- 24 giờ Giao dịch22.108.877
- 24 giờ Khối lượng12,3 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.117,56 US$ | 106 ngày 14 giờ 54 phút | 459,4 Tr US$ | 517,1 Tr US$ | 41 | 2 N US$ | -0.09% | -0.12% | 0.13% | 0.45% | ||
2 | 0,9955 US$ | - | 201,5 Tr US$ | 646,6 Tr US$ | 3 | 299 N US$ | 0% | 0% | 0.02% | -0.07% | ||
3 | 0,1953 US$ | 1.428 ngày 21 giờ 43 phút | 190,4 Tr US$ | 98,7 Tr US$ | 3 | 781,02 US$ | 0% | -0.70% | 0.47% | 0.40% | ||
4 | 3.129,64 US$ | 1.415 ngày 9 giờ 38 phút | 172,8 Tr US$ | <1 US$ | 26 | 3,9 Tr US$ | 0% | 0.78% | 0.75% | 0.72% | ||
5 | 0,001423 US$ | 105 ngày 26 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,999 US$ | 1.535 ngày 21 giờ | 156 Tr US$ | 3,37 T US$ | 79 | 43,9 Tr US$ | 0% | 0.02% | 0.03% | -0.04% | ||
7 | 3.115,26 US$ | 1.294 ngày 17 giờ 15 phút | 145,7 Tr US$ | 9,15 T US$ | 927 | 94,3 Tr US$ | -0.11% | 0.07% | -0.13% | 0.40% | ||
8 | 94.195,08 US$ | 1.295 ngày 18 giờ 47 phút | 139 Tr US$ | 13,8 T US$ | 66 | 1,4 Tr US$ | 0% | 0.07% | 0.93% | 2.49% | ||
9 | 0,06376 US$ | 78 ngày 7 giờ 3 phút | 138,6 Tr US$ | 109,7 Tr US$ | 22 | 803,3 N US$ | 0.12% | 0.22% | 1.70% | 3.05% | ||
10 | 0,05491 US$ | 1.107 ngày 10 giờ 31 phút | 127,8 Tr US$ | 459 Tr US$ | 241 | 59,6 N US$ | -0.08% | -0.39% | -1.29% | 7.78% | ||
11 | 3.122,41 US$ | 1.294 ngày 22 giờ 20 phút | 118,9 Tr US$ | 9,17 T US$ | 129 | 19,9 Tr US$ | 0% | 0.27% | 0.36% | 0.76% | ||
12 | 0,3004 US$ | 233 ngày 2 giờ 22 phút | 100,8 Tr US$ | 150,2 Tr US$ | 3.220 | 3,9 Tr US$ | 0.19% | 3.15% | 2.86% | 6.06% | ||
13 | 3.102,7 US$ | 1.646 ngày 13 giờ 50 phút | 93 Tr US$ | 9,14 T US$ | 483 | 1,6 Tr US$ | 0.05% | 0.17% | -0.84% | 0.20% | ||
14 | 3.104,36 US$ | 1.659 ngày 18 giờ 34 phút | 87,8 Tr US$ | 9,15 T US$ | 358 | 1,2 Tr US$ | -0.00% | -0.33% | -0.21% | 0.09% | ||
15 | 3.125,73 US$ | 1.295 ngày 15 giờ 47 phút | 83 Tr US$ | 9,18 T US$ | 100 | 15,2 Tr US$ | 0.36% | 0.21% | 0.36% | 0.75% | ||
16 | 0,9957 US$ | 323 ngày 32 phút | 77,8 Tr US$ | 646,7 Tr US$ | 5 | 393,4 N US$ | 0% | 0.03% | -0.04% | -0.09% | ||
17 | 3.254,83 US$ | 33 ngày 11 giờ 48 phút | 71,3 Tr US$ | 292,2 Tr US$ | 17 | 68,6 N US$ | 0% | -0.73% | -0.01% | 0.27% | ||
18 | 1 US$ | 1.103 ngày 12 giờ 12 phút | 69,7 Tr US$ | 27,2 T US$ | 25 | 4,1 Tr US$ | -0.02% | 0.00% | -0.02% | -0.01% | ||
19 | 0,00982 US$ | 233 ngày 2 giờ 22 phút | 69,5 Tr US$ | 677,2 Tr US$ | 657 | 1 Tr US$ | -0.55% | 0.13% | -1.47% | -3.35% | ||
20 | 3.104,59 US$ | 341 ngày 11 giờ 55 phút | 68,3 Tr US$ | 211,7 Tr US$ | 235 | 411,6 N US$ | -0.53% | 0.26% | -0.05% | 0.19% | ||
21 | 94.214,45 US$ | 1.294 ngày 18 giờ 33 phút | 65,9 Tr US$ | 13,8 T US$ | 350 | 29,7 Tr US$ | 0.03% | 0.21% | 0.91% | 2.33% | ||
22 | 0,00002007 US$ | 585 ngày 21 giờ 36 phút | 65,2 Tr US$ | 8,47 T US$ | 241 | 2,1 Tr US$ | -0.72% | 0.01% | -0.40% | -1.71% | ||
23 | 3.123,13 US$ | 1.028 ngày 4 giờ 41 phút | 64,6 Tr US$ | 1,12 T US$ | 1.014 | 331,8 N US$ | 0.00% | -0.11% | -0.05% | 0.31% | ||
24 | 0,9997 US$ | 116 ngày 17 giờ 32 phút | 64,1 Tr US$ | 151,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,01066 US$ | 233 ngày 2 giờ 22 phút | 62 Tr US$ | 948,1 Tr US$ | 420 | 1,3 Tr US$ | 0% | -0.39% | 0.02% | -3.64% | ||
