WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch23.470.325
  • 24 giờ Khối lượng11 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.050,72 US$103 ngày 2 giờ 48 phút452,2 Tr US$502,3 Tr US$89352,4 N US$-0.20%-1.66%-3.55%-2.20%
2
0,9962 US$330 ngày 15 giờ 56 phút201,6 Tr US$647 Tr US$3772,24 US$0%0%-0.04%-0.04%
3
0,1972 US$1.425 ngày 9 giờ 37 phút192,3 Tr US$99,9 Tr US$435,3 N US$0%-0.02%-0.39%1.02%
4
3.061,2 US$1.291 ngày 5 giờ 8 phút169,2 Tr US$9,06 T US$99669,5 Tr US$0.06%-1.03%-2.95%-1.79%
5
3.051,72 US$1.411 ngày 21 giờ 32 phút159,5 Tr US$<1 US$19205,5 N US$0%0.79%-3.27%-1.94%
6
0,9993 US$1.532 ngày 8 giờ 54 phút157,5 Tr US$3,3 T US$211,6 Tr US$0%-0.00%-0.03%-0.08%
7
0,001423 US$101 ngày 12 giờ 20 phút146,7 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
8
89.445,17 US$1.292 ngày 6 giờ 41 phút140,3 Tr US$13,1 T US$422,2 Tr US$0%-1.25%-1.13%-1.91%
9
0,06143 US$74 ngày 18 giờ 57 phút136,4 Tr US$106,4 Tr US$1312,4 Tr US$0%-3.52%-2.92%2.11%
10
3.061,83 US$1.291 ngày 10 giờ 13 phút117,1 Tr US$9,06 T US$11116,9 Tr US$0.02%-0.80%-2.61%-1.95%
11
0,05435 US$1.103 ngày 22 giờ 24 phút112,8 Tr US$406,6 Tr US$25465,2 N US$0.37%-1.00%-3.79%-6.55%
12
0,3906 US$229 ngày 14 giờ 15 phút108,7 Tr US$195,3 Tr US$4.2257,4 Tr US$2.68%-4.74%-8.15%2.99%
13
3.043,71 US$1.643 ngày 1 giờ 43 phút92 Tr US$9,03 T US$4711,4 Tr US$-0.53%-2.05%-3.94%-1.94%
14
3.042,31 US$337 ngày 23 giờ 48 phút91,7 Tr US$207,3 Tr US$181143 N US$-0.49%-2.29%-3.15%-2.27%
15
3.045,1 US$1.656 ngày 6 giờ 28 phút86,9 Tr US$9,03 T US$4591,3 Tr US$0.06%-2.09%-3.32%-2.53%
16
3.187,25 US$29 ngày 23 giờ 41 phút76 Tr US$262,8 Tr US$1727,9 N US$0%-1.43%-3.77%-1.61%
17
0,9967 US$319 ngày 12 giờ 25 phút75,8 Tr US$647,3 Tr US$6341,5 N US$0%0.01%-0.03%-0.01%
18
3.197,42 US$32 ngày 19 giờ 23 phút72,6 Tr US$262,3 Tr US$3561,1 N US$0%-2.61%-3.42%-1.29%
19
3.063,68 US$1.292 ngày 3 giờ 40 phút71,9 Tr US$9,06 T US$1019 Tr US$0.04%-0.78%-2.59%-1.94%
20
1 US$1.100 ngày 5 phút69,7 Tr US$27,3 T US$27676,2 N US$0%0.00%0.02%0.02%
21
3.070,97 US$1.024 ngày 16 giờ 35 phút65,7 Tr US$1,1 T US$694575,9 N US$0.55%-1.11%-2.82%-1.43%
22
0,009596 US$229 ngày 14 giờ 15 phút64,8 Tr US$661,7 Tr US$1.5022,6 Tr US$0.01%-2.37%-6.04%-10.42%
23
0,00002006 US$582 ngày 9 giờ 29 phút64,4 Tr US$8,47 T US$4163,9 Tr US$-0.20%-3.00%-5.47%-13.05%
24
0,9998 US$113 ngày 5 giờ 25 phút64 Tr US$153,1 Tr US$37 N US$0%-0.00%-0.00%-0.02%
25
3.062,43 US$1.291 ngày 5 giờ 4 phút61 Tr US$9,06 T US$59820,8 Tr US$0.04%-1.16%-2.88%-1.64%
26
0,01108 US$229 ngày 14 giờ 15 phút59,9 Tr US$985 Tr US$1.6342,9 Tr US$0.41%1.42%-1.43%-6.46%
27
1 US$134 ngày 8 giờ 34 phút56,6 Tr US$358,9 Tr US$9289,6 N US$0.04%0.03%0.05%0.05%
28
89.456,46 US$1.291 ngày 6 giờ 26 phút56,1 Tr US$13,1 T US$2283,8 Tr US$0.00%-0.63%-1.22%-2.03%
29
89.199,13 US$1.291 ngày 7 giờ 28 phút54,8 Tr US$13,1 T US$14260,8 N US$0%-0.95%-1.33%-2.30%
30
1,86 US$1.303 ngày 18 giờ 6 phút53,2 Tr US$3,56 T US$259339,4 N US$-0.00%-2.38%-3.28%1.32%
31
5.396,16 US$352 ngày 10 giờ 36 phút52,6 Tr US$48 Tr US$11,2 N US$0%0%0%1.54%
32
612,2 US$595 ngày 14 giờ 19 phút50,8 Tr US$772,5 Tr US$2.3899,3 Tr US$0.03%-0.56%-2.08%-1.42%
33
3.063,77 US$527 ngày 5 giờ 22 phút48,8 Tr US$625,3 Tr US$8.84654,9 Tr US$-0.01%-1.22%-2.87%-1.57%
34
0,9959 US$1.290 ngày 18 giờ 58 phút46,6 Tr US$646,8 Tr US$31 N US$0%0%-0.10%-0.09%
35
3.322,1 US$316 ngày 22 giờ 13 phút46,1 Tr US$5,66 T US$1176 N US$0%0%0%1.19%
36
89.413,46 US$1.161 ngày 14 giờ 59 phút43,6 Tr US$873,3 Tr US$3.18812 Tr US$-0.09%-0.78%-1.20%-2.01%
37
89.379,55 US$151 ngày 16 giờ 10 phút43,1 Tr US$973,3 Tr US$21527,4 N US$0%-0.83%-1.58%-1.98%
38
0,00005503 US$229 ngày 14 giờ 15 phút39,7 Tr US$23,1 Tr US$3733,2 N US$0.50%-0.43%-0.26%-0.62%
39
89.698,73 US$66 ngày 7 giờ 8 phút39,3 Tr US$1,07 T US$3316,1 N US$0%-0.62%-1.18%-1.71%
40
1 US$1.095 ngày 18 giờ 22 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$1029,1 N US$0%0.03%0.63%0.26%
41
3.061,17 US$199 ngày 8 giờ 5 phút38,7 Tr US$712 Tr US$4.40876,2 Tr US$-0.00%-1.01%-2.95%-1.80%
42
1 US$1.099 ngày 9 giờ 4 phút36,3 Tr US$62,9 T US$1474,5 Tr US$-0.00%0.02%0.01%0.01%
43
0,9991 US$563 ngày 15 giờ 35 phút33,9 Tr US$549 Tr US$9219,8 N US$0.00%0.00%-0.10%-0.10%
44
3.244,1 US$277 ngày 13 giờ 17 phút32,9 Tr US$1,49 T US$620,4 N US$0%0.03%-1.84%-1.76%
45
8,75 US$1.292 ngày 6 giờ 57 phút32,2 Tr US$8,76 T US$1303,2 Tr US$0.30%-2.40%-4.48%0.42%
46
1.631,83 US$1.004 ngày 17 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
47
3.211,63 US$313 ngày 18 giờ 30 Tr US$5,47 T US$3710,5 Tr US$0%-2.26%-3.38%-1.63%
48
89.494,52 US$1.527 ngày 13 giờ 20 phút29,4 Tr US$13,1 T US$21138,1 N US$-0.46%-1.13%-1.60%-1.76%
49
0,082339 US$1.275 ngày 9 giờ 29 phút28,5 Tr US$980,2 Tr US$743675,5 N US$0.25%-3.18%-6.24%-8.56%
50
3.616,31 US$818 ngày 13 giờ 17 phút27,8 Tr US$13 T US$692,5 Tr US$-0.00%-2.27%-3.38%-1.80%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2452456 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech