WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch21.482.515
  • 24 giờ Khối lượng11,2 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.424,54 US$110 ngày 4 giờ 29 phút504,6 Tr US$570,8 Tr US$36143,4 N US$0%-0.23%-0.00%2.44%
2
0,2149 US$1.432 ngày 11 giờ 18 phút209,7 Tr US$108,9 Tr US$22,1 N US$0%0%-0.36%2.55%
3
3.422,95 US$1.418 ngày 23 giờ 12 phút188,8 Tr US$<1 US$141,8 Tr US$0%-0.02%0.26%2.13%
4
0,001423 US$108 ngày 14 giờ 1 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
5
98.269,47 US$1.299 ngày 8 giờ 21 phút160,1 Tr US$14,4 T US$11632,9 N US$0%0.52%0.70%0.08%
6
0,055396 US$1.111 ngày 5 phút140,3 Tr US$501,6 Tr US$380123,9 N US$0.34%-1.22%-2.41%5.97%
7
3.429,21 US$1.298 ngày 6 giờ 49 phút129,7 Tr US$9,92 T US$78019,4 Tr US$0.06%0.16%0.14%2.65%
8
3.437,28 US$1.298 ngày 11 giờ 54 phút127,7 Tr US$9,94 T US$955,8 Tr US$0.60%0.54%0.46%2.53%
9
0,3343 US$236 ngày 15 giờ 56 phút110,7 Tr US$167,2 Tr US$916889,4 N US$0%-1.30%-1.43%0.30%
10
0,9956 US$326 ngày 14 giờ 6 phút105 Tr US$646,6 Tr US$152,4 Tr US$0%0%0.11%-0.28%
11
3.441,05 US$1.650 ngày 3 giờ 24 phút97,7 Tr US$9,92 T US$403653 N US$0.03%0.57%0.47%2.61%
12
3.420,55 US$1.663 ngày 8 giờ 9 phút92,2 Tr US$9,92 T US$252385,4 N US$-0.00%-0.06%0.40%2.60%
13
3.592,28 US$37 ngày 1 giờ 22 phút78,5 Tr US$317,1 Tr US$38,1 N US$0%0%-0.04%2.49%
14
3.421,44 US$1.299 ngày 5 giờ 21 phút76,1 Tr US$9,9 T US$453 Tr US$0%-0.10%-0.07%2.00%
15
3.410,96 US$345 ngày 1 giờ 29 phút75 Tr US$233,5 Tr US$7369,8 N US$0%-0.55%-0.16%2.52%
16
3.439,41 US$1.031 ngày 18 giờ 16 phút75 Tr US$1,24 T US$1.5921,5 Tr US$1.00%0.71%1.13%2.95%
17
0,009989 US$236 ngày 15 giờ 56 phút72,7 Tr US$688,9 Tr US$1.2801,1 Tr US$0.46%0.97%1.53%2.68%
18
0,00002082 US$589 ngày 11 giờ 10 phút69,8 Tr US$8,79 T US$170484,2 N US$-0.02%-0.22%0.32%-3.48%
19
1 US$1.107 ngày 1 giờ 46 phút69,7 Tr US$28,6 T US$34307,6 N US$0%0.00%0.02%0.02%
20
97.653,79 US$1.298 ngày 9 giờ 9 phút67,2 Tr US$14,3 T US$16936,5 N US$0%-0.60%-0.23%-0.34%
21
98.045,47 US$1.298 ngày 8 giờ 7 phút66,2 Tr US$14,3 T US$2379,8 Tr US$-0.02%-0.18%0.49%-0.49%
22
1 US$120 ngày 7 giờ 6 phút63 Tr US$161,2 Tr US$41841,8 N US$0%0.01%0.03%0.01%
23
2,38 US$1.310 ngày 19 giờ 47 phút62,6 Tr US$4,59 T US$8122,1 Tr US$0.07%1.55%4.10%16.81%
24
0,009979 US$236 ngày 15 giờ 56 phút62,3 Tr US$887,1 Tr US$545485,2 N US$0%-0.40%0.72%-2.34%
25
