WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch23.334.674
  • 24 giờ Khối lượng11 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.074,63 US$103 ngày 3 giờ 48 phút455,7 Tr US$506,2 Tr US$45330,5 N US$-0.06%0.28%-1.90%-2.33%
2
0,9967 US$330 ngày 16 giờ 57 phút201,7 Tr US$647,3 Tr US$2319,4 N US$0%0%0.06%0.02%
3
0,1972 US$1.425 ngày 10 giờ 38 phút192,3 Tr US$99,9 Tr US$435,3 N US$0%0%-0.39%1.02%
4
3.077,14 US$1.291 ngày 6 giờ 9 phút169,7 Tr US$9,11 T US$94964,8 Tr US$0.13%0.52%-1.61%-1.86%
5
3.070,06 US$1.411 ngày 22 giờ 32 phút160,4 Tr US$<1 US$13161,9 N US$0%0.60%-2.02%-1.35%
6
0 US$1.532 ngày 9 giờ 54 phút157,6 Tr US$<1 US$231,3 Tr US$0%0%0%0%
7
0,001423 US$101 ngày 13 giờ 20 phút146,7 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
8
89.644,08 US$1.292 ngày 7 giờ 41 phút141,2 Tr US$13,2 T US$432,4 Tr US$-0.00%0.01%-0.19%-1.34%
9
0,06189 US$74 ngày 19 giờ 57 phút136,6 Tr US$106,7 Tr US$1192,3 Tr US$0.06%0.75%-1.99%2.19%
10
3.059,34 US$1.291 ngày 11 giờ 14 phút117,1 Tr US$9,06 T US$12016,9 Tr US$-0.50%-0.07%-2.21%-2.56%
11
0,054366 US$1.103 ngày 23 giờ 25 phút113,2 Tr US$408,2 Tr US$24365,6 N US$0.02%0.62%-2.79%-5.08%
12
0,3928 US$229 ngày 15 giờ 16 phút109,7 Tr US$196,4 Tr US$4.4658,1 Tr US$0.14%0.55%-7.16%-5.49%
13
3.076,13 US$338 ngày 49 phút92,8 Tr US$209,2 Tr US$181185,4 N US$-0.00%0.34%-1.38%-2.02%
14
3.068,05 US$1.643 ngày 2 giờ 44 phút92,4 Tr US$9,11 T US$4321,3 Tr US$-0.36%0.80%-2.39%-2.31%
15
3.060 US$1.656 ngày 7 giờ 28 phút87,1 Tr US$9,08 T US$4161,2 Tr US$-0.61%0.49%-2.12%-2.13%
16
3.219,01 US$30 ngày 42 phút76,7 Tr US$265,1 Tr US$1966,8 N US$0.63%1.00%-1.71%-2.05%
17
0,9964 US$319 ngày 13 giờ 26 phút75,8 Tr US$647,2 Tr US$4516,9 N US$0%-0.03%-0.04%-0.04%
18
3.222,25 US$32 ngày 20 giờ 23 phút73,2 Tr US$265 Tr US$36141,7 N US$0.04%0.19%-1.39%-2.70%
19
3.078,91 US$1.292 ngày 4 giờ 41 phút72,2 Tr US$9,11 T US$1049 Tr US$0.12%0.54%-1.63%-1.87%
20
0,9998 US$1.100 ngày 1 giờ 6 phút69,7 Tr US$27,3 T US$23676,9 N US$0%-0.02%0.00%0.00%
21
3.085,34 US$1.024 ngày 17 giờ 35 phút66,1 Tr US$1,11 T US$681466,9 N US$0.01%0.47%-1.13%-1.62%
22
0,009717 US$229 ngày 15 giờ 16 phút65,7 Tr US$670,1 Tr US$1.5032,6 Tr US$-0.35%0.78%-3.86%-10.64%
23
0,00002034 US$582 ngày 10 giờ 30 phút64,8 Tr US$8,53 T US$3813,7 Tr US$0.59%0.81%-4.41%-10.62%
24
0,9998 US$113 ngày 6 giờ 26 phút64 Tr US$153,1 Tr US$37 N US$0%0%-0.00%-0.02%
25
3.074,54 US$1.291 ngày 6 giờ 5 phút61,2 Tr US$9,1 T US$57318,2 Tr US$0.11%0.46%-1.71%-1.87%
26
0,01118 US$229 ngày 15 giờ 16 phút60,5 Tr US$994,6 Tr US$1.6832,9 Tr US$0.15%0.97%-1.15%-6.41%
27
1 US$134 ngày 9 giờ 35 phút56,6 Tr US$358,8 Tr US$8489,8 N US$-0.00%-0.04%-0.03%0.01%
28
89.668,88 US$1.291 ngày 7 giờ 27 phút56,3 Tr US$13,2 T US$2196,3 Tr US$0%0.15%-0.79%-1.68%
29
89.578,38 US$1.291 ngày 8 giờ 29 phút54,9 Tr US$13,1 T US$21466,6 N US$-0.33%0.43%-0.53%-1.50%
30
1,87 US$1.303 ngày 19 giờ 7 phút53,4 Tr US$3,57 T US$254331,7 N US$0.05%0.39%-2.83%0.86%
31
5.396,16 US$352 ngày 11 giờ 36 phút52,6 Tr US$48 Tr US$0<1 US$0%0%0%1.54%
32
613,26 US$595 ngày 15 giờ 20 phút50,8 Tr US$774,6 Tr US$2.4798,9 Tr US$-0.12%0.35%-1.43%-1.67%
33
3.078,37 US$527 ngày 6 giờ 22 phút49 Tr US$625,3 Tr US$8.26852,4 Tr US$0.07%0.48%-1.78%-1.73%
34
0,9969 US$1.290 ngày 19 giờ 58 phút46,6 Tr US$647,4 Tr US$2994,62 US$0%0.10%0.10%0.01%
35
89.756,06 US$1.161 ngày 16 giờ 43,8 Tr US$876,7 Tr US$2.85010,6 Tr US$0.00%0.28%-0.71%-1.55%
36
89.579,28 US$151 ngày 17 giờ 10 phút43,2 Tr US$975,5 Tr US$15523 N US$0%0.22%-1.09%-1.48%
37
0,00005558 US$229 ngày 15 giờ 16 phút40,1 Tr US$23,3 Tr US$3532 N US$0%1.00%0.77%0.39%
38
89.698,73 US$66 ngày 8 giờ 9 phút39,3 Tr US$1,07 T US$3316,1 N US$0%-0.62%-1.18%-1.71%
39
1 US$1.095 ngày 19 giờ 23 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$1233,3 N US$0%0.09%0.72%0.40%
40
1 US$1.099 ngày 10 giờ 5 phút36,3 Tr US$62,9 T US$1364,2 Tr US$0.00%0.02%0.02%0.02%
41
1 US$563 ngày 16 giờ 36 phút33,9 Tr US$549 Tr US$8217,4 N US$0%-0.00%0.00%0.10%
42
3.244,1 US$277 ngày 14 giờ 18 phút32,9 Tr US$1,49 T US$620,4 N US$0%0%-1.84%-1.76%
43
8,79 US$1.292 ngày 7 giờ 58 phút32,3 Tr US$8,8 T US$1333,2 Tr US$-0.06%-0.07%-3.33%0.22%
44
1.631,83 US$1.004 ngày 1 giờ 18 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
45
3.229,69 US$313 ngày 19 giờ 1 phút30,2 Tr US$5,5 T US$2769,5 N US$-0.02%0.27%-2.12%-2.14%
46
89.959,63 US$1.527 ngày 14 giờ 21 phút29,5 Tr US$13,2 T US$21145,4 N US$0%0%-0.33%-1.25%
47
0,082353 US$1.275 ngày 10 giờ 29 phút28,7 Tr US$986,2 Tr US$675654,6 N US$0.00%0.61%-5.47%-9.25%
48
3.077,33 US$199 ngày 9 giờ 5 phút28,3 Tr US$716,1 Tr US$4.31774,9 Tr US$0.03%0.66%-1.63%-1.88%
49
3.636,06 US$818 ngày 14 giờ 18 phút28 Tr US$13,1 T US$563,6 Tr US$0.02%0.41%-2.15%-2.06%
50
3,41 US$229 ngày 15 giờ 16 phút27,8 Tr US$3,41 T US$1.3381,9 Tr US$-0.66%-0.35%-4.58%-11.43%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2452663 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech