- 24 giờ Giao dịch21.953.123
- 24 giờ Khối lượng11,6 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.132,82 US$ | 102 ngày 3 giờ 29 phút | 464,4 Tr US$ | 514,9 Tr US$ | 40 | 52 N US$ | 0% | 0.43% | 1.03% | 1.89% | ||
2 | 0,1898 US$ | 1.424 ngày 10 giờ 18 phút | 185 Tr US$ | 96,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.53% | ||
3 | 3.132,2 US$ | 1.290 ngày 5 giờ 49 phút | 174,6 Tr US$ | 9,16 T US$ | 1.002 | 26,3 Tr US$ | 0.21% | 0.86% | 0.94% | 1.86% | ||
4 | 3.108,09 US$ | 1.410 ngày 22 giờ 13 phút | 162,4 Tr US$ | <1 US$ | 20 | 791,1 N US$ | 0% | 0.20% | -0.08% | 1.65% | ||
5 | 0,001423 US$ | 100 ngày 13 giờ 1 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 3.131,53 US$ | 1.290 ngày 10 giờ 54 phút | 139,7 Tr US$ | 9,16 T US$ | 91 | 8,9 Tr US$ | 0.23% | 1.27% | 0.58% | 2.15% | ||
7 | 91.024,14 US$ | 1.291 ngày 7 giờ 22 phút | 139,3 Tr US$ | 13,4 T US$ | 22 | 892,9 N US$ | 0.00% | -0.18% | 0.41% | 3.51% | ||
8 | 0,06054 US$ | 73 ngày 19 giờ 38 phút | 135,1 Tr US$ | 104,6 Tr US$ | 38 | 637,1 N US$ | 0.13% | 0.63% | 0.71% | 1.58% | ||
9 | 0,054642 US$ | 1.102 ngày 23 giờ 5 phút | 119,7 Tr US$ | 431,3 Tr US$ | 435 | 146,1 N US$ | -0.25% | -0.74% | 0.11% | 11.04% | ||
10 | 0,415 US$ | 228 ngày 14 giờ 56 phút | 113,2 Tr US$ | 207,5 Tr US$ | 7.358 | 21,7 Tr US$ | -3.10% | 8.19% | 19.63% | 71.50% | ||
11 | 0,9999 US$ | 99 ngày 10 giờ 49 phút | 108,9 Tr US$ | 100 Tr US$ | 8 | 54,9 N US$ | 0.00% | 0.00% | -0.02% | -0.02% | ||
12 | 3.134,87 US$ | 1.291 ngày 4 giờ 21 phút | 95,4 Tr US$ | 9,17 T US$ | 64 | 5,1 Tr US$ | 0.20% | 0.58% | 1.23% | 1.57% | ||
13 | 3.119,21 US$ | 337 ngày 30 phút | 94 Tr US$ | 212 Tr US$ | 160 | 338,8 N US$ | 0.50% | 0.98% | 0.81% | 1.75% | ||
14 | 3.133,96 US$ | 1.642 ngày 2 giờ 24 phút | 93,1 Tr US$ | 9,14 T US$ | 471 | 963,4 N US$ | 0.27% | 1.36% | 1.22% | 2.17% | ||
15 | 3.135,64 US$ | 1.655 ngày 7 giờ 9 phút | 87,9 Tr US$ | 9,15 T US$ | 471 | 844,8 N US$ | 0.27% | 0.77% | 1.25% | 1.66% | ||
16 | 3.279,59 US$ | 29 ngày 23 phút | 78,1 Tr US$ | 269,9 Tr US$ | 25 | 45,8 N US$ | 0% | 1.24% | 1.22% | 1.51% | ||
17 | 0,9965 US$ | 318 ngày 13 giờ 6 phút | 75,8 Tr US$ | 647,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 3.269,59 US$ | 31 ngày 20 giờ 4 phút | 74,3 Tr US$ | 269 Tr US$ | 14 | 54 N US$ | 0% | 0.94% | 0.90% | 1.88% | ||
19 | 1 US$ | 1.099 ngày 46 phút | 69,7 Tr US$ | 27,3 T US$ | 30 | 146,8 N US$ | 0.00% | 0.02% | 0.00% | -0.00% | ||
20 | 0,01077 US$ | 228 ngày 14 giờ 56 phút | 69,6 Tr US$ | 743 Tr US$ | 1.633 | 3,3 Tr US$ | 0.37% | -0.70% | -2.09% | 10.46% | ||
21 | 0,00002294 US$ | 581 ngày 10 giờ 10 phút | 69,4 Tr US$ | 9,62 T US$ | 602 | 7,3 Tr US$ | 0.60% | -2.11% | -1.25% | 8.04% | ||
22 | 3.128,58 US$ | 1.023 ngày 17 giờ 16 phút | 66,3 Tr US$ | 1,13 T US$ | 668 | 146,4 N US$ | 0.43% | 0.69% | 0.17% | 1.35% | ||
23 | 1 US$ | 112 ngày 6 giờ 6 phút | 63,9 Tr US$ | 153,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,01204 US$ | 228 ngày 14 giờ 56 phút | 63,1 Tr US$ | 1,07 T US$ | 3.245 | 5,1 Tr US$ | 0.28% | 1.15% | 5.19% | 19.36% | ||
25 | 3.112,22 US$ | 549 ngày 14 giờ 10 phút | 57,8 Tr US$ | <1 US$ | 5 | 190,2 N US$ | 0% | 0.13% | 0.33% | 1.08% | ||
