- 24 giờ Giao dịch8.107
- 24 giờ Khối lượng1,3 Tr US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,1081 US$ | 795 ngày 15 giờ 13 phút | 398,8 N US$ | 84,2 Tr US$ | 121 | 23,7 N US$ | 0% | -0.16% | 1.05% | 8.69% | ||
| 2 | 87.830,88 US$ | 374 ngày 19 giờ 14 phút | 374,1 N US$ | 15,2 Tr US$ | 42 | 13,4 N US$ | 0% | 0.44% | 1.59% | 3.88% | ||
| 3 | 0,052163 US$ | 795 ngày 15 giờ 2 phút | 351,1 N US$ | 219,9 Tr US$ | 98 | 18,8 N US$ | 0% | 0.43% | 0.93% | 9.71% | ||
| 4 | 1,02 US$ | 646 ngày 12 giờ 54 phút | 248,5 N US$ | 3,1 Tr US$ | 12 | 613,93 US$ | 0% | -0.03% | -0.02% | -0.30% | ||
| 5 | 2.814,77 US$ | 795 ngày 14 giờ 55 phút | 101,4 N US$ | 36,5 Tr US$ | 18 | 4,5 N US$ | 0% | -0.46% | 0.07% | 2.51% | ||
| 6 | 0,1348 US$ | 795 ngày 13 giờ 40 phút | 68,8 N US$ | 34,5 Tr US$ | 24 | 24,1 N US$ | 0% | -1.23% | -0.08% | 8.78% | ||
| 7 | 0,052171 US$ | 795 ngày 14 giờ 53 phút | 55,5 N US$ | 220,7 Tr US$ | 41 | 1,1 N US$ | 0% | 0.70% | 1.58% | 9.49% | ||
| 8 | 0,0003387 US$ | 208 ngày 7 giờ 9 phút | 49,9 N US$ | 3,4 Tr US$ | 219 | 2 N US$ | 0% | -1.34% | 0.03% | 4.41% | ||
| 9 | 3.717,98 US$ | 703 ngày 16 giờ 9 phút | 42,5 N US$ | 128 Tr US$ | 5 | 319,84 US$ | 0% | -0.00% | -0.03% | -0.16% | ||
| 10 | 1 US$ | 795 ngày 13 giờ 57 phút | 25,2 N US$ | 179,4 Tr US$ | 16 | 1 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,007597 US$ | 263 ngày 14 giờ 2 phút | 23,2 N US$ | 759,8 Tr US$ | 11 | 1 N US$ | 0% | 0.71% | 1.75% | 9.01% | ||
| 12 | 2,05 US$ | 795 ngày 13 giờ 58 phút | 21,8 N US$ | 7,8 Tr US$ | 13 | 1 N US$ | 0% | 0% | 0.31% | 6.29% | ||
| 13 | 0,1085 US$ | 795 ngày 14 giờ 9 phút | 19,1 N US$ | 84,5 Tr US$ | 5 | 28,23 US$ | 0% | 0% | 0.64% | 9.67% | ||
| 14 | 87.407,49 US$ | 795 ngày 14 giờ 11 phút | 18,3 N US$ | 44,1 Tr US$ | 5 | 52,18 US$ | 0% | 0.38% | 0.31% | 2.48% | ||
| 15 | 0,00001523 US$ | 123 ngày 11 giờ 45 phút | 13,7 N US$ | 80 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 7.53% | ||
| 16 | 0,057968 US$ | 795 ngày 13 giờ 54 phút | 13,2 N US$ | 5,1 Tr US$ | 8 | 209,5 US$ | 0% | 0.17% | 0.76% | 3.89% | ||
| 17 | 0,052156 US$ | 795 ngày 13 giờ 52 phút | 12,1 N US$ | 219,2 Tr US$ | 3 | 14,21 US$ | 0% | 0% | 1.07% | 8.42% | ||
| 18 | 0,0002174 US$ | 127 ngày 2 giờ 49 phút | 9,2 N US$ | 217 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,054691 US$ | 86 ngày 22 giờ 2 phút | 8,3 N US$ | 77,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,00004735 US$ | 206 ngày 19 giờ 5 phút | 7 N US$ | 47,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 87.707,5 US$ | 794 ngày 15 giờ 14 phút | 6,8 N US$ | 44,2 Tr US$ | 7 | 99,33 US$ | 0% | 0% | 1.01% | 3.36% | ||
| 22 | 0,1167 US$ | 794 ngày 13 giờ 3 phút | 6,4 N US$ | 372,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 0,0000189 US$ | 253 ngày 14 giờ 34 phút | 6,4 N US$ | 18,9 N US$ | 4 | 243,65 US$ | 0% | 0% | 0.50% | 0.50% | ||
| 24 | 0,00006322 US$ | 736 ngày 12 phút | 5,2 N US$ | 23,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.85% | ||
| 25 | 0,1472 US$ | 795 ngày 13 giờ 50 phút | 4,9 N US$ | 2,9 Tr US$ | 2 | 17,6 US$ | 0% | 0% | 0.36% | 5.23% | ||
| 26 | 0,075056 US$ | 540 ngày 6 giờ 58 phút | 4,2 N US$ | 404,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,07151 US$ | 568 ngày 5 giờ 50 phút | 3,8 N US$ | 715,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 0,0004814 US$ | 608 ngày 19 giờ 38 phút | 3,8 N US$ | 12,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 108.792,01 US$ | 794 ngày 14 giờ 54 phút | 3,7 N US$ | 54,9 Tr US$ | 2 | 30,36 US$ | 0% | 0% | 0.53% | 1.21% | ||
| 30 | 0,00002441 US$ | 612 ngày 8 giờ 48 phút | 3,7 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 0,0111966 US$ | 607 ngày 22 phút | 3,2 N US$ | 1,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 0,9997 US$ | 31 ngày 21 giờ 15 phút | 3,1 N US$ | 179,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 33 | 0,07074 US$ | 568 ngày 5 giờ 49 phút | 3 N US$ | 707,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 0,0101462 US$ | 594 ngày 10 giờ 18 phút | 3 N US$ | 14,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 0,074444 US$ | 549 ngày 19 giờ 6 phút | 2,8 N US$ | 31 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,4131 US$ | 795 ngày 13 giờ 9 phút | 2,8 N US$ | 4,3 Tr US$ | 3 | 21,08 US$ | 0% | 0% | 0.04% | 2.77% | ||
