- 24 giờ Giao dịch2.997
- 24 giờ Khối lượng1,1 Tr US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,1373 US$ | 775 ngày 2 giờ 19 phút | 676,4 N US$ | 106,9 Tr US$ | 131 | 31,4 N US$ | 0.25% | -0.13% | -1.89% | -5.50% | ||
| 2 | 107.305,52 US$ | 354 ngày 6 giờ 21 phút | 605,7 N US$ | 18,6 Tr US$ | 105 | 114,3 N US$ | 0% | -0.54% | -0.45% | -3.34% | ||
| 3 | 0,052776 US$ | 775 ngày 2 giờ 9 phút | 463,4 N US$ | 270,7 Tr US$ | 79 | 19,8 N US$ | 0% | -0.99% | -2.11% | -5.98% | ||
| 4 | 0,172 US$ | 775 ngày 46 phút | 260,9 N US$ | 45,4 Tr US$ | 19 | 5,1 N US$ | 0% | 0.37% | -1.40% | -5.01% | ||
| 5 | 0,9991 US$ | 626 ngày 1 phút | 250 N US$ | 10 Tr US$ | 21 | 5,8 N US$ | 0% | -0.00% | -0.02% | -0.02% | ||
| 6 | 4.153,17 US$ | 683 ngày 3 giờ 16 phút | 184 N US$ | 143 Tr US$ | 11 | 41,2 N US$ | 0% | -0.00% | 0.06% | 0.06% | ||
| 7 | 3.757,42 US$ | 775 ngày 2 giờ 2 phút | 130,3 N US$ | 48,7 Tr US$ | 15 | 2,9 N US$ | 0% | 0.91% | 0.99% | -2.58% | ||
| 8 | 0,052789 US$ | 775 ngày 1 giờ 59 phút | 66,1 N US$ | 272 Tr US$ | 32 | 703,94 US$ | -0.60% | -0.61% | -1.63% | -5.75% | ||
| 9 | 0,00001781 US$ | 102 ngày 22 giờ 52 phút | 32,9 N US$ | 93,5 N US$ | 3 | 45,11 US$ | 0% | -1.97% | -1.97% | -6.18% | ||
| 10 | 0,9993 US$ | 775 ngày 1 giờ 3 phút | 29,4 N US$ | 179,4 Tr US$ | 26 | 6,5 N US$ | 0% | -0.00% | -0.01% | -0.05% | ||
| 11 | 107.117,06 US$ | 775 ngày 1 giờ 18 phút | 22,7 N US$ | 54 Tr US$ | 11 | 248,77 US$ | 0% | -0.34% | -0.93% | -3.25% | ||
| 12 | 0,138 US$ | 775 ngày 1 giờ 15 phút | 19,7 N US$ | 107,4 Tr US$ | 8 | 47,69 US$ | 0% | 0% | -1.11% | -4.51% | ||
| 13 | 0,059661 US$ | 775 ngày 1 giờ 1 phút | 18,6 N US$ | 6,2 Tr US$ | 5 | 426,42 US$ | 0% | -0.08% | 0.13% | -4.74% | ||
| 14 | 0,1781 US$ | 774 ngày 10 phút | 17,4 N US$ | 569,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,052802 US$ | 775 ngày 59 phút | 12,9 N US$ | 273,3 Tr US$ | 2 | 19,51 US$ | 0% | 0% | -0.51% | -4.98% | ||
| 16 | 0,0000776 US$ | 715 ngày 11 giờ 19 phút | 10,4 N US$ | 28,9 Tr US$ | 15 | 530,4 US$ | 0% | -1.01% | -1.17% | -5.28% | ||
| 17 | 0,0000651 US$ | 186 ngày 6 giờ 12 phút | 9,6 N US$ | 65,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 0,0002174 US$ | 106 ngày 13 giờ 55 phút | 9,2 N US$ | 217 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,00002623 US$ | 233 ngày 1 giờ 41 phút | 8,7 N US$ | 26,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.50% | ||
| 20 | 0,054691 US$ | 66 ngày 9 giờ 9 phút | 8,3 N US$ | 77,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 2,4 US$ | 775 ngày 1 giờ 5 phút | 6,2 N US$ | 9,1 Tr US$ | 3 | 41,68 US$ | 0% | 0% | -0.92% | -3.94% | ||
| 22 | 0,1737 US$ | 775 ngày 56 phút | 5,9 N US$ | 3,5 Tr US$ | 2 | 34,57 US$ | 0% | 0% | -0.45% | -5.37% | ||
| 23 | 0,0007477 US$ | 588 ngày 6 giờ 44 phút | 5,8 N US$ | 19,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 107.703,35 US$ | 774 ngày 2 giờ 21 phút | 4,7 N US$ | 54,3 Tr US$ | 3 | 33,25 US$ | 0% | 0.54% | 0.54% | -2.71% | ||
| 25 | 113.515,44 US$ | 774 ngày 2 giờ | 4,1 N US$ | 57,3 Tr US$ | 3 | 27,94 US$ | 0% | 0% | 0.64% | 1.38% | ||
| 26 | 0,07151 US$ | 547 ngày 16 giờ 56 phút | 3,8 N US$ | 715,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,00002441 US$ | 591 ngày 19 giờ 55 phút | 3,7 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 0,5794 US$ | 775 ngày 15 phút | 3,7 N US$ | 6 Tr US$ | 3 | 30,21 US$ | 0% | 0.39% | 0.39% | -4.02% | ||
| 29 | 0,052803 US$ | 773 ngày 4 giờ 57 phút | 3,5 N US$ | 273,3 Tr US$ | 9 | 3,89 US$ | 0% | -0.00% | -0.78% | -5.55% | ||
| 30 | 0,0111966 US$ | 586 ngày 11 giờ 29 phút | 3,2 N US$ | 1,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 0,9996 US$ | 11 ngày 8 giờ 21 phút | 3,1 N US$ | 179,4 Tr US$ | 5 | 212,93 US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | ||
