- 24 giờ Giao dịch5.693
- 24 giờ Khối lượng2,2 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 114.650,93 US$ | 333 ngày 13 giờ 43 phút | 707 N US$ | 19,8 Tr US$ | 135 | 161,9 N US$ | -0.03% | 0.03% | 0.21% | -0.09% | ||
2 | 0,1687 US$ | 754 ngày 9 giờ 42 phút | 603,1 N US$ | 130 Tr US$ | 247 | 60,2 N US$ | 0% | 0.36% | -0.39% | -3.33% | ||
3 | 0,053425 US$ | 754 ngày 9 giờ 31 phút | 557,5 N US$ | 333,6 Tr US$ | 236 | 48 N US$ | 0.18% | 0.40% | 0.15% | -2.64% | ||
4 | 0,205 US$ | 754 ngày 8 giờ 9 phút | 243,2 N US$ | 54,2 Tr US$ | 10 | 1,9 N US$ | 0% | -0.67% | -1.84% | -2.77% | ||
5 | 4.783,72 US$ | 662 ngày 10 giờ 39 phút | 168,3 N US$ | 164,7 Tr US$ | 26 | 18,7 N US$ | 0.02% | 0.00% | 0.02% | 0.49% | ||
6 | 1 US$ | 605 ngày 7 giờ 24 phút | 155 N US$ | 12,9 Tr US$ | 45 | 10,2 N US$ | 0% | 0.19% | -0.06% | -0.15% | ||
7 | 4.171,09 US$ | 754 ngày 9 giờ 24 phút | 148,9 N US$ | 54,1 Tr US$ | 45 | 9,9 N US$ | 0% | 0.93% | 1.56% | 1.86% | ||
8 | 0,053403 US$ | 754 ngày 9 giờ 22 phút | 77,5 N US$ | 331,5 Tr US$ | 119 | 2,4 N US$ | 0.00% | 0.34% | -0.41% | -3.08% | ||
9 | 0,00002231 US$ | 82 ngày 6 giờ 15 phút | 40,5 N US$ | 117,1 N US$ | 1 | 51,48 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.31% | ||
10 | 0,9997 US$ | 754 ngày 8 giờ 26 phút | 26,7 N US$ | 179,4 Tr US$ | 55 | 8,8 N US$ | 0.03% | 0.02% | 0.03% | 0.03% | ||
11 | 114.136,82 US$ | 754 ngày 8 giờ 40 phút | 26 N US$ | 57,6 Tr US$ | 12 | 199,64 US$ | 0% | -0.17% | -0.71% | -0.06% | ||
12 | 0,00001089 US$ | 754 ngày 8 giờ 23 phút | 23,7 N US$ | 7 Tr US$ | 18 | 1,8 N US$ | 0% | -0.73% | 0.71% | 1.16% | ||
13 | 0,00007198 US$ | 165 ngày 13 giờ 34 phút | 22,9 N US$ | 72 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,168 US$ | 754 ngày 8 giờ 38 phút | 20,4 N US$ | 129,5 Tr US$ | 12 | 116,18 US$ | 0% | -0.50% | -1.34% | -1.76% | ||
15 | 0,1917 US$ | 753 ngày 7 giờ 32 phút | 19,6 N US$ | 630,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,00002206 US$ | 59 ngày 11 giờ 10 phút | 15,9 N US$ | 118,9 N US$ | 2 | 25,91 US$ | 0% | 0% | -0.12% | 1.84% | ||
17 | 4.148,84 US$ | 746 ngày 19 giờ 29 phút | 15,3 N US$ | 53,8 Tr US$ | 8 | 233,95 US$ | 0% | 0.44% | 0.55% | 1.26% | ||
18 | 0,053401 US$ | 754 ngày 8 giờ 22 phút | 14,9 N US$ | 331,3 Tr US$ | 7 | 224,4 US$ | 0% | 0.20% | -1.01% | -0.50% | ||
19 | 113.713,25 US$ | 600 ngày 42 phút | 13,7 N US$ | 57,4 Tr US$ | 7 | 153,75 US$ | 0% | 0% | -0.32% | 0.40% | ||
20 | 0,00009385 US$ | 694 ngày 18 giờ 41 phút | 10,1 N US$ | 35 Tr US$ | 12 | 507,23 US$ | 0% | 0% | -2.42% | -0.34% | ||
21 | 0,0002174 US$ | 85 ngày 21 giờ 18 phút | 9,2 N US$ | 217 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,054691 US$ | 45 ngày 16 giờ 31 phút | 8,3 N US$ | 77,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 2,57 US$ | 754 ngày 8 giờ 28 phút | 7,5 N US$ | 9,8 Tr US$ | 9 | 74,93 US$ | 0% | 0% | -0.07% | 2.91% | ||
24 | 0,2106 US$ | 754 ngày 8 giờ 19 phút | 7,2 N US$ | 4,2 Tr US$ | 5 | 104,94 US$ | 0% | 0.08% | 1.84% | 1.73% | ||
25 | 0,000909 US$ | 567 ngày 14 giờ 7 phút | 6,8 N US$ | 24,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.55% | ||
26 | 0,00002846 US$ | 212 ngày 9 giờ 4 phút | 5,8 N US$ | 28,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,075855 US$ | 499 ngày 1 giờ 27 phút | 4,9 N US$ | 468,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 113.966,62 US$ | 753 ngày 9 giờ 43 phút | 4,7 N US$ | 57,5 Tr US$ | 9 | 164,77 US$ | 0% | 0% | -0.68% | 2.10% | ||
29 | 125.457,09 US$ | 753 ngày 9 giờ 23 phút | 4,7 N US$ | 63,3 Tr US$ | 1 | 11,37 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.15% | ||
30 | 0,7089 US$ | 754 ngày 7 giờ 38 phút | 4,5 N US$ | 7,3 Tr US$ | 4 | 61,29 US$ | 0% | 0% | -0.13% | 5.88% | ||
31 | 0,053402 US$ | 752 ngày 12 giờ 20 phút | 4,2 N US$ | 331,4 Tr US$ | 31 | 30,21 US$ | -0.29% | -0.15% | -0.62% | -2.89% | ||
32 | 0,07151 US$ | 527 ngày 19 phút | 3,8 N US$ | 715,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0,00002441 US$ | 571 ngày 3 giờ 18 phút | 3,7 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,0111966 US$ | 565 ngày 18 giờ 51 phút | 3,2 N US$ | 1,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 3,53 US$ | 754 ngày 8 giờ 45 phút | 3,2 N US$ | 1,4 Tr US$ | 2 | 4,82 US$ | 0% | 0% | 0.13% | -1.24% | ||
36 | 0,00001075 US$ | 564 ngày 2 giờ 51 phút | 3 N US$ | 4,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 7.81% | ||
37 | 0,07074 US$ | 527 ngày 19 phút | 3 N US$ | 707,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 0,0101462 US$ | 553 ngày 4 giờ 48 phút | 3 N US$ | 14,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,074444 US$ | 508 ngày 13 giờ 35 phút | 2,8 N US$ | 31 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,092298 US$ | 367 ngày 11 giờ 56 phút | 2,6 N US$ | 148,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 0,00002492 US$ | 39 ngày 8 giờ 11 phút | 2,6 N US$ | 130,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 114.813,4 US$ | 279 ngày 5 giờ 29 phút | 2,5 N US$ | 19,9 Tr US$ | 6 | 612,14 US$ | 0% | 0% | 0.24% | 0.83% | ||
43 | 3,79 US$ | 678 ngày 21 giờ | 2,5 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 197,72 US$ | 705 ngày 1 giờ 10 phút | 2,4 N US$ | 9,6 Tr US$ | 5 | 13,01 US$ | 0% | 0% | 2.81% | 0.86% | ||
45 | 2,57 US$ | 742 ngày 17 giờ 10 phút | 2,3 N US$ | 9,8 Tr US$ | 5 | 25,78 US$ | 0% | 0% | 0.01% | 3.00% | ||
46 | 0,03035 US$ | 606 ngày 1 giờ 52 phút | 2,3 N US$ | 790 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,064401 US$ | 493 ngày 5 giờ 46 phút | 2,3 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 0,00003145 US$ | 37 ngày 10 giờ 39 phút | 2,3 N US$ | 165,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,00001967 US$ | 160 ngày 10 giờ | 2,2 N US$ | 18,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,08887 US$ | 524 ngày 2 giờ | 2,1 N US$ | 8,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
VVS V3 là gì?
VVS Finance V3, also branded as Flawless Liquidity, is a major upgrade to the VVS decentralized exchange on Cronos, designed to significantly boost capital efficiency for liquidity providers and traders. The upgrade introduces concentrated liquidity pools that allow users to allocate capital precisely within active trading ranges, unlocking better fee earnings with less collateral deployment. Users can also select from multiple fee tiers to match market volatility, enabling customized trading experiences. V3 includes dynamic features like “active liquidity,” where positions become inactive and stop earning fees when market prices move outside a user’s chosen range, and “range limit orders,” which smoothly convert one asset to another when a specified price zone is reached while still earning fee rewards. Liquidity positions are represented as non-fungible tokens (NFTs), enabling ownership of unique price curves and facilitating composable liquidity strategies.
Dữ liệu thời gian thực của VVS V3
Tính đến 13 tháng 10, 2025, có 1282 cặp giao dịch trên DEX VVS V3. TVL (Total Value Locked) là 3.144.066,80 US$, với khối lượng giao dịch là 2.228.983,69 US$ trong 5693 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
VVS V3 là gì?
VVS V3, còn gọi là Flawless Liquidity, là phiên bản nâng cấp của sàn giao dịch phi tập trung VVS trên mạng Cronos. Nó giới thiệu thanh khoản tập trung, nhiều mức phí và giao diện người dùng cải thiện để giao dịch và cung cấp thanh khoản hiệu quả hơn.
Phí giao dịch trên VVS V3 là gì?
VVS V3 hỗ trợ bốn mức phí: 0.01%, 0.05%, 0.30% và 1%. Các mức này cho phép nhà giao dịch chọn những giao dịch hoán đổi tiết kiệm chi phí nhất trong khi nhà cung cấp thanh khoản nhận được phần thưởng cạnh tranh.
Tính năng chính của VVS V3 là gì?
Tính năng chính là thanh khoản tập trung, cho phép LP phân bổ vốn trong các khoảng giá cụ thể. Điều này cải thiện hiệu quả vốn và tăng thu nhập từ phí. Mỗi vị thế được đại diện dưới dạng NFT và bao gồm logic lệnh giới hạn.