| 37 | 0,1187 US$ | 794 ngày 12 giờ 25 phút | 2,7 N US$ | 30,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 0,052165 US$ | 793 ngày 17 giờ 51 phút | 2,7 N US$ | 220,1 Tr US$ | 13 | 9,05 US$ | 0% | 0.37% | 0.88% | 9.40% | ||
| 39 | 0,092298 US$ | 408 ngày 17 giờ 27 phút | 2,6 N US$ | 148,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 3,79 US$ | 720 ngày 2 giờ 31 phút | 2,5 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 0,03035 US$ | 647 ngày 7 giờ 23 phút | 2,3 N US$ | 790 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 0,064401 US$ | 534 ngày 11 giờ 17 phút | 2,3 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 0,00003145 US$ | 78 ngày 16 giờ 9 phút | 2,3 N US$ | 165,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 44 | 0,00001967 US$ | 201 ngày 15 giờ 31 phút | 2,2 N US$ | 18,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 2,52 US$ | 795 ngày 14 giờ 16 phút | 2,2 N US$ | 1 Tr US$ | 2 | 2,26 US$ | 0% | -0.54% | -0.54% | 0.41% | ||
| 46 | 0,059474 US$ | 605 ngày 8 giờ 21 phút | 2,2 N US$ | 4 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 7.13% | ||
| 47 | 0,08887 US$ | 565 ngày 7 giờ 31 phút | 2,1 N US$ | 8,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 0,00001843 US$ | 80 ngày 13 giờ 41 phút | 2,1 N US$ | 96,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.85% | ||
| 49 | 2,07 US$ | 783 ngày 22 giờ 41 phút | 2,1 N US$ | 7,9 Tr US$ | 4 | 25,4 US$ | 0% | 0% | 1.10% | 6.74% | ||
| 50 | 0,0003576 US$ | 522 ngày 22 giờ 47 phút | 2 N US$ | 36 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
VVS V3 là gì?
VVS Finance V3, also branded as Flawless Liquidity, is a major upgrade to the VVS decentralized exchange on Cronos, designed to significantly boost capital efficiency for liquidity providers and traders. The upgrade introduces concentrated liquidity pools that allow users to allocate capital precisely within active trading ranges, unlocking better fee earnings with less collateral deployment. Users can also select from multiple fee tiers to match market volatility, enabling customized trading experiences. V3 includes dynamic features like “active liquidity,” where positions become inactive and stop earning fees when market prices move outside a user’s chosen range, and “range limit orders,” which smoothly convert one asset to another when a specified price zone is reached while still earning fee rewards. Liquidity positions are represented as non-fungible tokens (NFTs), enabling ownership of unique price curves and facilitating composable liquidity strategies.
Dữ liệu thời gian thực của VVS V3
Tính đến 23 tháng 11, 2025, có 1285 cặp giao dịch trên DEX VVS V3. TVL (Total Value Locked) là 2.072.845,20 US$, với khối lượng giao dịch là 1.345.147,07 US$ trong 8107 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
VVS V3 là gì?
VVS V3, còn gọi là Flawless Liquidity, là phiên bản nâng cấp của sàn giao dịch phi tập trung VVS trên mạng Cronos. Nó giới thiệu thanh khoản tập trung, nhiều mức phí và giao diện người dùng cải thiện để giao dịch và cung cấp thanh khoản hiệu quả hơn.
Phí giao dịch trên VVS V3 là gì?
VVS V3 hỗ trợ bốn mức phí: 0.01%, 0.05%, 0.30% và 1%. Các mức này cho phép nhà giao dịch chọn những giao dịch hoán đổi tiết kiệm chi phí nhất trong khi nhà cung cấp thanh khoản nhận được phần thưởng cạnh tranh.
Tính năng chính của VVS V3 là gì?
Tính năng chính là thanh khoản tập trung, cho phép LP phân bổ vốn trong các khoảng giá cụ thể. Điều này cải thiện hiệu quả vốn và tăng thu nhập từ phí. Mỗi vị thế được đại diện dưới dạng NFT và bao gồm logic lệnh giới hạn.