26 | 0,9999 US$ | 137 ngày 20 giờ 41 phút | 54,5 Tr US$ | 395,8 Tr US$ | 12 | 528,4 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.07% | ||
27 | 1,91 US$ | 1.307 ngày 6 giờ 13 phút | 54 Tr US$ | 3,66 T US$ | 324 | 293,9 N US$ | -0.00% | 0.06% | 0.80% | -0.21% | ||
28 | 3.116,94 US$ | 530 ngày 17 giờ 28 phút | 53,3 Tr US$ | 655,1 Tr US$ | 9.030 | 59,8 Tr US$ | -0.10% | 0.24% | 0.12% | 0.58% | ||
29 | 5.285,59 US$ | 355 ngày 22 giờ 42 phút | 53,1 Tr US$ | 47 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 94.347,17 US$ | 1.294 ngày 19 giờ 35 phút | 52,8 Tr US$ | 13,8 T US$ | 48 | 2 Tr US$ | 0.10% | 0.03% | 1.67% | 3.11% | ||
31 | 616,35 US$ | 599 ngày 2 giờ 25 phút | 51 Tr US$ | 818,8 Tr US$ | 1.918 | 4,9 Tr US$ | -0.02% | -0.17% | 0.38% | 0.44% | ||
32 | 94.199,54 US$ | 155 ngày 4 giờ 16 phút | 45,4 Tr US$ | 1,06 T US$ | 20 | 513,7 N US$ | 0.00% | 0.12% | 1.08% | 2.36% | ||
33 | 94.201,16 US$ | 1.165 ngày 3 giờ 6 phút | 44,6 Tr US$ | 918,9 Tr US$ | 2.522 | 8,9 Tr US$ | -0.05% | 0.02% | 0.85% | 2.42% | ||
34 | 0,00005949 US$ | 233 ngày 2 giờ 22 phút | 43,5 Tr US$ | 25 Tr US$ | 30 | 18,7 N US$ | -0.14% | 0.04% | 1.05% | -0.20% | ||
35 | 3.266,68 US$ | 36 ngày 7 giờ 29 phút | 41,5 Tr US$ | 293,2 Tr US$ | 78 | 77,8 N US$ | 0% | 0.65% | 0.36% | 0.58% | ||
36 | 276,58 US$ | 278 ngày 57 phút | 40,5 Tr US$ | 3,4 T US$ | 464 | 412,5 N US$ | -0.35% | 0.30% | 1.07% | 0.10% | ||
37 | 94.513,84 US$ | 69 ngày 19 giờ 15 phút | 40,5 Tr US$ | 1,2 T US$ | 2 | 8,7 N US$ | 0% | 0% | 0.62% | 2.07% | ||
38 | 1 US$ | 1.102 ngày 21 giờ 11 phút | 39,8 Tr US$ | 65,9 T US$ | 283 | 51,8 Tr US$ | -0.02% | -0.03% | -0.03% | 0.01% | ||
39 | 0,9953 US$ | 1.294 ngày 7 giờ 4 phút | 39,1 Tr US$ | 646,4 Tr US$ | 9 | 373,3 N US$ | 0% | -0.00% | -0.01% | -0.13% | ||
40 | 0,9958 US$ | 1.099 ngày 6 giờ 29 phút | 39,1 Tr US$ | 128,9 Tr US$ | 15 | 53,8 N US$ | 0% | -0.01% | -0.01% | -0.74% | ||
41 | 9,05 US$ | 1.295 ngày 19 giờ 4 phút | 34,5 Tr US$ | 9,06 T US$ | 46 | 1,2 Tr US$ | 0% | 0.43% | -0.44% | -3.12% | ||
42 | 0,9982 US$ | 567 ngày 3 giờ 42 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 127 | 34,1 N US$ | -0.10% | 0.00% | -0.10% | -0.16% | ||
43 | 3.294,57 US$ | 281 ngày 1 giờ 24 phút | 33,4 Tr US$ | 1,51 T US$ | 1 | 578,33 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.83% | ||
44 | 1.631,83 US$ | 1.007 ngày 12 giờ 24 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 14,92 US$ | 1.294 ngày 21 giờ 6 phút | 31,1 Tr US$ | 14,9 T US$ | 138 | 4,2 Tr US$ | -0.36% | -0.61% | 0.44% | 1.03% | ||
46 | 0,00005811 US$ | 6 ngày 23 giờ 37 phút | 31 Tr US$ | 56,3 N US$ | 26 | 798,48 US$ | 0% | -0.30% | 2.00% | -3.28% | ||
47 | 0,057542 US$ | 6 giờ 5 phút | 30,9 Tr US$ | 7,5 N US$ | 50 | 1,3 N US$ | 0% | -0.52% | -23.99% | -94.13% | ||
48 | 94.022,47 US$ | 1.531 ngày 1 giờ 27 phút | 30,2 Tr US$ | 13,7 T US$ | 30 | 261,8 N US$ | 0% | -0.07% | 1.38% | 2.36% | ||
49 | 3.279,24 US$ | 317 ngày 6 giờ 7 phút | 30,2 Tr US$ | 5,62 T US$ | 58 | 25,3 Tr US$ | 0% | 0.29% | -0.18% | 0.33% | ||
50 | 3.117,23 US$ | 202 ngày 20 giờ 11 phút | 28,1 Tr US$ | 694,6 Tr US$ | 4.119 | 87,2 Tr US$ | -0.17% | 0.23% | 0.07% | 0.69% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2472201 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.