5.835,6 US$359 ngày 12 giờ 16 phút58,8 Tr US$51,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,9993 US$141 ngày 10 giờ 15 phút54,7 Tr US$433,3 Tr US$8859,5 N US$0%-0.05%-0.01%-0.03%
27
3.428,75 US$534 ngày 7 giờ 3 phút53,2 Tr US$678 Tr US$4.23421,8 Tr US$0.11%0.08%0.00%2.65%
28
662,42 US$602 ngày 16 giờ 51,6 Tr US$877,5 Tr US$2.3235,5 Tr US$0.19%0.73%0.90%2.66%
29
0,9999 US$4 ngày 13 giờ 31 phút50,7 Tr US$86,9 Tr US$7593,9 N US$-0.00%-0.01%-0.01%0.00%
30
98.189,42 US$1.168 ngày 16 giờ 40 phút48,6 Tr US$965,2 Tr US$2.4308,8 Tr US$0.08%-0.12%0.50%-0.34%
31
98.405,63 US$158 ngày 17 giờ 51 phút47,4 Tr US$1,06 T US$42230,3 N US$0%-0.19%0.64%0.07%
32
0,00006395 US$236 ngày 15 giờ 56 phút46,9 Tr US$26,9 Tr US$274 N US$0%0.11%0.65%-1.00%
33
3.594,29 US$39 ngày 21 giờ 4 phút46,1 Tr US$317,3 Tr US$67571,7 N US$0%0.38%0.45%2.95%
34
1 US$1.106 ngày 10 giờ 45 phút44,9 Tr US$69,9 T US$1909,6 Tr US$0.00%-0.02%-0.01%-0.01%
35
97.543,82 US$73 ngày 8 giờ 49 phút42 Tr US$1,28 T US$0<1 US$0%0%0%-2.00%
36
11,07 US$1.299 ngày 8 giờ 38 phút39,1 Tr US$11,1 T US$491,5 Tr US$0.05%1.13%1.78%10.11%
37
0,9999 US$1.102 ngày 20 giờ 3 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$1514,8 N US$0%-0.01%-0.06%-0.01%
38
3.597,97 US$323 ngày 23 giờ 54 phút38,7 Tr US$6,35 T US$1152 N US$0%0%0%1.49%
39
3.424,6 US$1.298 ngày 6 giờ 45 phút37,3 Tr US$9,91 T US$5289,1 Tr US$0.17%-0.00%0.00%2.60%
40
3.586,28 US$284 ngày 14 giờ 58 phút36,4 Tr US$1,64 T US$9711,7 N US$0%0%0.28%2.44%
41
98.056,08 US$466 ngày 6 giờ 39 phút35,7 Tr US$14,3 T US$3657,1 N US$0%0%0%-0.40%
42
1.631,83 US$1.011 ngày 1 giờ 58 phút34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,999 US$570 ngày 17 giờ 16 phút33,9 Tr US$549 Tr US$1279,2 N US$0.00%-0.00%0.10%-0.05%
44
3.613,23 US$320 ngày 19 giờ 41 phút33,5 Tr US$6,38 T US$29203,6 N US$0%-0.05%0.39%2.69%
45
18,04 US$1.298 ngày 10 giờ 40 phút32,6 Tr US$18 T US$1675,6 Tr US$0.60%-0.13%0.33%9.32%
46
98.316,35 US$1.534 ngày 15 giờ 1 phút32,5 Tr US$14,4 T US$1780,1 N US$0%-0.03%0.79%0.12%
47
3.729,36 US$473 ngày 11 giờ 55 phút30,8 Tr US$152,3 Tr US$7555,63 US$0%0.36%0.38%2.11%
48
0,082473 US$1.282 ngày 11 giờ 10 phút30,7 Tr US$1,04 T US$485425,7 N US$0.01%0.29%2.14%1.67%
49
3.422,95 US$466 ngày 6 giờ 59 phút30,4 Tr US$9,9 T US$621,3 N US$0%-0.02%0.08%2.01%
50
3,37 US$236 ngày 15 giờ 56 phút30,1 Tr US$3,37 T US$557677,5 N US$0.04%0.25%0.53%-0.58%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2493745 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech