- 24 giờ Giao dịch5.641
- 24 giờ Khối lượng1,5 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,2053 US$ | 691 ngày 7 giờ 5 phút | 663,5 N US$ | 50,3 Tr US$ | 20 | 19,8 N US$ | 0% | 0.04% | 2.17% | 5.19% | ||
2 | 0,053703 US$ | 691 ngày 8 giờ 28 phút | 614,8 N US$ | 350,5 Tr US$ | 208 | 28,9 N US$ | -0.18% | -0.61% | 1.78% | 5.14% | ||
3 | 0,1678 US$ | 691 ngày 8 giờ 38 phút | 555,4 N US$ | 138 Tr US$ | 353 | 128,8 N US$ | -0.27% | -1.33% | 1.86% | 5.01% | ||
4 | 120.513,21 US$ | 270 ngày 12 giờ 40 phút | 477,4 N US$ | 20,8 Tr US$ | 159 | 172,8 N US$ | -0.06% | -0.08% | 0.03% | 1.06% | ||
5 | 1 US$ | 542 ngày 6 giờ 20 phút | 221,6 N US$ | 13,6 Tr US$ | 90 | 31,4 N US$ | 0% | 0.02% | 0.08% | 0.04% | ||
6 | 4.318,49 US$ | 691 ngày 8 giờ 21 phút | 167 N US$ | 56 Tr US$ | 93 | 23,8 N US$ | 0.48% | 1.38% | 3.44% | 2.70% | ||
7 | 0,053705 US$ | 691 ngày 8 giờ 18 phút | 86,5 N US$ | 350,8 Tr US$ | 113 | 3,8 N US$ | -0.03% | -0.38% | 2.14% | 5.10% | ||
8 | 3.716,34 US$ | 599 ngày 9 giờ 35 phút | 61,1 N US$ | 127,9 Tr US$ | 40 | 3,1 N US$ | 0.02% | -0.00% | 0.02% | 0.02% | ||
9 | 119.836,44 US$ | 691 ngày 7 giờ 37 phút | 58,6 N US$ | 60,4 Tr US$ | 32 | 2,2 N US$ | 0% | -0.32% | -0.28% | 0.77% | ||
10 | 120.722,15 US$ | 134 ngày 5 giờ 29 phút | 29,8 N US$ | 20,9 Tr US$ | 10 | 1,8 N US$ | 0% | 0% | 0.32% | -0.31% | ||
11 | 0,00001321 US$ | 691 ngày 7 giờ 20 phút | 27,8 N US$ | 8,5 Tr US$ | 20 | 768,61 US$ | 0.11% | -0.69% | 0.29% | -2.15% | ||
12 | 0,1684 US$ | 691 ngày 7 giờ 34 phút | 19,8 N US$ | 138,5 Tr US$ | 10 | 85,33 US$ | 0% | 0% | 1.44% | 5.33% | ||
13 | 0,00002193 US$ | 19 ngày 5 giờ 11 phút | 19,8 N US$ | 115,2 N US$ | 7 | 147,2 US$ | 0% | 0% | -4.87% | -1.05% | ||
14 | 120.291,28 US$ | 690 ngày 8 giờ 40 phút | 18,8 N US$ | 60,7 Tr US$ | 29 | 2,8 N US$ | 0% | 0% | -0.18% | 1.44% | ||
15 | 0,9997 US$ | 691 ngày 7 giờ 22 phút | 17 N US$ | 154,4 Tr US$ | 80 | 76,1 N US$ | -0.02% | 0.02% | -0.01% | -0.04% | ||
16 | 0,053712 US$ | 691 ngày 7 giờ 18 phút | 15,6 N US$ | 351,4 Tr US$ | 25 | 2,3 N US$ | 0% | 3.66% | 0.79% | 5.35% | ||
17 | 0,0001374 US$ | 631 ngày 17 giờ 38 phút | 12,9 N US$ | 51,2 Tr US$ | 19 | 1 N US$ | 0% | 0% | 0.79% | 3.04% | ||
18 | 0,0002174 US$ | 22 ngày 20 giờ 14 phút | 9,2 N US$ | 217 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,2296 US$ | 691 ngày 7 giờ 15 phút | 8,2 N US$ | 4,6 Tr US$ | 11 | 183,81 US$ | 0% | -0.29% | 0.73% | -1.58% | ||
20 | 0,007044 US$ | 29 ngày 15 giờ 50 phút | 7,8 N US$ | 7 Tr US$ | 16 | 668,52 US$ | 0% | 2.10% | -0.65% | 6.46% | ||
21 | 98.755,68 US$ | 690 ngày 8 giờ 19 phút | 7,7 N US$ | 49,8 Tr US$ | 11 | 205,11 US$ | 0% | 0% | -2.31% | -0.38% | ||
22 | 3,19 US$ | 691 ngày 7 giờ 24 phút | 7,5 N US$ | 12,1 Tr US$ | 19 | 220,45 US$ | 0% | -0.77% | -0.33% | -0.54% | ||
23 | 0,02105 US$ | 120 ngày 1 giờ 14 phút | 7,3 N US$ | 2,11 T US$ | 18 | 445,23 US$ | 0% | 0.76% | 1.35% | 5.22% | ||
24 | 0,001035 US$ | 504 ngày 13 giờ 3 phút | 7,2 N US$ | 27,5 N US$ | 1 | 20,01 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.43% | ||
25 | 0,00003319 US$ | 149 ngày 8 giờ | 6 N US$ | 33,2 N US$ | 3 | 29,88 US$ | 0% | 0% | -4.35% | 0.65% | ||
26 | 124,81 US$ | 691 ngày 7 giờ 12 phút | 4,9 N US$ | 674,1 N US$ | 37 | 1,2 N US$ | 0.29% | 0.00% | -1.46% | -0.44% | ||
27 | 0,7911 US$ | 691 ngày 6 giờ 34 phút | 4,6 N US$ | 8,1 Tr US$ | 10 | 283,18 US$ | 0% | -0.30% | -0.21% | -1.79% | ||
28 | 0,053687 US$ | 689 ngày 11 giờ 16 phút | 4,5 N US$ | 349 Tr US$ | 9 | 6,36 US$ | 0% | -0.68% | 2.98% | 4.75% | ||
29 | 0,07151 US$ | 463 ngày 23 giờ 16 phút | 3,8 N US$ | 715,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 4,48 US$ | 691 ngày 7 giờ 42 phút | 3,8 N US$ | 1,8 Tr US$ | 3 | 8,2 US$ | 0% | 0% | -4.79% | -3.67% | ||
31 | 0,00002441 US$ | 508 ngày 2 giờ 14 phút | 3,7 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,0111966 US$ | 502 ngày 17 giờ 48 phút | 3,2 N US$ | 1,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0,00001764 US$ | 501 ngày 1 giờ 47 phút | 3,2 N US$ | 7,4 Tr US$ | 2 | 4,5 US$ | 0% | 0% | -5.91% | 3.71% | ||
34 | 0,07074 US$ | 463 ngày 23 giờ 15 phút | 3 N US$ | 707,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,0101462 US$ | 490 ngày 3 giờ 44 phút | 3 N US$ | 14,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 1 US$ | 682 ngày 20 giờ 25 phút | 2,9 N US$ | 2,5 Tr US$ | 8 | 88,44 US$ | 0% | 0% | 1.08% | -0.24% | ||
37 | 0,061207 US$ | 690 ngày 8 giờ 28 phút | 2,8 N US$ | 728,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.39% | ||
38 | 0,074444 US$ | 445 ngày 12 giờ 32 phút | 2,8 N US$ | 31 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 13,1 US$ | 334 ngày 23 giờ 14 phút | 2,8 N US$ | 26,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.38% | ||
40 | 180,07 US$ | 642 ngày 7 phút | 2,8 N US$ | 8,7 Tr US$ | 9 | 56,03 US$ | 0% | 0.20% | 0.80% | -0.43% | ||
41 | 0,058849 US$ | 90 ngày 15 giờ 42 phút | 2,8 N US$ | 8,8 N US$ | 1 | 26,64 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,092298 US$ | 304 ngày 10 giờ 52 phút | 2,6 N US$ | 148,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 3,19 US$ | 679 ngày 16 giờ 6 phút | 2,6 N US$ | 12,1 Tr US$ | 6 | 74,41 US$ | 0% | -0.18% | -0.57% | -0.22% | ||
44 | 3,79 US$ | 615 ngày 19 giờ 56 phút | 2,5 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,073339 US$ | 691 ngày 6 giờ 57 phút | 2,4 N US$ | 16,7 Tr US$ | 6 | 4,91 US$ | 0% | -1.76% | 1.69% | 2.86% | ||
46 | 0,03035 US$ | 543 ngày 49 phút | 2,3 N US$ | 790 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,064401 US$ | 430 ngày 4 giờ 43 phút | 2,3 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 0,02786 US$ | 691 ngày 6 giờ 59 phút | 2,1 N US$ | 28,3 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.46% | ||
49 | 0,0003576 US$ | 418 ngày 16 giờ 13 phút | 2 N US$ | 36 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 3.430,13 US$ | 522 ngày 13 giờ 11 phút | 1,9 N US$ | 118,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
VVS V3 là gì?
VVS Finance V3, also branded as Flawless Liquidity, is a major upgrade to the VVS decentralized exchange on Cronos, designed to significantly boost capital efficiency for liquidity providers and traders. The upgrade introduces concentrated liquidity pools that allow users to allocate capital precisely within active trading ranges, unlocking better fee earnings with less collateral deployment. Users can also select from multiple fee tiers to match market volatility, enabling customized trading experiences. V3 includes dynamic features like “active liquidity,” where positions become inactive and stop earning fees when market prices move outside a user’s chosen range, and “range limit orders,” which smoothly convert one asset to another when a specified price zone is reached while still earning fee rewards. Liquidity positions are represented as non-fungible tokens (NFTs), enabling ownership of unique price curves and facilitating composable liquidity strategies.
Dữ liệu thời gian thực của VVS V3
Tính đến 11 tháng 8, 2025, có 1181 cặp giao dịch trên DEX VVS V3. TVL (Total Value Locked) là 2.892.943,50 US$, với khối lượng giao dịch là 1.526.929,69 US$ trong 5641 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
VVS V3 là gì?
VVS V3, còn gọi là Flawless Liquidity, là phiên bản nâng cấp của sàn giao dịch phi tập trung VVS trên mạng Cronos. Nó giới thiệu thanh khoản tập trung, nhiều mức phí và giao diện người dùng cải thiện để giao dịch và cung cấp thanh khoản hiệu quả hơn.
Phí giao dịch trên VVS V3 là gì?
VVS V3 hỗ trợ bốn mức phí: 0.01%, 0.05%, 0.30% và 1%. Các mức này cho phép nhà giao dịch chọn những giao dịch hoán đổi tiết kiệm chi phí nhất trong khi nhà cung cấp thanh khoản nhận được phần thưởng cạnh tranh.
Tính năng chính của VVS V3 là gì?
Tính năng chính là thanh khoản tập trung, cho phép LP phân bổ vốn trong các khoảng giá cụ thể. Điều này cải thiện hiệu quả vốn và tăng thu nhập từ phí. Mỗi vị thế được đại diện dưới dạng NFT và bao gồm logic lệnh giới hạn.