WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch22.814.949
  • 24 giờ Khối lượng11,5 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.102,39 US$103 ngày 17 giờ 26 phút459,9 Tr US$510,8 Tr US$3025,9 N US$0.38%0.37%0.48%-1.91%
2
0,1937 US$1.426 ngày 15 phút188,9 Tr US$98,1 Tr US$52 N US$0%0.12%-0.88%-2.89%
3
3.098,51 US$1.291 ngày 19 giờ 46 phút176,7 Tr US$9,16 T US$86485 Tr US$0.33%0.33%-0.47%-1.91%
4
3.082,33 US$1.412 ngày 12 giờ 9 phút161,1 Tr US$<1 US$303,8 Tr US$0%0%-1.15%-2.05%
5
1 US$1.532 ngày 23 giờ 32 phút157,4 Tr US$3,32 T US$41104,3 Tr US$0.00%0.62%0.01%0.06%
6
90.210,34 US$1.292 ngày 21 giờ 18 phút148 Tr US$13,2 T US$8753,3 N US$0%0.10%0.01%-0.61%
7
0,001423 US$102 ngày 2 giờ 58 phút146,7 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
8
0,06166 US$75 ngày 9 giờ 34 phút136,2 Tr US$106,8 Tr US$37503,8 N US$0%-0.60%-0.67%-2.50%
9
3.101,65 US$1.292 ngày 51 phút118,6 Tr US$9,17 T US$8113,3 Tr US$0.09%0.27%-0.04%-1.87%
10
0,4126 US$230 ngày 4 giờ 53 phút116,3 Tr US$206,4 Tr US$3.4728,4 Tr US$0.14%-1.45%-1.59%-2.69%
11
0,054399 US$1.104 ngày 13 giờ 2 phút114,1 Tr US$411,2 Tr US$15613,8 N US$0.33%1.10%0.69%-1.70%
12
3.102,2 US$338 ngày 14 giờ 26 phút93,3 Tr US$211,3 Tr US$11478,3 N US$0%0.31%-0.08%-1.82%
13
3.104,15 US$1.643 ngày 16 giờ 21 phút92,7 Tr US$9,15 T US$4851,2 Tr US$0.74%0.18%-0.68%-1.25%
14
3.103,62 US$1.656 ngày 21 giờ 6 phút87,5 Tr US$9,15 T US$3681,1 Tr US$0.82%0.95%-0.09%-1.84%
15
3.244,25 US$30 ngày 14 giờ 19 phút77,2 Tr US$267,6 Tr US$3127,9 N US$0%0.71%-0.07%-2.38%
16
0,9959 US$320 ngày 3 giờ 3 phút75,7 Tr US$646,8 Tr US$102 Tr US$0%-0.03%-0.06%-0.09%
17
3.244,01 US$33 ngày 10 giờ 1 phút73,7 Tr US$267,6 Tr US$57192 N US$-0.00%0.71%-0.26%-1.71%
18
3.101,41 US$1.292 ngày 18 giờ 18 phút72,7 Tr US$9,17 T US$557,3 Tr US$0.09%0.26%-0.03%-1.88%
19
0,01075 US$230 ngày 4 giờ 53 phút71,5 Tr US$741,4 Tr US$2.0544,8 Tr US$0.09%-2.34%1.58%7.19%
20
1 US$1.100 ngày 14 giờ 43 phút69,7 Tr US$27,3 T US$301,7 Tr US$0%0.00%0.02%0.00%
21
0,00002232 US$583 ngày 7 phút68,4 Tr US$9,41 T US$3734,2 Tr US$0.04%3.28%6.70%5.92%
22
0,01268 US$230 ngày 4 giờ 53 phút66,6 Tr US$1,13 T US$3.0816,8 Tr US$-0.89%0.96%5.43%14.63%
23
3.099,79 US$1.025 ngày 7 giờ 13 phút66,4 Tr US$1,11 T US$699197,4 N US$0.09%0.87%-0.60%-2.12%
24
0,9999 US$113 ngày 20 giờ 3 phút63,8 Tr US$153,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
25
