- 24 giờ Giao dịch22.687.270
- 24 giờ Khối lượng11,5 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.075,74 US$ | 103 ngày 18 giờ 38 phút | 455,9 Tr US$ | 506,4 Tr US$ | 23 | 26,2 N US$ | 0% | -1.09% | -0.17% | -3.14% | ||
2 | 0,1937 US$ | 1.426 ngày 1 giờ 27 phút | 188,9 Tr US$ | 98,1 Tr US$ | 5 | 2 N US$ | 0% | 0.12% | -0.88% | -2.89% | ||
3 | 3.078,23 US$ | 1.291 ngày 20 giờ 58 phút | 176,1 Tr US$ | 9,1 T US$ | 811 | 49,5 Tr US$ | 0.09% | -1.06% | -0.09% | -3.16% | ||
4 | 3.073,27 US$ | 1.412 ngày 13 giờ 22 phút | 160,6 Tr US$ | <1 US$ | 11 | 312,9 N US$ | 0% | -1.13% | -0.79% | -3.04% | ||
5 | 0,9998 US$ | 1.533 ngày 44 phút | 157,3 Tr US$ | 3,32 T US$ | 38 | 102,5 Tr US$ | 0% | -0.02% | -0.02% | -0.02% | ||
6 | 89.942,43 US$ | 1.292 ngày 22 giờ 31 phút | 147,9 Tr US$ | 13,2 T US$ | 11 | 876,6 N US$ | 0% | -0.48% | -0.17% | -1.29% | ||
7 | 0,001423 US$ | 102 ngày 4 giờ 10 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,06121 US$ | 75 ngày 10 giờ 47 phút | 135,7 Tr US$ | 106 Tr US$ | 16 | 267 N US$ | -0.14% | -0.69% | -2.07% | -5.78% | ||
9 | 3.072,44 US$ | 1.292 ngày 2 giờ 3 phút | 117,9 Tr US$ | 9,08 T US$ | 104 | 9,2 Tr US$ | -0.02% | -1.37% | -0.51% | -3.44% | ||
10 | 0,4035 US$ | 230 ngày 6 giờ 6 phút | 114,7 Tr US$ | 201,7 Tr US$ | 3.047 | 6,5 Tr US$ | -0.25% | -3.02% | -1.95% | -0.19% | ||
11 | 0,054311 US$ | 1.104 ngày 14 giờ 15 phút | 111,8 Tr US$ | 403 Tr US$ | 154 | 27,6 N US$ | -1.07% | -2.24% | -1.53% | -3.73% | ||
12 | 3.073,59 US$ | 338 ngày 15 giờ 39 phút | 92,5 Tr US$ | 210,2 Tr US$ | 95 | 106,8 N US$ | -0.16% | -1.02% | 0.01% | -3.32% | ||
13 | 3.072,51 US$ | 1.643 ngày 17 giờ 33 phút | 92,5 Tr US$ | 9,11 T US$ | 477 | 996,2 N US$ | -0.02% | -1.40% | -0.53% | -2.88% | ||
14 | 3.087,4 US$ | 1.656 ngày 22 giờ 18 phút | 87,3 Tr US$ | 9,1 T US$ | 361 | 920 N US$ | 0.41% | -0.87% | 0.00% | -2.43% | ||
15 | 3.222,88 US$ | 30 ngày 15 giờ 32 phút | 76,7 Tr US$ | 266,3 Tr US$ | 31 | 27,8 N US$ | 0% | -0.29% | -0.25% | -3.18% | ||
16 | 0,9959 US$ | 320 ngày 4 giờ 16 phút | 75,7 Tr US$ | 646,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 3.219,32 US$ | 33 ngày 11 giờ 13 phút | 73,2 Tr US$ | 266,6 Tr US$ | 41 | 118,3 N US$ | -0.01% | -1.27% | -0.02% | -3.35% | ||
18 | 3.072,23 US$ | 1.292 ngày 19 giờ 31 phút | 72,2 Tr US$ | 9,08 T US$ | 70 | 4,7 Tr US$ | -0.02% | -1.36% | 0.11% | -3.50% | ||
19 | 0,01063 US$ | 230 ngày 6 giờ 6 phút | 71 Tr US$ | 733,2 Tr US$ | 1.933 | 4,2 Tr US$ | 0.83% | -1.30% | -0.63% | 4.22% | ||
20 | 1 US$ | 1.100 ngày 15 giờ 56 phút | 69,7 Tr US$ | 27,3 T US$ | 34 | 1,1 Tr US$ | 0.00% | 0.02% | 0.00% | 0.02% | ||
21 | 0,00002141 US$ | 583 ngày 1 giờ 19 phút | 66,6 Tr US$ | 8,98 T US$ | 376 | 4,3 Tr US$ | -0.18% | -3.80% | 2.03% | 0.32% | ||
22 | 3.084,8 US$ | 1.025 ngày 8 giờ 25 phút | 65,9 Tr US$ | 1,11 T US$ | 656 | 255,5 N US$ | 0.60% | -0.67% | 0.01% | -3.33% | ||
23 | 0,01219 US$ | 230 ngày 6 giờ 6 phút | 65,2 Tr US$ | 1,08 T US$ | 2.971 | 6,7 Tr US$ | -0.15% | -4.17% | 1.55% | 9.50% | ||
24 | 0,9997 US$ | 113 ngày 21 giờ 16 phút | 63,8 Tr US$ | 153 Tr US$ | 2 | 596,34 US$ | 0% | 0% | -0.02% | -0.00% | ||
25 | 3.077,14 US$ | 1.291 ngày 20 giờ 54 phút | 61,4 Tr US$ | 9,09 T US$ | 584 | 18,7 Tr US$ | 0.05% | -1.06% | -0.11% | -3.23% | ||
26 | 1 US$ | 135 ngày 25 phút | 56,9 Tr US$ | 362,7 Tr US$ | 19 | 2,6 Tr US$ | 0% | -0.00% | -0.05% | -0.02% | ||
27 | 89.936,25 US$ | 1.291 ngày 22 giờ 17 phút | 55,5 Tr US$ | 13,2 T US$ | 171 | 2,8 Tr US$ | 0% | -0.43% | -0.04% | -1.15% | ||
28 | 89.824,73 US$ | 1.291 ngày 23 giờ 19 phút | 54,9 Tr US$ | 13,2 T US$ | 6 | 66,3 N US$ | -0.05% | -0.69% | -0.60% | -1.31% | ||
29 | 1,89 US$ | 1.304 ngày 9 giờ 57 phút | 53,8 Tr US$ | 3,59 T US$ | 147 | 141,8 N US$ | 0.52% | -0.43% | -0.54% | -2.02% | ||
30 | 5.285,59 US$ | 353 ngày 2 giờ 26 phút | 53,1 Tr US$ | 47 Tr US$ | 3 | 55,7 N US$ | 0% | 0.17% | 0.32% | -2.05% | ||
31 | 3.078,76 US$ | 527 ngày 21 giờ 12 phút | 51,5 Tr US$ | 627,9 Tr US$ | 5.917 | 34,4 Tr US$ | 0.16% | -1.03% | -0.06% | -3.11% | ||
32 | 617,83 US$ | 596 ngày 6 giờ 9 phút | 51,1 Tr US$ | 778,3 Tr US$ | 1.889 | 5,3 Tr US$ | -0.01% | -1.00% | -1.11% | -1.81% | ||
33 | 3.307,64 US$ | 317 ngày 14 giờ 3 phút | 47,2 Tr US$ | 5,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.52% | ||
34 | 0,996 US$ | 1.291 ngày 10 giờ 48 phút | 46,6 Tr US$ | 646,9 Tr US$ | 6 | 997,1 N US$ | -0.00% | -0.00% | 0.02% | -0.08% | ||
35 | 89.973,58 US$ | 1.162 ngày 6 giờ 50 phút | 43,9 Tr US$ | 881,2 Tr US$ | 2.175 | 7,9 Tr US$ | -0.04% | -0.23% | -0.07% | -1.07% | ||
36 | 90.145,11 US$ | 152 ngày 8 giờ | 43,5 Tr US$ | 982,4 Tr US$ | 19 | 31,9 N US$ | 0% | 0% | 0.02% | -0.41% | ||
37 | 0,00005893 US$ | 230 ngày 6 giờ 6 phút | 42,6 Tr US$ | 24,8 Tr US$ | 98 | 36,6 N US$ | 0.06% | -1.01% | -0.56% | 6.32% | ||
38 | 90.271,5 US$ | 66 ngày 22 giờ 59 phút | 39,6 Tr US$ | 1,08 T US$ | 2 | 387,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | -0.49% | ||
39 | 1 US$ | 1.096 ngày 10 giờ 13 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 8 | 7,5 N US$ | 0% | 0.60% | -0.06% | 0.58% | ||
40 | 8,8 US$ | 1.292 ngày 22 giờ 48 phút | 34,6 Tr US$ | 8,8 T US$ | 27 | 685,1 N US$ | -0.46% | -1.14% | -0.27% | -4.15% | ||
41 | 0,9991 US$ | 564 ngày 7 giờ 26 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 98 | 6,1 N US$ | -0.10% | -0.00% | 0.00% | -0.10% | ||
42 | 3.226,93 US$ | 278 ngày 5 giờ 8 phút | 32,7 Tr US$ | 1,48 T US$ | 7 | 40,3 N US$ | 0% | -0.57% | -0.01% | -2.84% | ||
43 | 1.631,83 US$ | 1.004 ngày 16 giờ 8 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,9998 US$ | 1.100 ngày 55 phút | 30,7 Tr US$ | 62,9 T US$ | 156 | 5,3 Tr US$ | -0.02% | 0.00% | -0.02% | -0.04% | ||
45 | 3.241,99 US$ | 314 ngày 9 giờ 51 phút | 30,3 Tr US$ | 5,52 T US$ | 28 | 152,7 N US$ | 0% | -0.87% | 0.10% | -2.92% | ||
46 | 3,78 US$ | 230 ngày 6 giờ 6 phút | 30,2 Tr US$ | 3,78 T US$ | 1.256 | 1,8 Tr US$ | 0.62% | -2.10% | -0.54% | 3.46% | ||
47 | 90.136,83 US$ | 1.528 ngày 5 giờ 11 phút | 29,7 Tr US$ | 13,2 T US$ | 10 | 56,5 N US$ | 0% | 0.05% | 0.17% | -0.56% | ||
48 | 13,96 US$ | 1.292 ngày 50 phút | 29,5 Tr US$ | 14 T US$ | 44 | 830,4 N US$ | 0.54% | -0.51% | -0.46% | -4.15% | ||
49 | 0,082373 US$ | 1.276 ngày 1 giờ 19 phút | 28,9 Tr US$ | 994,3 Tr US$ | 678 | 621,3 N US$ | -0.04% | -0.64% | 0.49% | -4.71% | ||
50 | 3.075,78 US$ | 199 ngày 23 giờ 55 phút | 27,9 Tr US$ | 711,1 Tr US$ | 3.477 | 58,5 Tr US$ | 0.05% | -1.13% | -0.18% | -3.29% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2456362 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.