Thông tin về cặp CAPIAI-WCRO
- Đã gộp CAPIAI:
- 103,42 NT
- Đã gộp WCRO:
- 9.688,42 US$
Thống kê giá CAPIAI/WCRO trên Cronos
Tính đến 19 tháng 4, 2025, giá hiện tại của token CAPIAI trên DEX VVS V3 là 0,00000000001462 US$. Giá CAPIAI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token CAPIAI là 0x2C82A6f0703Ab55ECA035eaB98F3102cE2dc41Cc với vốn hóa thị trường 14.629,29 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xDDb6F5D5B5e6EbC8D471730cB85546e5C08C73b3 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 2.958,71 US$. Cặp giao dịch CAPIAI/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của CAPIAI/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của CAPIAI/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0xDDb6F5D5B5e6EbC8D471730cB85546e5C08C73b3 là 2.958,71 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool CAPIAI/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của CAPIAI/WCRO là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool CAPIAI/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool CAPIAI/WCRO có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 CAPIAI so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 CAPIAI so với WCRO là 0,00000000009803, ghi nhận vào lúc 05:12 UTC.
1 CAPIAI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 CAPIAI sang USD là 0,00000000001462 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá CAPIAI-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/04/2024 | 13:18:30 | sell | 82,07 US$ | 0,0101462 US$ | 550 | 0,0109803 | 5,61 NT | 0x9d...8173 | |
08/04/2024 | 13:16:48 | sell | 8,33 US$ | 0,0101553 US$ | 55,93 | 0,091041 | 536,92 T | 0x02...9c4f | |
08/04/2024 | 13:14:28 | sell | 3,48 US$ | 0,0101565 US$ | 23,4 | 0,091049 | 222,94 T | 0xaa...ae02 | |
08/04/2024 | 13:12:22 | sell | 3,1 US$ | 0,0101572 US$ | 20,83 | 0,091054 | 197,63 T | 0x84...4972 | |
08/04/2024 | 13:11:09 | sell | 3,08 US$ | 0,0101578 US$ | 20,71 | 0,091058 | 195,69 T | 0x3c...3db6 | |
08/04/2024 | 13:09:28 | sell | 7,51 US$ | 0,0101587 US$ | 50,45 | 0,091065 | 473,39 T | 0xf7...496c | |
08/04/2024 | 13:06:32 | sell | 14,38 US$ | 0,0101616 US$ | 96,19 | 0,09108 | 889,89 T | 0x47...9d0d | |
08/04/2024 | 12:24:20 | buy | 3,74 US$ | 0,010168 US$ | 25 | 0,091121 | 222,94 T | 0xf6...c3eb | |
08/04/2024 | 12:21:20 | buy | 16,94 US$ | 0,0101656 US$ | 113,21 | 0,091106 | 1,02 NT | 0xc0...708a | |
08/04/2024 | 12:20:00 | buy | 8,75 US$ | 0,010163 US$ | 58,46 | 0,091088 | 536,92 T | 0xb1...9972 | |
08/04/2024 | 12:17:16 | sell | 51,15 US$ | 0,010164 US$ | 341,94 | 0,091096 | 3,12 NT | 0xb6...112e | |
08/04/2024 | 12:17:16 | buy | 14,96 US$ | 0,0101712 US$ | 100 | 0,091144 | 873,42 T | 0x97...fb9e | |
08/04/2024 | 12:15:35 | buy | 14,94 US$ | 0,0101679 US$ | 100 | 0,091123 | 889,89 T | 0xe6...21e9 | |
08/04/2024 | 12:13:47 | buy | 29,92 US$ | 0,0101632 US$ | 200,15 | 0,091092 | 1,83 NT | 0xf1...714d | |
08/04/2024 | 12:13:31 | buy | 7,47 US$ | 0,0101594 US$ | 50 | 0,091066 | 468,84 T | 0x17...1904 | |
08/04/2024 | 12:13:07 | buy | 7,47 US$ | 0,0101579 US$ | 50 | 0,091056 | 473,39 T | 0xec...52f2 | |
08/04/2024 | 12:13:02 | buy | 19,95 US$ | 0,0101551 US$ | 133,44 | 0,091037 | 1,29 NT | 0x9d...f3c1 | |
08/04/2024 | 12:12:34 | buy | 2,99 US$ | 0,0101527 US$ | 20 | 0,091022 | 195,69 T | 0x79...da0e | |
08/04/2024 | 12:12:06 | buy | 4,48 US$ | 0,010152 US$ | 30 | 0,091017 | 294,98 T | 0xc6...c0ad | |
08/04/2024 | 12:11:49 | buy | 2,99 US$ | 0,0101513 US$ | 20 | 0,091012 | 197,63 T | 0x44...80f2 |