3.098,7 US$1.291 ngày 19 giờ 42 phút61,8 Tr US$9,16 T US$64122,4 Tr US$0.33%0.36%-0.47%-1.86%
26
3.088,31 US$551 ngày 4 giờ 7 phút57,4 Tr US$<1 US$254,8 N US$0%0%-0.02%-2.08%
27
1 US$134 ngày 23 giờ 12 phút56,8 Tr US$362,7 Tr US$212,4 Tr US$0%0%-0.05%-0.01%
28
90.201,39 US$1.291 ngày 21 giờ 4 phút55,7 Tr US$13,2 T US$1715 Tr US$0.11%0.21%-0.40%-0.24%
29
90.415,91 US$1.291 ngày 22 giờ 6 phút54,9 Tr US$13,3 T US$12142,9 N US$0%0%-0.55%0.43%
30
1,9 US$1.304 ngày 8 giờ 44 phút54,2 Tr US$3,62 T US$160140,5 N US$0.44%0.10%-1.53%-0.16%
31
3.101,38 US$527 ngày 20 giờ 51,7 Tr US$631,7 Tr US$7.04946,9 Tr US$0.39%0.44%-0.40%-1.82%
32
621,25 US$596 ngày 4 giờ 57 phút51,1 Tr US$783,4 Tr US$2.3086,4 Tr US$0.10%-0.23%-1.15%-0.91%
33
3.307,64 US$317 ngày 12 giờ 51 phút47,2 Tr US$5,63 T US$0<1 US$0%0%0%-1.52%
34
0,9961 US$1.291 ngày 9 giờ 36 phút46,6 Tr US$646,9 Tr US$6943 N US$0%-0.09%-0.08%0.02%
35
90.185,69 US$1.162 ngày 5 giờ 37 phút44 Tr US$883,3 Tr US$2.74011 Tr US$-0.01%0.20%-0.52%-0.27%
36
90.237,17 US$152 ngày 6 giờ 48 phút43,5 Tr US$983,4 Tr US$22173,8 N US$0.00%0.10%-0.86%-0.31%
37
0,00005928 US$230 ngày 4 giờ 53 phút42,8 Tr US$24,9 Tr US$10729,8 N US$0.11%-0.76%0.37%8.11%
38
17,9 US$3 ngày 8 giờ 29 phút42,4 Tr US$1,7 Tr US$146,7 Tr US$8M%8M%8M%8M%
39
5.276,58 US$353 ngày 1 giờ 13 phút42,2 Tr US$46,9 Tr US$25,9 N US$0%0%0.14%-2.22%
40
90.340,36 US$66 ngày 21 giờ 46 phút39,5 Tr US$1,08 T US$0<1 US$0%0%0%-0.64%
41
0,9969 US$1.096 ngày 9 giờ 39,1 Tr US$129,4 Tr US$56,4 N US$0%-0.02%-0.65%-0.60%
42
8,93 US$1.292 ngày 21 giờ 35 phút35 Tr US$8,94 T US$30695 N US$0.06%1.10%0.35%-1.91%
43
1 US$564 ngày 6 giờ 13 phút33,9 Tr US$549 Tr US$1054,9 N US$0.10%0.10%0.10%0.00%
44
3.235,08 US$278 ngày 3 giờ 55 phút32,8 Tr US$1,48 T US$10116,1 N US$0%0.27%-1.14%-1.92%
45
90.051,27 US$459 ngày 19 giờ 36 phút32,7 Tr US$13,2 T US$0<1 US$0%0%0%0%
46
1.631,83 US$1.004 ngày 14 giờ 55 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
47
1 US$1.099 ngày 23 giờ 42 phút30,7 Tr US$62,9 T US$16510,5 Tr US$0%0.00%0.01%-0.02%
48
3.247,92 US$314 ngày 8 giờ 38 phút30,4 Tr US$5,53 T US$421,4 Tr US$0%0.07%-0.93%-2.31%
49
3,81 US$230 ngày 4 giờ 53 phút30,4 Tr US$3,82 T US$1.3392 Tr US$-0.26%-0.88%1.35%5.38%
50
89.906,17 US$1.528 ngày 3 giờ 58 phút29,7 Tr US$13,2 T US$1041,5 N US$0%-0.34%-0.43%-0.60%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2456096 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech