- 24 giờ Giao dịch22.072.435
- 24 giờ Khối lượng12,6 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.028,4 US$ | 101 ngày 16 giờ 1 phút | 448,9 Tr US$ | 497,6 Tr US$ | 83 | 629,9 N US$ | 0.03% | -0.65% | -2.48% | -2.16% | ||
2 | 0,1898 US$ | 1.423 ngày 22 giờ 50 phút | 185 Tr US$ | 96,1 Tr US$ | 3 | 6 N US$ | 0% | -1.63% | -1.63% | -2.53% | ||
3 | 3.028,08 US$ | 1.410 ngày 10 giờ 45 phút | 158,2 Tr US$ | <1 US$ | 22 | 4,6 Tr US$ | 0% | -1.48% | -2.36% | -1.69% | ||
4 | 0,9999 US$ | 1.530 ngày 22 giờ 7 phút | 157,1 Tr US$ | 3,3 T US$ | 36 | 7,3 Tr US$ | 0% | 0.00% | 0.01% | 0.05% | ||
5 | 3.021,43 US$ | 1.289 ngày 18 giờ 21 phút | 156 Tr US$ | 8,86 T US$ | 1.083 | 79,3 Tr US$ | -0.01% | -1.07% | -2.61% | -2.01% | ||
6 | 0,001423 US$ | 100 ngày 1 giờ 33 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 3.031,62 US$ | 1.289 ngày 23 giờ 26 phút | 136,5 Tr US$ | 8,9 T US$ | 231 | 27,8 Tr US$ | 0.51% | -0.78% | -2.38% | -1.81% | ||
8 | 88.503,99 US$ | 1.290 ngày 19 giờ 54 phút | 135,6 Tr US$ | 13 T US$ | 20 | 884,4 N US$ | 0% | 0.44% | -1.02% | 0.88% | ||
9 | 0,05993 US$ | 73 ngày 8 giờ 10 phút | 134,4 Tr US$ | 103,5 Tr US$ | 63 | 1,6 Tr US$ | 0% | -0.97% | -1.47% | 0.44% | ||
10 | 0,054426 US$ | 1.102 ngày 11 giờ 37 phút | 114,1 Tr US$ | 411,2 Tr US$ | 304 | 90,8 N US$ | 0.01% | -0.09% | -1.44% | 2.83% | ||
11 | 0,9999 US$ | 98 ngày 23 giờ 21 phút | 108,9 Tr US$ | 99,9 Tr US$ | 16 | 205,2 N US$ | 0% | -0.02% | -0.00% | -0.02% | ||
12 | 3.014,24 US$ | 1.290 ngày 16 giờ 53 phút | 92,6 Tr US$ | 8,84 T US$ | 145 | 16,5 Tr US$ | -0.09% | -1.38% | -2.95% | -2.38% | ||
13 | 3.030,46 US$ | 1.641 ngày 14 giờ 56 phút | 91,5 Tr US$ | 8,86 T US$ | 593 | 2,2 Tr US$ | -0.19% | -0.52% | -2.50% | -2.00% | ||
14 | 0,2852 US$ | 228 ngày 3 giờ 29 phút | 91,2 Tr US$ | 142,6 Tr US$ | 4.975 | 14,2 Tr US$ | 0.23% | -2.15% | 7.31% | 9.36% | ||
15 | 3.012,94 US$ | 336 ngày 13 giờ 2 phút | 90,8 Tr US$ | 205,2 Tr US$ | 248 | 339,7 N US$ | -0.02% | -1.01% | -3.01% | -2.32% | ||
16 | 3.034,85 US$ | 1.654 ngày 19 giờ 41 phút | 86,5 Tr US$ | 8,88 T US$ | 471 | 1,8 Tr US$ | -0.03% | -0.44% | -2.26% | -1.79% | ||
17 | 0,9967 US$ | 318 ngày 1 giờ 39 phút | 75,8 Tr US$ | 647,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 3.154,83 US$ | 28 ngày 12 giờ 55 phút | 75,1 Tr US$ | 257,6 Tr US$ | 44 | 12,7 N US$ | 0% | -1.06% | -2.52% | -1.89% | ||
19 | 3.175,71 US$ | 31 ngày 8 giờ 36 phút | 72,4 Tr US$ | 259,3 Tr US$ | 43 | 54,3 N US$ | 0.15% | -0.71% | -2.24% | -1.62% | ||
20 | 1 US$ | 1.098 ngày 13 giờ 18 phút | 69,7 Tr US$ | 27 T US$ | 37 | 4,1 Tr US$ | 0.02% | -0.00% | 0.02% | 0.02% | ||
21 | 0,00002048 US$ | 580 ngày 22 giờ 42 phút | 64,5 Tr US$ | 8,61 T US$ | 399 | 5,5 Tr US$ | 1.39% | -0.71% | -4.34% | -1.16% | ||
22 | 0,9997 US$ | 111 ngày 18 giờ 38 phút | 63,9 Tr US$ | 153 Tr US$ | 1 | 94,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
23 | 0,009645 US$ | 228 ngày 3 giờ 29 phút | 63,9 Tr US$ | 665,1 Tr US$ | 940 | 1,7 Tr US$ | 0.29% | -0.11% | -3.85% | -5.13% | ||
24 | 3.039,3 US$ | 1.023 ngày 5 giờ 48 phút | 63,7 Tr US$ | 1,09 T US$ | 659 | 183,6 N US$ | -0.19% | -0.32% | -2.46% | -1.12% | ||
25 | 1 US$ | 132 ngày 21 giờ 48 phút | 57,3 Tr US$ | 353 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,01039 US$ | 228 ngày 3 giờ 29 phút | 57 Tr US$ | 924 Tr US$ | 1.543 | 3,1 Tr US$ | 0.36% | -1.52% | -4.08% | -1.12% | ||
27 | 88.521,11 US$ | 1.289 ngày 20 giờ 42 phút | 55,4 Tr US$ | 13 T US$ | 52 | 1,1 Tr US$ | 0% | -1.30% | -0.92% | 0.53% | ||
28 | 5.459,37 US$ | 350 ngày 23 giờ 49 phút | 55,3 Tr US$ | 48,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 88.497,17 US$ | 1.289 ngày 19 giờ 40 phút | 54,3 Tr US$ | 13 T US$ | 139 | 2,7 Tr US$ | 0.16% | -0.42% | -0.90% | 0.85% | ||
30 | 1,76 US$ | 1.302 ngày 7 giờ 20 phút | 51,5 Tr US$ | 3,36 T US$ | 259 | 228,7 N US$ | -0.60% | -0.24% | -1.69% | -2.47% | ||
31 | 606,81 US$ | 594 ngày 3 giờ 32 phút | 50,8 Tr US$ | 767,4 Tr US$ | 2.761 | 8,8 Tr US$ | 0.12% | -0.28% | -2.77% | -3.52% | ||
32 | 3.026,07 US$ | 525 ngày 18 giờ 35 phút | 49 Tr US$ | 613,7 Tr US$ | 11.127 | 67 Tr US$ | 0.16% | -0.92% | -2.47% | -1.83% | ||
33 | 3.223,6 US$ | 315 ngày 11 giờ 26 phút | 47,1 Tr US$ | 5,52 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.63% | ||
34 | 89.584,58 US$ | 150 ngày 5 giờ 23 phút | 43,2 Tr US$ | 978,8 Tr US$ | 5 | 500,3 N US$ | 0% | 0% | -0.99% | 0.19% | ||
35 | 88.363,13 US$ | 1.160 ngày 4 giờ 12 phút | 43 Tr US$ | 863,4 Tr US$ | 2.914 | 7,2 Tr US$ | 0.14% | -0.40% | -0.88% | 0.70% | ||
36 | 0,9995 US$ | 1.094 ngày 7 giờ 35 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 18 | 19,7 N US$ | -0.04% | 0.51% | -0.05% | -0.34% | ||
37 | 0,00005199 US$ | 228 ngày 3 giờ 29 phút | 37,9 Tr US$ | 21,8 Tr US$ | 55 | 4,5 N US$ | -0.25% | -1.43% | -2.47% | -2.87% | ||
38 | 88.323,42 US$ | 64 ngày 20 giờ 22 phút | 37,6 Tr US$ | 1,07 T US$ | 11 | 2 Tr US$ | 0% | -1.51% | -1.47% | 0.57% | ||
39 | 1 US$ | 1.097 ngày 22 giờ 17 phút | 36 Tr US$ | 62,9 T US$ | 181 | 12,4 Tr US$ | -0.00% | 0.02% | -0.01% | -0.03% | ||
40 | 0,999 US$ | 562 ngày 4 giờ 49 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 123 | 7,7 N US$ | -0.10% | -0.10% | 0.00% | -0.06% | ||
41 | 3.184,69 US$ | 276 ngày 2 giờ 30 phút | 32,3 Tr US$ | 1,46 T US$ | 3 | 107,2 N US$ | 0% | 0% | -1.72% | -2.91% | ||
42 | 7,99 US$ | 1.290 ngày 20 giờ 11 phút | 31,5 Tr US$ | 8 T US$ | 37 | 580,3 N US$ | 0.53% | -1.26% | -3.78% | -3.41% | ||
43 | 1.631,83 US$ | 1.002 ngày 13 giờ 30 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 13,17 US$ | 1.289 ngày 22 giờ 13 phút | 31,3 Tr US$ | 13,2 T US$ | 62 | 2,3 Tr US$ | -0.60% | -1.20% | -2.06% | 1.25% | ||
45 | 239,9 US$ | 273 ngày 2 giờ 3 phút | 30,5 Tr US$ | 2,93 T US$ | 1.186 | 1,1 Tr US$ | 0.33% | -0.89% | -2.23% | -1.39% | ||
46 | 3.182,28 US$ | 312 ngày 7 giờ 14 phút | 29,8 Tr US$ | 5,43 T US$ | 15 | 3,2 Tr US$ | 0% | -0.61% | -2.32% | -1.56% | ||
47 | 88.387,23 US$ | 1.526 ngày 2 giờ 34 phút | 29,1 Tr US$ | 12,9 T US$ | 12 | 96,2 N US$ | 0% | 0.31% | -1.12% | 0.82% | ||
48 | 0,082373 US$ | 1.273 ngày 22 giờ 42 phút | 28,7 Tr US$ | 999,7 Tr US$ | 605 | 427,6 N US$ | -0.45% | -2.20% | -5.43% | -7.01% | ||
49 | 3,5 US$ | 228 ngày 3 giờ 29 phút | 27,5 Tr US$ | 3,5 T US$ | 987 | 2,8 Tr US$ | 0.19% | -0.60% | -4.08% | -10.66% | ||
50 | 3.582,13 US$ | 817 ngày 2 giờ 30 phút | 27,4 Tr US$ | 12,9 T US$ | 35 | 9,5 Tr US$ | 0.01% | -0.66% | -2.89% | -1.76% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2444212 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.