- 24 giờ Giao dịch22.327.012
- 24 giờ Khối lượng14 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.062,75 US$ | 101 ngày 6 giờ 33 phút | 454 Tr US$ | 503,1 Tr US$ | 20 | 404,5 N US$ | 0% | 0.51% | -0.48% | -4.02% | ||
2 | 0,9966 US$ | 328 ngày 19 giờ 42 phút | 201,7 Tr US$ | 647,3 Tr US$ | 4 | 551,6 N US$ | 0% | 0% | 0.04% | 0.12% | ||
3 | 0,19 US$ | 1.423 ngày 13 giờ 23 phút | 185,1 Tr US$ | 96,2 Tr US$ | 3 | 18,9 N US$ | 0% | -0.05% | -1.54% | -6.25% | ||
4 | 3.058,08 US$ | 1.410 ngày 1 giờ 17 phút | 159,8 Tr US$ | <1 US$ | 11 | 1,2 Tr US$ | 0% | 1.04% | -0.43% | -5.01% | ||
5 | 3.049,52 US$ | 1.289 ngày 8 giờ 54 phút | 156,4 Tr US$ | 8,88 T US$ | 968 | 40,3 Tr US$ | -0.49% | -0.06% | -0.74% | -5.36% | ||
6 | 87.634,96 US$ | 1.290 ngày 10 giờ 26 phút | 154,7 Tr US$ | 12,9 T US$ | 45 | 7,6 Tr US$ | 0.23% | 0.15% | -0.39% | -2.48% | ||
7 | 0,001423 US$ | 99 ngày 16 giờ 6 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 3.045,97 US$ | 1.289 ngày 13 giờ 59 phút | 136,3 Tr US$ | 8,87 T US$ | 158 | 17,4 Tr US$ | -0.18% | -0.32% | -0.79% | -5.36% | ||
9 | 0,05971 US$ | 72 ngày 22 giờ 42 phút | 134,5 Tr US$ | 103,7 Tr US$ | 54 | 980,7 N US$ | 0% | 0.87% | 0.49% | -4.71% | ||
10 | 0,054612 US$ | 1.102 ngày 2 giờ 10 phút | 119,7 Tr US$ | 431,1 Tr US$ | 686 | 201,1 N US$ | 1.41% | 5.38% | 14.17% | 3.54% | ||
11 | 0,9999 US$ | 98 ngày 13 giờ 53 phút | 101,4 Tr US$ | 92,2 Tr US$ | 15 | 1,3 Tr US$ | 0% | -0.00% | 0.00% | 0.00% | ||
12 | 3.047,49 US$ | 1.290 ngày 7 giờ 26 phút | 93,2 Tr US$ | 8,87 T US$ | 116 | 10 Tr US$ | -0.15% | -0.23% | -0.76% | -5.32% | ||
13 | 3.046,83 US$ | 1.641 ngày 5 giờ 29 phút | 92 Tr US$ | 8,9 T US$ | 505 | 1,6 Tr US$ | -0.87% | -0.23% | -0.71% | -5.37% | ||
14 | 3.043,7 US$ | 336 ngày 3 giờ 34 phút | 91,7 Tr US$ | 206,8 Tr US$ | 85 | 56,4 N US$ | -0.26% | -0.45% | -1.04% | -5.35% | ||
15 | 3.064,16 US$ | 1.654 ngày 10 giờ 13 phút | 86,9 Tr US$ | 8,89 T US$ | 341 | 1,5 Tr US$ | -0.40% | 0.28% | 0.06% | -5.47% | ||
16 | 0,238 US$ | 227 ngày 18 giờ 1 phút | 83,4 Tr US$ | 119 Tr US$ | 1.965 | 2,4 Tr US$ | -0.14% | 0.43% | -1.53% | -22.16% | ||
17 | 3.199,79 US$ | 28 ngày 3 giờ 27 phút | 76,2 Tr US$ | 261,1 Tr US$ | 12 | 4,9 N US$ | 0% | 0% | -0.45% | -5.27% | ||
18 | 3.213,75 US$ | 30 ngày 23 giờ 8 phút | 73,4 Tr US$ | 262,2 Tr US$ | 25 | 60,1 N US$ | 0% | 0.50% | -0.16% | -4.76% | ||
19 | 1 US$ | 1.098 ngày 3 giờ 51 phút | 69,7 Tr US$ | 27,1 T US$ | 35 | 1,4 Tr US$ | 0.00% | 0.02% | 0.02% | 0.02% | ||
20 | 0,00001987 US$ | 580 ngày 13 giờ 15 phút | 64 Tr US$ | 8,38 T US$ | 526 | 7,2 Tr US$ | -1.23% | 2.30% | -4.74% | -14.89% | ||
21 | 0,009653 US$ | 227 ngày 18 giờ 1 phút | 64 Tr US$ | 665,7 Tr US$ | 1.046 | 1,7 Tr US$ | -1.02% | 1.42% | -0.61% | -19.72% | ||
22 | 3.052,71 US$ | 1.022 ngày 20 giờ 21 phút | 64 Tr US$ | 1,1 T US$ | 899 | 209,9 N US$ | -0.83% | 0.11% | -0.37% | -5.93% | ||
23 | 0,9997 US$ | 111 ngày 9 giờ 11 phút | 63,9 Tr US$ | 153,2 Tr US$ | 1 | 3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0.01% | ||
24 | 0,9997 US$ | 132 ngày 12 giờ 20 phút | 57,3 Tr US$ | 352,4 Tr US$ | 15 | 915,5 N US$ | 0% | 0.03% | 0.04% | 0.16% | ||
25 | 0,01 US$ | 227 ngày 18 giờ 1 phút | 55,9 Tr US$ | 889,3 Tr US$ | 650 | 696,4 N US$ | -0.34% | 0.59% | -0.45% | -8.79% | ||
