WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch22.225.077
  • 24 giờ Khối lượng11,7 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.082,63 US$103 ngày 21 giờ 42 phút457 Tr US$507,6 Tr US$397,9 N US$0.39%0.24%-0.64%-2.33%
2
0,1937 US$1.426 ngày 4 giờ 32 phút188,9 Tr US$98,1 Tr US$52 N US$0%0%-0.88%-2.89%
3
3.073,64 US$1.292 ngày 3 phút176 Tr US$9,07 T US$88554,5 Tr US$-0.05%-0.22%-1.19%-2.79%
4
3.079,44 US$1.412 ngày 16 giờ 26 phút160,9 Tr US$<1 US$15291,1 N US$0%0.09%-0.93%-2.36%
5
0 US$1.533 ngày 3 giờ 49 phút156,8 Tr US$<1 US$372,4 Tr US$0%0%0%0%
6
89.700,43 US$1.293 ngày 1 giờ 35 phút151,3 Tr US$13,2 T US$291,2 Tr US$0%0.11%-0.47%-1.28%
7
0,001423 US$102 ngày 7 giờ 15 phút146,7 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
8
0,06136 US$75 ngày 13 giờ 51 phút135,5 Tr US$105,6 Tr US$45669,8 N US$0.03%0.61%-0.46%-3.44%
9
3.085,47 US$1.292 ngày 5 giờ 8 phút118,1 Tr US$9,1 T US$828,3 Tr US$0.00%0.06%-0.87%-2.50%
10
0,4075 US$230 ngày 9 giờ 10 phút116 Tr US$203,8 Tr US$1.9192,4 Tr US$0.03%-1.20%-1.85%-6.43%
11
0,054315 US$1.104 ngày 17 giờ 19 phút111,2 Tr US$400,9 Tr US$15633,3 N US$-0.03%0.28%-2.15%-4.25%
12
3.085,36 US$338 ngày 18 giờ 43 phút92,9 Tr US$209,6 Tr US$6657,3 N US$0%0.09%-0.80%-2.34%
13
3.072,27 US$1.643 ngày 20 giờ 38 phút92,5 Tr US$9,09 T US$4651 Tr US$0.10%-0.39%-0.85%-2.27%
14
3.086,22 US$1.657 ngày 1 giờ 23 phút87,2 Tr US$9,08 T US$382914,5 N US$0.01%0.06%-0.95%-1.97%
15
3.229,11 US$30 ngày 18 giờ 36 phút76,9 Tr US$266,8 Tr US$3925,9 N US$0%0.10%-0.10%-2.44%
16
0,996 US$320 ngày 7 giờ 20 phút75,7 Tr US$646,9 Tr US$2113,9 N US$0%0%0.01%-0.10%
17
3.231,66 US$33 ngày 14 giờ 17 phút73,5 Tr US$266,8 Tr US$34111,6 N US$0%0.40%-0.90%-2.35%
18
3.085,52 US$1.292 ngày 22 giờ 35 phút71,8 Tr US$9,1 T US$704,4 Tr US$0.00%0.05%-0.86%-2.55%
19
0,01063 US$230 ngày 9 giờ 10 phút71,5 Tr US$733,1 Tr US$1.4492,7 Tr US$0.41%-1.11%-1.70%4.06%
20
1 US$1.100 ngày 19 giờ 69,7 Tr US$27,3 T US$27307,6 N US$0%0.02%0.02%0.00%
21
0,00002111 US$583 ngày 4 giờ 24 phút66,1 Tr US$8,85 T US$2862,3 Tr US$0.41%-0.68%-5.38%-0.64%
22
3.066,83 US$1.025 ngày 11 giờ 30 phút65,6 Tr US$1,11 T US$484220,4 N US$-0.59%-0.69%-1.38%-3.29%
23
0,01212 US$230 ngày 9 giờ 10 phút65,4 Tr US$1,08 T US$1.6982,4 Tr US$-0.85%-1.81%-5.46%8.11%
24
3.074,03 US$1.291 ngày 23 giờ 59 phút61,4 Tr US$9,07 T US$52321,4 Tr US$-0.03%-0.22%-1.26%-2.70%
25
3.073,79 US$-57,1 Tr US$<1 US$210,8 N US$0%0%-0.47%-2.54%
26
89.625,94 US$1.292 ngày 2 giờ 23 phút54,9 Tr US$13,2 T US$14194,2 N US$0%0.17%-0.91%-0.86%
27
1,87 US$1.304 ngày 13 giờ 1 phút53,6 Tr US$3,56 T US$112137,1 N US$-0.05%-0.03%-1.62%-3.29%
28
5.285,59 US$353 ngày 5 giờ 30 phút53,1 Tr US$47 Tr US$355,7 N US$0%0%0.32%-2.05%
29
89.275,4 US$1.292 ngày 1 giờ 21 phút51,9 Tr US$13,1 T US$1542,6 Tr US$-0.06%-0.22%-1.16%-1.65%
30
3.074,43 US$528 ngày 17 phút51,5 Tr US$627,6 Tr US$6.59337,7 Tr US$-0.12%-0.12%-1.28%-2.66%
31
615,24 US$596 ngày 9 giờ 14 phút51,1 Tr US$775 Tr US$1.5195 Tr US$-0.34%-0.41%-1.39%-1.87%
32
3.307,64 US$317 ngày 17 giờ 8 phút47,2 Tr US$5,63 T US$0<1 US$0%0%0%-1.52%
33
0,996 US$1.291 ngày 13 giờ 53 phút46,6 Tr US$646,9 Tr US$774,8 N US$0%-0.00%-0.00%-0.08%
34
89.395,39 US$1.162 ngày 9 giờ 54 phút44,1 Tr US$875,6 Tr US$2.3548 Tr US$0.03%-0.11%-0.97%-1.50%
35
89.725,17 US$152 ngày 11 giờ 5 phút43,3 Tr US$978,8 Tr US$1391,6 N US$-0.00%0.00%-0.47%-1.20%
36
0,00005977 US$230 ngày 9 giờ 10 phút43,2 Tr US$25,1 Tr US$12741,7 N US$-0.37%-0.78%-0.14%8.17%
37
89.836,41 US$67 ngày 2 giờ 3 phút39,4 Tr US$1,08 T US$101,3 Tr US$0%-0.11%-0.48%-1.03%
38
0,9969 US$1.096 ngày 13 giờ 17 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$96,1 N US$0%-0.60%0.00%-0.49%
39
8,72 US$1.293 ngày 1 giờ 52 phút34,4 Tr US$8,73 T US$40868,4 N US$0%-0.03%-2.29%-5.05%
40
1 US$564 ngày 10 giờ 30 phút33,9 Tr US$549 Tr US$783,3 N US$0.10%0.10%-0.00%0.10%
41
3.222,8 US$278 ngày 8 giờ 12 phút32,7 Tr US$1,48 T US$835,2 N US$0%0.08%-0.70%-2.48%
42
13,69 US$1.292 ngày 3 giờ 54 phút32,7 Tr US$13,7 T US$651,8 Tr US$0%-0.75%-2.41%-6.14%
43
0,9997 US$114 ngày 20 phút31,5 Tr US$153 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
44
1.631,83 US$1.004 ngày 19 giờ 12 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
45
1 US$1.100 ngày 3 giờ 59 phút30,7 Tr US$62,9 T US$1341,6 Tr US$0.00%0.00%0.02%-0.05%
46
3.234 US$314 ngày 12 giờ 55 phút30,3 Tr US$5,51 T US$501,9 Tr US$0%-0.76%-0.43%-2.61%
47
3.076,99 US$200 ngày 2 giờ 59 phút29,8 Tr US$707,3 Tr US$3.45561,3 Tr US$0.00%-0.04%-1.10%-2.59%
48
3,61 US$230 ngày 9 giờ 10 phút29,7 Tr US$3,61 T US$8961,2 Tr US$0.13%-2.59%-5.68%-0.28%
49
89.631,87 US$1.528 ngày 8 giờ 15 phút29,5 Tr US$13,1 T US$1052,7 N US$0%0.57%-0.52%-1.45%
50
0,082367 US$1.276 ngày 4 giờ 24 phút28,9 Tr US$991,8 Tr US$713585,6 N US$0.22%0.14%-1.38%-5.34%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2457092 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech