- 24 giờ Giao dịch7.838
- 24 giờ Khối lượng2,9 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,2584 US$ | 714 ngày 36 phút | 632,5 N US$ | 194,8 Tr US$ | 153 | 50 N US$ | 0% | 0.36% | -2.07% | -2.45% | ||
2 | 4.318,14 US$ | 714 ngày 19 phút | 163,9 N US$ | 56 Tr US$ | 19 | 1,8 N US$ | 0% | 0.22% | 0.23% | -1.51% | ||
3 | 0,9993 US$ | 564 ngày 22 giờ 18 phút | 150,1 N US$ | 13,5 Tr US$ | 81 | 31,4 N US$ | 0% | -0.08% | -0.02% | -0.11% | ||
4 | 0,0001639 US$ | 41 ngày 19 giờ 37 phút | 99 N US$ | 163,9 N US$ | 7 | 784,68 US$ | 0% | 0% | -2.31% | -6.80% | ||
5 | 4.515,12 US$ | 622 ngày 1 giờ 33 phút | 95,9 N US$ | 155,4 Tr US$ | 16 | 1,4 N US$ | 0% | 0.00% | 0.02% | 0.02% | ||
6 | 110.779,41 US$ | 238 ngày 20 giờ 23 phút | 44,6 N US$ | 19,2 Tr US$ | 7 | 4,4 N US$ | 0% | 0% | -0.07% | 0.26% | ||
7 | 0,00003919 US$ | 41 ngày 21 giờ 9 phút | 38,5 N US$ | 205,8 N US$ | 42 | 4,5 N US$ | 0% | 0.08% | -6.33% | -9.39% | ||
8 | 0,9998 US$ | 713 ngày 23 giờ 20 phút | 35,6 N US$ | 179,4 Tr US$ | 50 | 19,2 N US$ | 0% | 0.02% | 0.01% | 0.06% | ||
9 | 111.202,23 US$ | 713 ngày 23 giờ 35 phút | 31,8 N US$ | 56,1 Tr US$ | 8 | 372,96 US$ | 0% | 0% | 0.49% | 1.15% | ||
10 | 0,2585 US$ | 712 ngày 22 giờ 27 phút | 31,2 N US$ | 894,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -9.78% | ||
11 | 0,00001233 US$ | 713 ngày 23 giờ 18 phút | 26,9 N US$ | 8 Tr US$ | 9 | 81,27 US$ | 0% | 0% | 0.24% | 0.76% | ||
12 | 0,2579 US$ | 713 ngày 23 giờ 32 phút | 22,2 N US$ | 194,5 Tr US$ | 10 | 164,77 US$ | 0% | -0.52% | -2.47% | -3.50% | ||
13 | 4.316,34 US$ | 706 ngày 10 giờ 24 phút | 20,1 N US$ | 56 Tr US$ | 20 | 1,1 N US$ | 0% | 0% | 0.77% | -1.37% | ||
14 | 0,055348 US$ | 713 ngày 23 giờ 16 phút | 19,3 N US$ | 519,8 Tr US$ | 15 | 508,51 US$ | 0% | 0% | -3.42% | -2.71% | ||
15 | 110.694,02 US$ | 559 ngày 15 giờ 36 phút | 17,1 N US$ | 55,8 Tr US$ | 12 | 672,34 US$ | 0% | 0% | -0.10% | 0.82% | ||
16 | 0,057977 US$ | 5 ngày 7 giờ 26 phút | 15,4 N US$ | 131,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 12.33% | ||
17 | 0,0001489 US$ | 654 ngày 9 giờ 36 phút | 15,1 N US$ | 55,5 Tr US$ | 22 | 760,29 US$ | 0% | 0% | -2.52% | -3.47% | ||
18 | 2,82 US$ | 713 ngày 23 giờ 22 phút | 10,3 N US$ | 10,7 Tr US$ | 7 | 182,04 US$ | 0% | 0.27% | -0.10% | 1.48% | ||
19 | 0,001348 US$ | 527 ngày 5 giờ 1 phút | 10,1 N US$ | 35,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.30% | ||
20 | 0,0002174 US$ | 45 ngày 12 giờ 13 phút | 9,2 N US$ | 217 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,2139 US$ | 713 ngày 23 giờ 13 phút | 9 N US$ | 4,3 Tr US$ | 15 | 263,94 US$ | 0% | 0% | 0.80% | -0.62% | ||
22 | 0,00004769 US$ | 171 ngày 23 giờ 58 phút | 8,8 N US$ | 47,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.77% | ||
23 | 0,055343 US$ | 712 ngày 3 giờ 14 phút | 6,6 N US$ | 519,3 Tr US$ | 30 | 39,97 US$ | 0.15% | -0.16% | -2.82% | -3.08% | ||
24 | 0,83 US$ | 713 ngày 22 giờ 32 phút | 5,7 N US$ | 8,5 Tr US$ | 12 | 244,52 US$ | 0% | 0% | 0.73% | 0.69% | ||
25 | 110.581,63 US$ | 713 ngày 38 phút | 4,5 N US$ | 55,8 Tr US$ | 3 | 44,1 US$ | 0% | 0% | -0.60% | 0.97% | ||
26 | 0,00001864 US$ | 523 ngày 17 giờ 45 phút | 4,3 N US$ | 7,8 Tr US$ | 1 | 2,29 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.95% | ||
27 | 109.645,44 US$ | 713 ngày 17 phút | 4,3 N US$ | 55,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.87% | ||
28 | 4,41 US$ | 713 ngày 23 giờ 40 phút | 4,2 N US$ | 2 Tr US$ | 4 | 16,29 US$ | 0% | 0% | -0.17% | -0.92% | ||
29 | 210,38 US$ | 664 ngày 16 giờ 5 phút | 4 N US$ | 10,2 Tr US$ | 5 | 18,2 US$ | 0% | 0% | 0.37% | 3.05% | ||
30 | 0,07151 US$ | 486 ngày 15 giờ 14 phút | 3,8 N US$ | 715,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 0,00002441 US$ | 530 ngày 18 giờ 12 phút | 3,7 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,074683 US$ | 713 ngày 22 giờ 55 phút | 3,4 N US$ | 23,4 Tr US$ | 4 | 5,2 US$ | 0% | 0% | -2.28% | -0.11% | ||
33 | 1 US$ | 705 ngày 12 giờ 23 phút | 3,3 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,0111966 US$ | 525 ngày 9 giờ 46 phút | 3,2 N US$ | 1,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,07074 US$ | 486 ngày 15 giờ 13 phút | 3 N US$ | 707,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,0101462 US$ | 512 ngày 19 giờ 42 phút | 3 N US$ | 14,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,074444 US$ | 468 ngày 4 giờ 30 phút | 2,8 N US$ | 31 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 0,092298 US$ | 327 ngày 2 giờ 50 phút | 2,6 N US$ | 148,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,079747 US$ | 713 ngày 26 phút | 2,6 N US$ | 588,3 N US$ | 5 | 12,16 US$ | 0% | 0% | -0.62% | -1.06% | ||
40 | 3,79 US$ | 638 ngày 11 giờ 55 phút | 2,5 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 2,82 US$ | 702 ngày 8 giờ 4 phút | 2,4 N US$ | 10,7 Tr US$ | 2 | 14,56 US$ | 0% | 0.38% | 0.38% | 1.19% | ||
42 | 0,03122 US$ | 713 ngày 22 giờ 57 phút | 2,4 N US$ | 31,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.10% | ||
43 | 0,03035 US$ | 565 ngày 16 giờ 47 phút | 2,3 N US$ | 790 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,064401 US$ | 452 ngày 20 giờ 41 phút | 2,3 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,00004044 US$ | 211 ngày 17 giờ 54 phút | 2,3 N US$ | 849,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.30% | ||
46 | 0,08887 US$ | 483 ngày 16 giờ 54 phút | 2,1 N US$ | 8,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,072801 US$ | 537 ngày 19 giờ 6 phút | 2,1 N US$ | 21,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 0,0003576 US$ | 441 ngày 8 giờ 11 phút | 2 N US$ | 36 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 3.430,13 US$ | 545 ngày 5 giờ 9 phút | 1,9 N US$ | 118,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 3,33 US$ | 542 ngày 14 giờ 54 phút | 1,9 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
VVS V3 là gì?
VVS Finance V3, also branded as Flawless Liquidity, is a major upgrade to the VVS decentralized exchange on Cronos, designed to significantly boost capital efficiency for liquidity providers and traders. The upgrade introduces concentrated liquidity pools that allow users to allocate capital precisely within active trading ranges, unlocking better fee earnings with less collateral deployment. Users can also select from multiple fee tiers to match market volatility, enabling customized trading experiences. V3 includes dynamic features like “active liquidity,” where positions become inactive and stop earning fees when market prices move outside a user’s chosen range, and “range limit orders,” which smoothly convert one asset to another when a specified price zone is reached while still earning fee rewards. Liquidity positions are represented as non-fungible tokens (NFTs), enabling ownership of unique price curves and facilitating composable liquidity strategies.
Dữ liệu thời gian thực của VVS V3
Tính đến 3 tháng 9, 2025, có 1232 cặp giao dịch trên DEX VVS V3. TVL (Total Value Locked) là 3.279.085,99 US$, với khối lượng giao dịch là 2.870.248,70 US$ trong 7838 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
VVS V3 là gì?
VVS V3, còn gọi là Flawless Liquidity, là phiên bản nâng cấp của sàn giao dịch phi tập trung VVS trên mạng Cronos. Nó giới thiệu thanh khoản tập trung, nhiều mức phí và giao diện người dùng cải thiện để giao dịch và cung cấp thanh khoản hiệu quả hơn.
Phí giao dịch trên VVS V3 là gì?
VVS V3 hỗ trợ bốn mức phí: 0.01%, 0.05%, 0.30% và 1%. Các mức này cho phép nhà giao dịch chọn những giao dịch hoán đổi tiết kiệm chi phí nhất trong khi nhà cung cấp thanh khoản nhận được phần thưởng cạnh tranh.
Tính năng chính của VVS V3 là gì?
Tính năng chính là thanh khoản tập trung, cho phép LP phân bổ vốn trong các khoảng giá cụ thể. Điều này cải thiện hiệu quả vốn và tăng thu nhập từ phí. Mỗi vị thế được đại diện dưới dạng NFT và bao gồm logic lệnh giới hạn.