26 | 91.080,64 US$ | 1.290 ngày 7 giờ 7 phút | 56,9 Tr US$ | 13,4 T US$ | 128 | 2,2 Tr US$ | 0.09% | -0.18% | -0.19% | 3.46% | ||
27 | 1 US$ | 133 ngày 9 giờ 15 phút | 56,3 Tr US$ | 356,5 Tr US$ | 13 | 663,8 N US$ | 0% | 0.00% | -0.02% | 0.02% | ||
28 | 91.532,04 US$ | 1.290 ngày 8 giờ 9 phút | 55,5 Tr US$ | 13,4 T US$ | 10 | 154,3 N US$ | 0% | 0.36% | 0.65% | 4.02% | ||
29 | 5.314,15 US$ | 351 ngày 11 giờ 17 phút | 53,7 Tr US$ | 47,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 1,85 US$ | 1.302 ngày 18 giờ 47 phút | 53,4 Tr US$ | 3,52 T US$ | 96 | 71,2 N US$ | 0.01% | 0.70% | 0.92% | 2.73% | ||
31 | 622,99 US$ | 594 ngày 15 giờ | 51 Tr US$ | 786,5 Tr US$ | 1.623 | 2,9 Tr US$ | -0.06% | 0.34% | 0.70% | -0.09% | ||
32 | 3.131,84 US$ | 526 ngày 6 giờ 3 phút | 50,1 Tr US$ | 628,1 Tr US$ | 5.089 | 26,9 Tr US$ | 0.23% | 0.70% | 1.03% | 1.69% | ||
33 | 3.223,6 US$ | 315 ngày 22 giờ 54 phút | 47,1 Tr US$ | 5,52 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.63% | ||
34 | 0,9968 US$ | 1.289 ngày 19 giờ 39 phút | 46,8 Tr US$ | 647,4 Tr US$ | 4 | 19,7 N US$ | 0% | 0% | 0.10% | 0.11% | ||
35 | 91.182,95 US$ | 150 ngày 16 giờ 51 phút | 44 Tr US$ | 996,8 Tr US$ | 12 | 32,1 N US$ | 0% | 0.41% | 0.02% | 3.81% | ||
36 | 90.981,4 US$ | 1.160 ngày 15 giờ 40 phút | 42,1 Tr US$ | 887,8 Tr US$ | 2.740 | 9,3 Tr US$ | -0.06% | -0.20% | -0.15% | 3.49% | ||
37 | 0,0000558 US$ | 228 ngày 14 giờ 56 phút | 40,4 Tr US$ | 23,4 Tr US$ | 66 | 35 N US$ | 0.48% | 1.13% | 1.15% | 5.68% | ||
38 | 1 US$ | 1.094 ngày 19 giờ 3 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 38 | 114,1 N US$ | 0% | 0.55% | 0.49% | 0.50% | ||
39 | 3.131,51 US$ | 1.290 ngày 5 giờ 45 phút | 39,1 Tr US$ | 9,16 T US$ | 488 | 7,7 Tr US$ | 0.22% | 0.81% | 0.96% | 1.77% | ||
40 | 91.070,85 US$ | 65 ngày 7 giờ 49 phút | 39 Tr US$ | 1,09 T US$ | 7 | 1,3 Tr US$ | 0% | 0% | 0.98% | 4.73% | ||
41 | 1 US$ | 1.098 ngày 9 giờ 45 phút | 35,2 Tr US$ | 62,9 T US$ | 157 | 4,4 Tr US$ | -0.02% | -0.01% | 0.00% | 0.01% | ||
42 | 0,999 US$ | 562 ngày 16 giờ 16 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 66 | 4,3 N US$ | -0.10% | 0.00% | -0.00% | 0.00% | ||
43 | 8,73 US$ | 1.291 ngày 7 giờ 39 phút | 33,9 Tr US$ | 8,73 T US$ | 37 | 998,7 N US$ | 0% | 0.79% | 2.19% | 6.90% | ||
44 | 14,01 US$ | 1.290 ngày 9 giờ 41 phút | 33,1 Tr US$ | 14 T US$ | 63 | 2,6 Tr US$ | 0% | 1.42% | 1.42% | 7.32% | ||
45 | 90.774,88 US$ | 458 ngày 5 giờ 39 phút | 33 Tr US$ | 13,3 T US$ | 3 | 770,2 N US$ | 0% | 0% | -0.44% | 3.18% | ||
46 | 3.255,2 US$ | 276 ngày 13 giờ 58 phút | 33 Tr US$ | 1,49 T US$ | 7 | 493,5 N US$ | 0% | 0% | 0.43% | 1.55% | ||
47 | 3.131,84 US$ | 198 ngày 8 giờ 46 phút | 32,2 Tr US$ | 699,5 Tr US$ | 3.794 | 50,8 Tr US$ | 0.26% | 0.70% | 1.02% | 1.69% | ||
48 | 1.631,83 US$ | 1.003 ngày 58 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 3.284,12 US$ | 312 ngày 18 giờ 41 phút | 30,7 Tr US$ | 5,59 T US$ | 24 | 2,2 Tr US$ | 0% | 0.60% | 0.48% | 1.49% | ||
50 | 0,082613 US$ | 1.274 ngày 10 giờ 10 phút | 30,4 Tr US$ | 1,09 T US$ | 783 | 813,6 N US$ | 1.51% | 0.77% | 2.65% | 5.55% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2447107 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.