 Tr US$ | 14,2 T US$ | 24 | 1,5 Tr US$ | 0% | 0.39% | 0.12% | 5.00% | ||
24 | 97.106,72 US$ | 1.295 ngày 13 giờ 52 phút | 55,4 Tr US$ | 14,2 T US$ | 389 | 9,1 Tr US$ | -0.08% | -0.06% | 0.34% | 4.22% | ||
25 | 0,9996 US$ | 138 ngày 16 giờ | 54,4 Tr US$ | 404,5 Tr US$ | 7 | 313,4 N US$ | 0% | -0.05% | -0.05% | -0.03% | ||
26 | 5.347,76 US$ | 356 ngày 18 giờ 1 phút | 53,6 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.71% | ||
27 | 1,86 US$ | 1.308 ngày 1 giờ 32 phút | 53,2 Tr US$ | 3,58 T US$ | 132 | 96,8 N US$ | -0.12% | -0.70% | -0.72% | -1.77% | ||
28 | 3.131,52 US$ | 531 ngày 12 giờ 47 phút | 51,5 Tr US$ | 652,5 Tr US$ | 5.667 | 30,8 Tr US$ | -0.02% | -0.20% | 0.46% | 0.40% | ||
29 | 609,97 US$ | 599 ngày 21 giờ 44 phút | 50,9 Tr US$ | 812,4 Tr US$ | 1.333 | 2,7 Tr US$ | -0.05% | -0.45% | 0.22% | -0.76% | ||
30 | 97.599,42 US$ | 155 ngày 23 giờ 35 phút | 47,1 Tr US$ | 1,09 T US$ | 23 | 4,1 Tr US$ | 0% | 0.17% | 1.05% | 4.61% | ||
31 | 97.616,99 US$ | 1.165 ngày 22 giờ 25 phút | 44,5 Tr US$ | 952,2 Tr US$ | 3.963 | 15,9 Tr US$ | 0.20% | 0.24% | 0.83% | 4.59% | ||
32 | 0,00005998 US$ | 233 ngày 21 giờ 41 phút | 43,9 Tr US$ | 25,2 Tr US$ | 40 | 3,6 N US$ | 0.09% | -0.46% | 0.94% | 1.63% | ||
33 | 3.290,11 US$ | 37 ngày 2 giờ 48 phút | 42,1 Tr US$ | 294,8 Tr US$ | 29 | 243,3 N US$ | 0.49% | -0.23% | 0.48% | 1.03% | ||
34 | 96.929,25 US$ | 70 ngày 14 giờ 34 phút | 41,7 Tr US$ | 1,27 T US$ | 10 | 1,5 Tr US$ | 0% | 0% | -0.90% | 4.33% | ||
35 | 0,9999 US$ | 1 ngày 19 giờ 15 phút | 41 Tr US$ | 78,6 Tr US$ | 96 | 421,4 N US$ | 0.00% | 0.00% | 0.01% | -0.00% | ||
36 | 1 US$ | 1.103 ngày 16 giờ 30 phút | 39,1 Tr US$ | 66,9 T US$ | 252 | 21,7 Tr US$ | -0.00% | -0.02% | -0.03% | -0.08% | ||
37 | 1 US$ | 1.100 ngày 1 giờ 48 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 21 | 61,4 N US$ | 0.01% | 0.47% | 0.24% | -0.22% | ||
38 | 0,9957 US$ | 1.295 ngày 2 giờ 23 phút | 38,5 Tr US$ | 646,7 Tr US$ | 5 | 707,7 N US$ | -0.01% | -0.01% | 0.02% | 0.03% | ||
39 | 97.077,77 US$ | 463 ngày 12 giờ 23 phút | 35,3 Tr US$ | 14,2 T US$ | 49 | 5,6 Tr US$ | 0% | 0.29% | 0.28% | 3.02% | ||
40 | 14,47 US$ | 1.295 ngày 16 giờ 25 phút | 34,9 Tr US$ | 14,5 T US$ | 78 | 3,5 Tr US$ | 0% | -0.74% | -0.68% | -2.53% | ||
41 | 3.132,38 US$ | 1.295 ngày 12 giờ 29 phút | 34,1 Tr US$ | 9,16 T US$ | 714 | 14,4 Tr US$ | -0.10% | -0.15% | 0.55% | 0.40% | ||
42 | 0,9986 US$ | 567 ngày 23 giờ 1 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 168 | 568,3 N US$ | -0.09% | -0.08% | -0.07% | 0.04% | ||
43 | 8,75 US$ | 1.296 ngày 14 giờ 23 phút | 33,8 Tr US$ | 8,75 T US$ | 28 | 502,3 N US$ | 0% | -0.87% | -0.67% | -4.14% | ||
44 | 3.278,7 US$ | 281 ngày 20 giờ 43 phút | 33,3 Tr US$ | 1,5 T US$ | 3 | 3,3 N US$ | 0% | 0% | 0.79% | 0.14% | ||
45 | 1 US$ | 117 ngày 12 giờ 51 phút | 32,4 Tr US$ | 153,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 1.631,83 US$ | 1.008 ngày 7 giờ 43 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 97.573,41 US$ | 1.531 ngày 20 giờ 46 phút | 30,9 Tr US$ | 14,2 T US$ | 35 | 259,9 N US$ | 0.36% | 0.29% | 0.77% | 4.63% | ||
48 | 3.300,55 US$ | 321 ngày 5 giờ 38 phút | 30,7 Tr US$ | 5,68 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.29% | ||
49 | 3.297,15 US$ | 318 ngày 1 giờ 26 phút | 30,6 Tr US$ | 5,67 T US$ | 61 | 16,1 Tr US$ | 0% | -0.25% | 0.70% | 0.24% | ||
50 | 3.132,63 US$ | 203 ngày 15 giờ 30 phút | 29,1 Tr US$ | 687 Tr US$ | 3.507 | 68,6 Tr US$ | -0.10% | -0.16% | 0.67% | 0.33% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2478387 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.