| 32 | 0,07074 US$ | 547 ngày 16 giờ 56 phút | 3 N US$ | 707,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 33 | 0,0101462 US$ | 573 ngày 21 giờ 25 phút | 3 N US$ | 14,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 0,074444 US$ | 529 ngày 6 giờ 13 phút | 2,8 N US$ | 31 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 0,092298 US$ | 388 ngày 4 giờ 33 phút | 2,6 N US$ | 148,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,059359 US$ | 584 ngày 19 giờ 28 phút | 2,6 N US$ | 3,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 2,82 US$ | 775 ngày 1 giờ 23 phút | 2,6 N US$ | 1,1 Tr US$ | 2 | 1,47 US$ | 0% | 0% | -0.92% | -6.09% | ||
| 38 | 3,79 US$ | 699 ngày 13 giờ 37 phút | 2,5 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 0,03035 US$ | 626 ngày 18 giờ 30 phút | 2,3 N US$ | 790 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 0,064401 US$ | 513 ngày 22 giờ 24 phút | 2,3 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 0,00003145 US$ | 58 ngày 3 giờ 16 phút | 2,3 N US$ | 165,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 2,41 US$ | 763 ngày 9 giờ 47 phút | 2,3 N US$ | 9,2 Tr US$ | 5 | 126 US$ | 0% | 0% | -0.90% | -4.02% | ||
| 43 | 0,00001967 US$ | 181 ngày 2 giờ 37 phút | 2,2 N US$ | 18,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 44 | 0,08887 US$ | 544 ngày 18 giờ 37 phút | 2,1 N US$ | 8,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 0,00001915 US$ | 60 ngày 48 phút | 2,1 N US$ | 100,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 176,05 US$ | 725 ngày 17 giờ 48 phút | 2,1 N US$ | 8,5 Tr US$ | 2 | 4,5 US$ | 0% | 0% | -0.60% | -5.07% | ||
| 47 | 0,0003576 US$ | 502 ngày 9 giờ 54 phút | 2 N US$ | 36 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 3.430,13 US$ | 606 ngày 6 giờ 52 phút | 1,9 N US$ | 118,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 3,33 US$ | 603 ngày 16 giờ 37 phút | 1,9 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 0,8988 US$ | 427 ngày 16 giờ 20 phút | 1,9 N US$ | 9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
VVS V3 là gì?
VVS Finance V3, also branded as Flawless Liquidity, is a major upgrade to the VVS decentralized exchange on Cronos, designed to significantly boost capital efficiency for liquidity providers and traders. The upgrade introduces concentrated liquidity pools that allow users to allocate capital precisely within active trading ranges, unlocking better fee earnings with less collateral deployment. Users can also select from multiple fee tiers to match market volatility, enabling customized trading experiences. V3 includes dynamic features like “active liquidity,” where positions become inactive and stop earning fees when market prices move outside a user’s chosen range, and “range limit orders,” which smoothly convert one asset to another when a specified price zone is reached while still earning fee rewards. Liquidity positions are represented as non-fungible tokens (NFTs), enabling ownership of unique price curves and facilitating composable liquidity strategies.
Dữ liệu thời gian thực của VVS V3
Tính đến 3 tháng 11, 2025, có 1283 cặp giao dịch trên DEX VVS V3. TVL (Total Value Locked) là 3.096.846,99 US$, với khối lượng giao dịch là 1.101.126,42 US$ trong 2997 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
VVS V3 là gì?
VVS V3, còn gọi là Flawless Liquidity, là phiên bản nâng cấp của sàn giao dịch phi tập trung VVS trên mạng Cronos. Nó giới thiệu thanh khoản tập trung, nhiều mức phí và giao diện người dùng cải thiện để giao dịch và cung cấp thanh khoản hiệu quả hơn.
Phí giao dịch trên VVS V3 là gì?
VVS V3 hỗ trợ bốn mức phí: 0.01%, 0.05%, 0.30% và 1%. Các mức này cho phép nhà giao dịch chọn những giao dịch hoán đổi tiết kiệm chi phí nhất trong khi nhà cung cấp thanh khoản nhận được phần thưởng cạnh tranh.
Tính năng chính của VVS V3 là gì?
Tính năng chính là thanh khoản tập trung, cho phép LP phân bổ vốn trong các khoảng giá cụ thể. Điều này cải thiện hiệu quả vốn và tăng thu nhập từ phí. Mỗi vị thế được đại diện dưới dạng NFT và bao gồm logic lệnh giới hạn.