26 | 87.680,06 US$ | 1.289 ngày 10 giờ 12 phút | 55,5 Tr US$ | 12,9 T US$ | 150 | 6,2 Tr US$ | -0.47% | 0.31% | -0.43% | -2.66% | ||
27 | 87.980,72 US$ | 1.289 ngày 11 giờ 14 phút | 55,4 Tr US$ | 12,9 T US$ | 22 | 525,5 N US$ | 0.01% | 0.50% | -0.01% | -1.71% | ||
28 | 5.459,37 US$ | 350 ngày 14 giờ 21 phút | 55,3 Tr US$ | 48,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 1,77 US$ | 1.301 ngày 21 giờ 52 phút | 52,2 Tr US$ | 3,39 T US$ | 161 | 229,6 N US$ | -0.22% | 0.22% | -0.03% | -8.29% | ||
30 | 617,19 US$ | 593 ngày 18 giờ 5 phút | 50,9 Tr US$ | 776,7 Tr US$ | 2.610 | 8,5 Tr US$ | -0.27% | 0.52% | -0.60% | -2.14% | ||
31 | 3.054,81 US$ | 525 ngày 9 giờ 7 phút | 47,3 Tr US$ | 613,3 Tr US$ | 6.740 | 37,9 Tr US$ | -0.28% | 0.12% | -0.78% | -5.20% | ||
32 | 0,9967 US$ | 1.288 ngày 22 giờ 44 phút | 46,8 Tr US$ | 647,3 Tr US$ | 4 | 24,6 N US$ | 0% | 0% | 0.10% | 0.06% | ||
33 | 3.225,36 US$ | 315 ngày 1 giờ 59 phút | 46,4 Tr US$ | 5,53 T US$ | 2 | 49,7 N US$ | 0% | 0% | -0.58% | -0.58% | ||
34 | 87.715,86 US$ | 1.159 ngày 18 giờ 45 phút | 43,7 Tr US$ | 856,3 Tr US$ | 2.127 | 7,3 Tr US$ | -0.10% | 0.43% | 0.01% | -2.65% | ||
35 | 87.682,94 US$ | 149 ngày 19 giờ 55 phút | 42,3 Tr US$ | 957,4 Tr US$ | 4 | 20,7 N US$ | 0% | 0% | -0.17% | -1.65% | ||
36 | 0,054354 US$ | 4 ngày 25 phút | 42 Tr US$ | 4,4 N US$ | 2 | 267,6 US$ | 0% | 0% | -6.35% | -24.79% | ||
37 | 0,0001835 US$ | 174 ngày 22 giờ 28 phút | 41,9 Tr US$ | 183,3 N US$ | 7 | 439,05 US$ | 0% | 0% | -0.15% | 12.47% | ||
38 | 1 US$ | 1.093 ngày 22 giờ 8 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 17 | 7,9 N US$ | 0% | 0.03% | 0.06% | -0.19% | ||
39 | 0,0000525 US$ | 227 ngày 18 giờ 1 phút | 38,3 Tr US$ | 22,1 Tr US$ | 38 | 9,8 N US$ | -0.14% | 1.44% | 0.78% | -5.89% | ||
40 | 87.762,62 US$ | 64 ngày 10 giờ 54 phút | 36,9 Tr US$ | 1,05 T US$ | 13 | 2,3 Tr US$ | 0% | 0% | -0.03% | -3.63% | ||
41 | 1 US$ | 1.097 ngày 12 giờ 50 phút | 36,1 Tr US$ | 62,9 T US$ | 184 | 14,2 Tr US$ | 0.00% | -0.01% | -0.01% | -0.02% | ||
42 | 0,999 US$ | 561 ngày 19 giờ 21 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 60 | 2 N US$ | -0.10% | -0.10% | 0.00% | -0.03% | ||
43 | 3.226,19 US$ | 275 ngày 17 giờ 3 phút | 32,7 Tr US$ | 1,48 T US$ | 3 | 3,2 N US$ | 0% | 0% | 0.64% | -4.49% | ||
44 | 8,14 US$ | 1.290 ngày 10 giờ 43 phút | 31,7 Tr US$ | 8,14 T US$ | 56 | 1,1 Tr US$ | 0.08% | 2.05% | -0.89% | -7.21% | ||
45 | 13,25 US$ | 1.289 ngày 12 giờ 45 phút | 31,5 Tr US$ | 13,3 T US$ | 78 | 3,2 Tr US$ | 0.18% | 2.31% | 1.23% | -4.02% | ||
46 | 1.631,83 US$ | 1.002 ngày 4 giờ 3 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 240,52 US$ | 272 ngày 16 giờ 36 phút | 30,5 Tr US$ | 2,94 T US$ | 454 | 178,8 N US$ | -0.30% | 0.46% | -0.31% | -4.70% | ||
48 | 3.227,53 US$ | 311 ngày 21 giờ 46 phút | 30,2 Tr US$ | 5,52 T US$ | 18 | 932,9 N US$ | -0.00% | 0.64% | 0.10% | -5.19% | ||
49 | 0,082465 US$ | 1.273 ngày 13 giờ 15 phút | 29,4 Tr US$ | 1,03 T US$ | 590 | 499,4 N US$ | 0.28% | 2.07% | -0.32% | -12.78% | ||
50 | 87.491,45 US$ | 1.525 ngày 17 giờ 6 phút | 29,1 Tr US$ | 12,9 T US$ | 12 | 72,4 N US$ | 0% | 0.05% | -0.07% | -2.51% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2441837 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.